Chủ đề Hometown là một chủ đề quen thuộc mà nhất định các bạn học không thể khi luyện thi IELTS. Để giúp bạn học có thể tự tin chinh phục topic này, Học IELTS 24h đã tổng hợp trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Hometown phổ biến nhất. Cùng tham khảo và ghi nhớ những từ vựng này và vận dụng thật tốt vào trong bài thi IELTS của mình bạn nhé!
I. Từ vựng IELTS chủ đề Hometown thông dụng
Từ vựng thuộc chủ đề Hometown thường khá đa dạng, vì vậy Hocielts24h sẽ tổng hợp các từ vựng này theo từ loại bao gồm danh từ, động từ và tính từ. Trong đó lại được chia thành từng chủ đề nhỏ bao gồm những từ vựng miêu tả về thành phố, những từ vựng miêu tả về nông thôn cùng những từ vựng chỉ địa lý để bạn học có thể dễ dàng theo dõi và học theo từng chủ đề nhỏ cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn nhé!
1. Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – danh từ
Danh từ dùng để miêu tả thành phố
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Sprawling city | /ˈsprɔːlɪŋ/ | thành phố lớn | They have a house in the outskirts of the sprawling city. (Họ có một căn nhà ở ngoại ô của thành phố lớn) |
Heart of the city city center downtown | /hɑːt ɒv ðə ˈsɪti/ /ˈsɪti ˈsɛntə/ /ˈdaʊntaʊn/ | Khu trung tâm thành phố | We decided to buy a house in heart of the city because it is close to schools and hospitals (Chúng tôi quyết định sẽ mua một ngôi nhà trong trung tâm thành phố vì nó gần trường học và bệnh viện) |
Shopping center Shopping mall | /ˈʃɒpɪŋ ˈsɛntə/ /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Khu trung tâm mua sắm | There are many shopping malls in the city where I can buy anything. (Có rất nhiều trung tâm mua sắm ở trong thành phố nơi tôi có thể mua bất cứ thứ gì.) |
High – rise apartment | /ˈhaɪ.raɪz//əˈpɑːt.mənt/ | chung cư cao tầng | Farther to the southwest are a high-rise apartment buildings and shopping center (Xa hơn về phía Tây nam là chung cư cao tầng và trung tâm thương mại) |
Office block | /ˈɒfɪs blɒk/ | Tòa nhà văn phòng | They demolished the park and built an office block there (Họ phá bỏ công viên và xây dựng một tòa nhà văn phòng ở đó) |
Multi–story car park | /ˈmʌltɪ-ˈstɔːri kɑː pɑːk/ | Bãi đỗ xe có nhiều tầng | Most malls have multi–story car park enough for customers to park their cars (Hầu hết các trung tâm thương mại đều có bãi đỗ xe có nhiều tầng đủ cho khách hàng để xe của họ) |
Skyscrapers | /ˈskaɪˌskreɪpəz/ | các tòa nhà cao chọc trời | Bangkok has a lot of skyscrapers. (Băng Cốc có nhiều tòa nhà cao chọc trời) |
Chain store | /ˈtʃeɪn ˌstɔːr/ | Chuỗi cửa hàng | In the mall there are many chain store including Dior, Maybelline, MAC (Trong trung tâm thương mại có nhiều chuỗi cửa hàng bao gồm Dior, Maybelline, MAC) |
Fashionable boutique | /ˈfæʃnəbl//buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang | In the town there are many fashion shops, hair salons and eyewear shops (Trong thị trấn có nhiều cửa hàng thời trang, tiệm làm tóc và cửa hàng kính mắt) |
Upmarket shop | /ˌʌpˈmɑː.kɪt ʃɒp/ | Cửa hàng đồ hiệu | Do you know Burberry, one of the most well–known upmarket shops in England? (Bạn có biết Burberry, một cửa hàng nổi tiếng tại Anh?) |
