Phát âm là một yếu tố quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Việc học phát âm chuẩn ngay từ đầu sẽ là nền tảng giúp bạn học các kỹ năng khác tốt hơn. Với bài viết này hãy cùng Hocielts24h sẽ cùng bạn chinh phục cách phát âm CH trong tiếng Anh. Đây là một phụ âm khá phức tạp khi có tới 3 cách phát âm khác nhau nhưng cũng không quá khó học đâu. Cùng tìm hiểu để chinh phục điểm cao trong các bài thi tiếng Anh thôi nào.
I. 3 cách phát âm CH trong tiếng Anh
Không giống như CH trong tiếng Việt chỉ có một cách phát âm duy nhất, phụ âm CH trong tiếng Anh có tới 3 cách phát âm khác nhau. Chúng ta thường gặp nhất là CH được phát âm là /tʃ/, tuy nhiên trong một vài trường hợp khác thì CH được phát âm là /ʃ/ và /k/. Vậy bạn đã phân biệt được rõ 3 cách phát âm CH này chưa? Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
1. Cách phát âm ch là /tʃ/
Đây là một trong những cách phát âm CH thông dụng nhất trong tiếng Anh. Âm /tʃ/ là âm vô thanh được cấu thành từ hai âm /t/ và /ʃ/. Để thực hiện phát âm được âm /tʃ/, bạn cần luyện tập khẩu hình miệng, thực hiện phát âm /tʃ/ theo hướng dẫn dưới đây:
- Bước đầu tiên bạn hãy cong môi lên, để lưỡi chạm vào hàm răng trên.
- Sau đó từ từ co lại và kết hợp với việc bật hơi ra ngoài.
Bạn có thể hình dung cách phát âm này tương đối giống với cách phát âm tr trong tiếng Việt của chúng ta. Tuy nhiên sẽ không phát ra thanh mâm mà sẽ chỉ sử dụng âm gió.
Luyện cách phát âm CH là /tʃ/ với một số ví dụ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chair | /tʃeər/ | Cái ghế |
Change | /tʃeɪndʒ/ | Thay đổi |
Choice | /tʃɔɪs/ | Lựa chọn |
Child | /tʃaɪld/ | Trẻ em |
Chalk | /tʃɔːk/ | Viên phấn |
Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ tiền |
Chocolate | /ˈtʃɒk.lət/ | Sô cô la |
Chill | /tʃɪl/ | Sự ớn lạnh |
China | /ˈtʃaɪ.nə/ | Trung Quốc |
Choose | /tʃuːz/ | chọn |
Chaebol | /ˈtʃeɪbl/ | Người giàu, có thể lực ở Hàn Quốc |
Ví dụ:

2. Cách phát âm ch là /ʃ/
Thông thường các bạn sẽ thấy âm /ʃ/ này xuất hiện ở các từ có chứa âm “Sh”. Tuy nhiên cách phát âm /ʃ/ cũng được áp dụng cho việc phát âm CH ở nhiều từ. Để thực hiện phát âm /ʃ/ bạn luyện tập khẩu hình miệng như sau: Đầu tiên bạn cần tròn môi lại, lưỡi hơi cong lên và đẩy hơi ra ngoài. Bạn có thể hình dung cách phát âm âm /ʃ/ khá giống với cách phát âm “s” trong tiếng Việt vậy.
Luyện cách phát âm ch là /ʃ/ trong những ví dụ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc |
Champagne | /ʃæm’peɪn/ | Rượu sâm banh |
Cache | /kæʃ/ | Bộ nhớ đệm |
Chagrin | /ʃəˈɡrɪn/ | Nỗi phiền muộn |
Chemise | /ʃəˈmiːz/ | Áo sơ mi |
Chassis | /ˈʃæsi/ | Khung xe |
3. Cách phát âm CH là /k/
So với 2 cách phát âm CH ở trên thì cách phát âm CH là /k/ tương đối dễ luyện hơn. Thường âm CH được phát âm /K/ khi nó là âm cuối của một từ. Để thực hiện phát âm âm /k/ chính xác bạn thực hiện như sau: Mở khẩu hình miệng, sử dụng cuống lưỡi bên trong cổ họng để bật hơi ra ngoài. Cách phát âm /k/ trong tiếng Anh khá giống với cách phát âm K trong tiếng Việt nhưng ngắn và mạnh hơn.
