VocabularyTrọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Culture không thể bỏ qua

Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Culture không thể bỏ qua

Culture là một chủ đề khá thú vị và thường xuyên được đưa vào trong đề thi IELTS. Để giúp bạn học có thể tự tin chinh phục topic này Hocielts24h sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến từ về từ vựng IELTS chủ đề Culture kèm ví dụ minh họa chi tiết trong bài viết sau. Tham khảo để có thể nâng cao vốn từ vựng của bản thân và tự tin chinh phục topic này trong đề thi nhé!

I. Từ vựng IELTS chủ đề Culture thông dụng

Dưới đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Culture đơn lẻ được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS mà bạn nên tham khảo.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Culture  /kʌltʃə/r/ Văn hóa I love talking to foreign friends and hearing about many different cultures.
(Tôi thích nói chuyện với những người bạn nước ngoài và nghe về nhiều nền văn hóa khác nhau.)
Acculturation /əˌkʌl.tʃərˈeɪ.ʃən/ sự giao thoa văn hóa Some historical works discuss the acculturation of India-Greek cultures in antiquity
(Một số công trình sử học bàn về sự giao thoa văn hóa Ấn Độ – Hy Lạp thời cổ đại)
Civilization /ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ nền văn minh Today’s history article learns about Vietnam’s wet rice civilization
(Bài lịch sử hôm nay học về nền văn minh lúa nước của Việt Nam)
Ritual  /rɪtʃul/ lễ nghi The village chief will be the one to perform the ritual
(Trưởng làng sẽ là người thực hiện nghi lễ)
Wonder  /ˈwʌn.dər/  kỳ quan Hanging Gardens of Babylon is a wonder of the world.
(Vườn treo Babylon là một kỳ quan của thế giới.)
Value /ˈvæljuː/ Giá trị Monuments of immeasurable historical and cultural value
(Các di tích có giá trị lịch sử và văn hóa không thể đo đếm)
Behavior /bɪˈheɪvjər/ Hành vi Slurs are behaviors that affect public culture
(Nói bậy là hành vi ảnh hưởng đến văn hóa nơi công cộng.)
Belief /bɪˈliːf/ Niềm tin, đức tin They had a strong faith in the gods
(Họ có đức tin mãnh liệt dành cho thần linh)
Emigrant /ˈemɪɡrənt/ Người di cư Migrants to the U.S. increased sharply in 2022
(Những người di cư đến Mỹ tăng mạnh trong năm 2022)
Immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ Người nhập cư The organization has fought for the rights of immigrants.
(Các tổ chức này đã đấu tranh vì quyền lợi của người nhập cư.)
Stereotype /ˈsteriətaɪp/ Khuôn mẫu The characters in the novel are just stereotypes.
(Các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết chỉ là những khuôn mẫu.)
Racism /reɪsɪzəm/ Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc They fought against racism.
(Họ đấu tranh chống lại phân biệt chủng tộc)
Discriminate /dɪˈskrɪm.ɪ.neɪt/  phân biệt đối xử He felt he had been discriminated against because of his national origin.
(Anh ấy cảm thấy mình bị phân biệt đối xử vì nguồn gốc quốc gia của mình)
Integrate /ɪntɪɡreɪt/ Hội nhập At first, it will be difficult for you to integrate into a society with a culture that is so different
(Ban đầu bạn sẽ khó để hội nhập vào một xã hội có nền văn hóa quá khác biệt)
ancestor  /ˈæn.ses.tər/ tổ tiên Ancestor worship is a cultural of Vietnamese people
(Cúng bái tổ tiên là nét văn hóa của người Việt)
aboriginal  /ˌæb.əˈrɪdʒ.ən.əl/  thổ dân An exhibition on aboriginal culture in Australia
(Cuộc triển lãm về văn hóa của thổ dân ở Australia)
incense   /ˈɪn.sens/ hương, nhan Burning incense as part of a worship ritual 
(Thắp hương là một phần của nghi lễ thờ cúng)
custom  /ˈkʌs.təm/ phong tục She is learning Indian customs and languages
(Cô ấy đang học phong tục và ngôn ngữ của người Ấn Độ.)
Garments /ˈɡɑːmənt/ Đồ may mặc Garments are souvenirs tourists like to buy when coming here 
(Đồ may mặc là quà lưu niệm khách du lịch thích mua khi đến đây)
Stone stele  /stəʊn/ Bia đá On the stone stele are engraved the names of Kings
(Trên bia đá có khắc tên các vị Vua)
Wooden carvings /ˈwʊdn ˈkɑːvɪŋ/ Đồ gỗ chạm trổ gỗ The festival showcases traditional handicrafts such as wooden carvings and conical hats
(Lễ hội trưng bày các mặt hàng thủ công truyền thống như đồ chạm khắc gỗ, nón lá)
Museum /mjuˈziːəm/  Bảo tàng The museum displays many precious treasures
(Bảo tàng trưng bày nhiều bảo vật quý)
Prejudice /ˈpredʒədɪs/ Định kiến, thành kiến Racial prejudice need to be eradicated
(Định kiến chủng tộc cần được xóa bỏ)
Pagoda /pəˈɡəʊdə/ chùa This temple was built in 1676
(Ngôi chùa này được xây dựng năm 1676)
Mythology /mɪˈθɒləʤi/ Thần thoại Greek mythology is filled with stories about the 12 Olympian gods
(Thần thoại Hy Lạp đầy ắp những câu chuyện về 12 vị thần trên đỉnh Olympia)
Heritage /ˈhɛrɪtɪʤ/ Di sản Part of the country’s heritage was destroyed during the war
(Một phần di sản của đất nước đã bị phá hủy trong chiến tranh)

