Cặp phụ âm GH thường được bắt gặp khá nhiều trong cấu tạo các từ tiếng Anh. Với những bạn mới học phát âm tiếng Anh thường gặp một chút khó khăn khi phát âm những từ có chứa phụ âm này. Để giúp bạn học tự tin hơn trong giao tiếp, Hocielts24h đã tổng hợp các quy tắc trong cách phát âm GH mà bạn học cần nhớ. Tham khảo để chinh phục phát âm chuẩn bản ngữ nhé!
I. 3 cách phát âm GH trong tiếng Anh
GH là một trong những phụ âm câm trong tiếng Anh, vì vậy khi thực hiện phát âm GH trong tiếng Anh bạn cần tuân theo một số quy tắc dưới đây.
1. Quy tắc 1: Cách phát âm GH là âm câm
Khi đứng sau các nguyên âm GH sẽ không được phát âm và là âm câm. Tham khảo một số ví dụ dưới đây về trường hợp GH là âm câm.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Light (n) | /laɪt/ | Ánh sáng |
Borough (n) | /ˈbʌr.ə/ | Thành thị |
Sought (v) | /sɔːt/ | Tìm kiếm ( quá khứ của seek) |
Thought (v) | /θɔːt/ | Suy nghĩ ( quá khứ của think) |
through (adv) | / θruː / | Xuyên qua, băng qua |
Thorough (adj) | /ˈθʌr.ə/ | Hoàn toàn, kỹ lưỡng |
Drought (n) | /draʊt/ | Hạn hán |
Though | /ðəʊ/ | Mặc dù |
sigh | /saɪ/ | Thở dài |
weigh (v) | /weɪ/ | Cân (động từ) |
High (adj) | /haɪ/ | cao |
thigh | /θaɪ/ | đùi |
Neighbor (n) | /ˈneɪ·bər/ | Hàng xóm |
Daughter (n) | /ˈdɔː.tər/ | Con gái |
might | /maɪt/ | Có thể |
Fight (v) | /faɪt/ | Chiến đấu |
2. Quy tắc 2: Cách phát âm GH là /g/ và /h/
Cách phát âm GH là /g/ và /h/ khi một từ ghép được tạo thành khi khép 2 danh từ lại với nhau. Để phát âm âm này bạn thực hiện như sau:
- Bước 1: Miệng hơi mở ra, phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm và chặn luồng hơi trong miệng
- Bước 2: Nhanh chóng hạ cuống lưỡi xuống và đẩy luồng hơi ra khỏi miệng.
Cùng luyện tập phát âm với một số ví dụ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Foghorn | /ˈfɒɡ.hɔːn/ | Còi gọi tàu |
Doghouse | /ˈdɒɡ.haʊs/ | Chuồng chó |
Bighead | /ˈbɪɡ.hed/ | Người tự phụ, người cứng đầu |
Ví dụ:
Xem thêm:
3. Quy tắc 3: Cách phát âm GH là /f/
Khi GH đứng ở cuối của một từ nó sẽ có cách phát âm là /f/. Cách phát âm đuôi gh là /f/ chuẩn bạn thực hiện như sau:
- Bước 1: Để răng hàm trên chạm nhẹ vào môi dưới, ngạc mềm nâng lên
- Bước 2: Đẩy luồng khí thoát ra giữa hàm răng trên và môi dưới sao cho nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra. Không làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm âm /f/.
Cùng luyện cách phát âm đuôi gh là /f/ trong tiếng Anh với một số ví dụ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
tough (adj) | /tʌf/ | cứng, cứng rắn |
laugh(v) | /lɑːf/ | cười |
rough (adj) | /rʌf/ | dữ dội ( rough sea) |
enough | /’i:nʌf/ | đủ |
cough (v) | /kɒf/ | ho |
Tham khảo:
- Nắm chắc 2 cách phát âm TH trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Nắm chắc 3 cách phát âm CH trong tiếng Anh chuẩn
II. Luyện tập cách phát âm GH trong tiếng Anh
Để thành thạo với cách phát âm GH trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm gh khác với những từ còn lại
1.
- laugh
- photo
- cough
- though
2.
- weight
- tough
- thigh
- sight
3.
- neighbor
- weigh
- foghorn
- sigh
4.
- borough
- cough
- sought
- thought
Đáp án
- D – Phát âm GH là âm câm, các từ khác phát âm /f/
- B – Phát âm là /f/ các từ khác là âm câm
- C – Phát âm /g/ và /h/, các từ khác là âm câm
- C – Phát âm là /f/ các từ khác là âm câm
Bài tập 2: Luyện tập phát âm gh với những câu sau
- Her daughter is playing with the neighbor’s child
/hɜː ˈdɔːtər ɪz ˈpleɪɪŋ wɪð ðə ˈneɪbəz ʧaɪld/
(Con gái cô ấy đang chơi cùng đứa trẻ hàng xóm)
- My dad made a doghouse for his pet
/maɪ dæd meɪd ə ˈdɒɡhaʊs fɔː hɪz pɛt/
(Bố tôi đang làm một chiếc chuồng cho chó cưng của ông ấy)
- It is an ‘ inner city ‘ borough and the population density is quite high
/ɪt ɪz ən ‘ ˈɪnə ˈsɪti ‘ ˈbʌrə ænd ðə ˌpɒpjəˈleɪʃᵊn ˈdɛnsɪti ɪz kwaɪt haɪ/
(Đây là một quận nội thành và mật độ dân số khá cao)
Trên đây là tổng hợp các quy tắc phát âm GH trong tiếng Anh mà bạn học cần nắm vững kèm bài tập vận dụng. Hy vọng thông qua bài viết mà Hocielts24h chia sẻ có thể giúp bạn tự tin hơn trong việc luyện phát âm tiếng Anh. Tham khảo thêm nhiều bài viết về cách phát âm hữu ích trên Hocielts24h.com nhé!