Trong tiếng Anh có nhiều quy tắc phát âm mà bạn cần nắm vững để hoàn thiện kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ. Với bài viết này, Hocielts24h sẽ giúp bạn nắm vững những quy tắc về âm câm trong tiếng Anh để giúp bạn có thể tự tin phát âm tiếng Anh chuẩn. Cùng học ngay những kiến thức hữu ích với bài tiết này nhé!
I. Tổng quan về âm câm trong tiếng Anh
1. Âm câm trong tiếng Anh là gì?
Âm câm trong tiếng Anh ( hay silent letter) là những chữ cái có xuất hiện trong từ nhưng không được phát âm khi nói. hiện tượng âm câm này gây ra không ít khó khăn cho người học phát âm. Nếu không nắm được các quy tắc về âm câm trong tiếng Anh bạn rất dễ phát âm sai, làm cho người nghe không hiểu hoặc hiểu lầm ý mà bạn đang muốn đề cập đến.
2. Vai trò của âm câm trong tiếng Anh

Âm câm trong tiếng Anh gián tiếp thể hiện vốn từ vựng của bạn
Việc bạn biết hay không biết cách phát âm âm câm sẽ phản ánh vốn từ vựng và kiến thức tiếng Anh của bạn. Khi giao tiếp với người bản ngữ, nếu chúng ta vô tình phát âm một phụ âm câm mà lẽ ra không cần phải phát âm, điều đó sẽ khiến đối phương nghĩ rằng vốn từ vựng tiếng Anh của chúng ta còn “khá non”. Đôi khi vì chúng ta không biết các âm câm trong tiếng Anh mà dẫn đến các tình huống dở khóc dở cười như hiểu nhầm hoặc không hiểu ý của đối phương. Người nước ngoài sẽ hoàn toàn bó tay nếu bạn phát âm sai từ ngữ của họ.
Âm câm giúp giản lược sự khó khăn về phát âm
Âm câm giúp cho việc phát âm của bạn trở nên dễ dàng hơn khi những yếu tố rắc rối đã bị loại bỏ. Ví dụ khi phát âm từ “hour” thì âm “h” ở đầu đã bị loại bỏ, bạn sẽ thấy việc phát âm từ này trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Âm câm làm cho ngôn ngữ thêm phong phú
Ngoài ra âm câm trong tiếng Anh còn thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ. Nó giúp tạo ra nhiều những từ vựng hay và mang ý nghĩa đặc biệt. Đây cũng là bí kíp giúp tăng tính độc đáo riêng cho ngôn ngữ tại từng quốc gia.
3. Các âm câm trong tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là các âm câm trong tiếng Anh phổ biến nhất bao gồm:
Âm câm | Ví dụ |
Âm h | what /wɑːt/ honest /ˈɑːnɪst/ when /wen/ hour /aʊər/ |
Âm b | lamb /læm/ comb /koʊm/ thumb /θʌm/ doubt /daʊt/ |
Âm t | fasten /ˈfæsən/ Christmas /ˈkrɪsməs/ castle /ˈkæsl/ mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ |
Âm k | knife /naɪf/ knock /nɒk/ knee /niː/ knight /naɪt/ |
II. Những quy tắc âm câm trong tiếng Anh
1. Âm B câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Nguyên tắc 1: Nếu âm “b” đứng sau âm “m” thì nó sẽ không được phát âm | Limb /lɪm/: chân tay Crumb /krʌm/: mảnh vụn Dumb /dʌm/: câm Comb /kəʊm/: bàn chải Bomb /bɒm/ : bom |
Nguyên tắc 2: Trong một vài trường hợp âm “b” khi đứng trước âm “T” ở cuối từ gốc thì âm “b” cũng không được phát âm | Debt /det/: nợ nần Subtle /ˈsʌtl/: tế nhị Debtor /ˈdetə(r)/: con nợ Doubtful /ˈdaʊtfl/: nghi ngờ Doubt /daʊt/: nghi ngờ |
2. Âm C câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Nguyên tắc 1: Trong âm ghép với “SC” thì âm “C” sẽ không được phát âm | Limb /lɪm/: chân tay Crumb /krʌm/: mảnh vụn Comb /kəʊm/: bàn chải Bomb /bɒm/ : bom Trường hợp ngoại lệ: Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng Sceptic /ˈskep.tɪk/: chủ nghĩa hoài nghi, người hay hoài nghi |
Nguyên tắc 2: Âm “C” khi đứng trước các chữ K hoặc Q âm cũng không được phát âm | Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải. |
3. Âm D câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Nguyên tắc 1: Âm D sẽ không được phát âm nếu nằm trong một số từ thông dụng sau: | Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh san guých Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai |
Nguyên tắc 2: Âm D sẽ không được phát âm trong cụm DG. | Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế chấp Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận Dodge /dɑːdʒ/: lẩn tránh, né tránh Hedge /hedʒ/: hàng rào |
4. Âm E câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
E sẽ không được phát âm khi ở cuối từ và thường kéo dài nguyên âm của các từ. | Hope /həʊp/: hi vọng Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, tặng, biếu, ban Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí Write /raɪt/: viết Những từ bất quy tắc: Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: con hươu cao cổ Cassette /kəˈset/: cuốn băng cát sét Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương gazen Brunette /bruˈnet/: ngăm đen |
5. Âm G câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm G thường sẽ không được phát âm khi đứng trước chữ N. | Sign /saɪn/: dấu hiệu Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò Align /əˈlaɪn/: xếp hàng |
6. Âm GH câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Nguyên tắc 1: âm GH sẽ không được phát âm nếu như nó đi sau một nguyên âm. | Thought /θɑːt/: suy nghĩ Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng Drought /draʊt/: hạn hán Light /laɪt/: ánh sáng Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị Những từ bất quy tắc: Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ Có thể nhận thấy những từ bất quy tắc trên đây là những từ ghép từ 2 từ đơn |
