VocabularyTrọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Travel không thể bỏ qua

Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Travel không thể bỏ qua

Travel là một trong các chủ đề thường gặp nhất trong bài thi IELTS đặc biệt trong IELTS Speaking và IELTS Writing. Để có thể ăn điểm nếu gặp phải chủ đề thi này thì việc nắm chắc từ vựng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Với bài viết này hãy cùng Hocielts24h tìm hiểu trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Travel với bài viết này nhé!

I. Từ vựng IELTS chủ đề Travel thường gặp

Có thể thấy từ vựng IELTS chủ đề Travel khá đa dạng do đó nhiều bạn học sẽ bị choáng ngợp khi học một lượng lớn từ vựng như vậy. Để giúp các bạn có thể học tập hiệu quả thì Học IELTS 24h đã chia nhỏ những từ vựng thuộc chủ đề Travel này này thành cụm chủ đề nhỏ hơn để bạn dễ dàng theo dõi và học tập. Cùng tham khảo nhé!

1. Từ vựng IELTS về phương tiện di chuyển

Phương tiện đường bộ

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Minicab/ Cab/ˈmɪn.i.kæb/ kæb/Xe cho thuêForeigners may be duped by some minicab operators.
(Người nước ngoài có thể bị lừa bởi một số người khai thác xe cho thuê.)
Tram/træm/Xe điệnI took the tram near the park
(Tôi bắt xe điện ở gần công viên)
Bus schedule/bʌs ˈʃedʒ.uːl/Lịch trình xe buýtBus schedules in each city are different 
(Lịch trình xe buýt ở mỗi thành phố là khác nhau)
Underground/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/Tàu điện ngầmShe never travels on underground trains. because she suffers from claustrophobia.
(Cô ấy không bao giờ đi tàu ngầm vì mắc chứng sợ bị giam cầm)
Subway/ˈsʌb.weɪ/Tàu điện ngầmThey took the subway uptown to Tokyo.
(Họ đi tàu điện ngầm tới Tokyo.)
High-speed train/ˌhaɪˈspiːd treɪn/Tàu cao tốcThe high-speed train project is a big boon for those who live nearby
(Dự án tàu cao tốc là một lợi ích lớn cho những người sống gần đây)
Railway train/ˈreɪl.weɪ treɪn/Tàu hỏaWe took the railway train from Da Nang to Hue
(Chúng tôi đi tàu hỏa từ Đà Nẵng tới Huế)
Rail schedule/reɪl ˈʃedʒ.uːl/Lịch trình tàu hỏaHere are the train schedules from Hanoi to Hai Phong
(Đây là lịch trình tàu hỏa từ Hà Nội tới Hải Phòng)
Coach/kəʊtʃ/Xe kháchThey are going to the airport by coach.
(Họ tới sân bay bằng xe khách)

Phương tiện đường thủy

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Boat/bəʊt/ThuyềnWe are taking the boat on the Venetian river
(Chúng tôi đang đi thuyền trên sông Venice.)
Ferry/ˈfer.i/PhàWe took the ferry to Cat Ba.
(Chúng tôi đi phà tới Cát Bà.)
Ship/ʃɪp/Tàu thủyWe spent one month aboard the ship.
(Chúng tôi dành một tháng ở trên tàu)
Sailboat/ˈseɪl.bəʊt/Thuyền buồmThe island is quite is a popular spot for sailboats to stay a night
(Hòn đảo này khá nổi tiếng để các thuyền buồm dừng lại nghỉ đêm)
Speedboat/ˈspiːd.bəʊt/Tàu siêu tốcSpeed boat trip was much better than sitting in ferry
(Đi thuyền cao tốc tốt hơn nhiều so với ngồi trong phà)
Cruise ship/kruːz ʃɪp/Tàu du lịch (du thuyền)We used the cruise ship.
(Chúng tôi sử dụng tàu du lịch.)

