Cặp âm /i:/ (i dài) & /ɪ/ (i ngắn) là một trong những cặp âm khá phổ biến trong tiếng Anh và thường bị nhầm lẫn với khẩu hình khi phát âm khá giống nhau. Vậy làm thế nào để phát âm chính xác âm i trong tiếng Anh? Học IELTS 24h sẽ hướng dẫn cụ thể đến bạn những điều cần biết về âm i và cách phát âm i trong tiếng Anh.
I. Cách nhận biết âm /ɪ/ và âm /i:/ trong tiếng Anh
Để nắm được cách phát âm i dài và i ngắn trong tiếng Anh chính xác trước tiên bạn cần nắm được dấu hiệu nhận biết giữa 2 nguyên âm này để biết được âm nào sẽ phát âm là /ɪ/ (i ngắn) và âm nào sẽ phát âm là /i:/ (i dài)
1. Dấu hiệu nhận biết âm /ɪ/ trong tiếng Anh
Để nhận biết được âm i ngắn trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo những quy tắc dưới đây:
Âm |
Quy tắc cần nắm |
Luyện phát âm |
a |
Quy tắc 1: “a” được phát âm là /ɪ/ đối với những danh từ có hai âm tiết và có tận cùng bằng “age” |
village /’vɪlɪdʒ/ cottage /’kɔtɪdʒ/ shortage /’ʃɔːtɪdʒ/ |
e |
Quy tắc 2: “e” được phát âm là /ɪ/ trong các đầu ngữ “be”, “de” và “re” |
begin /bɪ’gɪn/ become /bɪ’kʌm/ behave /bɪˈheɪv/ |
i |
Quy tắc 3: “i” được phát âm là /ɪ/ trong từ có một âm tiết, tận cùng là một hoặc hai phụ âm, trước đó là âm “i” |
win /wɪn/ miss /mɪs/ ship /ʃɪp/ |
ui |
Quy tắc 4: “ui” được phát âm là /ɪ/ |
build /bɪld/ guilt /gɪlt/ guinea /’gɪni/ |
Các trường hợp khác |
|
|
2. Dấu hiệu nhận biết âm /i:/ trong tiếng Anh
Âm |
Quy tắc cần nắm |
Luyện phát âm |
e |
Quy tắc 1: Âm “e” được phát âm là /i:/ khi đứng trước một phụ âm, tận cùng là âm “e” và trong các từ be, he, she, me… |
scene /siːn/ complete /kəm’pliːt/ cede /si:d/ |
ea |
Quy tắc 2: Âm “ea” được phát âm là /i:/ khi từ tận cùng là “ea” hoặc “ea” + một phụ âm |
tea /ti:/ meal /mi:l/ easy /’i:zɪ/ |
ee |
Quy tắc 3: “ee” được phát âm là /i:/ |
three /θri:/ see /si:/ free /fri:/ |
ei |
Quy tắc 4: “ei” được phát âm là /i:/ |
receive /rɪ’si:v/ ceiling /’si:lɪŋ/ receipt /rɪ’si:t/ |
ey |
Quy tắc 5: “ey” được phát âm là /i:/. Chú ý: “ey” ngoài ra còn được phát âm là /eɪ/ hay /i/ |
key /ki:/ obey /o’beɪ/ money /ˈmʌni/ prey /preɪ/ |
ie |
Quy tắc 6: “ie” được phát âm là /i:/ khi nó là nguyên âm ở giữa một từ |
grief /gri:f/ chief /t∫i:f/ believe /bi’li:v/ |
Tham khảo: Tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn, đầy đủ nhất
II. Cách phát âm i trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm chắc về dấu hiệu nhận biết giữa 2 cặp âm /i:/ (i dài) & /ɪ/ (i ngắn) rồi thì cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về cách phát âm i trong tiếng Anh nhé!
1. Cách phát âm i – /ɪ/ trong tiếng Anh
Âm /ɪ/ hay còn được gọi là âm i ngắn, được phát âm bằng cách thư giãn cơ mặt, miệng hé mở, giữ khoảng cách giữa môi trên và môi dưới hẹp. Lưỡi đưa lên cao, giữ đầu lưỡi nằm phía sau hàm răng dưới và hướng về phía trước. Cách phát âm i ngắn giống như cách phát âm chữ cái “i” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.

Với cách phát âm i ngắn /ɪ/ sẽ được phát âm đúng theo các bước:
- Bước 1: Thả lỏng cơ mặt và kéo giãn miệng sang hai bên, miệng hơi hé mở.
- Bước 2: Lưỡi đưa hướng lên trên, đầu lưỡi đặt phía sau của hàm dưới. Lưới hướng ra phía trước
- Bước 3: Hơi hạ quai hàm xuống, khoảng cách giữa môi trên và môi dưới hẹp
- Bước 4: Khi phát âm i ngắn bạn sẽ có cảm giác một luồng khí được đẩy ra ngoài.
