Travel là một trong các chủ đề thường gặp nhất trong bài thi IELTS đặc biệt trong IELTS Speaking và IELTS Writing. Để có thể ăn điểm nếu gặp phải chủ đề thi này thì việc nắm chắc từ vựng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Với bài viết này hãy cùng Hocielts24h tìm hiểu trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Travel với bài viết này nhé!
I. Từ vựng IELTS chủ đề Travel thường gặp
Có thể thấy từ vựng IELTS chủ đề Travel khá đa dạng do đó nhiều bạn học sẽ bị choáng ngợp khi học một lượng lớn từ vựng như vậy. Để giúp các bạn có thể học tập hiệu quả thì Học IELTS 24h đã chia nhỏ những từ vựng thuộc chủ đề Travel này này thành cụm chủ đề nhỏ hơn để bạn dễ dàng theo dõi và học tập. Cùng tham khảo nhé!
1. Từ vựng IELTS về phương tiện di chuyển
Phương tiện đường bộ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Minicab/ Cab | /ˈmɪn.i.kæb/ kæb/ | Xe cho thuê | Foreigners may be duped by some minicab operators. (Người nước ngoài có thể bị lừa bởi một số người khai thác xe cho thuê.) |
Tram | /træm/ | Xe điện | I took the tram near the park (Tôi bắt xe điện ở gần công viên) |
Bus schedule | /bʌs ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình xe buýt | Bus schedules in each city are different (Lịch trình xe buýt ở mỗi thành phố là khác nhau) |
Underground | /ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm | She never travels on underground trains. because she suffers from claustrophobia. (Cô ấy không bao giờ đi tàu ngầm vì mắc chứng sợ bị giam cầm) |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm | They took the subway uptown to Tokyo. (Họ đi tàu điện ngầm tới Tokyo.) |
High-speed train | /ˌhaɪˈspiːd treɪn/ | Tàu cao tốc | The high-speed train project is a big boon for those who live nearby (Dự án tàu cao tốc là một lợi ích lớn cho những người sống gần đây) |
Railway train | /ˈreɪl.weɪ treɪn/ | Tàu hỏa | We took the railway train from Da Nang to Hue (Chúng tôi đi tàu hỏa từ Đà Nẵng tới Huế) |
Rail schedule | /reɪl ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch trình tàu hỏa | Here are the train schedules from Hanoi to Hai Phong (Đây là lịch trình tàu hỏa từ Hà Nội tới Hải Phòng) |
Coach | /kəʊtʃ/ | Xe khách | They are going to the airport by coach. (Họ tới sân bay bằng xe khách) |
Phương tiện đường thủy
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền | We are taking the boat on the Venetian river (Chúng tôi đang đi thuyền trên sông Venice.) |
Ferry | /ˈfer.i/ | Phà | We took the ferry to Cat Ba. (Chúng tôi đi phà tới Cát Bà.) |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy | We spent one month aboard the ship. (Chúng tôi dành một tháng ở trên tàu) |
Sailboat | /ˈseɪl.bəʊt/ | Thuyền buồm | The island is quite is a popular spot for sailboats to stay a night (Hòn đảo này khá nổi tiếng để các thuyền buồm dừng lại nghỉ đêm) |
Speedboat | /ˈspiːd.bəʊt/ | Tàu siêu tốc | Speed boat trip was much better than sitting in ferry (Đi thuyền cao tốc tốt hơn nhiều so với ngồi trong phà) |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch (du thuyền) | We used the cruise ship. (Chúng tôi sử dụng tàu du lịch.) |
Phương tiện hàng không
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Airplane/ plane | /ˈeə.pleɪn/ – /plæn/ | Máy bay | We took a plane to Phu Quoc on weekends (Chúng tôi đi máy bay tới Phú Quốc vào cuối tuần) |