Phương tiện hàng không

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Airplane/ plane/ˈeə.pleɪn/ – /plæn/Máy bayWe took a plane to Phu Quoc on weekends
(Chúng tôi đi máy bay tới Phú Quốc vào cuối tuần)
Excursion/ɪkˈskɜːʃn/Đi chơi, dã ngoạiMy team is going on an excursion to Halong Bay
(Nhóm chúng tôi có chuyến đã ngoại tới Vịnh Hạ Long)
Promotion airfare/prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/Vé máy bay khuyến mại / hạ giáOn each flight, there are small number of promotional airfare
(Trên mỗi chuyến bay có có số lượng nhỏ vé máy bay khuyến mại)
Airline schedule/ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/Lịch bayOur airline schedule to Danang has changed slightly
(Lịch bay tới Đà Nẵng của chúng tôi có chút thay đổi)
Helicopter/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/Trực thăngThey toured Halong Bay by helicopter
(Họ tham quan Vịnh Hạ Long bằng trực thăng)
Hot-air balloon/hɒtˈeə bəˌluːn/Khinh khí cầuWe want to experience hot-air balloon
(Chúng tôi muốn trải nghiệm thử khinh khí cầu)
Glider/ˈɡlaɪ.dər/Tàu lượnA roller coaster is a type of transport but intended for entertainment.
(Tàu lượn là một loại phương tiện giao thông nhưng nhằm mục đích giải trí.)

2. Từ vựng IELTS chủ đề Travel về dịch vụ du lịch

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Inbound travel/’inbaund ˈtrævl/Du lịch trong nướcMy family chooses to inbound travel for next summer 
(Gia đình tôi lựa chọn du lịch trong nước cho mùa hè tới)
Outbound travel/ˈaʊtbaʊnd ˈtrævl/Du lịch nước ngoàiWe have an outbound travel next month
(Chúng tôi có một chuyến du lịch nước ngoài vào tháng tới)
Backpacking/ˈbækpæking/Du lịch bụiI used to walk to see the mountains and since then I have loved backpacking
(Tôi đã từng đi bộ để ngắm núi và từ đó tôi yêu thích du lịch bụi.)
Leisure travel/ˈleʒə(r) ˈtrævl/Du lịch nghỉ dưỡngWe postponed our leisure travel plans this year
(Chúng tôi hoãn kế hoạch du lịch nghỉ dưỡng trong năm nay)
Short break/ ʃɔːt breɪk/Kỳ nghỉ ngắn ngàyAfter a short break we went back to work
(Sau kỳ nghỉ ngắn ngày chúng tôi quay trở lại công việc)
Ecotourism/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/Du lịch sinh tháiThey will build an eco-tourism area here
(Họ sẽ xây khu du lịch sinh thái tại đây)
High season/ˌhaɪ ˈsiː.zən/Mùa cao điểmTourists increase sharply during the high season of summer holidays
(Khách du lịch tăng mạnh trong mùa cao điểm của kỳ nghỉ hè)
International tourist/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/Khách du lịch quốc tếInternational tourists to Vietnam increase sharply in 2022
(Khách du lịch quốc tế tới Việt Nam tăng mạnh vào năm 2022)
Operator/ˈɒpəreɪtər/Người điều hành/vận hành
