Thể thao là chủ đề được quan tâm trên toàn thế giới, đây cũng là chủ đề thường được đưa vào bài IELTS đặc biệt trong IELTS Speaking và Writing. Để có thể xử lý tốt chủ đề này bạn học cần trang bị cho mình thêm một số kiến thức từ vựng IELTS chủ đề Sport thật đa dạng. Với bài viết này Hocielts24h đã tổng hợp trọn bộ từ vựng IELTS về chủ đề Sports để bạn học tham khảo và dễ dàng xử lý nếu gặp topic này trong đề thi nhé!
I. Từ vựng IELTS chủ đề Sport thông dụng
Từ vựng IELTS chủ đề thể thao khá đa dạng, vì vậy để giúp bạn học dễ dàng ghi nhớ Học IELTS 24H sẽ chia các từ vựng thuộc chủ đề này theo từng nhóm nhỏ bao gồm từ vựng về các môn thể thao, từ vựng về các dụng cụ thể thao, từ vựng về địa điểm chơi thể thao và cả nhóm từ vựng liên quan đến thi đấu trong thể thao. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Từ vựng về các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Aerobics | /eəˈrəʊ.bɪks/ | thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu | I go to aerobics twice a week.
(Tôi tới phòng tập thể dục nhịp điệu 2 lần một tuần) |
American football | /əˈmɛrɪkən ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá Mỹ | American football is a sport played with both hands and feet
(Bóng đá Mỹ là môn thể thao được chơi bằng cả tay và chân) |
Archery | /ˈɑː.tʃər.i/ | bắn cung | He hits all the targets at archery practice.
(Anh ấy bắn trúng tất cả các mục tiêu trong buổi tập bắn cung.) |
Athletics | /æθˈlet.ɪks/ | điền kinh | Mr. Nguyen Manh Hieu is the coach of Vietnam athletics team
(Ông Nguyễn Mạnh Hiếu là huấn luyện viên đội điền kinh Việt Nam) |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông | Badminton is Jessi’s favorite sport
(Cầu lông là môn thể thao yêu thích của Jessi) |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | bóng chày | Baseball is the favorite sport of Japanese children
(Bóng chày là môn thể thao yêu thích của trẻ em Nhật Bản) |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | bóng rổ | Linh is a member of the women’s basketball team
(Linh là thành viên trong đội bóng rổ nữ) |
Beach volleyball | /ˌbiːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/ | bóng chuyền bãi biển | Beach volleyball was held for the first time in Da Nang
(Bóng chuyền bãi biển lần đầu tiên được tổ chức tại Đà Nẵng) |
Boxing | /ˈbɒk.sɪŋ/ | đấm bốc | Many peoples believe that boxing is too dangerous
(Nhiều người cho rằng quyền anh quá nguy hiểm) |
Canoeing | /kəˈnuː.ɪŋ/ | chèo thuyền ca-nô | Our favorite activity on the trip was canoeing.
(Hoạt động yêu thích của chúng tôi trong chuyến du lịch là chèo thuyền) |
Climbing | /ˈklaɪ.mɪŋ/ | leo núi | We’re going climbing this weekend
(Chúng tôi sẽ đi leo núi vào cuối tuần này) |
Cricket | /ˈkrɪk.ɪt/ | bóng gậy | Cricket is a sport that trains high concentration
(Cricket là môn thể thao rèn luyện sự tập trung cao độ) |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | đua xe đạp | Anna took up cycling and won three England national titles.
(Anna đã tham gia đua xe đạp và giành được ba danh hiệu quốc gia Anh.) |
Darts | /dɑrts/ | trò ném phi tiêu | I like watching archery and darts on TV.
(Tôi thích xem bắn cung và phi tiêu trên TV) |
Diving | /ˈdaɪ.vɪŋ/ | lặn | Nguyen Trong Dung excellently won the Gold medal in diving
(Nguyễn Trọng Dũng xuất sắc giành huy chương Vàng môn lặn) |
Fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | câu cá | Fishing is a relax sport
(Câu cá là môn thể thao giúp thư giãn) |
Football | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá | Tom is a big football fan.
(Tom là một fan hâm mộ bóng đá lớn) |
Go-karting | /ˈɡəʊˌkɑː.tɪŋ/ | đua xe kart | Go-karting helps relieve stress
(Đua xe Kart giúp giải tỏa stress) |
Golf | /ɡɒlf/ | đánh gôn | My golf match today was very good
(Trận đánh gôn hôm nay của tôi rất tốt) |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | thể dục dụng cụ | Sam won a silver medal in gymnastics.
