Tết Nguyên Đán là ngày lễ cổ truyền có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các nước phương Đông nói chung và Việt Nam nói riêng. Trong tiếng Anh có khá nhiều từ vựng tiếng Anh về Tết. Hãy cùng Học IELTS 24h khám phá bộ từ vựng IELTS chủ đề tết để tự tin sử dụng trong giao tiếp cũng như ứng dụng vào trong bài thi IELTS Speaking và IELTS Writing thật linh hoạt nhé!
I. Từ vựng về những khoảnh khắc ngày Tết
Cùng bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh về Tết chỉ những thời khắc quan trọng trong dịp lễ quan trọng này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Lunar New Year | /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/ | Tết Nguyên Đán. | The most important holiday in Vietnamese culture is the Lunar New Year.
(Ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam là Tết Nguyên Đán.) |
Lunar calendar | /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/ | Lịch Âm lịch. | Lunar New Year is calculated according to the lunar calendar.
(Tết Nguyên Đán được tính theo âm lịch.) |
Before New Year’s Eve | /bɪˈfɔː njuː jɪəz iːv/ | Tất Niên. | My mother was preparing the before New Year’s Eve meal for the whole family.
(Mẹ tôi đang chuẩn bị bữa cơm Tất Niên cho cả nhà.) |
New Year’s Eve | /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ | Giao Thừa. | I enjoyed the atmosphere of New Year’s Eve.
(Tôi rất thích không khí của Giao thừa.) |
New Year countdown | /njuː jɪə ˈkaʊntdaʊn/ | Đếm ngược tới thời khắc giao thừa. | Let’s count down to New Year’s 2024.
(Chúng tôi cùng đếm ngược đến thời khắc năm mới 2024.) |
The New Year | /ðə njuː jɪə/ | Năm mới. | People often wish each other good wishes on the New Year.
(Mọi người thường chúc nhau những lời chúc tốt đẹp vào năm mới.) |
II. Từ vựng tiếng Anh về Tết – món ăn ngày Tết
Nhắc đến Tết Nguyên Đán chắc chắn sẽ không thể nhắc đến những món ăn ngon được chuẩn bị trong mâm cỗ hay các khay bánh kẹo Tết. Cùng khám phá bộ từ vựng IELTS về ẩm thực ngày Tết nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Banquet | /ˈbæŋkwɪt/ | Bữa tiệc/cỗ. | My grandmother and my mother prepared a banquet to worship our ancestors on New Year’s Day.
(Bà và mẹ tôi chuẩn bị mâm cỗ cúng tổ tiên vào ngày đầu năm mới.) |
Betel | /ˈbiːtl/ | Trầu cau. | The custom of eating betel nut is a traditional culture of Vietnamese people.
(Tục ăn trầu là một nét văn hóa truyền thống của người Việt.) |
Boiled chicken | /bɔɪl /ˈtʃɪkɪn/ | Gà luộc. | Boiled chicken is an indispensable dish in the New Year’s tray.
(Gà luộc là món không thể thiếu trong mâm cỗ Tết.) |
Sticky Square Cake
Chung Cake |
/stɪki skwer keɪk/ | Bánh Chưng. | My grandfather was teaching my brother how to wrap Chung cakes.
(Ông tôi đang dạy em trai tôi cách gói bánh Chưng.) |
Dried bamboo shoots | /draɪd ˌbæmˈbuː ʃuːts/ | Măng khô. | Dried bamboo shoots can cook many delicious dishes.
(Măng khô có thể nấu được nhiều món ăn ngon.) |
Dried candied fruits | /draɪd ˈkændid fruːts/ | Mứt. | My mother prepared all kinds of dried candied fruits.
(Mẹ tôi chuẩn bị đủ các loại mứt trái cây.) |
Fatty pork | /ˈfæti pɔːrk/ | Mỡ lợn. | My mother went to the market to buy some fatty pork to prepare for Tet.
(Mẹ tôi đi chợ mua một ít mỡ lợn để chuẩn bị nấu ăn cho dịp Tết.) |
Five – fruit tray | /faɪv – fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả. | The five-fruit tray symbolizes the host’s wish for good luck in the New Year.
(Mâm ngũ quả tượng trưng cho mong ước đón điềm lành, may mắn trong năm mới của chủ nhà.) |
Jellied meat | /ˈdʒelid miːt/ | Thịt đông. | Jellied meat is an attractive dish in family meals on traditional New Year’s Day.
(Thịt đông là món ăn hấp dẫn trong bữa cơm gia đình những ngày Tết cổ truyền.) |
Lean pork paste | /liːn pɔːrk peɪst/ | Giò lụa. | The way to make lean pork paste requires ingenuity and meticulousness.
(Cách làm giò lụa đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ.) |
Mung beans | /mʌŋ biːnz/ | Hạt đậu xanh. | Mung beans are peeled and steamed to prepare ingredients for rice cakes.
(Hạt đậu xanh được tách vỏ và hấp chín để chuẩn bị nguyên liệu làm bánh chưng.) |
Pickled onion | /ˈpɪkld ˈʌnjən/ | Dưa hành. | Pickled onion is one of the indispensable dishes in the traditional Tet tray of Vietnamese people.
(Dưa hành là một trong những món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ ngày Tết cổ truyền của người Việt Nam.) |
Pickled small leeks | /ˈpɪkld smɔːl liːk/ | Củ kiệu. | Pickled small leeks are used in many Vietnamese dishes.
(Củ kiệu được sử dụng trong nhiều món ăn của người Việt.) |
Pig trotters | /pɪɡ ˈtrɑːtərs/ | Chân giò. | My mother was teaching my sister to make salted pig legs for New Year’s Day.
(Mẹ đang dạy chị tôi làm chân giò muối cho ngày Tết.) |
Roasted watermelon seeds | /rəʊstɪd ˈwɔːtərmelən siːd/ | Hạt dưa. | Roasted watermelon seeds are a snack to sip on Vietnamese New Year’s Day.
(Hạt dưa là món ăn vặt nhâm nhi trong ngày Tết của người Việt.) |
Sticky rice | /ˈstɪki /raɪs/ | Gạo nếp. | Chung cake is made from sticky rice, mung beans, pork…
(Bánh chưng được làm từ gạo nếp, thịt lợn, đỗ xanh…) |
Vegetable pickles | /ˈvedʒtəbl pɪklz/ | Dưa muối. | Vegetable pickles served with boiled meat are delicious.
(Dưa muối ăn kèm với thịt luộc ngon tuyệt.) |
Vietnamese sausage | /ˌviːetnəˈmiːz ˈsɔːsɪdʒ/ | Giò chả. | This is a recipe for making Vietnamese sausage at home.
(Đây là công thức làm giò chả ngon tại nhà.) |
Coconut | /ˈkəʊkənʌt/ | Dừa. | People often draw calligraphy letters on coconuts on New Year’s Day.
(Người ta thường vẽ chữ thư pháp lên quả dừa vào dịp Tết.) |
Mango | /ˈmæŋɡəʊ/ | Xoài. | Mangos are often present in the five-fruit tray of many families.
(Quả xoài thường có trong mâm ngũ quả của nhiều gia đình.) |
Watermelon | /ˈwɔːtərmelən/ | Dưa hấu. | During New Year’s Day, watermelon is often used to worship ancestors.
(Trong ngày Tết, dưa hấu thường được sử dụng để thắp hương tổ tiên.) |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Đu đủ. | The papaya symbolizes fullness and prosperity in the five-fruit tray on New Year’s Day.
(Quả đu đủ tượng trưng cho sự đầy đủ, thịnh vượng trong mâm ngũ quả ngày Tết.) |
Xem thêm bài viết:
III. Từ vựng về biểu tượng ngày Tết
Tết Nguyên Đán thường có những biểu tượng đặc sắc và ý nghĩa để thể hiện sự may mắn, bình an. Cùng tham khảo một số từ vựng tiếng Anh Tết thông qua những biểu tượng của ngày Tết cổ truyền nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Altar | /ˈɔːl.tər/ | Bàn thờ. | My family stands in front of the ancestral altar for the ritual.
(Cả gia đình đứng trước bàn thờ tổ tiên để làm nghi lễ.) |
Couplets | /ˈkʌp.lət/ | Câu đối. | My parents used to buy Tet couplets to hang in the house on New Year’s Day.
(Bố mẹ tôi thường mua câu đối Tết để treo trong nhà những ngày đầu năm mới.) |
Calligraphy | /kəˈlɪɡ.rə.fi/ | Thư pháp. | New Year’s calligraphy is a beauty that needs to be preserved.
(Viết thư pháp ngày Tết là một nét đẹp cần được lưu giữ.) |
Firecracker | /ˈfaɪəˌkræk.ər/ | Pháo. | The sound of firecrackers means wishing for a peaceful and blessed New Year.
(Tiếng pháo mang ý nghĩa ước mong về năm mới bình an, may mắn.) |
Firework | /ˈfaɪə.wɜːk/ | Pháo hoa. | The fireworks festival will take place on New Year’s Eve.
(Lễ hội bắn pháo hoa sẽ diễn ra vào đêm Giao thừa.) |
Red Envelope | /rɛd ˈɛnvələʊp/ | Bao lì xì. | The red envelope is printed with many unique drawings on the outside.
(Bao lì xì được in nhiều hình vẽ đặc sắc bên ngoài.) |
Lucky Money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | Tiền lì xì. | Lucky Money that brings good luck and good things to children in early spring.
(Tiền lì xì mang ý nghĩa là tiền đem đến may mắn, những điều tốt cho trẻ em vào dịp đầu xuân.) |
The kitchen god | /ðə ˈkɪʧᵊn ɡɒd/ | Táo quân. | It is believed that the kitchen god is the god who rules over all activities of the owner.
(Người ta tin rằng ông Táo là vị thần cai quản mọi hoạt động của gia chủ.) |
Family reunion | /ˈfæmɪli ˌriːˈjuːnjən/ | Cuộc đoàn tụ. | Our annual family reunion is a time for us to come together and create lasting memories.
(Buổi đoàn tụ gia đình hàng năm của chúng ta là thời gian để chúng ta quây quần bên nhau và tạo nên những kỷ niệm khó quên.) |
Spring festival | /sprɪŋ ˈfɛstɪvᵊl/ | Hội xuân. | The Spring Festival is a symbol of Vietnamese culture.
(Lễ hội mùa xuân là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.) |
Taboo | /təˈbuː/ | Điều cấm kỵ. | Borrowing money is taboo at the beginning of the new year.
(Vay tiền là Điều cấm kỵ vào đầu năm mới.) |
Ritual | /ˈrɪtʃ.u.əl/ | Lễ nghi. | Visiting ancestral graves is an important ritual during Tet.
(Đi thăm mộ của tổ tiên là một lễ nghi quan trọng dịp Tết.) |
First caller | /fɜːst ˈkɔːlə/ | Người xông đất. | The first caller must match the age of the host and the age of the animal that represents the year.
(Người xông nhà phải hợp tuổi chủ nhà và tuổi con vật đại diện cho năm.) |
Incense | /ˈɪn.sens/ | Hương trầm. | Vietnamese people burn incense to show respect to their ancestors on their death anniversary..
(Mọi người đốt hương để tỏ lòng kính trọng với ông bà tổ tiên vào ngày giỗ.) |
Chinese zodiac animals | /ˌʧaɪˈniːz ˈzəʊdiæk ˈænɪmᵊlz/ | Con giáp. | The 12 Chinese zodiac animals in order are: Rat, Ox, Tiger, Rabbit, Dragon, Snake, Horse, Goat, Monkey, Rooster, Dog, and Pig.
(12 con giáp theo thứ tự là: Chuột, Trâu, Hổ, Thỏ, Rồng, Rắn, Ngựa, Dê, Khỉ, Gà, Chó và Lợn.) |
Peach blossom | /piːʧ ˈblɒsəm/ | Hoa đào. | Peach blossoms symbolize Tet Day in the North of Vietnam.
(Hoa đào tượng trưng cho ngày Tết ở miền Bắc của Việt Nam.) |
Apricot blossom | /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | Hoa mai. | Apricot flowers symbolize Tet Day in the South of Vietnam.
(Hoa mai tượng trưng cho ngày Tết ở miền Nam của Việt Nam.) |
Kumquat tree | /ˈkʌmkwɒt triː/ | Cây quất. | The kumquat tree on New Year’s Day means good luck and blessings.
(Cây quất trong ngày Tết mang ý nghĩa gặp nhiều may mắn và phước lành.) |
Dragon dance | /ˈdræɡᵊn dɑːns/ | Múa rồng. | The children love to watch the dragon dance during Tet.