Package tour/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/Tour trọn góiI want to find an package tour
(Tôi muốn tìm một tour trọn gói)
Inclusive tour/ɪnˈkluː.sɪv tʊər/Tour chất lượng caoWe want to find an package tour
(Chúng tôi muốn tìm một tour chất lượng cao)
Retail Travel Agency/ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/Đại lý bán lẻ về du lịchYou can book rooms at retail travel agency
(Bạn có thể đặt phòng tại đại lý bán lẻ về du lịch)
Room only/ruːm ˈəʊn.li/Chỉ đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo khácWe only book rooms at this hotel
(Chúng tôi chỉ đặt phòng tại khách sạn này)
Self-catering/ˌself ˈkeɪtərɪŋ/Tự phục vụ đồ ănI decided to go for self-catering rather than stay in a hotel.
(Tôi quyết định tự phục vụ hơn là ở khách sạn)
Travel itinerary/ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/Hành trình du lịchTravelers commonly have over five days travel itinerary.
(Khách du lịch thường có hành trình du lịch trong năm ngày.)
Timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/Lịch trìnhHere is the timetable for your trip to London
(Đây là lịch trình cho chuyến đi của bạn đến London)
Tourism/ˈtʊə.rɪ.zəm/Ngành du lịchEnsuring environmentally sustainable tourism
(Đảm bảo du lịch phát triển bền vững với môi trường)
Tourist/ Traveler/ˈtʊə.rɪst/  /ˈtræv.əl.ər/Khách du lịchMillions of tourists visit Dangnang every year.
(Hàng triệu khách du lịch tới Đà Nẵng mỗi năm)
Tour guide/tʊər ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịchThe tour guide led us to explore the island
(Hướng dẫn viên du lịch dẫn chúng tôi khám phá hòn đảo)
Tour Wholesaler/tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp giữa sản phẩm và dịch vụ du lịch)We booked tickets at a tour wholesaler
(Chúng tôi đặt vé tại một hãng bán sỉ du lịch)
Transfer/trænsˈfɜːr/Vận chuyển (hành khách)They were transferred from one plane into another.
(Họ được chuyển từ máy bay này sang máy bay khác)
Travel Advisories/ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/Thông tin cảnh báo du lịchThere are a few travel advisories given
(Có một vài cảnh báo du lịch được đưa ra)
Travel Desk Agent/ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/Nhân viên tại đại lý du lịch (người chuyên tư vấn về các dịch vụ du lịch)Travel desk agent guided us through the check-in
(Nhân viên tại đại lý du lịch hướng dẫn chúng tôi làm thủ tục)
Single room/ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/Phòng đơnWe rent 2 single rooms at the hotel 
(Chúng tôi thuê 2 phòng đơn tại khách sạn)
Double room/ˌdʌb.əl ˈruːm/Phòng đôiThe hotel staff suggested we book a double room
(Nhân viên khách sạn gợi ý chúng tôi nên đặt phòng đôi)