(Sam giành huy chương bạc trong môn thể dục dụng cụ) |
Handball | /ˈhænd.bɔːl/ | bóng ném | John was cited for his achievements in team handball.
(John đã được tuyên dương vì những thành tích của mình trong bóng ném đồng đội .) |
Hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | đi bộ đường dài | Nhóm tôi sẽ đi bộ đường dài ở Fansipan Hockey /ˈhɒk.i/ khúc côn cầu
(Ông ấy là huấn luyện viên khúc côn cầu) |
Horse racing | /ˈhɔːrs ˌreɪ.sɪŋ/ | đua ngựa | There’s a horse race going on tomorrow
(Có một trận đua ngựa diễn ra vào ngày mai) |
Horse riding | /ˈhɔːs ˌraɪ.dɪŋ/ | cưỡi ngựa | He both rode horses and archery in the opening
(Anh ấy vừa cưỡi ngựa và bắn cung trong màn khai mạc) |
Ice skating | /ˈaɪs ˌskeɪt/ | trượt băng | Julia is a professional ice skating
(Julia là một vận động viên trượt băng chuyên nghiệp) |
Inline skating | /ˌɪn.laɪn ˈskeɪ.tɪŋ/ | trượt patin | It is a multi-use trail for walking and inline skating.
(Đây là một đường mòn đa năng để đi bộ và trượt patin) |
Judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ | võ judo | Tom’s a white belt in judo.
(Tom có đai trắng môn judo) |
Karate | /kəˈrɑː.ti/ | võ karate | She learns both karate and taekwondo
(Cô ấy học cả karate và tae kwon do) |
Kickboxing | /ˈkɪk.bɒk.sɪŋ/ | võ đối kháng | His hobbies and interests include reading and kickboxing.
(Sở thích của anh ấy bao gồm đọc sách và võ đối kháng.) |
Lacrosse | /ləˈkrɒs/ | bóng vợt | The kids used to play lacrosse at school
(Những đứa trẻ thường chơi bóng vợt ở trường) |
Martial arts | /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ | võ thuật | Karate and taekwondo are martial arts.
(Karate và tae kwon do là võ thuật) |
Motor racing | /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/ | đua motor | Motor racing is not supported by many people
(Đua mô tô không được nhiều người ủng hộ) |
Netball | /ˈnet.bɔːl/ | bóng rổ nữ | After the close of the netball season, they will again be available for tennis.
(Trước khi mùa giải bóng rổ diễn ra, họ phải luyện tập thường xuyên) |
Pool (snooker) | /puːl/ | bi-a | There’s a beer match being live on TV
(Có một trận đấu bia đang được trực tiếp trên TV) |
Rugby | /ˈrʌɡ.bi/ | bóng bầu dục | Tim plays rugby every Friday.
(Tim chơi bóng bầu dục mỗi thứ sáu) |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | chạy đua | She won the trophy for the fourth year running.
(Cô ấy đã giành được chiếc cúp trong năm thứ tư liên tiếp.) |
Shooting | /ˈʃuː.tɪŋ/ | bắn súng | Sports shooting is quite popular sport today
(Bắn súng thể thao là môn thể thao khá phổ biến hiện nay) |
Skateboarding | /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ | trượt ván | Jack became a young athlete in the realm of skateboarding at the age of 13.
(Jack trở thành một vận động viên trẻ trong lĩnh vực trượt ván ở tuổi 13.) |
Snowboarding | /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ | trượt tuyết ván | I started learn snowboarding
(Tôi bắt đầu học trượt ván tuyết) |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội | Nguyen Thuy Hien won bronze medal in women’s 100m
(Nguyen Thuy Hien giành huy chương đồng môn bơi 100m nữ) |
Table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | bóng bàn | They went to nightclubs and played table tennis
(Họ tới câu lạc bộ đêm và chơi bóng bàn) |
Water polo | /ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/ | bóng nước | In last year’s water polo competition, his team finished in second place.
(Trong cuộc thi bóng nước năm ngoái, đội của anh ấy đã về đích ở vị trí thứ hai.) |
Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ | cử tạ | He won gold in weightlifting at the 2022 Sea Games
(Anh giành HCV môn cử tạ tại Đại hội Thể thao 2022.) |
Wrestling | /ˈres.lɪŋ/ | môn đấu vật | Wrestling athletes are taught to reciprocate when greeted.
(Các vận động viên môn đấu vật được dạy đáp lễ khi được chào.) |
Yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ | yoga | Tôi tham gia lớp học yoga vào cuối tuần
(I take yoga classes on weekends) |
2. Từ vựng về dụng cụ chơi thể thao
Sau khi đã làm quen với từ vựng về các môn thể thao rồi hãy cùng Hocielts24h tìm hiểu các từ vựng về các dụng cụ thể thao thường được sử dụng nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Hockey stick | /ˈhɒki stɪk/ | gậy chơi khúc côn cầu | Tom bought a new hockey stick
(Tôi mới mua gậy khúc côn cầu mới) |
Golf club | /ɡɒlf klʌb/ | gậy đánh gôn | Tom bought a new set of golf-clubs.
(Tom đã mua một bộ gậy đánh gôn mới.) |
Ice skates | /aɪs skeɪts/ | giày trượt băng | Anna has bought ice skates to learn to figure skate
(Tôi đã mua giày trượt băng để học trượt băng nghệ thuật) |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | quả bóng đá | The player shoots the ball into the middle of the goal
(Cầu thủ sút trái bóng vào giữa khung thành) |
Rugby ball | /ˈrʌɡbi bɔːl/ | quả bóng bầu dục | I passed a rugby ball around with my brothers.
(Tôi chuyền một quả bóng bầu dục xung quanh với anh của tôi.) |
Badminton/Squash/Tennis racquet | /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/ | vợt cầu lông/bóng quần/vợt tennis | A string on my badminton racket snapped.
(Một sợi dây trên cây vợt cầu lông của tôi bị đứt.) |
Running shoes | /ˈrʌnɪŋ ʃuːz/ | giày chạy | Tim buys new running shoes for his upcoming running competition
(Tim mua đôi giày chạy mới cho cuộc thi chạy sắp tới) |
Pool cue | /puːl kjuː/ | gậy chơi bi-a | He used a pool cue to put the ball in the hole
(Anh ấy dùng gậy chơi bi-a đưa trái bóng vào lỗ) |
Football boots | /ˈfʊtbɔːl buːts/ | giày đá bóng | He got a new pair of football boots for his birthday.
(Anh ấy có một đôi giày đá bóng mới vào sinh nhật của mình) |
Boxing glove | /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/ | găng tay đấm bốc | Boxing gloves are important equipment in the sport of boxing
(Găng tay đấm bốc là dụng cụ quan trọng trong môn thể thao đấm bốc) |
Skateboard | /ˈskeɪtbɔːd/ | ván trượt | Jack used to skateboard 2 miles to the stadium.
(Jack đã từng trượt ván 2 dặm để đến sân vận động.) |
Baseball bat | /ˈbeɪsbɔːl bæt/ | gậy bóng chày | He lost his baseball bat
(Anh ấy làm mất cây gậy bóng chày của mình) |
Fishing rod | /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ | cần câu cá | He took his fishing rod and walked towards the river
(Ông ấy cầm theo cần câu và đi về phía con sông) |
Skis | /skiːz/ | ván trượt tuyết | He prepared skis and tents for the trip
(Anh ấy đã chuẩn bị ván trượt và lều cho chuyến đi) |
3. Từ vựng về địa điểm chơi thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Stand | /stænd/ | khán đài | The audience cheered in the stands
(Khán giả hò reo trên khán đài) |
Racetrack | /ˈreɪs.træk/ | đường đua | There is an obstacle appearing on the racetrack
(Có một vật cản xuất hiện trên đường đua) |
Running track | /ˈrʌn.ɪŋ/ /træk/ | đường chạy đua | The air on the running track is heating up
(Không khí trên đường chạy đua đang nóng lên) |
Boxing ring | /ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/ | võ đài quyền anh | The boxing ring was built last week
(Võ đài quyền anh đã được xây dựng vào tuần trước) |
Football pitch | /ˈfʊt.bɔːl/ /pɪtʃ/ | sân bóng đá | Children playing in the football pitch
(Bọn trẻ con đang nô đùa trong sân bóng đá) |
Golf course | /ɡɒlf kɔːs/ | sân gôn | They are about to build a golf course here
(Họ chuẩn bị xây dựng sân gôn tại đây) |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | hồ bơi | A structural engineer calculating the size of an indoor swimming pool
(Một kỹ sư kết cấu đang tính toán kích thước của một bể bơi trong nhà.) |
Tennis court | /ˈtɛnɪs kɔːt/ | sân tennis | John wants to put a tennis court in their garden.
(John muốn đặt một sân tennis ở khu vườn của họ.) |
Gym | /ʤɪm/ | phòng tập | I go to the gym third a week
(Tôi đi đến phòng tập 3 lần một tuần.) |
4. Từ vựng về thi đấu thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
League table | /liːɡ/ /ˈteɪ.bəl/ | Bảng xếp hạng | That team has been number one in the league table for many years in a row
(Đội bóng đó đứng nhất trên bảng xếp hạng nhiều năm liền) |
Olympic Games | /əˈlɪm.pɪks/ | Thế vận hội Olympic | The 2024 Olympic Games to be held in Paris
(Thế vận hội Olympic 2024 được tổ chức tại Paris) |
Umpire | /ˈʌm.paɪər/ | Trọng tài | The umpire just blew the whistle to end a football match
(Trọng tài vừa thổi còi kết thúc trận đấu bóng đá) |
Opponent | /əˈpəʊ.nənt/ | Đối thủ | Peter had a decided advantage over his opponent.
(Anh ấy đã có một lợi thế quyết định trước đối thủ của mình.) |
Spectator | /spekˈteɪ.tər/ | Khán giả | The stadium was packed with spectators.
(Sân vận động chật kín khán giả) |
Quarter-final | /ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/ | Tứ kết | They were lucky enough to reach the quarter-final
(Họ may mắn vào được trận tứ kết) |
Semi-final | /ˌsem.iˈfaɪ.nəl/ | Bán kết | The semi-final will be played tomorrow
(Trận bán kết sẽ diễn ra vào ngày mai) |
To play at home | /tuː pleɪ æt həʊm/ | Chơi sân nhà | In the semi-final, the Hanoi club team will play at home
(Trong trận bán kết đội bóng câu lạc bộ Hà Nội sẽ chơi sân nhà) |
To play away | /tuː pleɪ əˈweɪ/ | Chơi sân khách | Next match they will play away in Hai Phong
(Trận tới họ sẽ chơi sân khách tại Hải Phòng) |
Tham khảo thêm:
- Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất
- 100+ Từ vựng IELTS chủ đề Education giúp ăn điểm
- Từ vựng IELTS chủ đề Technology kèm ví dụ chi tiết
II. Các Collocations và Idioms về chủ đề Sports
Ngoài việc học các từ vựng riêng lẻ thì các collocation và idiom về chủ đề Sport là không thể thiếu khi ôn luyện thi IELTS. Dưới đây là các Collocations và Idioms về chủ đề Sports phổ biến mà bạn có thể tham khảo để nâng cao band điểm bài thi IELTS của mình:
1. Collocation về chủ đề Sports
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break /set the world record | Phá kỷ lục | Kathy has set a new world record, with 6 consecutive Sea Games gold medals in taekwondo.
(Kathy đã lập kỷ lục thế giới mới, với 6 huy chương vàng Sea Games liên tiếp ở môn taekwondo.) |
withdraw from the competition | tự nguyện rút lui khỏi cuộc thi | The rhythmic gymnast withdrew from the competition due to a foot injury.
(Vận động viên thể dục nhịp điệu đã rút khỏi cuộc thi do chấn thương bàn chân.) |
achieve a personal best | giành giải cá nhân xuất sắc nhất | John has achieved a personal best with his time of 20 seconds.
(John giành giải cá nhân xuất sắc nhất với thời gian 20 giây) |
Commit a foul | Phạm lỗi | The right wing back said he wouldn’t have given the penalty because he had no intention to commit a foul.
(Hậu vệ cánh phải nói rằng anh ấy sẽ không thực hiện quả phạt đền vì anh ấy không có ý định phạm lỗi .) |
To win the championship | Giành ngôi vô địch | If the team does not win the championship, the coach will be fired
(Nếu đội bóng không giành giành được chức vô địch huấn luyện viên sẽ bị sa thải ) |
To reach/ be at fever pitch | Không khí hào hứng, lên “cơn sốt” | Excitement for fans is at fever pitch after the baseball team’s strong comeback in friendly matches
(Sự phấn khích cho người hâm mộ đang lên đến đỉnh điểm sau sự trở lại mạnh mẽ của đội bóng chày trong các trận giao hữu) |
Rapturous/ thunderous applause | Những tràng vỗ tay cuồng nhiệt, to như sấm | Tonny received thunderous applause on his first match back after a three-month ban.
