Để học tốt tiếng Anh thì việc phát âm chuẩn là kiến thức nền tảng mà bạn cần nắm vững. Tiếp tục với chuỗi bài viết về cách phát âm, trong bài viết này hãy cùng Hocielts24h tìm hiểu một cách chi tiết và đầy đủ nhất về cách phát âm J trong tiếng Anh. Cách phát âm âm này cũng khá khó đối với nhiều người. Cùng nắm chắc cách phát âm J để chinh phục phát âm chuẩn bản ngữ nhé!
I. Giới thiệu chữ J trong tiếng Anh
J là một phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, đây là một phụ âm có ít biến thể phát âm nhất, chủ yếu được phát âm là /dʒ/ trong một số ít trường hợp từ vay mượn thì chữ J mới có cách phát âm là /j/ hoặc /ʒ/.
Cùng tham khảo một số từ vựng có chứa chữ J và cách phát âm J với những ví dụ dưới đây nhé!
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
jelly |
/ˈdʒeli/ |
thạch |
I have made orange jelly for the children. (Tôi đã làm thạch cam cho bọn trẻ) |
join |
/dʒɔɪn/ |
tham gia |
Why don’t you ask Anna if she would like to join us for lunch? (Tại sao bạn không hỏi Anna liệu cô ấy muốn tham gia ăn trưa với chúng ta?) |
journal |
/ˈdʒɜːrnəl/ |
báo hàng ngày |
Nam became editor of the journal ‘Thanh Niên’. (Nam trở thành biên tập viên của tạp chí Thanh Nien.) |
July |
/dʒʊˈlaɪ/ |
tháng 7 |
A lot of people travel in July. (Rất nhiều người đi du lịch vào tháng Bảy.) |
judge |
/dʒʌdʒ/ |
thẩm phán |
The judge reminded the witness that he needed to take the oath. (Thẩm phán nhắc nhở nhân chứng rằng anh ấy cần tuyên thệ.) |
jump |
/dʒʌmp/ |
nhảy |
Peter was jumping up and down with excitement. (Peter nhảy cẫng lên với sự phấn khích.) |
Jeans |
/dʒiːnz/ |
Áo, quần jean |
I never wear jeans to work. (Tôi hiếm khi mặc quần jean để đi làm.) |
Jailhouse |
/dʒeɪl haʊs/ |
Nhà tù |
Jack is spent in a jailhouse. (Jack bị nhốt trong nhà tù.) |
II. Cách phát âm chữ J trong tiếng Anh
Như Học IELTS 24h đã phân tích ở trên, trong tiếng Anh chữ J chủ yếu sẽ có cách phát âm là /dʒ/ trong hầu hết các trường hợp, chỉ có số ít từ vay mượn có nguồn gốc nước ngoài thì chữ J được phát âm là /j/ hoặc /ʒ /. Cùng tìm hiểu cách phát âm J chi tiết trong tiếng Anh ở dưới đây nhé!