3. Từ vựng IELTS chủ đề Travel về các hoạt động du lịch

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
To go sailing/tuː ɡəʊ ˈseɪlɪŋ/Chèo thuyềnWe usually go sailing in the fall
(Chúng tôi thường chèo thuyền vào mùa thu)
takepart in outdoor activities/takepart ɪn ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvətiz/Tham gia hoạt động ngoài trờiStudents take part in outdoor activities
(Học sinh tham gia các hoạt động ngoài trời)
Enjoy local culture/ɪnˈʤɔɪ ˈləʊkᵊl ˈkʌlʧə/Thưởng thức văn hóa địa phươngWe go to the fair and enjoy the local culture
(Chúng tôi tới hội chợ và thưởng thức văn hóa địa phương)
To promote tourism image/tuː prəˈməʊt ˈtʊərɪzᵊm ˈɪmɪʤ/Quảng bá hình ảnh du lịchIt’s a good way to promote tourism image
(Đó là một cách hay để quảng bá hình ảnh du lịch)
Do extreme sports/duː ɪksˈtriːm spɔːts/Chơi các trò thể thao mạo hiểmDo you love doing extreme sports or driving your car fast? 
(Bạn có thích chơi thể thao mạo hiểm hay lái ô tô thật nhanh không?)
To do some sunbathing/tuː duː sʌm ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/Tắm nắng
To take a sunset cruise/tuː teɪk ə ˈsʌnsɛt kruːz/Đi ngắm mặt trời lặnWe will take a sunset cruise  together when we come to Phu Quy
(Chúng tôi sẽ cùng nhau ngắm mặt trời lặn khi tới Phú Quý)
To windsurf/tuː ˈwɪndˌsɜːf/Lướt ván
sample the local food/ˈsɑːmpᵊl ðə ˈləʊkᵊl fuːd/Thử các món đặc sảnTry sample the local food when coming to Hue
(Hãy thử các món đặc sản khi tới Huế nhé)
Buy souvenirs/baɪ ˈsuːvənɪəz/Mua quà lưu niệmTourists stop by the store to buy souvenirs
(Khách du lịch ghé qua của hàng để mua quà lưu niệm)
Take pictures/teɪk ˈpɪkʧəz/Chụp ảnhWe took a lot of pictures during the trip
(Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh trong chuyến đi)
To get away from it all/tuː ɡɛt əˈweɪ frɒm ɪt ɔːl/thoát khỏi muộn phiềnShort trips can help me  get away from it all
(Các chuyến du lịch ngắn ngày có thể giúp tôi thoát khỏi muộn phiền)
To dive/tuː daɪv/LặnTomorrow we will go diving and watching corals
(Ngày mai chúng tôi sẽ đi lặn và ngắm san hô)
enjoy bustling trade/ɪnˈʤɔɪ ˈbʌslɪŋ treɪd/Tận hưởng nhịp sống nhộn nhịpWe are enjoying the bustling trade of life of the city 
(Chúng tôi đang tận hưởng nhịp sống nhộn nhịp của thành phố)
sightseeing/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/Ngắm cảnhThey have climbing and sightseeing appointments on weekends
(Họ có lịch hẹn leo núi và ngắm cảnh vào cuối tuần)

4. Từ vựng IELTS chủ đề Travel khác

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Green tourism
sustainable tourism
ecotourism
/ɡriːn ˈtʊərɪzᵊm /
/səsˈteɪnəbᵊl ˈtʊərɪzᵊm/
/ˈiːkəʊˌtʊərɪzᵊm/
du lịch sinh tháiGreen tourism is the future tourism trend
(Du lịch xanh là xu hướng du lịch trong tương lai)
Remote areas/rɪˈməʊt ˈeərɪəz/vùng xa xôiWe will go to a remote place, as an island
(Chúng tôi sẽ đến một nơi xa xôi ví dụ như một hòn đảo)
Tranquility/træŋˈkwɪləti/sự yên tĩnhThe tranquility of the island has been disrupted by hordes of tourists
(Sự yên tĩnh của hòn đảo đã bị phá vỡ bởi các đoàn khách du lịch)
Hospitality/ˌhɒspɪˈtæləti/sự hiếu kháchThe local people showed us great hospitality.
(Những người dân địa phương đã cho chúng tôi thấy sự hiếu khách tuyệt vời)
Nightlife/ˈnaɪtlaɪfcuộc sống về đêmWe enjoy the nightlife on the island
(Chúng tôi tận hưởng cuộc sống về đêm trên hòn đảo)
Holidaymaker/ˈhɒlədɪˌmeɪkə/người đi nghỉ mátThe holidaymaker buys lotion and hats to protect their bodies from intense radiation.
(Người đi nghỉ mát mua kem dưỡng da và mũ để bảo vệ cơ thể khỏi bức xạ cường độ cao.)
Flock to/flɒk tuː/lũ lượt kéo nhau đếnTourists flock to the island in droves after seeing the advertisement
(Khách du lịch lũ lượt kéo đến hòn đảo sau khi xem quảng cáo)

II. Collocations và Idioms chủ đề Travel

1. Collocations chủ đề Travel

Collocations là một trong những yếu tố giúp nâng điểm tiêu chí Lexical resource trong bài thi IELTS Speaking. Sử dụng thành thạo và đa dạng collocations trong bài nói và bài viết sẽ giúp nâng band điểm của bạn hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp các Collocations để các bạn bổ sung vào vốn từ vựng IELTS chủ đề Travel.

