Chữ R trong tiếng Anh có cách phát âm như thế nào? Có tổng bao nhiêu cách phát âm R? Đây chắc hẳn là câu hỏi khá phổ biến đối với những bạn mới bắt đầu học phát âm tiếng Anh. Vậy với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về cách phát âm R trong tiếng Anh để chinh phục phát âm chuẩn bản ngữ nhé!
I. Giới thiệu về chữ R trong tiếng Anh
R là một phụ âm trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA, đây là một trong nhưng âm có cách phát âm khá khó. Dưới đây là một số từ vựng có chứa chữ R kèm phát âm và ví dụ minh họa mà bạn có thể tham khảo. Cùng thử luyện cách phát âm r nhé:
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Rabbit |
/ˈræbɪt/ |
Con thỏ |
Carrots are the favorite food of rabbits. (Cà rốt là món ăn yêu thích của loài thỏ.) |
Radio |
/ˈreɪdiəʊ/ |
Đài phát thanh |
My dad always listen to the news on the radio in his free time. (Bố tôi thường nghe tin tức trên đài phát thanh vào lúc rảnh rỗi). |
Rain |
/reɪn/ |
Mưa |
The weather forecast said that it would be rain, so I think we can’t go to picnic. (Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa, vì vậy tôi nghĩ chúng ta không thể đi dã ngoại.) |
railway |
/ˈreɪlweɪ/ |
đường sắt |
The nearest major railway station is at Long Bien. (Ga đường sắt lớn gần nhất là tại Long Biên.) |
road |
/rəʊd/ |
con đường |
This is the closest road to the forest. (Đây là con đường gần nhất để tới khu rừng.) |
Ready |
/ˈredi/ |
Sẵn sàng |
Are you ready for your presentation? (Bạn đã sẵn sàng cho bài thuyết trình của mình chưa?) |
Realize |
/ˈrɪəlaɪz/ |
Nhận ra |
I realized that I had forgotten to close the bedroom window. (Tôi nhận ra rằng tôi đã quên đóng cửa sổ phòng ngủ). |
Remember |
/rɪˈmembər/ |
Nhớ lại |
John couldn’t remember the address of that restaurant (John không thể nhớ địa chỉ của nhà hàng đó). |
run |
/rʌn/ |
chạy |
The running competition will be held on the weekend. (Cuộc thi chạy sẽ được tổ chức vào cuối tuần.) |
II. Cách phát âm R trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh cách phát âm R chỉ có duy nhất một cách phát âm là /r/ dù có một chữ R hay hai chữ RR liền nhau trong từ.
Ngoài cách phát âm R là /r/ thì trong tiếng Anh có nhiều trường hợp R là phụ âm câm. Hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về cách phát âm R chi tiết trong tiếng Anh nhé!
1. Cách phát âm R là /r/
Trong tiếng Anh chữ R hầu hết sẽ có cách phát âm là /r/. Cách phát âm /r/ chuẩn bạn thực hiện như sau:
- Bước 1: Bạn đặt lưỡi ở phía trên răng trên, cách khoảng 1-2 cm.
- Bước 2: Thực hiện cong lưỡi lên và phía trước tạo ra một không gian hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
- Bước 3: Khi phát âm, thổi khí qua không gian đó, đồng thời cũng lắc lưỡi một cách nhẹ nhàng.
- Bước 4: Cố gắng phát âm /r/ ra một cách rõ ràng.
Luyện phát âm /r/ với một số từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
drum (n) |
/drʌm/ |
cái trống |
cry (v) |
/kraɪ/ |
khóc |
rabbit |
/ˈræbɪt/ |
con thỏ |
dry (v) |
/draɪ/ |
làm khô |
race (n) |
/reɪs/ |
cuộc đua |
rack (n) |
/ræk/ |
giá để đồ |
register (v) |
/ˈredʒɪstər/ |
đăng ký |
reaction (n) |
/riˈækʃən/ |
phản ứng |
ramble (n) |
/ˈræmbl ̩/ |
cuộc dạo chơi |
right (adj) |
/raɪt/ |
đúng |
run (v) |
/rʌn/ |
chạy |
rocket (n) |
/ˈrɑːkɪt/ |
tên lửa |
- Những từ có hai chữ cạnh nhau RR cũng được phát âm là /r/
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
arrest (v) |
/əˈrest/ |
bắt giữ |
arrow (n) |
/ˈerəʊ/ |
mũi tên |
borrow (v) |
/ˈbɑːrəʊ/ |
mượn |
correct (adj) |
/kəˈrekt/ |
đúng |
arraign (v) |
/əˈreɪn/ |
buộc tội, tố cáo |
derrick (n) |
/ˈderɪk/ |
cần trục to |
lorry (n) |
/ˈlɔːri/ |
xe tải |
ferry (n) |
/ˈferi/ |
phà |
corrosion (n) |
/kəˈrəʊʒən/ |
sự xói mòn |
Chữ R trong giọng Anh Mỹ khi đi theo sau các nguyên âm thì được phát âm khá rõ. Ngược lại trong giọng Anh Anh thì chữ R khi đứng sau các nguyên âm thường sẽ không được phát âm rõ thành /r/ mà thay vào đó là xu hướng phát âm nhẹ hơn.