folklore
/ˈfəʊklɔː/ Tập quán In Vietnamese folklore, the fairy has a long beard and white
(Trong văn hóa dân gian Việt Nam ông tiên có bộ râu dài và trắng)
Từ vựng IELTS chủ đề Culture thông dụng

II. Các collocation về chủ đề văn hóa

Ngoài các từ vựng về chủ đề văn hóa riêng lẻ mà Hocielts24h đã tổng hợp ở trên thì còn rất nhiều các cụm từ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này mà bạn cần nắm. Dưới đây là các Collocation về chủ đề văn hóa hữu ích trong bài thi.

Các collocation về chủ đề văn hóa
Collocation Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Ancient monument /ˈeɪnʃᵊnt ˈmɒnjəmənt/ di tích cổ A lot of visitors come here to see ancient monuments.
(Nhiều khách du lịch đến đây để tham quan những di tích cổ xưa)
Folk culture /fəʊk ˈkʌltʃər/ lễ hội văn hóa dân gian Stilt house is representative of mountain folk culture.
(Nhà sàn là đại diện của văn hóa dân gian miền núi.)
Ethical standard /eθɪkl ˈstændəd/ chuẩn mực đạo đức Ethical standards of culture in each place are different
(Chuẩn mực đạo đức trong văn hóa ở mỗi nơi là khác nhau.)
Historic site /hɪˈstɒrɪk saɪt/ di tích lịch sử  The Imperial Citadel of Thăng Long is a historical site associated with the history of Thang Long Imperial Citadel
(Hoàng thành Thăng Long là di tích lịch sử gắn với lịch sử kinh thành Thăng Long)
Intangible cultural heritage  /ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ əv hjuːˈmænəti/ di sản văn hóa phi vật thể Quan Ho singing was inscribed on the Representative List of the Intangible Cultural Heritage of Humanity in 2009.
(Dân ca Quan họ được ghi vào Danh sách di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2009)
Cultural festival /kʌltʃərəl ˈfestɪvl/ lễ hội văn hóa Cultural festivals in Hanoi contain good cultural values
(Các lễ hội văn hóa tại Hà Nội chứa đựng giá trị văn hóa tốt đẹp)
Cultural integration /kʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ hội nhập văn hóa Mission of the youth association to promote cultural integration
(Nhiệm vụ của hội thanh niên thúc đẩy sự hội nhập văn hóa)
Cultural diversity /kʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ Sự đa dạng văn hóa Cultural diversity will be halved with each generation
(Sự đa dạng văn hóa sẽ bị giảm đi phân nửa qua mỗi thế hệ)
Indigenous culture   văn hóa bản địa This village is known for its unique indigenous culture
(Ngôi làng này được biết đến với nền văn hóa bản địa đặc sắc)
Minority group /maɪˈnɒrəti ɡruːp/ Dân tộc thiểu số The Muong ethnic group is an ethnic minority living in the northern midlands and mountainous areas of Vietnam
(Dân tộc Mường là dân tộc thiểu số sống ở khu vực trung du và miền núi phía Bắc Việt Nam)
Majority group /məˈdʒɒrəti ɡruːp/ Dân tộc đa số The majority ethnic group in Vietnam is the Kinh ethnic group with a population accounting for over 14.7% of the total population of the country.
(Dân tộc đa số tại Việt Nam là dân tộc Kinh có số dân chiếm trên 14,7% tổng dân số cả nước.)
Oral tradition  /ˈɔːrəl trəˈdɪʃᵊn/ Truyền miệng Oral tradition plays an important role in Vietnamese folklore
(Truyền thống truyền miệng giữ một vai trò quan trọng trong văn học dân gian Việt Nam)
National identity /næʃnəl aɪˈdentəti/ Bản sắc dân tộc National identity expressed through people’s thinking and lifestyle
(Bản sắc dân tộc thể hiện qua tư duy, lối sống của con người)
Race conflict /reɪs ˈkɒnflɪkt/ Xung đột sắc tộc Race conflict is a major cause of war in many countries
(Xung đột sắc tộc là một nguyên nhân chính dẫn tới chiến tranh tại nhiều quốc gia.)
Cultural specificity /ˈkʌlʧərəl ˌspɛsɪˈfɪsəti/ nét đặc trưng văn hóa The cultural specificity of ethnic groups are reflected in costumes and cuisine
(Nét đặc trưng văn hóa  của các dân tộc thể hiện qua trang phục và ẩm thực)
Cultural exchange /kʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi văn hóa It’s a result of the cultural exchange between VietNam and Laos 
(Đó là kết quả của sự trao đổi văn hóa giữa Việt Nam và Lào)