Luyện tập cách phát âm CH là /k/ với một số ví dụ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Stomach | /’stʌmək/ | Dạ dày |
Architect | /’a:rkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
Christmas | /’krɪsməs/ | Giáng sinh |
Chemical | /’kemɪkl/ | Hóa học |
Chemistry | /ˈkem.ɪ.stri/ | Hóa học |
Chaos | /ˈkeɪɒs/ | Sự hỗn loạn |
Choir | /kwaɪə(r)/ | Dàn hợp xướng |
School | /skuːl/ | Trường học |
Chorus | /ˈkɔːrəs/ | Điệp khúc |
Orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc |
Monarchy | /ˈmɒnəki/ | Chế độ quân chủ |
Xem thêm: Cách phát âm chữ K trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
II. Các trường hợp đặc biệt về cách phát âm CH trong tiếng Anh

Trừ những ví dụ đã được Hocielts24h đề cập ở trên thì trong tiếng Anh cũng có khá nhiều những từ chứ CH thường xuyên bị nhầm lẫn và phát âm sau. Nếu không biết lỗi sai và sửa lại có thể sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến việc luyện nói tiếng Anh và giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là những từ có cách phát âm ch hay bị nhầm lẫn nhất bạn cần chú ý:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Crochet | /kroʊˈʃeɪ/ | Thêu thùa, may vá |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Fuchsia | /ˈfjuːʃə/ | Hoa vân anh |
Ricochet | /ˈrɪkəʃeɪ/ | Viên đạn |
Chandelier | /ˌʃændəˈlɪr/ | Đèn chùm |
Quiche | /kiːʃ/ | Tên bánh kẹo nhiều nhân |
Cache | /kæʃ/ | Bộ nhớ đệm |
Chiffon | /ʃɪˈfɑːn/ | Loại vải mỏng và sáng |
Chauvinist | /ˈʃoʊvɪnɪst/ | Người theo chủ nghĩa Sô-vanh |
Chauffeur | /ʃoʊˈfɜːr/ | Người lái xe |
Brochure | /broʊˈʃʊr/ | Quyển sách mỏng |
Mustache | /ˈmʌstæʃ/ | Râu ria |
Tham khảo thêm:
III. Luyện tập cách phát âm CH trong tiếng Anh
Để luyện tập phát âm CH chuẩn như người bản xứ hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Phát âm những câu sau
- Richard chooses cherries and cheese.
/ˈrɪʧəd ˈʧuːzɪz ˈʧɛriz ænd ʧiːz/
(Richard chọn anh đào và phô mai.)
- The child goes to school and meets his teacher
/ðə ʧaɪld ɡəʊz tuː skuːl ænd miːts hɪz ˈtiːʧə/
(Đứa trẻ đến trường và gặp giáo viên của mình)
- Children chuckle cheerily.
/ˈʧɪldrən ˈʧʌkl ˈʧɪərɪli/
(Trẻ con cười vui vẻ)
- The chef is cooking chicken soup in the kitchen
/ðə ʃɛf ɪz ˈkʊkɪŋ ˈʧɪkɪn suːp ɪn ðə ˈkɪʧɪn/
(Bếp trưởng đang nấu món súp gà trong bếp)
- Charles will arrive in Chicago next Christmas
/ʧɑːlz wɪl əˈraɪv ɪn ʃɪˈkɑːɡəʊ nɛkst ˈkrɪsməs/
(Charles sẽ đến Chicago vào Giáng sinh tới)
Bài tập 2: Chọn từ có cách phát âm CH khác với những từ còn lại
1.
- approach
- brochure
- purchase
- achieve
2.
- watch
- chief
- catch
- chaos
3.
- charming
- Christ
- church
- charity
4.
- cheque
- scheme
- chess
- China
5.
- stomachache
- chin
- chrome
- aching
Đáp án
- B – Phát âm là /ʃ/ còn các từ khác phát âm /tʃ/
- D – Phát âm là /k/ còn các từ khác phát âm /tʃ/
- B – Phát âm là /k/ còn các từ khác phát âm /tʃ/
- B – Phát âm là /k/ còn các từ khác phát âm /tʃ/
- B – Phát âm là /tʃ/ còn các từ khác phát âm /k/
Trên đây là cách phát âm CH trong tiếng Anh chuẩn xác và chi tiết nhất. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn học nắm được cách phát âm CH chuẩn chỉnh. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng nói của bản thân nhé!