Places of interest | /ˈpleɪsɪz ɒv ˈɪntrɛst/ | địa điểm thu hút khách du lịch | He took us to many places of interest in Nha Trang (Anh ấy dẫn chúng tôi tới nhiều địa điểm yêu thích tại Nha Trang) |
Lively bars/restaurants | /ˈlaɪvli bɑːz/ /ˈlaɪvli ˈrɛstrɒnts/ | Quán bar, nhà hàng sinh động | There is a lively seafood restaurant in the city center (Có một nhà hàng hải sản sôi động ở trong trung tâm thành phố) |
The rat race | /ðə ræt reɪs/ | Lối sống chạy đua nhau | Anna decided to get out of the rat race in the city and go to live in the countryside (Anna quyết định thoát khỏi lối sống chạy đua ở thành phố và đến sống ở nông thôn) |
Danh từ miêu tả nông thôn chủ đề Hometown
Ngoài những từ vựng miêu tả về thành phố nhộn nhịp tấp nập ở trên thì bạn cũng đừng quên bỏ túi cả những từ vựng tiếng Anh về nông thôn nữa nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Suburb | /ˈsʌb.ɜːb/ | ngoại thành | I like to live in the suburbs where there is fresh air (Tôi thích sống ở vùng ngoại ô nơi có không khí trong lành) |
Outskirts | /ˈaʊt.skɜːts/ | vùng ngoại ô | Many factories were built on the outskirts of Hanoi city (Nhiều nhà máy được xây dựng ở vùng ngoại ô của thành phố Hà Nội) |
Out-of town shopping center/ retail park | /ˈriː.teɪl ˌpɑːk/ | Khu trung tâm mua sắm lớn ngoài thành phố | Fifty stores will be situated in out-of-town shopping center (Năm mươi cửa hàng sẽ được đặt tại khu trung tâm mua sắm ngoài thành phố) |
Inner-city | /ˌɪn.ə ˈsɪt.i/ | Vùng nội thành, nhưng thường là nơi có các vấn đề về xã hội | The plan will transform an inner city area into a new community (Kế hoạch này sẽ biến khu vực nội thành trở thành một cộng đồng mới.) |
Poor housing | /pʊə ˈhaʊzɪŋ/ | Khu nhà ở tồi tàn | There are a lot of families in Ho Chi Minh inner-city who still live in poor housing. (Có nhiều gia đình ở trong nội thành Hồ Chí Minh vẫn sống trong khu nhà ở tồi tàn) |
Local facility | /ˈləʊkᵊl fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất tại địa phương | The government should upgrade local facilities so that residents can benefit from better services. (Cần có giải pháp nâng cấp các cơ sở vật chất địa phương để người dân có thể trải nghiệm những dịch vụ tốt hơn.) |
Residential area | /ˌrɛzɪˈdɛnʃᵊl ˈeərɪə/ | khu dân cư | The city refused to issue a permit to the company on the grounds that the property was in a residential area. (Thành phố đã từ chối cấp giấy phép xây dựng nhà công ty với lý do tài sản nằm trong khu dân cư.) |
Neighbourhood | /ˈneɪ.bə.hʊd/ | Vùng lân cận | We live in a residential neighbourhood in the west of the town. (Chúng tôi sống trong khu dân cư ở phía tây thị trấn.) |
Farm | /fɑːm/ | nông trại | My grandparents own a huge poultry farm. (Ông bà tôi sở hữu một trang trại gia cầm lớn) |
Một số danh từ khác chủ đề Hometown
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Pavement café | /ˈpeɪvmənt/ /ˈkæfeɪ/ | Cà phê vỉa hè | Pavement coffee is very popular among young people (Cà phê vỉa hè rất được yêu thích bởi các bạn trẻ) |
Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃᵊn/ | Địa điểm thu hút khách du lịch | Phu Quy is a tourist attraction where millions of tourists come every year (Phú Quý là một địa điểm thu hút khách du lịch nơi có hàng triệu khách du lịch tới mỗi năm) |