từ vựng IELTS chủ đề Travel phổ biến
Collocations Ý nghĩaVí dụ
Travel agentĐại lý du lịch, lữ hànhWe contact a travel agent to book a Danang tour next month.
(Chúng tôi liên hệ với đại lý lữ hành để đặt chuyến du lịch Đà Nẵng vào tháng sau.)
Business tripChuyến đi công tácMy team has a business trip this weekend.
(Nhóm tôi có một chuyến công tác vào cuối tuần này.)
Checked baggageHành lý ký gửiThis fare gives you a checked baggage allowance of 20 kg.
(Giá vé này cho bạn hạn mức hành lý ký gửi là 20 kg.)
Carry-on baggage Hành lý xách tayTheir carry-on baggage were checked.
(Hành lý xách tay của họ đã bị kiểm tra.)
Peak season/Low seasonMùa cao điểm/thấp điểmJune is the peak season of tourism. 
(Tháng 6 mà mùa cao điểm của du lịch.)
We choose to travel in the low season.
(Chúng tôi lựa chọn đi du lịch vào mùa thấp điểm.)
Tourist hotspot(s)Địa điểm du lịch nổi tiếngSapa is a tourist hotspot in Vietnam.
(Sapa là địa điểm du lịch nổi tiếng tại Việt Nam.)
Tourist trapNơi mà khách du lịch đến và thường bị lấy tiền đắtPopular tourist destinations can cause anger because there are too many tourist traps.
(Những địa điểm du lịch nổi tiếng có thể gây ra tức giận vì nhiều khách du lịch bị bóc lột tại đó.)
Have wanderlustĐam mê được đi du lịchI often travel with my father, who also has wanderlust. 
(Tôi thường đi du lịch cùng cha tôi, người cũng thích đi đây đó.)
Sample local cuisine Ăn thử ẩm thực địa phươngSampling Vietnamese cuisine should be an important part and parcel of your trips.
(Nếm thử ẩm thực Việt Nam nên là một phần quan trọng trong chuyến đi của bạn.)
Holiday of a lifetimeMột kỳ nghỉ tuyệt vời mà chỉ có một lần trong đờiThe trip to Nha Trang was definitely the holiday of a lifetime.
(Chuyến đi du lịch Nha Trang là kỳ nghỉ tuyệt vời nhất trong đời tôi.)

2. Idioms chủ đề Travel

Dưới đây là một số Idioms chủ đề Travel phổ biến mà bạn có thể tham khảo và sử dụng trong bài thi của mình để nâng band điểm IELTS hiệu quả.

