Chủ đề Technology (Công nghệ) là một chủ đề mà bạn học IELTS không thể bỏ qua trong quá trình ôn thi. Với sự phát triển của kỹ thuật số và mạng xã hội như hiện nay, công nghệ dần trở thành một nhu cầu thiết yếu của con người. Nắm vững vốn từ vựng IELTS chủ đề Technology sẽ giúp bạn trả lời một cách tự tin và lưu loát, hoàn thành bài viết một cách tốt nhất cũng như lấy được điểm cộng từ giám khảo. Bỏ túi ngay bộ từ vựng IELTS chủ đề Technology thông dụng nhất với bài viết này từ Hocielts24h nhé!
I. Từ vựng IELTS chủ đề Technology thông dụng
Với bài viết này Học IELTS 24h sẽ chia bộ từ vựng IELTS chủ đề Technology thành các chủ đề nhỏ bao gồm từ vựng về Technology, từ vựng về Process, các từ vựng liên quan đến công nghệ thông tin cùng một số từ viết tắt về các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin để bạn học có thể dễ theo dõi và học thuộc hơn nhé!
1. Từ vựng về Technology
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Technology (n) | /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ | The company’s profit increased 5 times since the application of new technology (Lợi nhuận công ty tăng 5 lần từ khi áp dụng công nghệ mới) |
Technological (a) | /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ | Liên quan đến công nghệ | Technological innovation has been the foundation for the strong development of the company. (Đổi mới công nghệ là nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của công ty) |
Technophile (n) | /ˈteknəfaɪl/ | Người đam mê công nghệ | My young brother is a technophile (Em trai tôi là một người đam mê công nghệ) |
techie (n) | /ˈteki/ | chuyên gia công nghệ | The latest innovation came from a bunch of young techies in the research lab. (Cải tiến công nghệ mới nhất đến từ một nhóm chuyên gia công nghệ trẻ) |
Technophobe (a) | /ˈtek.nə.fəʊb/ | Một người sợ hoặc không thích công nghệ mới, đặc biệt là về máy tính | John ’s an ardent technophobe, so he never cared about new software (John là người không thích công nghệ vì vậy anh ấy chẳng bao giờ quan tâm đến những phần mềm mới) |
2. Từ vựng về Progress
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Progress (n) | /ˈprəʊ.ɡres/ | tiến bộ, tiến triển | Technological progress has been very rapid over the past 10 years. (Tiến bộ công nghệ rất nhanh chóng trong 10 năm qua.) |
Innovation (n) | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | sự đổi mới | Technological innovation allows for increased output (Sự đổi mới công nghệ cho phép gia tăng sản lượng) |
Innovative (a) | /ˈɪn.ə.və.tɪv/ | Liên quan đến sự đổi mới, sáng tạo | Anna is a highly valued employee in the company because she often comes up with innovative solutions to a problem (Anna là một nhân viên được đánh giá cao trong công ty vì cô ấy thường đưa ra các giải pháp sáng tạo cho một vấn đề.) |
advance (n) | /ədˈvɑːns/ | sự phát triển hoặc cải tiến | We have advanced greatly in our knowledge of the universe. (Chúng ta đã tiến bộ rất nhiều trong kiến thức về vũ trụ.) |
Development (n) | /dɪˈvel.əp.mənt/ | Quá trình phát triển cái gì đó | Mr. Trung is in charge of product development of the company (Ông Trung phụ trách phát triển sản phẩm của công ty.) |
Revolutionary (a) | /ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/ | Liên quan hoặc tạo ra một sự thay đổi và cải tiến đáng kể | The 21st century has brought about revolutionary changes in people’s lifestyles. (Thế kỷ 21 đã mang lại những thay đổi mang tính cách mạng trong lối sống của con người.) |
Revolutionise (v) | /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ | Cách mạng hóa | Many people say that Chat GPT could revolutionize education (Nhiều người nói rằng Chat GPT có thể cách mạng hóa giáo dục) |