Tuy nhiên, đối với cách phát âm i ngắn, bạn cần lưu ý cách đọc đúng khi phát âm /i/. Nên đặt vị trí lưỡi thấp hơn và nên mở miệng rộng ra 2 bên nhưng hẹp hơn một chút so với âm /i:/ dài.
Ví dụ:
- miss /mɪs/ (v) nhớ
- kiss /kɪs/ (v) hôn
- pink /pɪŋk/ (n) màu hồng
- Grin /grɪn/: cười nhếch mép
- Fit /fɪt /: Phù hợp
- wish /wɪʃ/ (v) mong ước
- ill /ɪl/ (adj) ốm
2. Cách phát âm i là /i:/ trong tiếng Anh
Khi phát âm âm /i:/ hay cách phát âm i dài, ta để miệng hơi hé, nhưng hai bên khóe miệng sẽ kéo rộng giống như đang cười. Sau đó đưa lưỡi cao, đầu lưỡi vẫn nằm phía sau hàm răng dưới.

Để phát âm đúng âm /i:/ trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Bắt đầu bằng việc mở miệng hé nhỏ và mở rộng hết cỡ sang 2 bên. Hãy tạo khóe miệng chuyển động nhẹ về hai bên giống như bạn đang mỉm cười. Khung miệng khi phát âm /i:/ cần phải nhỏ hơn so với khi phát âm các âm nguyên âm khác như /ɑ/ hoặc /ɔ/.
- Bước 2: Đặt lưỡi ở phía trước của răng trên và hướng ra phía trước. Đầu lưỡi được đặt ở phía sau của hàm dưới. Lưỡi khi phát âm /i:/ cần được giữ nằm ngang và không chạm vào răng trên.
- Bước 3: Kéo cơ hàm trên lên cao hơn để tạo áp lực và làm cho không khí chảy qua đường hô hấp. Điều này sẽ tạo ra âm /i:/.
- Bước 4: Giữ âm thanh trong khoảng thời gian đủ để phát âm các từ có chứa âm /i:/, không kéo dài quá lâu hoặc ngắn hơn quá nhanh.
- Bước 5: Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện cách phát âm i dài trong tiếng Anh. Bạn có thể nghe và lặp lại các từ, câu mẫu chứa âm /i:/ để cải thiện kỹ năng của mình.
Ví dụ:
- Beat /biːt/: khu vực, tiếng đập
- Evening /ˈiːvnɪŋ/: buổi tối
- Degree /dɪˈgriː/Bằng cấp
- Belief /bɪˈliːf/:sự tin tưởng
- Machine /məˈʃiːn/: Máy móc
- Ski /ski:/: trượt tuyết
- Reveal /rɪˈviːl/: bộc lộ
- Scream /skriːm/: la hét, hét lên
- Secret /ˈsiːkrɪt/: bí mật
III. Bài tập cách phát âm âm I trong tiếng Anh
Cùng luyện tập cách phát âm i với những bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1:
1. Luyện cách phát âm /i:/với những mẫu câu sau:
a.
- The teacher eats cake with tea easily
- /ðə ˈtiːʧər iːts keɪk wɪð tiː ˈiːzɪli/
- (Giáo viên ăn bánh với trà một cách dễ dàng.)
b.
- He leaves the kid under the tree without deciding to see him again.
- hiː liːvz ðə kɪd ˈʌndə ðə triː wɪˈðaʊt dɪˈsaɪdɪŋ tuː siː hɪm əˈgɛn./
- (Anh ta bỏ rơi cậu bé dưới gốc cây và không có ý định gặp lại.)
2. Luyện cách phát âm /ɪ/ với những mẫu câu sau:
a.
- I want a big chicken sandwich and some juice
- /aɪ wɒnt ə bɪg ˈʧɪkɪn ˈsænwɪʤ ænd sʌm dʒuːs/.
- (Tôi muốn một bánh mì gà lớn và một ít nước ép.)
b.
- Don’t drink milk before dinner.
- /dəʊnt drɪŋk mɪlk bɪˈfɔː ˈdɪnə/
- Đừng uống sữa trước bữa tối.
Bài tập 2. Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại
1.
- monkey
- busy
- decide
- bit
2.
- damage
- village
- machine
- sit
3.
- mind
- knife
- determine
- sing
4.
- fee
- teeth
- teen
- chip
5.
- fit
- fill
- bird
- kill
Đáp án:
- D
- C
- D
- D
- A
Phát âm tiếng Anh chuẩn là nền tảng vững chắc để bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh khác của bản thân. Trên đây là những kiến thức về cách phát âm i trong tiếng Anh mà Hocielts24h giới thiệu tới bạn, hi vọng với những kiến thức trong bài có thể giúp bạn nắm rõ hơn về cách phát âm giữa 2 âm /i:/ (i dài) & /ɪ/ (i ngắn). Hãy cùng theo dõi những bài viết tiếp theo về chủ điểm phát âm Tiếng Anh trên website nhé!