Culture shock /kʌltʃə/r/ ʃɒk/ Sốc văn hóa She experienced culture shock when she first studied abroad in Japan
(Cô ấy đã trải qua cú sốc văn hóa khi lần đầu đi du học tại Nhật)
unique culture /juːˈniːk ˈkʌlʧə/ nét đặc sắc văn hóa They are proud of their own unique culture. 
(Họ tự hào về nét đặc sắc văn hóa của riêng mình.)
Cultural assimilation /ˈkʌlʧərəl əˌsɪmɪˈleɪʃᵊn/  sự đồng hóa văn hóa Due to the structure of the government there has been cultural assimilation of ethnic minorities.
(Do cấu trúc của chính phủ có sự đồng hóa văn hóa đối với các dân tộc thiểu số.)
Respect cultures /rɪˈspekt ˈkʌltʃər/ Tôn trọng các nền văn hóa The students are taught to respect different cultures.
(Học sinh được dạy phải tôn trọng các nền văn hóa khác nhau.)
Local culture /ˈləʊkᵊl ˈkʌlʧə/ văn hóa địa phương They get to experience the local culture when they come to Bali
(Họ được trải nghiệm văn hóa địa phương khi tới Bali)
Contemporary culture /kənˈtɛmpərəri ˈkʌlʧə/ văn hóa đương đại Through history lessons, they learned more about contemporary culture.
(Thông qua các bài học lịch sử, họ đã biết thêm về văn hóa đương đại.)
the loss of traditional cultures = the disappearance of traditional ways of life /ðə lɒs ɒv trəˈdɪʃᵊnᵊl ˈkʌlʧəz//ðə ˌdɪsəˈpɪərəns ɒv trəˈdɪʃᵊnᵊl weɪz ɒv laɪf/ sự đánh mất bản sắc văn hóa Many people believe that the development of technology leads to the loss of traditional cultures
(Nhiều người cho rằng sự phát triển của công nghệ dẫn đến sự mất đi các văn hóa truyền thống)
Cultural degradation /ˈkʌlʧərəl ˌdɛɡrəˈdeɪʃᵊn/ sự xói mòn văn hóa Too rapid growth is leading to cultural degradation
(Sự tăng trưởng quá nhanh đang dẫn đến sự sự xói mòn văn hóa)
To be well­ preserved /ˌwel prɪˈzɜːvd/ Được giữ gìn, bảo tồn tốt The treasures in the museum are well preserved
(Các bảo vật trong bảo tàng được giữ gìn tốt)
Melting-pot society /ˈmɛltɪŋˈpɒt səˈsaɪəti/ xã hội đa văn hóa, đa sắc tộc Kazakhstan is a classic example of a melting-pot society.
(Kazakhstan là một ví dụ điển hình về xã hội đa dạng hóa.)
Retain orgirinal characteristics /rɪˈteɪn orgirinal ˌkærəktəˈrɪstɪks/ duy trì những đặc điểm truyền thống This village still retain its original characteristics
(Ngôi làng này vẫn duy trì những đặc điểm truyền thống)
Renew/ renovate / rebuild historical relics /rɪˈnjuː hɪˈstɒrɪkᵊl ˈrɛlɪks//ˈrɛnəʊveɪt hɪˈstɒrɪkᵊl ˈrɛlɪks//ˌriːˈbɪld hɪˈstɒrɪkᵊl ˈrɛlɪks/ trùng tu, làm mới di tích lịch sử The management is planning to renovate historical relics
(Ban quản lý đang có kế hoạch trùng tu lại di tích lịch sử)
Distort traditional values /dɪsˈtɔːt trəˈdɪʃᵊnᵊl ˈvæljuːz/ bóp méo giá trị truyền thống Many historic site managers risk distorting traditional values to profit from tourism.
(Nhiều người quản lý di tích lịch sử có nguy cơ bóp méo các giá trị truyền thống để trục lợi từ du lịch.)
Take pride in their origin /teɪk praɪd ɪn ðeər ˈɒrɪʤɪn/ tự hào về nguồn cội của họ Young children are taught to take pride in their origin and to cherish peaceful living today.
(Trẻ nhỏ được dạy tự hào về nguồn gốc của mình và trân trọng cuộc sống hòa bình ngày hôm nay.)
Exotic culture /ɪɡˈzɒtɪk ˈkʌlʧə/ văn hóa ngoại lai, du nhập từ nước ngoài Due to the emergence of exotic culture, Christmas holidays became more popular
(Do sự xuất hiện của văn hóa ngoại lai nên ngày lễ giáng sinh trở nên phổ biến hơn)
National culture legacy /ˈnæʃᵊnᵊl ˈkʌlʧə ˈlɛɡəsi/ di sản văn hóa quốc gia It has been recognized as a national cultural legacy since 2010
(Nó được công nhận là di sản văn hóa quốc gia từ năm 2010)
long-standing tradition /ˈlɒŋˈstændɪŋ trəˈdɪʃᵊn/ Truyền thống lâu đời This is a long-standing tradition of the locals
(Đây là một truyền thống lâu đời của người dân địa phương)
Reinforce cultural exchange /ˌriːɪnˈfɔːs ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪnʤ/ Tăng cường trao đổi văn hóa Vietnam strengthens reinforce cultural exchanges with many countries around the world
(Việt Nam tăng cường trao đổi văn hóa với nhiều quốc gia trên thế giới)