(Những đứa trẻ rất thích xem múa rồng vào dịp tết.) |
IV. Một số mẫu câu chúc Tết bằng tiếng Anh hay nhất
Dịp Tết là không thể thiếu những cầu chúc ý nghĩa dành cho người thân, bạn bè. Vậy để nói những lời chúc ý nghĩa bằng tiếng Anh có những câu chúc nào? Ngoài từ vựng tiếng Anh về Tết hãy cùng bỏ túi ngay những câu chúc thật ý nghĩa cho dịp năm mới này nhé!
Lời chúc | Ý nghĩa |
May all your wishes get fulfilled in the New Year! | Chúc mọi mong ước của bạn sẽ thành hiện thực trong năm mới! |
Wishing your family lots of happiness, prosperity and luck this New Year. | Chúc gia đình bạn thật nhiều hạnh phúc, thịnh vượng và may mắn trong năm mới này. |
I wish you a wealthy new year! | Tôi chúc bạn một năm mới giàu có! |
It’s time to forget the past and celebrate a new beginning. Happy New Year. | Đã đến lúc quên đi quá khứ và ăn mừng một khởi đầu mới. Chúc mừng năm mới! |
May your business flourish. | Chúc công việc kinh doanh phát của bạn phát đạt. |
A new year, new start and way to go.Wish you successful and glorious. | Một năm mới, khởi đầu mới và chặng đường mới. Chúc các bạn thành công và vẻ vang. |
Wishing you health and happiness in the year to come. | Chúc bạn mạnh khỏe và hạnh phúc trong năm mới. |
May all your new year wishes come true. | Chúc mọi điều ước của bạn ở năm mới đều thành sự thật. |
V. Một số idioms về Tết sử dụng trong IELTS Speaking
Ngoài từ vựng tiếng Anh về Tết còn có một số Idioms có hay về Tết được ứng dụng khá nhiều trong bài thi IELTS Speaking. Cùng tham khảo và sử dụng những thành ngữ này thật linh hoạt nhé!
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
A piece of cake/ Child’s play | Một việc gì đó rất dễ dàng để thực hiện. | Solving this problem is easy as a piece of chưng cake.
(Giải bài toán này dễ không ấy mà!) |
A stroke of luck = A piece of good fortune | Một sự may mắn bất ngờ. | They got a stroke of luck in this investment project.
(Họ đã gặp may mắn trong dự án đầu tư lần này.) |
Blossom into something (Peach-blossom into) / Come out of one’s shell | Một ai đó trở nên hoạt bát và cởi mở hơn. | James and Julia’s friendship blossomed into love.
(Tình bạn của James và Julia nảy nở thành tình yêu.) |
New Year’s resolutions (Lunar New Year’s resolutions) = New Year’s Eve bucket list | Danh sách những dự định và kế hoạch ở trong năm mới. | We’re making our New Year’s Eve bucket list.
(Chúng tôi đang lập danh sách những dự định cần làm trong năm mới.) |
Spring into action (Spring rolls into action)/ Swing into action/ Leap into action | Đột nhiên tham gia vào một việc nào đó quyết liệt. | When the siren sounded, the entire police swing into action
(Khi tiếng còi vang lên, toàn bộ cảnh sát khẩn trương vào việc.) |
Deserve a bouquet of orchids/ Be praiseworthy | Đáng được tuyên dương. | Oh, the children have already cleaned up their toys. They deserve a bouquet of orchids.
(Ồ, những đứa trẻ đã dọn dẹp đồ chơi rồi kìa. Chúng xứng đáng được khen thưởng.) |
To ring in the New Year | Chúc mừng năm mới bằng cách tổ chức hoạt động kỷ niệm. | I am having dinner with my family to ring in the new year.
(Tôi ăn tối với người thân để chào mừng năm mới.) |
A glass of bubbly | Rượu champagne. | We drank a glass of bubbly to welcome the new year.
(Chúng tôi uống một ly rượu champagne để chào đón năm mới.) |
To dance the night away | Mang nghĩa diễn đạt tiệc tùng đến khuya. | Yesterday’s party was great. We danced the night away!
(Bữa tiệc hôm qua rất tuyệt. Chúng tôi đã nhảy đến khuya.) |
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về Tết được sử dụng phổ biến. Cùng bỏ túi những từ vựng này để giới thiệu về Tết Nguyên Đán của Việt Nam tới bạn bè quốc tế hay để tự tin trả lời cho những câu hỏi về lễ hội trong IELTS Speaking nhé!