Excursion | /ɪkˈskɜːʃn/ | Đi chơi, dã ngoại | My team is going on an excursion to Halong Bay (Nhóm chúng tôi có chuyến đã ngoại tới Vịnh Hạ Long) |
Promotion airfare | /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ | Vé máy bay khuyến mại / hạ giá | On each flight, there are small number of promotional airfare (Trên mỗi chuyến bay có có số lượng nhỏ vé máy bay khuyến mại) |
Airline schedule | /ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch bay | Our airline schedule to Danang has changed slightly (Lịch bay tới Đà Nẵng của chúng tôi có chút thay đổi) |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Trực thăng | They toured Halong Bay by helicopter (Họ tham quan Vịnh Hạ Long bằng trực thăng) |
Hot-air balloon | /hɒtˈeə bəˌluːn/ | Khinh khí cầu | We want to experience hot-air balloon (Chúng tôi muốn trải nghiệm thử khinh khí cầu) |
Glider | /ˈɡlaɪ.dər/ | Tàu lượn | A roller coaster is a type of transport but intended for entertainment. (Tàu lượn là một loại phương tiện giao thông nhưng nhằm mục đích giải trí.) |
2. Từ vựng IELTS chủ đề Travel về dịch vụ du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Inbound travel | /’inbaund ˈtrævl/ | Du lịch trong nước | My family chooses to inbound travel for next summer (Gia đình tôi lựa chọn du lịch trong nước cho mùa hè tới) |
Outbound travel | /ˈaʊtbaʊnd ˈtrævl/ | Du lịch nước ngoài | We have an outbound travel next month (Chúng tôi có một chuyến du lịch nước ngoài vào tháng tới) |
Backpacking | /ˈbækpæking/ | Du lịch bụi | I used to walk to see the mountains and since then I have loved backpacking (Tôi đã từng đi bộ để ngắm núi và từ đó tôi yêu thích du lịch bụi.) |
Leisure travel | /ˈleʒə(r) ˈtrævl/ | Du lịch nghỉ dưỡng | We postponed our leisure travel plans this year (Chúng tôi hoãn kế hoạch du lịch nghỉ dưỡng trong năm nay) |
Short break | / ʃɔːt breɪk/ | Kỳ nghỉ ngắn ngày | After a short break we went back to work (Sau kỳ nghỉ ngắn ngày chúng tôi quay trở lại công việc) |
Ecotourism | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái | They will build an eco-tourism area here (Họ sẽ xây khu du lịch sinh thái tại đây) |
High season | /ˌhaɪ ˈsiː.zən/ | Mùa cao điểm | Tourists increase sharply during the high season of summer holidays (Khách du lịch tăng mạnh trong mùa cao điểm của kỳ nghỉ hè) |
International tourist | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈtʊə.rɪst/ | Khách du lịch quốc tế | International tourists to Vietnam increase sharply in 2022 (Khách du lịch quốc tế tới Việt Nam tăng mạnh vào năm 2022) |
Operator | /ˈɒpəreɪtər/ | Người điều hành/vận hành | |
Package tour | /ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/ | Tour trọn gói | I want to find an package tour (Tôi muốn tìm một tour trọn gói) |
Inclusive tour | /ɪnˈkluː.sɪv tʊər/ | Tour chất lượng cao | We want to find an package tour (Chúng tôi muốn tìm một tour chất lượng cao) |
Retail Travel Agency | /ˈriː.teɪl ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒən.si/ | Đại lý bán lẻ về du lịch | You can book rooms at retail travel agency (Bạn có thể đặt phòng tại đại lý bán lẻ về du lịch) |
Room only | /ruːm ˈəʊn.li/ | Chỉ đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo khác | We only book rooms at this hotel (Chúng tôi chỉ đặt phòng tại khách sạn này) |