Tham khảo thêm: 

III. Một số từ vựng về văn hóa Việt Nam

Ngoài các từ vựng IELTS chủ đề Culture cùng các Collocation ở trên thì các từ vựng về văn hóa Việt Nam như từ vựng về Tết Nguyên Đán cũng rất được bạn học quan tâm. Vậy làm sao để giới thiệu được những nét văn hóa của Việt Nam tới bạn bè quốc tế ? Cùng bỏ túi những từ vựng hay về văn hóa Việt Nam để tự tin giới thiệu về những nét đẹp của đất nước mình nhé!

Từ vựng các phong tục Việt Nam

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
The Lunar New Year /ðə ˈluːnə njuː jɪə / Tết âm, Tết nguyên đán We are preparing for next week’s Lunar New Year holiday.
(Chúng tôi đang chuẩn bị cho kỳ nghỉ Tết Nguyên đán vào tuần tới)
New Year’s Eve  /ˌnjuː jɪəz ˈiːv/ Đêm giao thừa My family celebrate New Year’s Eve with fireworks and parties 
(Gia đình tôi ăn mừng đêm giao thừa với tiệc tùng và pháo hoa)
Mid-autumn Festival /mɪd ˈɔːtəm ˈfes.tə.vəl/ Tết Trung Thu Children parade lanterns in the streets the night of the Mid-autumn Festival
(Trẻ em rước đèn lồng trên đường phố vào đêm Trung thu)
Hung Temple Festival /ˈtɛmpəl ˈfɛstəvəl/ Lễ hội Đền Hùng The Hung Temple Festival is an important cultural event in the Vietnamese nation.
(Lễ hội Đền Hùng là sự kiện văn hóa quan trọng của dân tộc Việt Nam.)
Giong Festival /giong ˈfɛstəvəl/ Lễ hội đền Gióng Giong Festival is a festival that is held annually to commemorate and praise the deeds of Saint Giong.
(Hội Gióng là một lễ hội được tổ chức hàng năm để tưởng nhớ những chiến công của Thánh Gióng.)
Dragon dancers  /ˈdrægən ˈdɑːnsəz / Múa lân They performed a traditional dragon dance as part of the celebration.
(Họ biểu diễn múa lân như một phần của lễ kỷ niệm)
To first foot /tuː fɜːst fʊt/ Xông đất The first foot is a unique custom during the Vietnamese Lunar New Year
(Xông đất là một phong tục độc đáo trong ngày Tết Nguyên Đán Việt Nam)
Exchange New year’s wishes /ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz/ Chúc Tết lẫn nhau Chúc Tết lẫn nhau là việc làm đầu tiên trong năm mới
(Exchange New year’s wishes  is the first thing to do in the New Year)
tel chewing /ˈbiː.t̬əl /tʃuːing/ Tục ăn trầu A thousand-year-old tradition of betel chewing constitutes an important and popular cultural activity in Vietnam.
(Truyền thống ăn trầu là một hoạt động văn hóa phổ biến ở Việt Nam được hàng nghìn năm tuổi)
Qingming Festival /quingming ˈfes.tə.vəl/ Tết Thanh Minh Qingming Festival usually falls on April 4th or 5th.
(Tết Thanh Minh thường rơi vào ngày 4 hoặc 5 tháng 4.)
Vietnamese speciality /ðə ˌviːetnəˈmiːz ˌspeʃiˈæləti/ Đặc sản Việt Nam Vietnamese specialty dishes are very popular with tourists
(Các món ăn đặc sản Việt nam rất được du khách yêu thích)

