Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 2,3. Đây là một đề bài không mới tuy nhiên để ăn điểm với câu hỏi này bạn cần nắm được cách triển khai ý cũng như sử dụng từ vựng linh hoạt. Cùng Hocielts24h tham khảo một số bài mẫu với chủ đề Describe a crowded place you have been to dưới đây để tự tin ăn điểm cho bài thi nói của mình nhé!
I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 topic: Describe a crowded place you have been to
1. Đề bài: Describe a crowded place you have been to
Dưới đây là một đề bài mẫu thuộc chủ đề Describe a crowded place you have been to thường xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 2 mà bạn có thể tham khảo:
Describe a crowded place you have been to. You should say:
|
2. Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to
Sample answer 1: Describe a crowded place you have been to
The crowded place I have visited is a shopping mall near my home called Central Plaza. I went there last weekend with my friends.
Central Plaza is one of the biggest malls in my city, located just a 10-minute drive from my neighborhood. It has over 200 stores spread across 5 floors as well as a large food court.
When I went there last Saturday afternoon, it was extremely busy and crowded. Everywhere you looked, there were people shopping, eating or just hanging out. It was quite difficult to walk around as the pathways between stores were packed with people.
I have to admit that I felt quite overwhelmed by the large crowds at first. There was a constant buzz of noise from people chatting and the loud music playing over the speakers. It was also hot and stuffy inside with so many bodies.
However, once I got used to the busy atmosphere, I didn’t mind it as much. It was interesting to people watch and see what items were trending based on what others were buying. I also had fun exploring the different stores with my friends. Overall, it was an engaging experience despite the crowds.
Từ vựng cần ghi nhớ:
- Crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj): đông đúc, quá tải
- Place /pleɪs/ (n): nơi, địa điểm
- Mall /mɔːl/ (n): trung tâm thương mại
- Shopping /ˈʃɒpɪŋ/ (n): mua sắm
- Floor /flɔː/ (n): tầng
- Food court /ˈfuːd kɔːt/ (n): khu ăn uống
- Busy /ˈbɪzi/ (adj): bận rộn, hối hả
- Crowds /kraʊd/ (n): đám đông
- Pathway /ˈpæθweɪ/ (n): lối đi
- Overwhelmed /ˌoʊvə(r)ˈwelm/ (adj): bị áp đảo
- Noise /nɔɪz/ (n): tiếng ồn
- People watch /ˈpiːpəl ˌwɒtʃ/ (v): quan sát người qua lại
- Explore /ikˈsplɔː/ (v): khám phá
- Engaging /ɪnˈgeɪdʒɪŋ/ (adj): thú vị, hấp dẫn
Bản dịch:
Nơi đông đúc mà tôi đã ghé thăm là một trung tâm mua sắm gần nhà tôi mang tên Central Plaza. Tôi đến đó cuối tuần trước cùng bạn bè.
Central Plaza là một trong những trung tâm mua sắm lớn nhất ở thành phố của tôi, chỉ cách khu phố của tôi 10 phút lái xe. Nó có hơn 200 cửa hàng trải rộng trên 5 tầng cùng một khu ẩm thực lớn.
Khi tôi đến đó vào chiều thứ Bảy tuần trước, nơi đó vô cùng tấp nập và đông đúc. Bất kể bạn nhìn ở đâu, đều có ngườiđang mua sắm, ăn uống hoặc chỉ đơn giản là dạo chơi. Việc di chuyển khá khó khăn vì các lối đi giữa các cửa hàng đều chật ních người.
Tôi phải thừa nhận rằng ban đầu tôi cảm thấy khá áp lực bởi sự đông đúc của đám đông. Khắp nơi đều có tiếng ồn từ những cuộc trò chuyện và âm nhạc hòa quyện từ loa. Ngoài ra, với số lượng người đông đúc, bên trong cũng nóng và ngột ngạt.
Tuy nhiên, sau khi tôi quen dần với không khí sôi động, tôi không cảm thấy phiền hơn nữa. Quan sát người qua lại và xem những mặt hàng đang thịnh hành dựa trên những gì người khác đang mua sắm là thú vị. Tôi cũng có niềm vui khám phá các cửa hàng khác nhau cùng bạn bè. Tổng thể, đó là một trải nghiệm thú vị dù có đám đông.
Sample answer 2: Describe a crowded place you have been to
One place that comes to mind when I think of crowded locations is a popular night market near my home. I went there last summer on a Friday evening with some friends.
