K là một phụ âm khá quen thuộc trong tiếng Anh. Ở mỗi vị trí chữ K sẽ có cách phát âm khác nhau có thể gây khó hiểu cho những người mới học phát âm. Với bài viết này hãy cùng Hocielts24h chinh phục cách phát âm chữ K trong tiếng Anh chi tiết và chuẩn xác nhất nhé!
I. Giới thiệu về chữ K trong tiếng Anh

Chữ K là một phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, chữ K có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong từ với những cách phát âm khác nhau. Cùng tham khảo một số từ vựng có chứa chữ K trong tiếng Anh kèm theo cách phát âm và ví dụ để bạn có thể làm quen với cách phát âm K nhé!
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
kid (n) | /kɪd/ | trẻ em | Tom was the eldest of three kids (Tom là con cả trong gia đình có ba người con) |
kite (n) | /kaɪt/ | diều | The children were flying their kites in the field when it started to rain. (Bọn trẻ đang thả diều trên cánh đồng thì trời bắt đầu mưa.) |
kitten (n) | /ˈkɪtn/ | mèo con | Julia’s cat has just given birth to 3 kittens (Con mèo nhà Julia vừa đẻ ra 3 con mèo con) |
skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng | This job requires good communication skills (Công việc này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt) |
chicken (n) | /ˈtʃɪkɪn/ | con gà | We are having grilled chicken for the party (Chúng tôi có món gà nướng cho bữa tiệc.) |
kindergarten (n) | /ˈkɪndəɡɑːtənə(r)/ | trường mẫu giáo | My brother is going to kindergarten next year (Năm sau em trai tôi sẽ đi học mẫu giáo) |
keyboard (n) | /ˈkiːbɔːd/ | bàn phím máy tính | I need a new keyboard set for my computer (Tôi cần thay bộ bàn phím máy tính mới cho máy tính của mình) |
skim (v) | /skɪm/ | lướt qua | I had only skimmed through his document (Tôi mới chỉ đọc lướt qua tài liệu của anh ấy) |
kick (v) | /kɪk/ | đá | The football player kicked the ball into the net (Cầu thủ đá quả bóng vào lưới) |
II. Cách phát âm chữ K trong tiếng Anh
Thông thường chữ K trong tiếng Anh sẽ có cách phát âm là /k/, ngoài ra ta còn có cách phát âm chữ K câm khi đứng trước chữ N. Để nắm chắc về cách phát âm K cùng tìm hiểu với phần tiếp theo trong bài viết nhé!

1. Cách phát âm K là /k/
Đây là cách phát âm K phổ biến nhất trong tiếng Anh. Thông thường chữ K sẽ được phát âm là /k/ khi đứng đầu một từ hoặc khi đứng sau chữ S trong từ.
Trong tiếng Anh, /k/ thuộc nhóm phụ âm có cách phát âm khá dễ. Về cách phát âm /k/ bạn thực hiện như sau:
- Miệng hơi mở ra, đặt phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm trên và chặn luồng hơi lại.
- Tiếp theo nhanh chóng hạ phần lưỡi xuống và đấy mạnh luồng hơi thoát ra ngoài và tạo thành âm /k/, khi phát âm /k/ dây thanh quản không rung (âm vô thanh).
Phụ âm /k/ đòi hỏi người nói phải bật hơi mạnh. Khi phát âm một từ trong tiếng Anh bắt đầu với ký tự k, bạn sẽ phải bật hơi và đẩy mạnh luồng hơi bị nén ra ngoài. Tuy nhiên, đối với các từ có chữ “k” đứng sau “s” (ví dụ skate, ski và skin) thì bạn không cần phải bật hơi.