Từ vựng về các địa danh tại Việt Nam

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
The Ambassadors’ Pagoda /ðə æmˈbæsədə(r) pəˈɡəʊdə/ Chùa Quán Sứ The Ambassadors’ Pagoda is a historical site located in Hanoi
(Chùa Quán Sứ là di tích lịch sử nằm ở Hà Nội)
Pagoda of the Heavenly Lady /pəˈɡəʊdə əv ðə ˈhevnli ˈleɪdi/ Chùa Thiên Mụ Pagoda of the Heavenly Lady built in 1601 in Hue
(Chùa Thiên Mụ xây dựng năm 1601 tại Huế)
The One Pillar pagoda  /ðə wʌn ˈpɪlə(r) pəˈɡəʊdə/ Chùa Một Cột One Pillar Pagoda is a millennial cultural symbol of Hanoi
(Chùa Một Cột là biểu tượng văn hóa ngàn năm của Hà Nội)
The Perfume Pagoda /ðə ˈpɜːfjuːm pəˈɡəʊdə/ Chùa Hương Perfume Pagoda is a sacred pagoda in Hanoi
(Chùa Hương là ngôi chùa linh thiêng tại Hà Nội)
The portico of the pagoda /ðə ˈpɔːtɪkəʊ əv ðə pəˈɡəʊdə/ Cổng chùa The portico of the pagoda has unique architectural features
(Cổng chùa mang những nét kiến trúc độc đáo)
The Hue ancient capital /ðə hjuː ˈeɪnʃᵊnt ˈkæpɪtᵊl/ Cố đô triều Nguyễn Hue ancient capital was built along the banks of Huong River
(Cố đô Huế được xây dựng dọc 2 bên bờ Hương)
The Ben Thanh market /ðə Ben Thanh ˈmɑːkɪt/ Chợ Bến Thành Ben Thanh Market is located in the center of Ho Chi Minh City.
(Chợ Bến Thành nằm ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh.)
Hung Kings Temple /hʌŋ kɪŋz ˈtɛmpl/ Đền Hùng Hung Kings Temple Festival has been a public holiday in VietNam since 1946
(Lễ hội Đền Hùng Vương là một ngày lễ ở Việt Nam từ năm 1946)
The Lenin park /ðə lenin pɑːk/ Công viên Lênin Lenin Park is named after the great revolutionary Vladimir Ilyich Lenin
(Công viên Lê nin được đặt tên theo nhà cách mạng vĩ đại Vladimir Ilyich Lenin)
The Reunification Railway  /ðə ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn ˈreɪlweɪ/ Đường sắt Thống Nhất The Reunification Railway was voted the most beautiful in the world 
(Tuyến đường sắt Thống Nhất được bình chọn đẹp nhất thế giới)
The thirty-six streets of old Hanoi /ðə ˈθɜːti sɪks striːt əv əʊld Hanoi/ Ba mươi sáu phố phường Hà Nội Foreign tourists love to explore the thirty-six streets of old Hanoi
(Du khách nước ngoài rất thích khám phá 36 phố phường Hà Nội)

Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Culture cùng các cụm collocation thông dụng nhất về chủ đề này. Ngoài ra đừng quên bỏ túi thêm bộ từ vựng về văn hóa Việt Nam để tự tin hơn khi giới thiệu nền văn hóa của đất nước mình tới bạn bè quốc tế nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và tự tin chinh phục topic này nếu gặp trong đề thi.

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện