IELTS SpeakingĐề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài này không quá khó đối với nhiều thí sinh nếu bạn nắm được cách triển khai ý và ứng dụng những từ vựng hữu ích trong bài. Dưới đây là một số bài mẫu và câu trả lời cho đề bài Describe a polite person you know thuộc IELTS Speaking Part 2 và 3 mà bạn có thể tham khảo để luyện thi Speaking hiệu quả nhé!

I. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề: Describe a polite person you know

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề: Describe a polite person you know

1. Đề bài: Describe a polite person you know- IELTS Speaking Part 2 

Dưới đây là một đề bài mẫu với chủ đề “Describe a polite person you know” mà bạn có thể tham khảo:

Describe a polite person you know. You should say:

  • Who he/she is?
  • How do you know him/her?
  • What does he/she look like?
  • And why you think he/she is polite.

2. Bài mẫu: Describe a polite person you know – IELTS Speaking Part 2 

Dưới đây là một bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề Describe a polite person you know mà Học IELTS 24h đã tổng hợp. Bạn có thể tham khảo và bỏ túi những từ vựng hữu ích dưới đây nhé!

Bài mẫu

The person I would like to talk about is my grandfather. He is someone who I deeply respect and admire for his kindness and polite manners. I have known my grandfather my whole life since he helped raise me as a child.

In terms of his appearance, my grandfather has graying hair and always dresses very neatly in button-down shirts and slacks. He has a calm and friendly demeanor which puts people at ease.

My grandfather was a teacher for many years so he is very well-spoken and chooses his words carefully. He has a gentle voice and makes eye contact when conversing with others, showing that he is paying attention. My grandfather is also an excellent listener. He will always ask follow up questions and seems genuinely interested in what people tell him about their lives.

More than anything, my grandfather shows politeness through small acts of service. He holds doors open for others, offers to help carry heavy items, and is always very respectful when interacting with all people regardless of their age or background. I have never seen my grandfather get upset or lose his temper. He handles all situations with patience and understanding.

In my view, my grandfather exemplifies politeness through his compassionate and caring nature. He treats everyone with kindness, respect and dignity. My grandfather is a role model who has taught me to be considerate of others through his own polite words and thoughtful actions each day. It is why he is highly respected within our community.

Từ vựng hữu ích trong bài viết:

Dưới đây là một số từ vựng hữu ích được sử dụng trong bài viết trên:

  • Polite /pəˈlaɪt/ (adj): Lễ phép, lịch sự
  • Manners /ˈmanərz/ (n): Lễ nghi, cách cư xử
  • Kindness /ˈkaindnəs/ (n): Lòng tốt, tấm lòng nhân ái
  • Respect /rɪˈspekt/ (v): Kính trọng
  • Dignity /ˈdɪɡnɪti/ (n): Phẩm giá, danh dự
  • Well-spoken /welˈspəʊkən/ (adj): Biết nói, lễ độ
  • Gentle /ˈdʒentl/ (adj): Nhẹ nhàng, dịu dàng
  • Calm /kɑːm/ (adj): Bình tĩnh, bình thản
  • Considerate /kənˈsɪd(ə)rət/ (adj): Cảm thông, suy nghĩ cho người khác
  • Thoughtful /ˈθɔtfl/ (adj): Cẩn thận suy nghĩ, quan tâm
  • Demeanor /dɪˈmiːnə/ (n): Vẻ bề ngoài, thái độ

Bản dịch:

Người tôi muốn nói đến là ông nội tôi. Đây là người mà tôi rất kính trọng và ngưỡng mộ vì lòng tốt và lối cư xử lịch sự của ông. Tôi đã biết ông từ bé vì ông đã giúp nuôi dạy tôi.

Về ngoại hình, ông nội tôi đã có tóc bạc và luôn ăn mặc rất gọn gàng với áo sơ mi có cúc và quần âu. Ông có vẻ ngoài điềm tĩnh và thân thiện khiến người khác cảm thấy thoải mái.

Ông nội tôi làm giáo viên nhiều năm nên ông rất khéo ăn nói và lựa chọn từ ngữ rất cẩn thận. Ông có giọng nói nhẹ nhàng và luôn giao tiếp bằng cách nhìn thẳng vào mắt người đối diện, thể hiện sự chú ý. Ông cũng là người lắng nghe xuất sắc, thường hỏi thêm câu hỏi và quan tâm chân thành đến cuộc sống của mọi người.

Hơn hết, ông nội tôi thể hiện sự lịch sự qua những hành động nhỏ nhặt như giữ cửa cho người khác, giúp mang vật nặng, và luôn tôn trọng mọi người bất kể độ tuổi hay xuất thân. Tôi chưa bao giờ thấy ông nội tức giận hay mất bình tĩnh. Ông giải quyết mọi vấn đề bằng sự kiên nhẫn và thông cảm.

Theo tôi, ông nội là tấm gương về sự lịch sự qua bản chất tận tâm và quan tâm đến người khác của ông. Ông luôn đối xử mọi người bằng lòng tốt, sự kính trọng và phẩm giá. Ông nội là tấm gương dạy tôi cách quan tâm đến người khác qua lời nói và hành động cẩn thận mỗi ngày của ông. Đó cũng là lý do tại sao ông được tôn trọng trong cộng đồng của chúng tôi.

Tham khảo thêm: 

II. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề: Describe a polite person you know

1. How do people show politeness in your country?

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề: Describe a polite person you know

In my country, people show politeness in various subtle ways. One common way is through gestures and body language. For example, making eye contact, bowing the head slightly and using polite hand gestures when greeting others or asking for something. Verbally, people often use honorific titles and humble language to show respect towards their elders, friends and strangers.

Politeness is also expressed through considerate acts like offering to help carry heavy items, holding doors open for others and saying “please” and “thank you” frequently in daily interactions. Moreover, avoiding public displays of strong emotions and resolving conflicts in a calm manner demonstrates politeness in my culture. Overall, politeness is an important part of Vietnamese social etiquette that promotes harmony in the community through respect, patience and kindness towards all people.

Bản dịch

Ở đất nước tôi, người ta thể hiện sự lịch sự theo nhiều cách tinh tế khác nhau. Một cách phổ biến là thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể. Ví dụ như giao tiếp bằng mắt, cúi đầu nhẹ và sử dụng cử chỉ tay lịch sự khi chào hỏi người khác hoặc yêu cầu điều gì đó. Trong lời nói, người ta thường dùng danh hiệu kính trọng và ngôn ngữ khiêm tốn để thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi, bạn bè và người lạ.

Sự lịch sự còn được thể hiện qua những hành động ân cần như giúp đỡ mang vác đồ nặng, mở cửa cho người khác và thường xuyên nói “làm ơn” và “cảm ơn” trong giao tiếp hàng ngày. Hơn nữa, việc tránh thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ ở nơi công cộng và giải quyết xung đột một cách bình tĩnh thể hiện sự lịch sự trong văn hóa của tôi. Nhìn chung, lịch sự là một phần quan trọng trong nghi thức xã hội của người Việt nhằm thúc đẩy sự hòa hợp trong cộng đồng thông qua sự tôn trọng, kiên nhẫn và tử tế đối với tất cả mọi người.

2. Are people today as polite as people were in the past?

That’s an interesting question. While manners and social etiquette have certainly evolved over time due to changes in technology and culture, I don’t think politeness itself has diminished. Some key aspects may look different today compared to past generations.

Today, acts of empathy and respect indicate good manners, not rigid etiquette alone. Busy lives impact traditional courtesies sometimes yet kindness towards others persists. Both past and present prioritize compassion over superficial gestures. Overall, politeness continues reflecting one’s character through caring treatment of all people.

Bản dịch:

Đó là một câu hỏi thú vị. Mặc dù cách cư xử và nghi thức xã hội chắc chắn đã phát triển theo thời gian do những thay đổi về công nghệ và văn hóa, nhưng tôi không nghĩ bản thân sự lịch sự đã giảm đi. Một số khía cạnh quan trọng ngày nay có thể trông khác so với các thế hệ trước.

Ngày nay, những hành động đồng cảm và tôn trọng thể hiện cách cư xử tốt chứ không chỉ là nghi thức cứng nhắc. Cuộc sống bận rộn đôi khi ảnh hưởng đến phép lịch sự truyền thống nhưng lòng tốt đối với người khác vẫn tồn tại. Cả quá khứ và hiện tại đều ưu tiên lòng trắc ẩn hơn những cử chỉ hời hợt. Nhìn chung, sự lịch sự tiếp tục phản ánh tính cách của một người thông qua cách đối xử quan tâm với tất cả mọi người.

3. Do you think politeness is different in different countries and parts of the world?

Yes, I believe displays of politeness can vary across cultures and regions to some degree. While core principles of respect, empathy and kindness remain universal, the specific social norms and etiquette may differ. For instance, in some places direct eye contact is polite but rude elsewhere.

Gestures like bowing, hand shaking or removing shoes have cultural significance. Even language and tone used vary between cultures that value honesty over sparing feelings, or vice versa.

However, overall if the intent and spirit behind any act is to show care, courtesy and regard for others, it demonstrates politeness regardless of form. And more similar values of compassion are shared worldwide than differences in outward expressions of etiquette.

Bản dịch:

Đúng, tôi tin rằng cách thể hiện sự lịch sự có thể khác nhau giữa các văn hóa và khu vực một chút. Mặc dù các nguyên tắc cốt lõi về sự tôn trọng, sự thông cảm và lòng tử tế vẫn là phổ biến, quy tắc xã hội cụ thể và phép lịch sự có thể khác nhau. Ví dụ, ở một số nơi, giao tiếp bằng mắt trực tiếp là lịch sự nhưng lại thô lỗ ở những nơi khác.

Các cử chỉ như cúi chào, bắt tay hoặc cởi giày đều mang ý nghĩa văn hóa đặc biệt. Ngay cả ngôn ngữ và cách diễn đạt cũng khác nhau giữa các văn hóa có giá trị trung thực hơn là việc không làm tổn thương người khác, hoặc ngược lại.

Tuy nhiên, nói chung, nếu ý định và tinh thần đằng sau mọi hành động là để thể hiện quan tâm, lịch sự và tôn trọng người khác, thì nó cho thấy sự lịch sự bất kể hình thức. Và giá trị đồng cảm được chia sẻ trên toàn cầu nhiều hơn là sự khác biệt trong cách thể hiện bên ngoài của phép lịch sự.

Trên đây là một số câu trả lời mẫu cho câu hỏi thuộc chủ đề Describe a polite person you know mà bạn có thể tham khảo và áp dụng vào triển khai ý cho bài thi nói của mình. Tham khảo thêm nhiều câu trả lời mẫu hữu ích khác với blog Hocielts24h.com nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking

Bài mẫu Describe a person you admire – IELTS Speaking

Describe a person you admire là một topic quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking mà bạn có thể đã bắt gặp trong quá...

Lộ Trình học Toàn diện