The night market is held every weekend on a busy street in the center of town. From around 6pm until midnight, hundreds of vendors set up stalls selling everything from clothes and accessories to street food. It’s a huge attraction that draws big crowds.
When we arrived around 7pm, it was incredibly packed. You could barely move along the narrow pathway between stalls due to the volume of people milling about. Everyone was out enjoying the lively atmosphere. The smells of grilled meats and fried snacks wafted through the air, adding to the buzz of energy.
At first, being in such a dense, jostling crowd was quite overwhelming after a long week. I had to consciously remind myself to breathe and stay patient. It was also noisy with people chatting and music blaring from different directions.
However, once my friends and I took our time navigating through the throngs of people, we began to appreciate the vibrant scene. It was fascinating to observe the diversity of goods and people. Snacking on street food while browsing stalls became quite entertaining. By the end of the evening, I looked back at the experience quite fondly despite the initial crowds. The lively chaos had a certain charm to it.
Từ vựng cần ghi nhớ:
- Night market /ˈnʌɪt ˌmɑːkɪt/ (n): chợ đêm
- Vendor /ˈvendər/ (n): người bán hàng
- Stall /stɔːl/ (n): quầy hàng
- Accessories /əkˈsesəriz/ (n): phụ kiện
- Street food /ˈstriːt fuːd/ (n): đồ ăn vặt đường phố
- Crowd /kraʊd/ (n): đám đông
- Volume /ˈvɒljuːm/ (n): lượng, số lượng
- Atmosphere /ˈætməsfɪər/ (n): không khí
- Smell /smel/ (n): mùi
- Snack /snæk/ (n): đồ ăn vặt
- Energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
- Navigate /ˈnævɪgeɪt/ (v): điều hướng
- Throng /θrɒŋ/ (n): đám đông
- Browse /braʊz/ (v): duyệt xem, xem qua
- Fondly /ˈfɒndli/ (adv): với tình cảm, thương nhớ
- Chaos /ˈkeɪɒs/ (n): sự hỗn loạn
- Charm /tʃɑːm/ (n): sự quyến rũ, duyên dáng
Bản dịch:
Một địa điểm đông đúc mà tôi nghĩ đến là một chợ đêm phổ biến gần nhà tôi. Tôi đã đến đó vào một buổi tối thứ Sáu mùa hè vừa qua cùng một số bạn.
Chợ đêm được tổ chức hàng cuối tuần trên một con phố sầm uất ở trung tâm thành phố. Từ khoảng 6 giờ chiều cho đến nửa đêm, hàng trăm người bày hàng bán từ quần áo, phụ kiện cho đến đồ ăn vỉa hè. Đó là một điểm thu hút lớn thu hút đám đông đông đảo.
Khi chúng tôi đến vào khoảng 7 giờ tối, nó thực sự chật ních. Bạn hầu như không thể di chuyển dọc con đường hẹp giữa các gian hàng vì số lượng người đông đúc. Mọi người đều ra ngoài tận hưởng bầu không khí sôi động. Mùi thịt nướng và đồ ăn vỉa hè lan tỏa trong không khí, làm tăng thêm sức sống.
Ban đầu, việc ở trong một đám đông đông đúc như vậy khá áp lực sau một tuần làm việc dài. Tôi phải tự nhắc mình hít thở sâu và kiên nhẫn. Nơi đó cũng ồn ào với tiếng người trò chuyện và nhạc vang vọng từ các hướng khác nhau.
Tuy nhiên, sau khi tôi và bạn bè của tôi từ từ đi qua đám đông người, chúng tôi bắt đầu thấy thú vị của cảnh tượng sống động đó. Quan sát sự đa dạng của hàng hoá và con người là điều thú vị. Thưởng thức đồ ăn vỉa hè trong khi đi qua các gian hàng trở thành một trò giải trí thú vị. Và vào cuối buổi tối, tôi nhìn lại trải nghiệm đó với tình cảm mặn nồng, bất chấp sự đông đúc ban đầu. Sự hỗn loạn sôi động ấy có một sức hấp dẫn riêng.
II. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic: Describe a crowded place you have been to
Ngoài 2 bài mẫu IELTS Speaking Part 2 với topic Describe a crowded place you have been to ở trên hãy cùng tham khảo thêm một số mẫu câu hỏi và câu trả lời cho chủ đề này trong phần IELTS Speaking Part 3 nhé!