Self-catering | /ˌself ˈkeɪtərɪŋ/ | Tự phục vụ đồ ăn | I decided to go for self-catering rather than stay in a hotel. (Tôi quyết định tự phục vụ hơn là ở khách sạn) |
Travel itinerary | /ˈtræv.əl aɪˈtɪn.ər.ər.i/ | Hành trình du lịch | Travelers commonly have over five days travel itinerary. (Khách du lịch thường có hành trình du lịch trong năm ngày.) |
Timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | Lịch trình | Here is the timetable for your trip to London (Đây là lịch trình cho chuyến đi của bạn đến London) |
Tourism | /ˈtʊə.rɪ.zəm/ | Ngành du lịch | Ensuring environmentally sustainable tourism (Đảm bảo du lịch phát triển bền vững với môi trường) |
Tourist/ Traveler | /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtræv.əl.ər/ | Khách du lịch | Millions of tourists visit Dangnang every year. (Hàng triệu khách du lịch tới Đà Nẵng mỗi năm) |
Tour guide | /tʊər ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch | The tour guide led us to explore the island (Hướng dẫn viên du lịch dẫn chúng tôi khám phá hòn đảo) |
Tour Wholesaler | /tʊər ˈhəʊlˌseɪ.lər/ | Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp giữa sản phẩm và dịch vụ du lịch) | We booked tickets at a tour wholesaler (Chúng tôi đặt vé tại một hãng bán sỉ du lịch) |
Transfer | /trænsˈfɜːr/ | Vận chuyển (hành khách) | They were transferred from one plane into another. (Họ được chuyển từ máy bay này sang máy bay khác) |
Travel Advisories | /ˈtræv.əl ədˈvaɪ.zər.i/ | Thông tin cảnh báo du lịch | There are a few travel advisories given (Có một vài cảnh báo du lịch được đưa ra) |
Travel Desk Agent | /ˈtræv.əl desk ˈeɪ.dʒənt/ | Nhân viên tại đại lý du lịch (người chuyên tư vấn về các dịch vụ du lịch) | Travel desk agent guided us through the check-in (Nhân viên tại đại lý du lịch hướng dẫn chúng tôi làm thủ tục) |
Single room | /ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/ | Phòng đơn | We rent 2 single rooms at the hotel (Chúng tôi thuê 2 phòng đơn tại khách sạn) |
Double room | /ˌdʌb.əl ˈruːm/ | Phòng đôi | The hotel staff suggested we book a double room (Nhân viên khách sạn gợi ý chúng tôi nên đặt phòng đôi) |
3. Từ vựng IELTS chủ đề Travel về các hoạt động du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
To go sailing | /tuː ɡəʊ ˈseɪlɪŋ/ | Chèo thuyền | We usually go sailing in the fall (Chúng tôi thường chèo thuyền vào mùa thu) |
takepart in outdoor activities | /takepart ɪn ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvətiz/ | Tham gia hoạt động ngoài trời | Students take part in outdoor activities (Học sinh tham gia các hoạt động ngoài trời) |
Enjoy local culture | /ɪnˈʤɔɪ ˈləʊkᵊl ˈkʌlʧə/ | Thưởng thức văn hóa địa phương | We go to the fair and enjoy the local culture (Chúng tôi tới hội chợ và thưởng thức văn hóa địa phương) |
To promote tourism image | /tuː prəˈməʊt ˈtʊərɪzᵊm ˈɪmɪʤ/ | Quảng bá hình ảnh du lịch | It’s a good way to promote tourism image (Đó là một cách hay để quảng bá hình ảnh du lịch) |
Do extreme sports | /duː ɪksˈtriːm spɔːts/ | Chơi các trò thể thao mạo hiểm | Do you love doing extreme sports or driving your car fast? (Bạn có thích chơi thể thao mạo hiểm hay lái ô tô thật nhanh không?) |
To do some sunbathing | /tuː duː sʌm ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/ | Tắm nắng | |
To take a sunset cruise | /tuː teɪk ə ˈsʌnsɛt kruːz/ | Đi ngắm mặt trời lặn | We will take a sunset cruise together when we come to Phu Quy (Chúng tôi sẽ cùng nhau ngắm mặt trời lặn khi tới Phú Quý) |
To windsurf | /tuː ˈwɪndˌsɜːf/ | Lướt ván | |
sample the local food | /ˈsɑːmpᵊl ðə ˈləʊkᵊl fuːd/ | Thử các món đặc sản | Try sample the local food when coming to Hue (Hãy thử các món đặc sản khi tới Huế nhé) |
Buy souvenirs | /baɪ ˈsuːvənɪəz/ | Mua quà lưu niệm | Tourists stop by the store to buy souvenirs (Khách du lịch ghé qua của hàng để mua quà lưu niệm) |
Take pictures | /teɪk ˈpɪkʧəz/ | Chụp ảnh | We took a lot of pictures during the trip (Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh trong chuyến đi) |
To get away from it all | /tuː ɡɛt əˈweɪ frɒm ɪt ɔːl/ | thoát khỏi muộn phiền | Short trips can help me get away from it all (Các chuyến du lịch ngắn ngày có thể giúp tôi thoát khỏi muộn phiền) |
To dive | /tuː daɪv/ | Lặn | Tomorrow we will go diving and watching corals (Ngày mai chúng tôi sẽ đi lặn và ngắm san hô) |
enjoy bustling trade | /ɪnˈʤɔɪ ˈbʌslɪŋ treɪd/ | Tận hưởng nhịp sống nhộn nhịp | We are enjoying the bustling trade of life of the city (Chúng tôi đang tận hưởng nhịp sống nhộn nhịp của thành phố) |
sightseeing | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Ngắm cảnh | They have climbing and sightseeing appointments on weekends (Họ có lịch hẹn leo núi và ngắm cảnh vào cuối tuần) |
4. Từ vựng IELTS chủ đề Travel khác
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Green tourism sustainable tourism ecotourism | /ɡriːn ˈtʊərɪzᵊm / /səsˈteɪnəbᵊl ˈtʊərɪzᵊm/ /ˈiːkəʊˌtʊərɪzᵊm/ | du lịch sinh thái | Green tourism is the future tourism trend (Du lịch xanh là xu hướng du lịch trong tương lai) |
Remote areas | /rɪˈməʊt ˈeərɪəz/ | vùng xa xôi | We will go to a remote place, as an island (Chúng tôi sẽ đến một nơi xa xôi ví dụ như một hòn đảo) |
Tranquility | /træŋˈkwɪləti/ | sự yên tĩnh | The tranquility of the island has been disrupted by hordes of tourists (Sự yên tĩnh của hòn đảo đã bị phá vỡ bởi các đoàn khách du lịch) |
Hospitality | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | sự hiếu khách | The local people showed us great hospitality. (Những người dân địa phương đã cho chúng tôi thấy sự hiếu khách tuyệt vời) |
Nightlife | /ˈnaɪtlaɪf | cuộc sống về đêm | We enjoy the nightlife on the island (Chúng tôi tận hưởng cuộc sống về đêm trên hòn đảo) |
Holidaymaker | /ˈhɒlədɪˌmeɪkə/ | người đi nghỉ mát | The holidaymaker buys lotion and hats to protect their bodies from intense radiation. (Người đi nghỉ mát mua kem dưỡng da và mũ để bảo vệ cơ thể khỏi bức xạ cường độ cao.) |
Flock to | /flɒk tuː/ | lũ lượt kéo nhau đến | Tourists flock to the island in droves after seeing the advertisement (Khách du lịch lũ lượt kéo đến hòn đảo sau khi xem quảng cáo) |
II. Collocations và Idioms chủ đề Travel
1. Collocations chủ đề Travel
Collocations là một trong những yếu tố giúp nâng điểm tiêu chí Lexical resource trong bài thi IELTS Speaking. Sử dụng thành thạo và đa dạng collocations trong bài nói và bài viết sẽ giúp nâng band điểm của bạn hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp các Collocations để các bạn bổ sung vào vốn từ vựng IELTS chủ đề Travel.