từ vựng IELTS chủ đề Travel thông dụng
IdiomsÝ nghĩaVí dụ
To be in the middle of nowhereỞ một nơi vắng vẻ, hoang vuMy uncle used to live on a large farm in the middle of nowhere. 
(Chú tôi từng sống trong một trang trại lớn ở nơi vắng vẻ hoang vu.)
Off the beaten trackNơi xa xôi, ít người biết đếnLisa choses that place because she knew it was off the beaten track. 
(Lisa chọn địa điểm này vì cô ấy biết là chưa có nhiều người biết đến nó.)
Have a thirst for adventureCó niềm đam mê với du lịch, khám phá mãnh liệtAnna has a thirst for adventure. She dreams of becoming a guide in the future.
(Anna có đam mê du lịch. Cô ấy mơ ước trở thành một hướng dẫn viên trong tương lai.)
Escape daily routineThoát khỏi lối sống, thói quen thường ngàyEscaping daily routine by traveling is a good way to relieve pressure.
(Thoát khỏi cuộc sống thường nhật bằng cách đi du lịch là một cách tốt để giải tỏa áp lực.)
To be an eye-openerTrải nghiệm mở mang tầm mắtTraveling around Vietnam is a real eye-opener for us. 
(Du lịch vòng quanh Việt Nam là trải nghiệm mở mang tầm mắt cho chúng tôi.)
Capture the beauty ofLưu giữ vẻ đẹp củaThe photos capture the beauty of the memories on our trip. 
(Những bức ảnh này lưu giữ lại vẻ đẹp của những kỷ niệm trong chuyến đi của chúng tôi.)
Get away from the hustle and bustle of the cityTránh xa sự náo nhiệt, ồn ào của thành phốMy parents decided to live in the countryside to get away from the hustle and bustle of the city. 
(Bố mẹ tôi quyết định sống ở nông thôn để tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.)
Red-eye flightChuyến bay muộn vào ban đêmJack forgot to book tickets in advance, therefore, they had to choose the red-eye flight to Boston. 
(Jack quên không đặt vé trước, vì vậy, họ phải chọn chuyến bay muộn ban đêm.)
Call it a dayKết thúc một ngàyAfter an exciting day, we decided to call it a day.
(Sau một ngày đầy thú vị, chúng tôi quyết định kết thúc ngày tại đây.)
Put one’s feet upThư giãnAfter a hard working day, it’s great to put your feet up and read book.
(Sau một ngày làm việc vất vả, thật tuyệt khi được thư giãn và đọc sách.)
Let your hair downThư giãnIt’s time we let your hair down and have a whale of time. 
(Đã đến lúc chúng ta thư giãn và vui chơi rồi.)
Get away from it allĐi du lịch để thư giãnAfter I’m done with the project, I want to get away from it all  for the weekend.
(Sau khi hoàn thành xong dự án, tôi muốn được đi đâu đó để thư giãn vào cuối tuần.)
Travel lightĐi du lịch với ít đồ đạcI prefer to travel light so I am able to get around easily. 
(Tôi thích đi du lịch với hành lý gọn nhẹ vì tôi có thể thực sự đi thăm thú khắp nơi.)
Have/ get itchy feetThích đi đây đóAfter a couple of weeks living in one place, I get itchy feet. 
(Sau một vài tuần ở nguyên một chỗ, tôi bắt đầu thấy ngứa ngáy chân tay.)
Recharge your batteriesNạp năng lượngWe took a rest to recharge for the new project. 
(Chúng tôi nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng cho dự án mới.)

Ngoài ra để nâng cao vốn từ vựng IELTS của bản thân bạn có thể tham khảo thêm trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng được Học IELTS 24h đã tổng hợp trong bài viết này nhé!

III. Các dạng câu hỏi thường gặp chủ đề Travel

Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi thường gặp trong đề thi IELTS Speaking và IELTS Writing mà bạn có thể tham khảo và luyện tập:

1. Các câu hỏi phổ biến trong phần Speaking chủ đề Travel

Câu hỏi 1: Have you ever traveled to a foreign country before? 

(Bạn từng đi du lịch nước ngoài bao giờ chưa?)

Câu hỏi 2: Describe one of your best travel experiences.

(Mô tả về một trải nghiệm du lịch tốt nhất của bạn.)

2. Các câu hỏi phổ biến trong phần Writing chủ đề Travel

Câu hỏi 1: Tourism is an ever-growing industry. What benefits do you think tourism brings to individuals and society?

(Du lịch là một ngành ngày càng phát triển. Bạn nghĩ du lịch đem lại gì cho cá nhân và xã hội?)

Câu hỏi 2: The best way to travel is traveling in a group led by a tour guide. To what extent do you agree or disagree with this statement?

(Cách tốt nhất để đi du lịch và đi theo nhóm do hướng dẫn viên du lịch dẫn đầu. Bạn có đồng ý hay không đồng ý với nhận định này?)

Trên đây là trọn bộ từ vựng về chủ đề Travel phổ biến nhất mà bạn cần nắm để có thể giải quyết tốt nếu gặp topic này trong đề thi. Bên cạnh nhóm từ vựng này thì bạn có thể tham khảo thêm các nhóm từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác trên Hocielts24h nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện