C là một chữ cái có tần suất xuất hiện khá nhiều trong cả từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt. Trong tiếng Anh cách phát âm chữ C khá phức tạp vì nó có thể đứng một mình, 2 chữ C đi cùng nhau hoặc kết hợp với các phụ âm khác để tạo thành một phụ âm hoàn toàn mới. Với bài viết này hãy cùng Hocielts24h chinh phục cách phát âm chữ C chuẩn bản ngữ nhé!
I. Giới thiệu về chữ C trong tiếng Anh

Chữ C là một phụ âm ở trong bảng chữ cái tiếng Anh, đây là một phụ âm có thể được đọc bằng nhiều âm khác nhau. Cùng tham khảo một số từ vựng có chứa phụ âm C cùng cách phát âm của những từ vựng này kèm ví dụ minh họa nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Carrot (n) | /ˈkær.ət/ | cà rốt | Some bulb jam for Tet holiday: carrot jam, potato jam,…
(Một số loại mứt củ phục vụ dịp Tết: mứt cà rốt, mứt khoai tây,…) |
Cherry (n) | /ˈtʃer.i/ | quả anh đào | Anna loves to add cherries to her smoothies.
(Anna thích thêm anh đào vào ly sinh tố của mình.) |
cream (n) | /kriːm/ | kem | Lisa looked chic in a cream-colored dress.
(Lisa trông thật sang trọng trong chiếc váy màu kem.) |
Coconut (n) | /ˈkəʊ.kə.nʌt/ | dừa | Coconut milk makes sticky rice more fragrant.
(Sữa dừa giúp cho món xôi thơm hơn.) |
cinema (n) | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim | We made an appointment to meet in front of the cinema.
(Chúng tôi hẹn gặp nhau trước rạp chiếu phim.) |
Caffeine (n) | /ˈkæf.iːn/ | cà phê | The doctor advised me to limit my caffeine intake to avoid sleeplessness.
(Bác sĩ khuyên tôi nên hạn chế lượng caffeine để tránh mất ngủ.) |
cashier (n) | /kӕˈʃiə/ | thu ngân | Julia is a cashier at a convenience store.
(Julia là thu ngân ở cửa hàng tiện lợi.) |
coach (n) | /kəutʃ/ | huấn luyện viên | The players are training with their coach
(Các cầu thủ đang tập luyện cùng huấn luyện viên của họ) |
II. Cách phát âm chữ C chuẩn xác trong tiếng Anh

Như Hocielts24h đã đề cập ở trên, cách phát âm chữ C trong tiếng Anh khá phức tạp vì nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các phụ âm khác để tạo nên những phụ âm mới với cách phát âm hoàn toàn khác biệt. Về cơ bản sẽ có 4 cách phát âm C trong tiếng Anh, cụ thể như sau:
1. Cách phát âm chữ C là /k/
Đây là cách phát âm C phổ biến nhất trong tiếng Anh. Khi chữ C được theo sau bởi bất kỳ âm nào ngoại trừ e, i, y thì nó sẽ có cách phát âm là /k/ giống như cách phát âm k trong từ kite. Cùng luyện phát âm chữ C trong một số trường hợp dưới đây.
- cactus/ˈkæktəs/ (n) cây xương rồng
- cacao /kəˈkaʊ/ (n) ca cao
- corn /kɔːn/ (n) ngô, bắp
- cat /kæt/ (n) con mèo
- climb /klaɪm/ (v) leo trèo
- catch /kætʃ/ (v) bắt lấy, tóm lấy
2. CK cũng luôn luôn được phát âm là /k/
- chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n) Con gà
- soundtrack /ˈsaʊndtræk/ (n) Bản nhạc phim
- stick /stɪk/ (n) Cái gậy
- truck /trʌk/ (n) xe tải
- sick/ˈsɪk/ (a) ốm
- thick /θɪk/ (a) dày, đậm
- pick /pɪk/ (v) lấy ra, chọn ra
- lack/læk/ (v) thiếu
- pack/pæk/ (v)
- gói, bọc lại
3. Cách phát âm chữ C là /s/
Khi C kết hợp với e, i hoặc y tạo thành cụm ce, ci, cy thì thường sẽ có cách phát âm là /s/ (khi nó là âm cuối hoặc âm mang trọng âm)
- announce /əˈnaʊnts/ (v) thông báo
- importance /ɪmˈpɔːrtənts/ (n) sự quan trọng
- introduce /ˌɪntrəˈduːs/ (v) sản xuất
- certain /’sɜːtən/ (a) chắc chắn
- criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/ (v) phê bình
- cider /ˈsaɪdər/ (n) rượu táo
- excise /ˈeksaɪz/ (n) thuế
- exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) hứng thú
- exercise /ˈeksəsaɪz/ (n) sự tập luyện
- cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) gió xoáy
- cyclical / ˈsɪklɪkəl/ (n) theo chu kỳ
- fancy /ˈfæntsi/ (v) tưởng tượng
- juicy /ˈdʒuːsi/ (adj)có nhiều nước
4. Cách phát âm chữ C là /ʃ/
Khi chữ C nằm ở những âm không mang trọng âm thì chúng thường sẽ có cách phát âm là /ʃ/. Cách phát âm sẽ giống như âm “sh” trong từ she
Cùng luyện phát âm với những ví dụ sau nhé:
- commercial /kəˈmɜːʃəl/ (adj) thuộc về thương mại
- delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj) ngon
- especially /ɪˈspeʃəli/ (adv) nhất là
- official /əˈfɪʃəl/ (adj) chính thức
- provincial /prəˈvɪntʃəl/ (n) người tỉnh lẻ
- spacious /ˈspeɪʃəs/ (adj) rộng rãi
- special /ˈspeʃəl/ (adj)đặc biệt
- suspicious /səˈspɪʃəs/ (adj) nghi ngờ
4. Cách phát âm chữ C là /tʃ/
Ngoài ra chữ C còn có cách phát âm là /tʃ/ ở trong một số từ sau:
- cello /ˈtʃel.əʊ/ (n): Đàn Viôlôngxen
- concerto /kənˈtʃɜː.təʊ/ (n): (âm nhạc) công xéc tô
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 8 cách phát âm e trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Cách phát âm o trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
- Nắm chắc 3 cách phát âm CH trong tiếng Anh chuẩn
III. Luyện tập cách phát âm chữ C trong tiếng Anh
Để nắm chắc về cách phát âm chữ C trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau vào ô có cách phát âm C phù hợp
advice, electric, cello, produce, facial, policy, call, difficult, concerto, colour, cry, precious, certain, once, replace.
Phát âm là /s/ | |
Phát âm là /k/ | |
Phát âm là /ʃ/ | |
Phát âm là /tʃ/ |
Bài tập 2: Chọn từ có cách phát âm chữ C khác với những từ còn lại
1.
- cartoon
- face
- carry
- coin
2.
- musician
- enter
- space
- importance
3.
- receive
- expect
- guidance
- certainty
4.
- clean
- commerce
- once
- communicate
5.
- special
- facial
- social
- course
Bài tập 3: Luyện phát âm C trong những câu sau
- High cholesterol can increase your risk of heart disease.
/haɪ kəˈlɛstəˌrɒl kæn ˈɪnkriːs jɔː rɪsk ɒv hɑːt dɪˈziːz/
(Mức cholesterol cao có thể tăng nguy cơ bị bệnh tim.)
- The children love to eat chicken curry
/ðə ˈʧɪldrən lʌv tuː iːt ˈʧɪkɪn ˈkʌri/
(Những đứa trẻ thích ăn cà ri gà.)
- I do cardiovascular exercises like cycling to control my heart rate.
/aɪ duː ˌkɑːdiəʊˈvæskjələr ˈɛksəsaɪzɪz laɪk ˈsaɪklɪŋ tuː kənˈtrəʊl maɪ hɑːt reɪt/
(Tôi tập các bài tập thể dục tim mạch như đạp xe để kiểm soát nhịp tim của mình.)
- Climate change has had a great impact on human life
/ˈklaɪmət ʧeɪnʤ hæz hæd ə ɡreɪt ˈɪmpækt ɒn ˈhjuːmən laɪf/
(Biến đổi khí hậu đã gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống con người.)
Trên đây là tổng hợp cách phát âm C trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để các bạn học có thể nắm chắc kiến thức hơn. Hy vọng thông qua bài viết từ Hocielts24h có thể giúp bạn phát âm chữ C trong tiếng Anh một cách đơn giản. Tham khảo thêm nhiều bài viết về cách phát âm trên blog nhé!