1. Where do you think it is more crowded, in the city or the countryside?
In general, I think cities tend to be more crowded than rural areas due to higher population density. However, some country events like weekly markets can also get quite packed with people on those occasions. So it depends on the specific situation and location. Overall, cities face crowdedness on a daily basis due to the large number of people concentrated in a small area.
Bản dịch:
Nói chung, tôi nghĩ rằng thành phố thường đông đúc hơn so với vùng nông thôn do mật độ dân số cao hơn. Tuy nhiên, một số sự kiện nông thôn như chợ hàng tuần cũng có thể trở nên rất đông người vào những dịp đó. Vì vậy, điều này phụ thuộc vào tình huống cụ thể và địa điểm. Nhìn chung, thành phố phải đối mặt với tình trạng đông đúc hàng ngày do số lượng lớn người tập trung trong một khu vực nhỏ.
2. In your country is it acceptable to have a lot of noise in a neighborhood?
In my country, it’s generally expected that neighborhoods remain reasonably quiet to avoid disturbing neighbors. Some noise is acceptable during daytime, but stricter limits apply at night. The focus is on balancing normal daily activities with being considerate of others living nearby. Authorities may intervene if noise rules are excessively breached based on complaints.
Bản dịch:
Ở đất nước tôi, người ta thường mong đợi các khu dân cư phải giữ yên tĩnh ở mức hợp lý để tránh làm phiền hàng xóm. Có thể chấp nhận một số tiếng ồn vào ban ngày nhưng áp dụng các giới hạn nghiêm ngặt hơn vào ban đêm. Trọng tâm là cân bằng các hoạt động bình thường hàng ngày với việc quan tâm đến những người khác sống gần đó. Cơ quan chức năng có thể can thiệp nếu các quy định về tiếng ồn bị vi phạm quá mức do có khiếu nại.
3. What kinds of problems can lots of noise cause?
Excessive noise has the potential to cause several problems if not properly controlled. It can disrupt sleep, increase stress levels, and damage community relationships over time as a constant source of disturbance. Proper noise regulation seeks to balance activities with avoiding issues like health impacts or social conflicts between neighbors.
Bản dịch:
Tiếng ồn quá mức có khả năng gây ra một số vấn đề nếu không được kiểm soát đúng cách. Nó có thể làm gián đoạn giấc ngủ, làm tăng mức độ căng thẳng và hủy hoại các mối quan hệ cộng đồng theo thời gian như một nguồn gây xáo trộn thường xuyên. Quy định tiếng ồn phù hợp nhằm cân bằng các hoạt động với việc tránh các vấn đề như ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc xung đột xã hội giữa những người hàng xóm.
4. What can the government do to reduce noise pollution?
There are several effective actions governments can take to reduce noise pollution. Establishing maximum noise limits and conducting regular monitoring near major sources helps. Fines for excessive violations will encourage compliance with regulations over time. Engineering solutions like soundproofing and tree planting can also help curb noise. Raising public awareness on issues and individual actions complements these regulatory approaches.
Bản dịch:
Có một số hành động hiệu quả mà chính phủ có thể thực hiện để giảm ô nhiễm tiếng ồn. Việc thiết lập giới hạn tiếng ồn tối đa và tiến hành giám sát thường xuyên gần các nguồn chính sẽ giúp ích. Phạt tiền đối với những hành vi vi phạm quá mức sẽ khuyến khích việc tuân thủ các quy định theo thời gian. Các giải pháp kỹ thuật như cách âm và trồng cây cũng có thể giúp hạn chế tiếng ồn. Nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề và hành động cá nhân sẽ bổ sung cho các phương pháp quản lý này.
5. Do you think that the world will be more crowded in the future?
Based on population projections, it is likely that the world will become more crowded overall due to anticipated growth in global and urban populations by 2050. However, better policymaking and technology could help minimize negative impacts of higher densities to some degree if current trends continue long-term.
Bản dịch:
Dựa trên các dự báo về dân số, có khả năng thế giới sẽ trở nên đông đúc hơn về tổng thể do sự tăng trưởng dân số toàn cầu và thành thị được dự đoán vào năm 2050. Tuy nhiên, việc hoạch định chính sách và công nghệ tốt hơn có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của mật độ cao hơn ở một mức độ nào đó nếu xu hướng hiện tại tiếp tục kéo dài.
Trên đây là một số mẫu câu trả lời cho đề bài Describe a crowded place you have been to mà bạn có thể tham khảo và ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking của mình. Hy vọng qua bài viết giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi.