Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh xuất hiện khá thường xuyên giúp tăng tính biểu cảm cho câu. Tuy nhiên cấu trúc đảo ngữ khá phức tạp vì vậy khiến nhiều bạn e ngại sử dụng. Dưới đây là tổng hợp một số cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh thông dụng mà Hocielts24h đã tổng hợp lại cùng bài tập vận dụng để bạn học có thể nắm chắc kiến thức hơn. Cùng tham khảo để có thể ôn luyện và chinh phục dạng cấu trúc này nếu gặp trong đề thi nhé!
I. Đảo ngữ là gì?
Đảo ngữ trong tiếng Anh là cách đưa phó từ (hoặc trạng từ) và trợ động từ trong câu lên đầu câu, đứng phía trước chủ ngữ để nhấn mạnh thêm tính chất hoặc hành động của chủ ngữ. Cấu trúc đảo ngữ xuất hiện khá nhiều trong văn viết, đặc biệt là những văn bản mang phong thái trang trọng như bài luận, bài báo hay là các tác phẩm văn học.
Ví dụ 1:
I met Tom only once = Only once did I meet Tom.
Phó từ trong câu: Only once
Trợ động từ quá khứ trong câu: did
Ví dụ 2: They sing beautifully = Beautifully do they sing.
Tom rarely goes to the market.
(Tom hiếm khi đi chợ).
=> Rarely does Tom go to the supermarket.
Phó từ trong câu: rarely
Trợ động từ trong câu: does
II. Các cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh phổ biến
Với phần tiếp theo của bài viết Hocielts24h sẽ giới thiệu tới bạn những cấu trúc đảo ngữ đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh mà bạn học cần nắm vững.
1. Cấu trúc đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất
Cấu trúc đảo ngữ:
Rarely/ Seldom/ Little/Never + trợ động từ + S + V (hiếm khi/không bao giờ ai đó làm gì) |
Ví dụ:
Jack rarely does his housework.
(Jack hiếm khi làm việc nhà).
=> Rarely does Jack do his housework.
Tim has never worked so hard in all his life.
(Tim chưa bao giờ làm việc chăm chỉ như vậy trong suốt cuộc đời của mình.)
=> Never has Tim worked so hard in all his life.
2. Đảo ngữ với cấu trúc No sooner…than
Cấu trúc đảo ngữ:
No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V = Hardly + trợ động từ + S + V + when + S + V (Không bao lâu sau khi/Ngay sau khi … thì…) |
Ví dụ:
No sooner did I arrive home than my family started the party = Hardly did I arrive home when my family started the party.
(Ngay khi tôi về đến nhà, gia đình tôi bắt đầu bữa tiệc.)
No sooner did Jack leave than the party ended = Hardly did Jack leave when the party ended.
(Không bao lâu sau khi Jack rời đi thì bữa tiệc kết thúc.)
>> Tham khảo:
Cấu trúc No Sooner: Định nghĩa, cách dùng, ví dụ
Cấu trúc Hardly: Định nghĩa, cách dùng, bài tập vận dụng
3. Đảo ngữ với No và Not any
Cấu trúc đảo ngữ:
No/Not any + N + trợ động từ + S + V |
Ví dụ:
No value things shall I give you from now on.
(Tôi sẽ không bao giờ đưa cho bạn thứ giá trị nào nữa.)
4. Cấu trúc đảo ngữ với cụm từ phủ định có “No”
Cấu trúc:
Cụm phủ định có No + trợ động từ + S + V |
- At no time/ point: chưa từng bao giờ.
- In no way: không còn cách nào.
- On no condition: tuyệt đối không bao giờ.
- On no account = For no reasons: không vì bất cứ lý do nào
- Under/ In no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng sẽ không.
Ví dụ:
They can’t fix this laptop = In no way can they fix this laptop.
She didn’t have to cry that much = On no account did she cry that much.
5. Câu đảo ngữ với So và Such
Cấu trúc:
Such + tính từ + N + that + S + VSo + tính từ/trạng từ + trợ động từ + N + that + S + V(Cái gì như nào đến nỗi mà…) |
Ví dụ:
Such an interesting novel that I have read it 4 times
= So interesting is this novel that I have read it 4 times.
(Tiểu thuyết hay đến nỗi tôi đã đọc nó 4 lần)
6. Cấu trúc đảo ngữ với Not only… but also
Cấu trúc:
Not only + trợ động từ + S + V but S also V (không chỉ… mà còn) |
Ví dụ:
Not only is Tim handsome but also intelligent.
(Tim không chỉ đẹp trai mà còn thông minh)
Not only is her pronunciation correct, but her grammar is also very good
Không chỉ phát âm chuẩn mà ngữ pháp của cô ấy cũng rất giỏi.)
7. Đảo ngữ với Until/till (Cho đến khi…thì mới…)
Cấu trúc đảo ngữ:
Not until/ till + (S+V)/ time + trợ động từ + S + V (Cho đến khi… thì mới…) |
Ví dụ:
Not until afternoon did he finish his report.
(Mãi đến chiều cô mới hoàn thành bản báo cáo của mình.)
Not until I told her did she realize that she forgot her document at home.
(Mãi cho đến khi tôi nói cô ấy mới viết mình để quên tài liệu ở nhà.)
>> Xem thêm: Cấu trúc It was not until: Cách dùng, bài tập vận dụng
8. Đảo ngữ trong tiếng Anh với Only
Cấu trúc:
Only …. + trợ động từ + S + V (câu 1 mệnh đề) hoặc Only … + S + V + trợ động từ + S + V (câu 2 mệnh đề) |
- Only one: chỉ một
- Only later: chỉ sau khi
- Only in this way: chỉ bằng cách này
- Only in that way: chỉ bằng cách kia
- Only then + trợ động từ+ S+ V: chỉ sau khi
- Only after + N: chỉ sau khi
- Only by V_ing / N: chỉ bằng cách này/ việc này
- Only when + clause: chỉ khi
- Only with + N: chỉ với
- Only if + clause: chỉ nếu như
- Only in adv of time/ place: chỉ lúc/ở
Ví dụ
Only one time did I meet Jenny
(Tôi chỉ được gặp Jenny mỗi một lần).
Only when I talked to boyfriend of my younger sister did I like him.
(Chỉ khi tôi nói chuyện với người yêu của em gái tôi thì tôi mới quý cậu ấy.)
9. Đảo ngữ trong tiếng Anh với câu điều kiện
Cấu trúc:
Câu điều kiện loại 1: Should + S + V, S + will/should/may/shall + V… Câu điều kiện loại 2: Were S + to V/ Were S, S + would/could/might + V Câu điều kiện loại 3: Had + S + PII, S + would/should/might have PII |
Ví dụ:
Loại 1:
If the weather is nice weekend, my team will go to picnic
Should the weather be nice weekend, my team will go to picnic
(Nếu cuối tuần thời tiết đẹp thì nhóm chúng tôi sẽ đi dã ngoại).
Loại 2:
If Tom had money, he would buy that laptop
Were Tom to have money, he would buy that laptop
(Nếu Tom có tiền thì anh ấy đã mua chiếc xe máy đó).
Loại 3:
If Jack hadn’t eaten this soup, he wouldn’t have gotten food poisoning
Had Jack not eaten this soup, he wouldn’t have had food poisoning
(Nếu Jack không ăn món súp ấy thì anh ấy sẽ không bị ngộ độc thực phẩm).
>> Xem thêm: Cấu Trúc Unless (If Not): Cách dùng, bài tập vận dụng
III. Luyện tập về cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
Bài tập: Viết lại các câu dưới đây với hình thức đảo ngữ
1. Lisa had never been to such a beautiful flower shop.
2. Mai rarely leaves the house so late.
3. The tea is really hot. I can’t drink it now. => Such…
4. If we hadn’t forgotten our luggage, we wouldn’t have missed the train.
5. If I were Anna, I would tell her mother the truth.
Đáp án
1. Never had Lisa been to such a beautiful flower shop.
(Chưa bao giờ Lisa đến một cửa hàng hoa đẹp như vậy.)
2. Rarely does Mai leave the house so late.
(Hiếm khi nào Mai về nhà muộn như vậy.)
3. Such hot tea that I can’t drink it now.
(Trà nóng đến nỗi tôi không thể uống được ngay bây giờ.)
4. Had we not been forgotten our luggage, we wouldn’t have missed the last train
(Nếu chúng ta không quên hành lý, chúng ta đã không lỡ chuyến tàu.)
5. Were I Anna, I would tell her mother the truth.
(Nếu tôi là Anna, tôi sẽ nói cho mẹ cô ấy sự thật.)
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Hy vọng với những thông tin được cung cấp trong bài có thể giúp bạn nắm chắc hơn về kiến thức ngữ pháp này. Tham khảo thêm nhiều kiến thức hữu ích trên Hocielts24h nhé!