1. Cách phát âm J là /dʒ/
Chữ J trong tiếng Anh thường được phát âm là /dʒ/ khi nó đứng đầu một từ. Để phát âm /dʒ/ chuẩn bạn thực hiện như sau:
- Bước 1: 2 hàm răng khép hờ, tròn môi , mở ra 2 phía
- Bước 2: Đặt đầu lưỡi ở chân răng cửa hàm răng trên, khi hạ đầu lưỡi, thực hiện đẩy luồng hơi qua đầu lưỡi và vòm họng
- Bước 3: Dùng giọng tạo âm /dʒ/, rung cổ họng
Vì /dʒ/ là 1 âm hữu thanh nên cổ họng (dây thanh quản) sẽ rung khi phát âm âm này. Bạn có thể kiểm tra cách phát âm đúng bằng cách đặt tay lên cổ họng và cảm nhận độ rung khi phát âm /dʒ/. Luyện tập cách phát âm chữ J là /dʒ/ trong các ví dụ sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
jam (n) |
/dʒæm/ |
mứt |
janitor (n) |
/ˈdʒænɪtər/ |
nhân viên dọn vệ sinh |
jar (n) |
/dʒɑːr/ |
cái lọ |
jade (n) |
/dʒeɪd/ |
ngọc bích |
jail (n) |
/dʒeɪl/ |
nhà tù |
join (v) |
/dʒɔɪn/ |
tham gia |
joke (n) |
/dʒəʊk/ |
chuyện đùa |
jubilant (adj) |
/ˈdʒuːbɪlənt/ |
vui sướng, mừng rỡ |
jeep (n) |
/dʒiːp/ |
xe jip |
jealous (adj) |
/ˈdʒeləs/ |
ghen tị |
judicial (adj) |
/dʒuːˈdɪʃəl/ |
thuộc tòa án |
jaw (n) |
/dʒɔː/ |
quai hàm |
judicious (adj) |
/dʒuːˈdɪʃəs/ |
sáng suốt |
juicy (adj) |
/ˈdʒuːsi/ |
mọng nước |
June |
/dʒuːn/ |
Tháng Sáu |
July (n) |
/dʒʊˈlaɪ/ |
tháng 7 |
Ví dụ:
2. Cách phát âm J là /j/ hay /ʒ/
Với một số từ có nguồn gốc từ nước ngoài như tiếng Pháp hay tiếng Latin thì chữ J sẽ có cách phát âm là /j/ hay /ʒ/. Nhưng các trường hợp này là rất hiếm vì vậy bạn có thể tự tin học cách phát âm J nhé. Một số từ vựng mà chữ J được phát âm là /j/ hay /ʒ/ như:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
jabot ( nguồn gốc tiếng Pháp) (n) |
/žæ”bə|/ |
ren (ở viền áo) |
hallelujah (n) |
/ˌhælɪˈluːjə/ |
bài hát ca ngợi Chúa |
Tham khảo:
- Cách phát âm F trong tiếng Anh chuẩn cho người mới
- Cách phát âm R trong tiếng Anh chi tiết và chuẩn xác
III. Luyện tập cách phát âm J trong tiếng Anh
Để nắm chắc cách phát âm chữ J trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Luyện tập cách phát âm J trong những câu dưới đây
- Peter often judges people from the first meeting.
/ˈpiːtər ˈɒfᵊn ˈʤʌʤɪz ˈpiːpl frɒm ðə fɜːst ˈmiːtɪŋ/
(Peter thường đánh giá người khác ngay lần gặp đầu tiên.)
- Stop joking around with her now.
/stɒp ˈʤəʊkɪŋ əˈraʊnd wɪð hɜː naʊ/
(Đừng đùa giỡn với cô ấy bây giờ nữa.)
- It is a 2 hour bus journey from Hanoi to Hai Phong.
/ɪt ɪz eɪ 2 ˈaʊə bʌs ˈʤɜːni frɒm hæˈnɔɪ tuː Hai Phong/
(Đó là một hành trình xe khách kéo dài 2 giờ từ Hà Nội đến Hải Phòng.)
- My brother is my junior for 2 years.
(Em trai tôi nhỏ hơn tôi 2 tuổi.)
- The judge is the one who makes fair judgments.
/ðə ˈʤʌʤ ɪz ðə wʌn huː meɪks feə ˈʤʌʤmənts/
(Thẩm phán là người đưa ra những phán quyết công bằng.)
- Fruit jelly is a favorite dish of young children
/fruːt ˈʤɛli ɪz ə ˈfeɪvərɪt dɪʃ ɒv jʌŋ ˈʧɪldrən/
(Thạch trái cây là món ăn yêu thích của trẻ nhỏ)
Trên đây là cách phát âm J chuẩn xác và chi tiết trong tiếng Anh mà bạn học có thể tham khảo. Hy vọng với những hướng dẫn mà Học IELTS 24h chia sẻ có thể giúp bạn luyện phát âm J một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để chinh phục phát âm tiếng Anh chuẩn bản ngữ nhé!