Boarded up shops | /ˈbɔːdɪd ʌp ʃɒps/ | Cửa hàng không còn kinh doanh | There are a lot of boarded up shops in town (Có rất nhiều cửa hàng đóng của ở trong thị trấn) |
Overcrowding | /əʊvəˈkraʊdɪŋ/ | Đông dân | Living in overcrowding sometimes I feel claustrophobic (Sống ở nơi quá đông dân đôi khi tôi cảm thấy thật ngột ngạt) |
Cost of living | / ˈkɔst av ˈlɪv·ɪŋ/ | Chi phí sinh hoạt | The cost of living in the suburbs is lower than in the city center (Chi phí sinh hoạt tại vùng ngoại ô thấp hơn trong trung tâm thành phố) |
Pace of life | /peɪs ɒv laɪf/ | Nhịp sống | Many young people enjoy the bustling pace of life in the city (Nhiều người trẻ thích nhịp sống nhộn nhịp ở thành phố) |
Sense of community | /sɛns ɒv kəˈmjuːnəti/ | Tính cộng đồng | I like the people who live here because they have a sense of community. (Tôi thích những người dân sống ở đây vì họ có tính cộng đồng) |
2. Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – tính từ
Ngoài ra còn có rất nhiều tính từ thuộc chủ đề Hometown được sử dụng trong bài thi IELTS Speaking. Cùng tham khảo một số tính từ phổ biến với chủ đề này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc | It is a popular and often crowded tourist destination (Đó là một địa điểm du lịch nổi tiếng và thường xuyên đông đúc) |
Pretty | /ˈprɪt.i/ | xinh đẹp | Where I live is a pretty countryside and friendly people (Nơi tôi sống là một vùng quê xinh đẹp và con người thân thiện) |
Modern | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại | They’re in the modern building opposite the stadium. (Họ sống trong một tòa nhà hiện đại đối diện sân vận động) |
Romantic | /rəʊˈmæn.tɪk/ | lãng mạn | This restaurant can overlook the Perfume River very romantically. (Nhà hàng này có thể nhìn ra sông Hương rất lãng mạn) |
Magnificent | /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ | hoa lệ, tráng lệ | The nightlife in Ho Chi Minh is magnificent. (Cuộc sống về đêm ở Hồ Chí Minh thật tráng lệ.) |
Narrow | /ˈnær.əʊ/ | hẹp | The roads in my neighborhood are quite narrow. (Đường trong khu phố tôi sống khá hẹp.) |
Noisy | /nɔɪz/ | ồn ào | I don’t like about that city because is the noise (Điều tôi không thích ở thành phố đó là ồn ào) |
Peaceful = tranquil = quiet = quaint | /ˈpiːs.fəl/ /ˈtræŋ.kwɪl/ /ˈkwaɪ.ət/ /kweɪnt/ | yên bình, yên tĩnh | I like the peaceful feeling of walking on the beach (Tôi thích cảm giác yên bình khi đi dạo trên bờ biển) |
Ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | cổ kính | Hue ancient capital is famous for its ancient architecture. (Cố đô Huế nổi tiếng với kiến trúc cổ kính.) |
Lively = bustling = vibrant | /ˈlaɪv.li/ /ˈbʌs.lɪŋ/ /ˈvaɪ.brənt/ | sinh động, sôi nổi | We hope that this place will develop into a vibrant town (Chúng tôi hi vọng rằng nơi này sẽ phát triển thành một thị trấn sôi động) |
Airy | /ˈeə.ri/ | thoáng | My family loves camping in the mountains because it’s so airy. (Gia đình tôi thích cắm trại trên núi vì nó rất thoáng mát.) |
Solemn | /ˈsɒl.əm/ | trang nghiêm | We need to dress solemnly when visiting Ho Chi Minh Mausoleum (Chúng ta cần ăn mặc trang nghiêm khi đến thăm lăng Bác) |
Historic | /hɪˈstɒr.ɪk/ | mang tính lịch sử | My hometown has many historical sites such as Con Son Pagoda (Quê hương tôi có nhiều di tích lịch sử như chùa Côn Sơn) |