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
Travel agent | Đại lý du lịch, lữ hành | We contact a travel agent to book a Danang tour next month. (Chúng tôi liên hệ với đại lý lữ hành để đặt chuyến du lịch Đà Nẵng vào tháng sau.) |
Business trip | Chuyến đi công tác | My team has a business trip this weekend. (Nhóm tôi có một chuyến công tác vào cuối tuần này.) |
Checked baggage | Hành lý ký gửi | This fare gives you a checked baggage allowance of 20 kg. (Giá vé này cho bạn hạn mức hành lý ký gửi là 20 kg.) |
Carry-on baggage | Hành lý xách tay | Their carry-on baggage were checked. (Hành lý xách tay của họ đã bị kiểm tra.) |
Peak season/Low season | Mùa cao điểm/thấp điểm | June is the peak season of tourism. (Tháng 6 mà mùa cao điểm của du lịch.) We choose to travel in the low season. (Chúng tôi lựa chọn đi du lịch vào mùa thấp điểm.) |
Tourist hotspot(s) | Địa điểm du lịch nổi tiếng | Sapa is a tourist hotspot in Vietnam. (Sapa là địa điểm du lịch nổi tiếng tại Việt Nam.) |
Tourist trap | Nơi mà khách du lịch đến và thường bị lấy tiền đắt | Popular tourist destinations can cause anger because there are too many tourist traps. (Những địa điểm du lịch nổi tiếng có thể gây ra tức giận vì nhiều khách du lịch bị bóc lột tại đó.) |
Have wanderlust | Đam mê được đi du lịch | I often travel with my father, who also has wanderlust. (Tôi thường đi du lịch cùng cha tôi, người cũng thích đi đây đó.) |
Sample local cuisine | Ăn thử ẩm thực địa phương | Sampling Vietnamese cuisine should be an important part and parcel of your trips. (Nếm thử ẩm thực Việt Nam nên là một phần quan trọng trong chuyến đi của bạn.) |
Holiday of a lifetime | Một kỳ nghỉ tuyệt vời mà chỉ có một lần trong đời | The trip to Nha Trang was definitely the holiday of a lifetime. (Chuyến đi du lịch Nha Trang là kỳ nghỉ tuyệt vời nhất trong đời tôi.) |
2. Idioms chủ đề Travel
Dưới đây là một số Idioms chủ đề Travel phổ biến mà bạn có thể tham khảo và sử dụng trong bài thi của mình để nâng band điểm IELTS hiệu quả.
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
To be in the middle of nowhere | Ở một nơi vắng vẻ, hoang vu | My uncle used to live on a large farm in the middle of nowhere. (Chú tôi từng sống trong một trang trại lớn ở nơi vắng vẻ hoang vu.) |
Off the beaten track | Nơi xa xôi, ít người biết đến | Lisa choses that place because she knew it was off the beaten track. (Lisa chọn địa điểm này vì cô ấy biết là chưa có nhiều người biết đến nó.) |
Have a thirst for adventure | Có niềm đam mê với du lịch, khám phá mãnh liệt | Anna has a thirst for adventure. She dreams of becoming a guide in the future. (Anna có đam mê du lịch. Cô ấy mơ ước trở thành một hướng dẫn viên trong tương lai.) |
Escape daily routine | Thoát khỏi lối sống, thói quen thường ngày | Escaping daily routine by traveling is a good way to relieve pressure. (Thoát khỏi cuộc sống thường nhật bằng cách đi du lịch là một cách tốt để giải tỏa áp lực.) |
To be an eye-opener | Trải nghiệm mở mang tầm mắt | Traveling around Vietnam is a real eye-opener for us. (Du lịch vòng quanh Việt Nam là trải nghiệm mở mang tầm mắt cho chúng tôi.) |
Capture the beauty of | Lưu giữ vẻ đẹp của | The photos capture the beauty of the memories on our trip. (Những bức ảnh này lưu giữ lại vẻ đẹp của những kỷ niệm trong chuyến đi của chúng tôi.) |