Breakthrough (n) | /ˈbreɪk.θruː/ | Bước đột phá | Drones are a technological breakthrough. (Máy bay không người lái là một bước đột phá về công nghệ.) |
Modern (n) | /ˈmɒd.ən/ | Hiện đại | We work in a modern building in the city center (Chúng tôi làm việc trong một tòa nhà hiện đại giữa trung tâm thành phố) |
Modify (v) | /ˈmɒd.ɪ.faɪ/ | Điều chỉnh | It is possible to adjust the headphones to suit the individual user. (Có thể điều chỉnh tai nghe cho phù hợp với từng người dùng .) |
High tech (a) | /ˌhaɪˈtek/ | Sử dụng hoặc liên quan đến công nghệ tiên tiến | It’s a high-tech company located downtown. (Đó là một công ty công nghệ cao nằm ở trung tâm thành phố.) |
Outdated (a) | /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/ | Lỗi thời | The equipment used by the company is outdated (Các thiết bị công ty sử dụng đã lỗi thời) |
3. Từ vựng về công nghệ, không gian mạng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Internet (n) | /ˈɪn.tə.net/ | Hệ thống mạng toàn cầu gồm các máy tính được kết nối và cho phép mọi người chia sẻ thông tin, liên lạc | I can learn many interesting things on the Internet (Tôi có thể học nhiều thứ thú vị trên Internet) |
Intranet | /ˈɪn.trə.net/ | Mạng máy tính nội bộ | I will post next week’s meeting information on the intranet. (Tôi sẽ đăng thông tin cuộc họp tuần tới trên mạng nội bộ.) |
Operating System | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ | Hệ điều hành (chung) | The operating system will manage the software as it works (Hệ điều hành sẽ quản lý các phần mềm khi nó hoạt động) |
Cybercriminal | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | Tội phạm mạng | Cybercrime is becoming a volume crime. (Tội phạm mạng đang trở thành tội phạm số lượng lớn.) |
E-commerce | /ˌiːˈkɒm.ɜːs/ | Nền tảng mua bán trực tuyến | Small businesses need to adopt e-commerce to increase competitiveness. (Các doanh nghiệp nhỏ cần áp dụng thương mại điện tử để tăng tính cạnh tranh.) |
Algorithm | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | Thuật toán | A computer algorithm will find and publish news stories. (Một thuật toán máy tính sẽ tìm và đưa ra các tin bài.) |
Wearable technology | /ˈweə.rə.bəl/ /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ mang trên người | Wearable technology that can be used as an accessory (Công nghệ đeo trên người có thể sử dụng như một phụ kiện) |
Online (n) | /ˈɒn.laɪn/ | Trực tuyến – kết nối với internet | Online banking is growing in popularity (Ngân hàng trực tuyến ngày càng phổ biến) |
Website (n) | Trang web – một tập hợp các trang thông tin trên internet về một chủ đề cụ thể, được xuất bản bởi một người hoặc một tổ chức. | Some websites help with IELTS preparation, such as Prep.vn (Một số trang web giúp luyện thi IELTS ví dụ như Prep.vn) | |
Wifi (n) | /ˈwaɪ.faɪ/ | Sử dụng dạng không dây để kết nối với internet | Free Wi – fi is available throughout the building. (Wi – fi miễn phí có sẵn trong toàn bộ tòa nhà.) |
Social media (n) | /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | mạng xã hội | We usually communicate through social media (Chúng tôi thường liên lạc thông qua mạng xã hội) |
Viral (a) | /ˈvaɪə.rəl/ | Lan truyền 1 hình ảnh, video hoặc một mẩu thông tin trở nên rất phổ biến nhanh trên internet | Here is a list of the top five viral videos of today. (Dưới đây là danh sách năm video lan truyền hàng đầu trong ngày hôm nay.) |
E-book (n) | Sách điện tử | E-books allow you to read and download instantly (Sách điện tử cho phép bạn đọc và tải xuống ngay lập tức) |
4. Những từ viết tắt về thuật ngữ công nghệ thông tin
