Cấu trúc Hardly là dạng cấu trúc khá đặc biệt xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên khi mới học tiếng Anh không ít người học thường bị nhầm lẫn giữa cách sử dụng của “hard” và nghĩ rằng “hardly” là trạng từ của nó. Trên thực tế, khác với những tính từ thông thường thì trạng từ của hard vẫn là hard còn “hardly” là một trạng từ mang nghĩa riêng biệt là “khi” hoặc “hầu như không”. Vậy cách sử dụng cấu trúc hardly trong tiếng Anh ra sao? Cùng Hocielts24h tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc hardly trong tiếng Anh nhé!
I. Hardly là gì?
Cấu trúc hardly trong câu thường mang ý nghĩa phủ định, được dùng để diễn tả ý nghĩa là “vừa mới”, “khi”, hoặc “hầu như không”. Trong tiếng Anh, cấu trúc Hardly có thể được kết hợp sử dụng với một số từ như: ever, any, at all,…
Ví dụ:
Nam hardly eats fast food.
(Nam hiếm khi ăn đồ ăn nhanh).
Hardly had Tom left the office when the customer came.
(Tom vừa mới rời khỏi văn phòng thì vị khách hàng đến.)
Một số lưu ý quan trọng với Hardly:
- Hardly không phải là trạng từ của tính từ Hard. Khi mới học nhiều người thường sẽ nhầm lẫn cho rằng Hardly là trạng từ của hard vì trạng từ thường được hình thành theo cấu trúc “tính từ + ly”. Tuy nhiên Hard sẽ vừa là tính từ, vừa là trạng từ.
- Hardly có ý nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa của Hard là “khó khăn”, “cứng rắn”, “nghiêm khắc”. Vì thế bạn cần lưu ý sự khác nhau này để phân biệt và sử dụng hai từ này một cách chính xác.
II. Vị trí của Hardly trong câu
Trong câu tiếng Anh, cấu trúc hardly thường có các vị trí khác nhau, cụ thể như sau:
1. Hardly đứng ở giữa câu
Trong cấu trúc Hardly này, Hardly sẽ đứng giữa câu sau chủ ngữ và trước động từ chính, mang ý nghĩa là “hầu như không”. Cấu trúc:
S + Hardly + V/N/Adj |
Ví dụ
Jack hardly got to school on time.
(Jack hầu như không đi học đúng giờ.)
Bên cạnh đó vì là trạng từ nên hardly cũng sẽ đứng ở sau động từ tobe.
S + tobe + hardly + … |
Ví dụ:
I must go to the market now. There is hardly food in the fridge today.
(Tôi phải đi chợ bây giờ. Hầu như không có đồ ăn trong tủ lạnh vào ngày hôm nay.)
2. Hardly đứng ở đầu câu (đảo ngữ với Hardly)
Ngoài vị trí đứng ở giữa câu thì cấu trúc Hardly còn đứng ở đầu câu trong các cấu trúc đảo ngữ. Ở đây ta sẽ có hai loại đảo ngữ là đảo ngữ với động từ thường và đảo ngữ với cấu trúc Hardly had … when. Cụ thể:
2.1. Đảo ngữ với động từ thường
Ở trường hợp này Hardly mang ý nghĩa là “Hầu như không”. Cấu trúc như sau:
Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên thể) |
Ví dụ
Hardly had they gone out when it rained heavily.
(Họ vừa mới ra ngoài thì trời mưa to.)
Hardly had the meeting end when he left.
(Ngay khi cuộc họp vừa kết thúc thì anh ấy rời đi.)
2.2. Đảo ngữ với cấu trúc Hardly … when
Trong cấu trúc này, Hardly … when mang ý nghĩa là vừa mới … thì. Cấu trúc:
Hardly + Had + S + P2 + when + S + Ved |
Ví dụ:
Hardly had he gone out to the house when he fell off his car.
(Anh ấy vừa mới ra khỏi nhà thì bị ngã xe).
III. Một số cấu trúc Hardly khi kết hợp từ
Cấu trúc Hardly thông dụng nhất là Hardly đứng ở giữa câu và cấu trúc đảo ngữ của Hardly đã được Hocielts24h trình bày khá chi tiết ở phần trên. Ngoài ra, trong ngữ pháp tiếng Anh, Hardly còn có một số cấu trúc khác như sau:
1. Hardly kết hợp với any và ever
Các từ thường được sử dụng kết hợp với Hardly phổ biến nhất là: Any, Anyone, Anybody, Anything và Ever.
Cấu trúc:
Hardly + Any/At all/Eve |
Hardly + any thường mang ý nghĩa rất ít
Ví dụ:
Anna hardly ate anything last night
(Anna ấy ăn rất ít tối qua)
There are hardly any beautiful shirts in this store.
(Hầu như không có cái áo nào đẹp trong cửa hàng này.)
Hardly anyone bought this statue because it’s very expensive
(Không ai mua bức tượng này vì nó rất đắt)
Lưu ý:
- Bản thân cấu trúc Hardly đã mang nghĩa phủ định vì vậy không được sử dụng hardly trong câu phủ định.
- Hardly không đứng trước các đại từ mang ý nghĩa phủ định ví dụ như: no one, nobody, nothing,…
2. Hardly at all
Chúng ta có thể thêm “at all” sau động từ, danh từ hoặc tính từ để mang tính nhấn mạnh.
Ví dụ: Tom hardy wake up early at all in morning because he often stay up late.
(Tom không thể thức dậy sớm vào mọi buổi sáng bởi vì anh ấy thường thức khuya)
Anna can hardly see at all without glasses.
( Anna hầu như không thể nhìn thấy mọi thứ nếu không có kính)
IV. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly
1. Cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly với ý nghĩa “rất ít, rất nhỏ”
Cấu trúc Hardly + any mang ý nghĩa tương đương với very little, very few và đều có nghĩa là rất ít.
Ví dụ:
Nam hardly drank last night = Nam drank very little last night.
(Nam uống rất ít tối qua)
Mina hardly watched a few movies = Mina watched very few movies.
(Mina xem rất ít phim.)
2. Cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly mang ý nghĩa “vừa mới”
Một số cấu trúc tương đương với cấu trúc Hardly … when mang ý nghĩa vừa mới thì, cụ thể:
Cấu trúc 1:
No sooner had + S + V(PP/V3) + than + S + Ved |
Ví dụ:
No sooner had we finished working than our boss assigned us more work.
(Chúng tôi vừa hết giờ làm thì sếp giao thêm việc.)
>> Tham khảo: Cấu trúc No Sooner: Định nghĩa, cách dùng, ví dụ
Cấu trúc 2:
Hardly / Barely / Scarcely had + S + V(PP/V3) + when / before + S + Ved |
Ví dụ:
Scarcely had Tom turned on the TV when his mother yelled at him.
( Ngay khi Tom vừa mở TV thì mẹ anh ấy đã quát anh ấy.)
V. Các collocation và Idioms với Hardly trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có một số collocation và Idioms đi với Hardly mà bạn có thể tham khảo để sử dụng một cách linh hoạt:
Idioms | Định nghĩa | Ví dụ |
(one) can hardly believe (one’s) eyes | Thật khó để tin vào mắt | This place is so crowded, I can hardly believe my eyes! (Nơi này quá đông, tôi không thể tin vào mắt mình.) |
Can hardly hear (oneself) think | Hầu như không thể tập trung suy nghĩ | With the noise outside her window, he could hardly hear herself think. (Với tiếng ồn từ bên ngoài cửa sổ, anh ấy hầu như không thể nghe thấy chính mình đang nghĩ gì) |
It’s hardly saying much | Dùng để diễn tả thứ không quan trọng, không đáng kể hay ấn tượng | A: So you are a better cook than your young sister, who hates cooking?” B: “Yeah, I know, it’s hardly saying much.” (Vậy bạn nấu ăn giỏi hơn em gái bạn, người mà ghét nấu ăn. B: Yeah, tôi biết là nó không đáng nói nhiều) |
Hardly dry behind the ears | Chưa dày dặn và chưa có kinh nghiệm trong một vài trường hợp | You boys can’t enlist for the army, you’re hardly dry behind the ears! (Các chàng trai không thể tham gia quân đội, vì họ hoàn toàn không có kinh nghiệm). |
VI. Luyện tập bài tập cấu trúc Hardly
Bài tập: Viết lại các câu dưới đây với cấu trúc Hardly
1. No sooner had Tom left the office than the phone rang.
2. I had just put my glass of water down when Anna came
3. No sooner had the concert started than Jack and I left.
4. As soon as Lisa met her parents, she started crying.
Đáp án:
1. Hardly had Tom left the office when the phone rang.
2. Hardly had I just put my glass of water down when Anna came.
3. Hardly had the concert started when Jack and I left.
4. Hardly had Lisa met her parents when she started crying.
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau
1. …… had I played badminton …… my brother studied.
2. I …… watch football in the stadium
3. My grandfather can …… watchs TV without glasses.
4. ………… do I play the piano.
5. I will ………….forget about her face.
Đáp án:
1. Hardly … when
2. hardly/ hardly ever
3. hardly
4. hardly
5. hardly/ hardly ever.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Hardly trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để bạn học có thể nắm chắc hơn. Hãy nắm thật kỹ lý thuyết và làm bài tập vận dụng để ghi nhớ thật kỹ cấu trúc ngữ pháp này nhé. Chúc bạn học thật hiệu quả và đừng quên tham khảo thêm những cấu trúc câu hay trên website này nhé!