(Tonny đã nhận được những tràng pháo tay cuồng nhiệt trong trận đấu đầu tiên trở lại sau ba tháng bị cấm thi đấu .) |
Defend the championship title | Bảo vệ danh hiệu vô địch | She successfully defended her championship title in 2012 and won
(Cô ấy đã bảo vệ thành công danh hiệu vô địch của mình vào năm 2012 và giành chiến thắng) |
Be in good/bad condition | một người ở trong trạng thái sức khỏe tốt | After resting, he was then in good condition and ready to compete again.
(Sau khi nghỉ ngơi, anh ấy ở trạng thái tốt và sẵn sàng thi đấu trở lại) |
Have/suffer from an injury | chấn thương | Kate had has to retire after a shoulder injury
(Kate phải giải nghệ sau chấn thương bả vai) |
Sports facilities | địa điểm nơi một người có thể vận động và chơi hay thể thao nói chung | Sports facilities in a school campus can benefit students’ comprehensive development.
(Cơ sở thể thao trong khuôn viên trường học có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển toàn diện của học sinh.) |
Neck and neck | ngang tài ngang sức | The two teams were neck and neck in the semi-final round
(2 đội ngang tài ngang sức ở vòng bán kết) |
Collocation về chủ đề Sports
2. Các Idiom về chủ đề Sports
Dưới đây là các idiom về chủ đề Sport được sử dụng thường xuyên nhất trong các bài thi nói và bài thi viết IELTS. Cùng tham khảo và bỏ túi cho mình những thành ngữ hay để áp dụng và nâng điểm cho bài thi IELTS của mình nhé!
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
the ball’s in someone’s court | Quyết định, trách nhiệm của ai đó để làm một cái gì đó | We’ve helped her in every way we can – the ball’s in her court now.
(Chúng tôi đã giúp cô ấy bằng mọi cách có thể – giờ quyền quyết định ở cô ấy.) |
Across the board | Công bằng cho mọi người | The decision has across-the-board support.
(Quyết định đó công bằng cho mọi người) |
At this stage in the game | Tại thời điểm này | Nobody knows who is going to win the match at this stage in the game.
(Không ai biết người chiến thắng cuộc thi là ai tại thời điểm này) |
Blow the competition away | Giành chiến thắng một cách dễ dàng | If you sing that song to the Music competitions you are going to blow the competition away.
(Nếu bạn hát bài hát này tại cuộc thi âm nhạc bạn sẽ giành chiến thắng một cách dễ dàng) |
Hit below the belt | Làm hoặc nói điều gì đó rất không công bằng, chơi xấu | Jame was hitting below the belt when he called Adrian an unfit mother
(Jame đã quá xúc phạm khi gọi Adrian là người mẹ không phù hợp) |
Go to bat for someone | Bảo vệ một ai đó | Anna is asking for a salary increase, and we are going to go to bat for her if the boss says no.
(Anna đang yêu cầu tăng lương và chúng tôi sẽ bảo vệ cô ấy nếu sếp từ chối) |
Bark up the wrong tree | Bạn chọn sai người hoặc ý tưởng | Julia thinks she’ll solve the problem, but we think she’s barking up the wrong tree.
(Julia nghĩ rằng cô ấy sẽ giải quyết được vấn đề, nhưng chúng tôi nghĩ cô ấy sai rồi) |
Call the shots | Đưa ra quyết định | John is the boss here – he gets to call the shots.
(John là sếp ở đây- anh ấy là người đưa ra quyết định) |
Down to the wire | Đúng lúc kết thúc | I think the debate will go right down to the wire
(Tôi nghĩ cuộc tranh luận sẽ đi đến hồi kết) |
two strikes against | bạn chỉ có một cơ hội còn lại | Tom is going to be fired in no time. He already has two strikes against him for coming in late.
(Tom sẽ bị sa thải ngay lập tức. Anh ấy đã có 1 cơ hội còn lại vì đến muộn) |
Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Sports cùng các Collocations và Idioms hữu ích mà bạn có thể tham khảo và học để áp dụng tốt vào trong bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking của mình. Hy vọng thông qua bài viết bạn đã có thêm những từ vựng hữu ích cho mình. Chúc bạn học thật hiệu quả và chinh phục band điểm IELTS như ý muốn.