Get away from the hustle and bustle of the city | Tránh xa sự náo nhiệt, ồn ào của thành phố | My parents decided to live in the countryside to get away from the hustle and bustle of the city. (Bố mẹ tôi quyết định sống ở nông thôn để tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.) |
Red-eye flight | Chuyến bay muộn vào ban đêm | Jack forgot to book tickets in advance, therefore, they had to choose the red-eye flight to Boston. (Jack quên không đặt vé trước, vì vậy, họ phải chọn chuyến bay muộn ban đêm.) |
Call it a day | Kết thúc một ngày | After an exciting day, we decided to call it a day. (Sau một ngày đầy thú vị, chúng tôi quyết định kết thúc ngày tại đây.) |
Put one’s feet up | Thư giãn | After a hard working day, it’s great to put your feet up and read book. (Sau một ngày làm việc vất vả, thật tuyệt khi được thư giãn và đọc sách.) |
Let your hair down | Thư giãn | It’s time we let your hair down and have a whale of time. (Đã đến lúc chúng ta thư giãn và vui chơi rồi.) |
Get away from it all | Đi du lịch để thư giãn | After I’m done with the project, I want to get away from it all for the weekend. (Sau khi hoàn thành xong dự án, tôi muốn được đi đâu đó để thư giãn vào cuối tuần.) |
Travel light | Đi du lịch với ít đồ đạc | I prefer to travel light so I am able to get around easily. (Tôi thích đi du lịch với hành lý gọn nhẹ vì tôi có thể thực sự đi thăm thú khắp nơi.) |
Have/ get itchy feet | Thích đi đây đó | After a couple of weeks living in one place, I get itchy feet. (Sau một vài tuần ở nguyên một chỗ, tôi bắt đầu thấy ngứa ngáy chân tay.) |
Recharge your batteries | Nạp năng lượng | We took a rest to recharge for the new project. (Chúng tôi nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng cho dự án mới.) |
Ngoài ra để nâng cao vốn từ vựng IELTS của bản thân bạn có thể tham khảo thêm trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng được Học IELTS 24h đã tổng hợp trong bài viết này nhé!
III. Các dạng câu hỏi thường gặp chủ đề Travel
Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi thường gặp trong đề thi IELTS Speaking và IELTS Writing mà bạn có thể tham khảo và luyện tập:
1. Các câu hỏi phổ biến trong phần Speaking chủ đề Travel
Câu hỏi 1: Have you ever traveled to a foreign country before?
(Bạn từng đi du lịch nước ngoài bao giờ chưa?)
Câu hỏi 2: Describe one of your best travel experiences.
(Mô tả về một trải nghiệm du lịch tốt nhất của bạn.)
2. Các câu hỏi phổ biến trong phần Writing chủ đề Travel
Câu hỏi 1: Tourism is an ever-growing industry. What benefits do you think tourism brings to individuals and society?
(Du lịch là một ngành ngày càng phát triển. Bạn nghĩ du lịch đem lại gì cho cá nhân và xã hội?)
Câu hỏi 2: The best way to travel is traveling in a group led by a tour guide. To what extent do you agree or disagree with this statement?
(Cách tốt nhất để đi du lịch và đi theo nhóm do hướng dẫn viên du lịch dẫn đầu. Bạn có đồng ý hay không đồng ý với nhận định này?)
Trên đây là trọn bộ từ vựng về chủ đề Travel phổ biến nhất mà bạn cần nắm để có thể giải quyết tốt nếu gặp topic này trong đề thi. Bên cạnh nhóm từ vựng này thì bạn có thể tham khảo thêm các nhóm từ vựng thuộc nhiều chủ đề khác trên Hocielts24h nhé!