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin có khá nhiều thuật ngữ viết tắt, tham khảo một số từ viết tắt dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Từ viết tắt | Từ tiếng Anh | Giải nghĩa |
LAN | Local Area Network | Mạng máy tính nội bộ |
ITB | Information Technology Branch | ngành công nghệ thông tin |
OSI | Open System Interconnection | mô hình chuẩn OSI |
PPP | Point-to-Point Protocol | giao thức kết nối Internet tin cậy qua Modem. |
GPS | Global Positioning System | hệ thống xác định vị trí toàn cầu |
DNS | Domain Name System | Hệ thống phân giải tên miền |
UX | User experience | giao diện người dùng |
JPEG | Joint Photographic Experts Group | định dạng hình ảnh được lưu bằng phương pháp nén mất dữ liệu |
RAM | Read-Only Memory | Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ |
HTML | HyperText Markup Language | Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế để tạo nên các website với các thông tin được trình bày trên World Wide Web. |
FAQ | Frequently Asked Questions | các câu hỏi thường gặp, nó sẽ đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần trả lời cho các câu hỏi |
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề trong bài viết sau để bỏ túi cho mình nhiều từ vựng IELTS hữu ích nhé!
II. Các Collocation và Idiom chủ đề Technology
Ngoài việc học các từ vựng IELTS chủ đề Technology thông dụng thì với phần tiếp theo trong bài viết Hocielts24h sẽ giới thiệu tới bạn về những Collocation và Idiom liên quan tới chủ đề Technology mà bạn có thể tham khảo và áp dụng để nâng điểm bài thi IELTS.
1. Collocation chủ đề Technology
Sử dụng tốt các collocations trong bài thi nói và viết luôn được ban giám khảo đánh giá cao. Tuy nhiên bạn cần sử dụng các collocation hợp hoàn cảnh. Dưới đây là các collocation chủ đề Technology hữu ích mà bạn có thể bỏ túi.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be addicted to something (the Internet/ smartphone/ social media/ video game,…) | nghiện sử dụng cái gì đó (internet, điện thoại thông minh, mạng xã hội, các trò chơi…) | People addicted to the social media can spend most of their time surfing the web and chatting with friends (Những người nghiện mạng xã hội có thể dành phần lớn thời gian để lướt web và trò chuyện với bạn bè) |
Digital age | thời đại số | New jobs have emerged in the digital age (Các công việc mới xuất hiện trong thời đại kỹ thuật số) |
Be replaced by automation | (cái gì đó) bị thay thế bởi tự động hóa | 10 jobs that could be replaced by automation including IT jobs (10 công việc có thể bị thay thế bởi tự động hóa trong đó có công việc công nghệ thông tin) |
(Have) heavy exposure to something | Tiếp xúc quá nhiều với cái gì đó | Heavy exposure to Internet can affect children’s thinking (Tiếp xúc quá nhiều với Internet có thể ảnh hưởng đến suy nghĩ của trẻ em) |
The advent of technology | bước tiến của công nghệ | With the advancement of technology, transportation becomes simple. (Với bước tiến của công nghệ việc vận tải trở nên đơn giản hơn) |
Catch up with the latest trends | Diễn tả các hành động cập nhật xu hướng mới | I can Catch up with the latest trends of young people by regularly using the Internet (Tôi có thể bắt kịp được xu hướng của giới trẻ hiện nay nhờ thường xuyên sử dụng Internet) |
Surf/ Browse the Internet/ web | Lướt web hoặc tìm thông tin qua mạng | I often browse the internet to read the news every day (Tôi thường lướt mạng để đọc tin tức mỗi ngày) |
Tech-savvy (a) | am hiểu về công nghệ | The company needs more tech-savvy employees (Công ty cần nhiều nhân viên am hiểu về công nghệ) |