Nguyên tắc 2: Trong một vài trường hợp âm GH đôi khi được phát âm giống chữ F. | Rough /rʌf/: nhám, thô Laugh /læf/: cười Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng Enough /ɪˈnʌf/: đủ |
7. Âm H câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Nguyên tắc 1: Khi âm H đi sau chữ “W” thì sẽ không được phát âm | What /wɒt/: gì, thế nào Where /weər/: ở đâu When /wen/: bao giờ, khi nào Why /waɪ/: tại sao Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng |
Nguyên tắc 2: Âm H không được phát âm khi H là chữ bắt đầu một số từ (đừng quên sử dụng mạo từ “an” trước từ bắt đầu bằng H câm). | Hour /aʊər/: giờ Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực Heir /eər/ : người thừa kế |
Nguyên tắc 3: Khi đứng sau chữ G, V hoặc R thì âm “h” cũng không được phát âm | Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu |
8. Âm K câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
K đứng đầu của một từ hoặc đứng trước chữ “n” thì âm “k” không được phát âm. | Knife /naɪf/: con dao Know /noʊ/: biết Knee /niː/: mắt cá chân Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức Knock /nɒk/: cú đánh |
9. Âm L câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Khi âm L đứng sau các nguyên âm như A, O, U thì âm L không được phát âm. | Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản Walk /wɔːk/: đi bộ Half /hɑːf/: một nửa Could /kʊd/: có thể Trường hợp ngoại lệ: Halo /ˈheɪləʊ/: hào quang Bulk /bʌlk/: số lượng lớn Sulk /sʌlk/: hờn dỗi Hold /həʊld/: giữ Sold /səʊld/: đã bán |
10. Âm N câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm N không được phát âm khi đứng sau M và ở cuối từ. | Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu Column /ˈkɒl.əm/: cột Hymn /hɪm/: thánh ca Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghiêm, uy nghi |
11. Âm P câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm P không được phát âm khi đứng đầu một số từ có sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”. | Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi |
12. Âm PH câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
PH đôi khi được phát âm giống như âm F | Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình |
13. Âm S câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
chữ S không được phát âm trong một vài trường hợp cụ thể | Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ Isle /aɪl/: cánh, gian bên Aisle /aɪl/: lối đi |
14. Âm T câm
Nguyên tắc: Âm T không được phát âm trong các từ thông dụng dưới đây:
- Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
- Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
- Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
- Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
- Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
- Often /ˈɒf.ən/: thường thường
- Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
- Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
- Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo
15. Âm U câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Nguyên tắc 1: Âm U không được phát âm khi đứng sau chữ G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ. | Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo Guest /ɡest/: khách Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ |
16. Âm W câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Nguyên tắc 1: Âm W không được phát âm ở đầu từ khi đứng trước chữ R. | Wrap /ræp/: ga phủ Wrong /rɑːŋ/: sai Write /raɪt/: viết Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy Wring /rɪŋ/: vặn, bóp |
Nguyên tắc 2: Âm W không được phát âm trong một số từ như ví dụ bên đây | Who /huː/: ai Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn Whom /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who) Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai Sword /sɔːd/: thanh kiếm Two /tuː/: hai, số 2 Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời |
Trên đây là các nguyên tắc và cách nhận biết âm câm trong tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn cần nắm. Cùng luyện tập bài tập về các âm câm trong tiếng Anh dưới đây nhé!
III. Bài tập về âm câm trong tiếng Anh

Chọn những từ có âm câm trong tiếng Anh khác so với những từ còn lại
1 | A. Thursday | B. Sunday | C. Monday | D. Wednesday |
2 | A. dumb | B. bachelor | C. debt | D. climb |
3 | A. scent | B. knock | C. crescent | D. cute |
4 | A. edge | B. handsome | C. wednesday | D. damage |
5 | A. laughter | B. frightening | C. throughout | D. height |
6 | A. like | B. Science | C. Cave | D. wall |
7 | A. sign | B. go | C. got | D. girl |
8 | A. heir | B. honor | C. honest | D. henc |
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
D | B | D | D | A | B | A | D |
Trên đây là tổng hợp kiến thức về âm câm trong tiếng Anh và bài tập áp dụng mà Học IELTS 24H đã tổng hợp và gửi tới bạn. Hi vọng với những kiến thức được chia sẻ trong bài có thể giúp bạn học phát âm tiếng Anh tốt hơn và cải thiện kỹ năng IELTS Speaking của mình.