Green | /ɡriːn/ | xanh (chỉ sạch đẹp) thường gắn với tên thành phố | Hue is recognized as a green city in Vietnam (Huế được công nhận là thành phố xanh tại Việt Nam) |
Provincial | /prəˈvɪn.ʃəl/ | Thuộc về tỉnh | My hometown is a small provincial town but it has changed very quickly in the last 5 years (Quê hương tôi là một tỉnh nhỏ nhưng nó thay đổi rất nhanh trong 5 năm qua) |
3. Từ vựng IELTS chủ đề Hometown – động từ
Dưới đây là một số từ vựng IELTS thuộc chủ đề Hometown thuộc từ loại là động từ mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá | My hometown has much more for us to explore (Quê hương tôi còn nhiều điều để chúng tôi khám phá) |
Contemplate | /ˈkɒn.təm.pleɪt/ | ngắm | I like to contemplate the city at night (Tôi thích ngắm nhìn thành phố vào buổi đêm) |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | trốn | I often go back to my hometown whenever I want to escape the hustle and bustle of life here. (Tôi thường về quê mỗi khi muốn thoát khỏi cuộc sống xô bồ nơi đây.) |
Depend on | /dɪˈpend/ | dựa vào | The people in my hometown depend on agricultural activities. (Những người dân ở quê tôi phụ thuộc vào các hoạt động nông nghiệp) |
Be surrounded by | /biː səˈraʊndɪd baɪ/ | được bao quanh bởi | My grandparents’ house was surrounded by flowers and trees (Ngôi nhà của ông bà tôi được bao quanh bởi hoa và cây cối) |
Be born in | /biː bɔːn ɪn/ | được sinh ra ở | I was born in the countryside of Hai Duong province (Tôi sinh ra ở vùng nông thôn thuộc tỉnh Hải Dương) |
To close down | /tuː kləʊz daʊn/ | Ngừng hoạt động kinh doanh | A few shops in the town have to close down because of the epidemic (Một vài cửa hàng trong thị trấn ngừng hoạt động kinh doanh vì dịch bệnh) |
To get around | /tuː ɡɛt əˈraʊnd/ | Đi loanh quanh | We used to get around the village in the afternoon (Chúng tôi thường đi loanh quanh trong ngôi làng vào buổi chiều) |
II. Collocation và Idiom chủ đề Hometown
Ngoài các từ vựng IELTS chủ đề Hometown đơn lẻ bạn cần học thêm cả những cụm Collocation và các thành ngữ để có thể tạo ấn tượng với ban giám khảo và thành công chinh phục band điểm IELTS như ý nhé. Dưới đây Hocielts24h đã tổng hợp một số từ vựng IELTS chủ đề Hometown thông dụng để bạn học tham khảo:
1. Các collocation chủ đề Hometown thường gặp
Dưới đây là một số cách diễn đạt thường dùng khi nói về chủ đề hometown trong bài thi IELTS Speaking:
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be surrounded by open/picturesque countryside | Được bao quanh bởi vùng quê thoáng đãng/ đẹp như tranh vẽ | My grandparents’ house was surrounded by picturesque countryside (Ngôi nhà của ông bà tôi được bao quanh bởi vùng quê đẹp như tranh vẽ) |
Downshift to a less stressful life | Thay đổi thành lối sống ít áp lực hơn | I often take time to visit my hometown to downshift to a less stressful work (Tôi thường dành thời gian về thăm quê nhà để giảm bớt căng thẳng trong công việc.) |
Enjoy/explore//love the great outdoors | Thích/khám phá/ yêu thích hoạt động ngoài trời | My dog loves outdoor activities, so I often take it to the countryside on weekends. (Chú chó của tôi rất thích các hoạt động ngoài trời, vì vậy tôi hay đưa nó về vùng quê vào cuối tuần.) |