Over- dependence on technology | Sự lệ thuộc quá mức về công nghệ | There are many effects of an over – dependence on technology among young people (Có nhiều tác động của việc lệ thuộc quá mức về công nghệ trong các người trẻ) |
Narrow the gap between | Làm giảm khoảng cách giữa ai đó. | Social media helps narrow the gap between people who are geographically distant (Mạng xã hội giúp thu hẹp khoảng cách giữa những người cách xa nhau về địa lý) |
Undergo enormous changes | Trải qua thay đổi đáng kể | Human life has undergone enormous changes due to technological applications. (Cuộc sống của con người đã trải qua những thay đổi to lớn do các ứng dụng công nghệ.) |
Face-to-face communication/interaction | tương tác trực tiếp | Face-to-face interaction is gradually replaced by the use of social media (Việc tương tác trực tiếp đang dần bị thay thế bởi mạng xã hội) |
Interaction through computers | tương tác qua máy tính/tương tác trực tuyến | Interaction through computers is popular during the lockdown period (Sự tương tác qua máy tính phổ biến trong thời kỳ giãn cách) |
2. Idiom chủ đề Technology
Việc sử dụng các Idioms trong bài thi IELTS sẽ giúp bài nói của thí sinh trở nên sinh động và tăng hiệu quả truyền đạt, từ đó giúp tăng band điểm. Dưới đây là một số Idioms about Technology mà bạn có thể tham khảo để vận dụng vào bài thi của mình.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
To be the brainchild of somebody | đứa con tinh thần của ai đó, bao gồm kế hoạch, phát minh, hoặc ý tưởng nguyên gốc hay sản phẩm trí tuệ | This project is the brainchild of Nam, the winner of last week’s competition. (Dự án này là đứa con tinh thần của Nam, người chiến thắng trong cuộc thi tuần trước.) |
To be light years away | từ một khoảng thời gian rất xa trong quá khứ, hoặc cần nhiều thời gian để đạt được mục đích ở tương lai. | It all happened when John was in highschool, which seems light years away now that he is over 30. (Mọi chuyện xảy ra rồi John còn học cấp 3, cảm giác như rất lâu rồi bây giờ anh ấy đã ngoài 30) |
A well-oiled machine | (người hoặc tổ chức) hoạt động rất tốt hoặc hiệu quả. | Nam and Linh have been working together so long, they’re like a well-oiled machine. (Nam và Linh đã làm việc với nhau rất lâu rồi, họ giống như một cỗ máy trơn tru vậy.) |
It’s not rocket science | Dễ thực hiện, dễ hiểu, không khó khăn | Have you answered this question? It’s not rocket science (Bạn đã trả lời câu hỏi này chưa? Nó không quá khó đâu.) |
A cog in the machine | nhỏ bé, không mang nhiều giá trị trong công ty, tổ chức | Lisa felt like she was a cog in the machine, so she quit her job (Lisa cảm thấy mình thật nhỏ bé trong công ty nên cô ấy đã nghỉ việc) |
To reinvent the wheel | Tốn thời gian cho việc mà người khác đã làm xong | I don’t think you need to reinvent the wheel. The other people have already solved the problem. (Tôi không nghĩ bạn phải tốn thời gian làm việc đó. Những người khác đã giải quyết được vấn đề rồi.) |
To pull the plug on somebody/something | Hủy bỏ kế hoạch, dự án của ai đó | The network canceled that podcast series after airing 2 episodes (Nhà đài đã hủy loạt podcast đó sau khi phát sóng 2 tập) |
To be on the same wavelength | tâm đầu ý hợp, cùng chung ý tưởng | It’s good when we are on the same wavelength. (Thật là tốt khi chúng ta có chung một suy nghĩ.) |
Technology là một chủ đề khá quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS vì vậy bạn đừng nên bỏ qua nó nhé. Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Technology cùng các Collocation và Idiom hữu ích mà bạn có thể tham khảo để giải quyết tốt topic này nếu gặp nó trong đề thi. Chúc bạn học tập thật hiệu quả và chinh phục band điểm IELTS như ý nhé!