Cùng luyện pháp âm với một số ví dụ dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
kangaroo (n) | /ˌkæŋgəˈruː/ | con kangaroo |
kale (n) | /keɪl/ | cải xoăn |
keep (v) | /kiːp/ | giữ gìn |
key (n) | /kiː/ | chìa khóa |
karate (n) | /kəˈrɑːti/ | môn karate |
kidney (n) | /ˈkɪdni/ | thận |
kill (v) | /kɪl/ | giết |
kindergarten (n) | /ˈkɪndəˌgɑːrtən/ | trường mẫu giáo |
kind (adj) | /kaɪnd/ | tử tế |
kumquat (n) | /ˈkʌmkwɑːt/ | quả quất |
skin (n) | /skɪn/ | da |
Ngoài ra khi chữ K kết hợp với C tạo thành cụm CK cũng sẽ có cách phát âm là /k/ trong các từ:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
attack (v) | /əˈtæk/ | tấn công |
amuck (adv) | /əˈmʌk/ | như một người điên cuồng |
back ( adv) | /bæk/ | trở lại |
bucket (n) | /ˈbʌkɪt/ | chậu |
check (v) | /tʃek/ | kiểm tra |
kick (v) | /kɪk/ | đá |
deck (n) | /dek/ | boong tàu |
chick (n) | /tʃɪk/ | gà con |
lock (v) | /lɑːk/ | khóa |
package (n) | /ˈpækɪdʒ/ | bưu kiện |
stock (n) | /stɑːk/ | kho dự trữ |
backbench (n) | /ˌbækˈbentʃ/ | chỗ ngồi cho những thành viên không quan trọng trong nghị viện Anh |
Ngoài chữ K có cách phát âm là /k/ thì chữ C trong một vài trường hợp cũng có cách phát âm là /k/. Bạn có thể tham khảo bài viết: Cách phát âm C trong tiếng Anh chuẩn xác để nắm được nhé!
2. Cách phát âm chữ K câm
Ngoài cách phát âm là /k/ thì chữ K còn được phát âm câm khi theo sau nó là chữ N. Các trường hợp phát âm K là câm câm mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
knapsack (n) | /ˈnæpsæk/ | ba lô |
knack (n) | /næk/ | sự thành thạo, có tay nghề |
knave (n) | /neɪv/ | kẻ bất lương |
knee (n) | /niː/ | đầu gối |
kneel (v) | /niːl/ | quỳ |
knell (n) | /nel/ | điểm tận số |
knead (v) | /niːd/ | nhào trộn |
knight (n) | /naɪt/ | hiệp sĩ |
knife (n) | /naɪf/ | dao |
knowledge (n) | /ˈnɑːlɪdʒ/ | kiến thức |
knuckle (n) | /ˈnʌkl ̩/ | khớp đốt ngón tay |
knock (v) | /nɑːk/ | gõ |
knob (n) | /nɑːb/ | quả đấm cửa |
knit (v) | /nɪt/ | đan |
III. Luyện tập cách phát âm K trong tiếng Anh
Để nắm chắc về cách phát âm K trong tiếng Anh, hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
1.
- kite
- cooker
- hiking
- knit
2.
- knee
- knit
- know
- kind
3.
- knuckle
- kindness
- knuckle
- knacker
Đáp án
1. D
2. D
3. B
Bài tập 2: Luyện cách phát âm K trong những câu sau
1. My kitchen garden is planted with lots of kale.
/maɪ ˈkɪʧɪn ˈɡɑːdn ɪz ˈplɑːntɪd wɪð lɒts ɒv keɪl/
(Khu vườn bếp của tôi được trồng rất nhiều cải xoăn.)
2. Kate likes to put a lot of ketchup in her sauce chicken
/keɪt laɪks tuː pʊt ə lɒt ɒv ˈkɛʧəp ɪn hɜː sɔːs ˈʧɪkɪn/
(Kate thích cho nhiều sốt cà chua vào món gà sốt của mình)
3. The kids are flying kites on small hill
ðə kɪdz ɑː ˈflaɪɪŋ kaɪts ɒn smɔːl hɪl
Những đứa trẻ đang thả diều trên một ngọn đồi nhỏ
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách phát âm K trong tiếng Anh chi tiết và chuẩn xác nhất. Hy vọng với những thông tin được Hocielts24h cung cấp trong bài có thể giúp bạn thành thạo cách phát âm chữ K trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để chinh phục phát âm chuẩn bản ngữ nhé!