Enjoy the relaxed/slower pace of life | Tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn | My hobby is to go to the countryside to enjoy the relaxed pace of life. (Sở thích của tôi là tìm đến những vùng quê xa xôi để tận hưởng nhịp sống thư giãn hơn.) |
Escape/quit/get out of/leave the rat race | Trốn khỏi/bỏ/thoát khỏi/rời khỏi guồng quay cuộc sống | Countryside is a great place for we to escape the rat race. (Vùng quê là nơi tuyệt vời để chúng ta thoát khỏi guồng quay cuộc sống.) |
Look for/get/enjoy a little peace and quiet | Tìm kiếm/tận hưởng một chút thanh bình và yên tĩnh | If your life is stressful, look for a little peace and quiet by going to a remote countryside. (Mỗi khi thấy cuộc sống áp lực tôi thường tìm kiếm một chút yên bình bằng cách về quê nhà.) |
Need/want to get back/closer to nature | Cần/muốn trở về/gần gũi hơn với thiên nhiên | We will be closer to nature when we live in the countryside. (Chúng ta sẽ được gần gũi với thiên nhiên hơn khi chúng ta sống ở nông thôn.) |
Seek a healthy work-life balance | Tìm kiếm sự cân bằng công việc-cuộc sống lành mạnh | My parents usually spend 1 day on the weekend in the countryside. It helps them have a healthy work-life balance. (Bố mẹ tôi thường dành một ngày cuối tuần ở miền quê. Điều đó giúp họ có sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.) |
start/seek a new life in the country | bắt đầu/tìm kiếm cuộc sống mới ở vùng quê | My sister said she was going to start a new life in the countryside when she quit her job (Chị tôi nói rằng chị ấy sẽ bắt đầu một cuộc sống mới ở miền quê khi chị ấy nghỉ việc) |
2. Idiom chủ đề Hometown thường gặp
Ngoài ra một số Idioms trong IELTS Speaking về chủ đề Hometown sẽ có thể giúp bạn học tạo ấn tượng trước ban giám khảo.
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
On the house | miễn phí | Today the restaurant is open so all drinks are on the house (Hôm nay nhà hàng khai trương vì vậy đồ uống là miễn phí) |
as the crow flies | thằng đường chim bay | From here to my hometown it is 80km as the crow flies. (Từ đây về quê tôi là 80km theo đường chim bay) |
There’s no place like home | Không nơi đâu bằng nhà | No matter how good it is, there is no place like home. (Dù có tốt đến mấy nhưng không nơi đâu bằng nhà) |
paint the town red | tổ chức ăn mừng vui chơi | We are ready to paint the town red together (Chúng tôi sẵn sàng tổ chức ăn rằng cùng nhau) |
Tham khảo thêm:
III. Các câu hỏi thường gặp về chủ đề Hometown trong bài thi IELTS Speaking
Chủ đề Hometown là chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS đặc biệt là IELTS Speaking. Cùng tham khảo một số mẫu câu hỏi về chủ đề Hometown trong bài thi nói để có sự luyện tập và tự tin hơn nhé.
Câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 + Part 2:
Câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3:
Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Hometown thường gặp nhất cùng các collocation và idiom hữu ích mà bạn có thể áp dụng vào trong bài thi. Hy vọng với những kiến thức được cung cấp trong bài viết có thể giúp bạn tự tin hơn khi trả lời những câu hỏi liên quan đến chủ đề quê hương. Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm các bộ từ vựng IELTS theo chủ đề đã được Hocielts24h.com tổng hợp lại. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và chinh phục band điểm IELTS như ý.