Âm h trong tiếng Anh là một âm khá dễ phát âm. Tuy nhiên cũng khiến không ít người gặp bối rối khi phát âm chữ h bởi trong nhiều trường hợp nó có cách phát âm là h, nhưng ở một vài trường hợp lại là âm câm. Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về các cách phát âm chữ H trong tiếng Anh chuẩn xác nhất nhé!
I. Giới thiệu về chữ H trong tiếng Anh
Chữ H là một phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, đây là chữ cái phổ biến thường mở đầu cho rất nhiều từ vựng tiếng Anh hay và đặc sắc. Cùng tham khảo một số từ có chứa chữ H trong tiếng Anh cùng cách phát âm chữ H để bạn học có thể dần làm quen với cách phát âm chữ H này nhé!
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
hat | /hæt/ | cái mũ |
The other hat looked good for Jackson. (Cái mũ kia nhìn rất hợp với Jackson.) |
hot | /hɒt/ | nóng |
The forecast for tomorrow will be very hot. (Dự báo ngày mai sẽ rất nóng.) |
hand | /hænd/ | đưa cho ai cái gì |
She hands the credit card to the cashier. (Cô ấy đưa thẻ tín dụng cho thu ngân.) |
heroic | /həˈrəʊɪk/ | anh hùng |
That’s a heroic action of Tom. (Hành động của Tom thật anh hùng.) |
happiness | /ˈhæpinəs/ | sự hạnh phúc |
He’s brought her so much happiness over the years. (Anh ấy đã mang lại cho anh ấy rất nhiều hạnh phúc trong những năm qua.) |
rhythm | /ˈrɪð.əm/ | Nhịp điệu |
Anna has got no sense of rhythm, so she is a terrible dancer. (Anna không có cảm giác về nhịp điệu, vì vậy cô ấy là một vũ công tệ.) |
honor | /ˈɑn·ər/ | Tôn kính |
The dinner was in honor of the retired boss. (Bữa tối là để vinh danh người sếp nghỉ hưu.) |
II. Tổng hợp 3 cách phát âm chữ H siêu dễ
Thực tế rằng không có nguyên tắc cụ thể cho chữ h khi nào là âm câm hay khi nào được phát âm rõ ràng cả. Tuy nhiên số lượng từ vựng phát âm với chữ H câm không nhiều vì vậy bạn vẫn có thể làm quen và học thuộc chúng một cách dễ dàng.
Phần lớn các từ vựng có chữ H đều được phát âm là /h/, và ngay cả cặp phụ âm WH thì khi gặp nguyên âm O theo sau nó, tức là WH + O thì wh cũng được phát âm là /h/. Để nắm chắc về cách phát âm h trong tiếng Anh hãy cùng tham khảo phần tiếp theo trong bài nhé.
1. Phát âm /h/ khi từ có chứa chữ “h”
Để phát âm /h/ trong tiếng Anh chính xác nhất thì bạn thực hiện theo những bước sau đây:
- Bước 1: Mở miệng để chuẩn bị phát âm chữ “h” một cách tự nhiên.
- Bước 2: Thực hiện nâng lưỡi lên phía trên một chút, lưu ý là không để lưỡi chạm vào vòm miệng ở phía trên nhé.
- Bước 3: Nhanh chóng đẩy một luồng khí ra ngoài, không dùng giọng, rồi phát âm h.
Bạn cần lưu ý âm h là một phụ âm vô thanh nên khi thực hiện cách phát âm h thì cổ họng sẽ không rung lên. Thay vào đó, chúng ta sẽ tạo ra một luồng hơi nhẹ từ miệng ra bên ngoài khi thực hiện phát âm âm h. Bạn có thể đưa lòng bàn tay chắn ngang miệng để cảm nhận luồng hơi mát được đẩy ra.
Một lỗi khá phổ biến trong cách phát âm chữ h mà nhiều người học tiếng Anh mắc phải đó là tạo ra quá nhiều âm / h / bằng cách nhấn quá mạnh vào phần sâu của lưỡi trong cổ họng, làm cho âm thanh phát ra một cách thiếu tự nhiên.
Trong tiếng Anh những từ vựng có chứa chữ “h” là rất nhiều, trong những trường hợp này thì chữ “h” sẽ được phát âm là /h/.