Ví dụ:
four
- UK /fɔːr/
- US /fɔːr/
Với từ four trong tiếng Anh Mỹ /fɔːr/ được phát âm khá rõ. Còn trong tiếng Anh Anh âm cuối r sẽ được phát âm nhẹ hơn /fɔːr/.
airport
- UK /ˈeə.pɔːt/
- US /ˈer.pɔːrt/
Từ airport trong tiếng Anh Mỹ được phát âm rõ /r/ còn trong tiếng Anh Anh sẽ biến thành âm /ə/
2. R là phụ âm câm
Trong tiếng Anh cũng có không ít trường hợp khi R là phụ âm câm, tức là nó sẽ không được phát âm rõ ràng ở trong từ. Cách phát âm R là âm câm trong trường hợp âm tiếp theo sau nó là phụ âm hoặc là r là âm cuối trong từ.
Cách phát âm R câm bạn chỉ cần đưa lưỡi tới vị trí phát âm “r” nhưng không phát ra âm thanh. Điều này sẽ làm cho âm “r” trở nên rõ ràng hơn khi kết hợp cùng các câm tiếp theo trong từ. Dưới đây là một vài trường hợp âm R câm mà bạn có thể tham khảo qua:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Burn |
/bɜːn/ |
đốt, cháy, làm bỏng |
farmer |
/ˈfɑːr.mɚ/ |
nông dân |
fork |
/fɔːk/ |
cái nĩa |
Card |
/kɑːd/ |
thẻ, danh thiếp |
bird |
/bɜːd/ |
con chim |
Storm |
/stɔːm/ |
bão, cơn giông |
Warm |
/wɔːm/ |
ấm, ấm áp |
Start |
/stɑːt/ |
bắt đầu, khởi động |
3. Linking r
Ngoài ra kiến thức về quy tắc nối âm cũng rất quan trọng trong việc luyện phát âm chuẩn. Nếu một từ có kết thúc bằng âm /r/ và theo sau nó bắt đầu bằng một nguyên âm thì âm /r/ sẽ được nối với âm đầu tiên của từ tiếp theo.
Ví dụ:
Từ vựng |
Nối âm |
Dịch nghĩa |
Near the end |
/nɪə rði end/ |
gần cuối |
Far away |
/fɑː rəˈweɪ/ |
xa |
Our aim |
/aʊə reɪm/ |
mục tiêu của chúng ta |
Xem thêm: Cách phát âm o trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
III. Bài tập luyện cách phát âm chữ R trong tiếng Anh
Để nắm chắc cách phát âm R trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập 1: Hãy đọc các câu sau để luyện cách phát âm R
- I’m really missing you.
/ˌaɪˈem/ /ˈrɪə.li/ /ˈmɪs.ɪŋ/ /juː/
(I’m really missing you.)
- She is really friendly.
/ʃiː/ /ɪz/ /ˈrɪə.li/ /ˈfrend.li/
(Cô ấy thực sự thân thiện.)
- He doesn’t remember the address of the restaurant
/hiː/ /dʌznt/ /rɪˈmɛmbə/ /ði/ /əˈdrɛs/ /ɒv/ /ðə/ /ˈrɛstrɒnt/
(Anh ấy không nhớ địa chỉ nhà hàng.)
- The temperature of the refrigerator was set too high and my ice cream melted
/ðə/ /ˈtɛmprɪʧər/ /ɒv/ /ðə/ /rɪˈfrɪʤəreɪtə/ /wɒz/ /sɛt/ /tuː/ /haɪ/ /ænd/ /maɪ/ /aɪs/ /kriːm/ /ˈmɛltɪd/
(Nhiệt độ tủ lạnh được đặt quá cao và kem của tôi bị chảy.)
Bài tập 2: Chọn từ có cách phát âm R khác với những từ còn lại
1.
- word
- hurt
- cry
- fork
2.
- curb
- learn
- surf
- rabble
3.
- career
- road
- read
- room
Đáp án:
1.C
2.D
3.A
Trên đây là cách phát âm R trong tiếng Anh chuẩn xác và chi tiết nhất mà Hocielts24h muốn gửi tới bạn. Ngoài cách phát âm /r/ bạn cần lưu ý thêm các trường hợp phát âm R câm hay nối âm với r nhé. Chúc bạn thành công chinh phục phát âm chuẩn bản ngữ.