Ví dụ:
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
hammer | /ˈhæmər/ | cái búa |
hazy | /ˈheɪzi/ | mù mịt |
heat | /hiːt/ | nóng |
hill | /hɪl/ | đồi |
holiday | /ˈhɑːlɪdeɪ/ | lễ hội |
hook | /hʊk/ | cái móc |
handle | /ˈhændl/ | xử lý |
hamster | /ˈhæmstə/ | chuột hamster |
hanger | /ˈhæŋə/ | con chuột |
hardwood | /ˈhɑːdwʊd/ | gỗ cứng |
harmful | /ˈhɑːmfʊl/ | có hại |
hazard | /ˈhæzəd/ | mối nguy hiểm |
hike | /haɪk/ | đi bộ dài |
habit | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
have | /hæv/ | có |
healthy | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh |
happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc |
heart | /hɑːt/ | trái tim |
2. Phát âm h khi từ chứa wh + o
Chữ wh được phát âm là /w/, nhưng nếu gặp những từ có “wh” đứng đầu và đi theo sau nó là “o” thì sẽ được phát âm là /h/
Ví dụ:
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
who | /huː/ | ai |
whole | /həʊl/ | toàn bộ |
wholefood | /ˈhəʊlfuːd/ | thức ăn nguyên chất |
whole number | /həʊlˈnʌmbər/ | số nguyên |
wholehearted | /ˌhəʊlˈhɑːrtɪd/ | toàn tâm toàn ý |
wholesome | /ˈhəʊlsəm/ | lành mạnh |
wholesale | /ˈhəʊlseɪl/ | sự buôn bán |
whose | /huːz/ | của ai |
whom | /huːm/ | ai, người nào |
3. Cách phát âm chữ H là phụ âm câm
Trong một vài trường hợp “h” đứng đầu từ thì chúng ta không phát âm âm h vì nó là âm câm. Dưới đây là một số trường hợp h là phụ âm câm:
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
honorific | /ˌɑːnəˈrɪfk/ | kính cẩn |
honest | /ˈɑːnɪst/ | thật lòng |
honor | /ˈɑːnər/ | danh dự |
honorary | /ˈɑːnəreri/ | thuộc về danh dự |
honorable | /ˈɑːnərəbl/ | danh giá |
hourglass | /ˈaʊrglæs/ | đồng hồ cát |
heir | /eə/ | người thừa kế |
hour | /ˈaʊə/ | giờ |
rhythm | /ˈrɪðəm/ | nhịp điệu |
rhubarb | /ˈruːbɑːb/ | cây đại hoàng |
Lưu ý:
Với các trường hợp phát âm h trên đây chỉ đúng trong phần lớn các trường hợp, chúng ta không thể áp dụng với 100% các từ có chứa chữ h trong tiếng Anh. Để có thể phát âm chữ h trong tiếng Anh chuẩn xác nhất đòi hỏi bạn cần luyện tập thường xuyên nhé.
Tham khảo:
- Cách phát âm J trong tiếng Anh chi tiết, chuẩn xác nhất
- Cách phát âm i trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
III. Luyện tập cách phát âm chữ h trong tiếng Anh
Để nắm chắc về cách phát âm chữ h trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một số bài viết dưới đây cùng Học IELTS 24H nhé!
Bài tập 1: Luyện tập cách phát âm chữ h với những câu dưới đây
1. We had hamburger for dinner
/wiː/ /hæd/ /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ /fɔː/ /ˈdɪnə/
(Chúng tôi có hăm bơ gơ cho bữa tối.)
2. Hit the nail with the hammer
/hɪt/ /ðə/ /neɪl/ /wɪð/ /ðə/ /ˈhæmə/
(Đóng đinh bằng chiếc búa.)
3. My brother has a hamster named Ace
/maɪ/ /ˈbrʌð.ər//hæz/ /ə/ /ˈhæmstə/ /neɪmd/ /eɪs/
(Em trai của tôi có một con chuột hamster tên là Ace)
4. He thought that he should clean his room.
/hi θɔt ðæt hi should kliːn hɪz ruːm/
Anh ấy nghĩ là anh ấy nên dọn dẹp phòng của mình.
5. It’s a horror movie.
/ɪts/ /eɪ/ /ˈhɒr.ər/ /ˈmuː.vi/
(Đó là một bộ phim kinh dị.)
Bài tập 2: Chọn những từ có cách phát âm chữ h khác với những từ còn lại
1. A. who B. honor C. hill D. holiday
2. A. honorific B. hourglass C. habit D. hour
3. A. rhubarb B. hook C. honorific D. heir
4. A. hello B. hour C. hand D. ahead
5. A. wholesome B. honorary C. whose D. who
Đáp án:
1- B, 2-C, 3- B, 4-B, 5- B
Trên đây là tổng hợp cách phát âm chữ h trong tiếng Anh chi tiết nhất mà Hocielts24h muốn gửi tới bạn. Để có thể phân biệt được các trường hợp nào được phát âm là h và trường hợp nào phát âm h câm thì bạn cần luyện tập thường xuyên và ghi nhớ thật kỹ nhé. Chúc bạn học tập thật tốt và chinh phục được phát âm tiếng Anh chuẩn bản ngữ.