Education là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking và IELTS Writing. Để chinh phục topic này một cách dễ dàng các thí sinh cần trang bị cho mình một lượng từ vựng đủ lớn. Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tham khảo trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Education giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi nhé!
I. Từ vựng IELTS chủ đề Education thường gặp
Để giúp các bạn học có thể học từ vựng IELTS chủ đề Education một cách hiệu quả và khoa học nhất thì Học IELTS 24h đã chia những từ vựng này thành các chủ đề nhỏ bao gồm các từ vựng về cấp bậc giáo dục, từ vựng về môn học, từ vựng về chuyên ngành và cả những từ vựng IELTS chủ đề Education phổ biến khác. Cùng theo dõi và học thuộc những từ vựng này hiệu quả nhé!
1. Từ vựng IELTS chủ đề Education về cấp bậc giáo dục
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Kindergarten | Trường mầm non | Students learn alphabet in kindergarten (Học sinh học bảng chữ cái ở trường mẫu giáo) |
Primary school | Trường tiểu học (Cấp 1) | Tom is studying in Nguyen Trai Primary school (Tom đang học tại trường tiểu học Nguyễn Trãi) |
Secondary school = Junior high school | Trường trung học cơ sở (Cấp 2) | Linh has just started at secondary school (Linh mới bắt đầu học cấp hai) |
High school | Trường trung học phổ thông (Cấp 3) | I graduated from high school in 2017 (Tôi đã tốt nghiệp trung học phổ thông vào năm 2017) |
Boarding school | Trường nội trú | Highland children often attend boarding schools (Trẻ em vùng cao thường học tại các trường nội trú) |
Private school | Trường tư thục | A private school is one that is not managed or funded by the government. (Trường tư thục là trường không do chính phủ quản lý hoặc tài trợ.) |
State school = Public school | trường công lập | State school funded by the government at all levels of education (Trường công lập được tài trợ bởi chính phủ ở tất cả các cấp học) |
Higher education = University | Trường đại học | I graduated from Thuong Mai University in 2021. (Tôi tốt nghiệp Đại học Thương Mại vào năm 2021.) |
College | Trường cao đẳng | I met Linh when we were in college. (Tôi gặp Linh khi chúng tôi học ở trường Cao đẳng.) |
Postgraduate | Cao học | He obtained a postgraduate degree in economics from the National Economics University (Anh ấy đã có bằng sau đại học chuyên ngành kinh tế của trường Đại học Kinh tế Quốc dân) |

2. Từ vựng IELTS chủ đề Education về môn học phổ biến
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Math | Toán học | She got 9 points in Math last month. (Cô ấy được 9 điểm môn Toán tháng trước.) |
Literature | Ngữ văn | It is very difficult to get a 9 in Literature (Rất khó để đạt 9 điểm môn Ngữ Văn) |
English | Môn tiếng Anh | English is a subject that many students like (tiếng Anh là môn học mà nhiều học sinh yêu thích) |
Physics | Vật lý | I passed my physics exam (Tôi đã vượt qua bài thi Vật lý) |
Chemistry | Hóa học | I failed my chemistry exam (Tôi đã trượt bài thi Hóa học) |
Biology | Sinh học | Linh is good at biology. (Linh giỏi môn sinh học.) |
Geography | Địa lý | Geography is my favorite subject (Địa lý là môn học yêu thích của tôi) |
History | Lịch sử | History is an interesting subject (Lịch sử là môn học thú vị) |
Art | Nghệ thuật | I am gifted in art (Tôi có năng khiếu môn nghệ thuật) |
Physical Education (PE) | môn Thể dục | Physical Education was the one I was worst at (Thể dục là môn tôi kém nhất) |

3. Từ vựng IELTS về chuyên ngành học
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Economics | Ngành kinh tế | Hong’s in her final year studying economics at Thuong Mai University. (Hồng đang học năm cuối ngành kinh tế tại Đại học Thương Mại.) |
Engineering | Ngành kỹ sư | Engineering is a difficult subject. (Kỹ thuật là một môn học khó.) |
Psychology | Ngành tâm lý học | Mai studied psychology at HUTECH. (Mai học tâm lý học tại HUTECH.) |
Biological and biomedical sciences | Ngành công nghệ sinh học | Nam studied biological and biomedical sciences at HaNoi University of science and technology (Nam học ngành công nghệ sinh học tại Đại học Bách Khoa Hà Nội) |
Computer Science | Ngành khoa học máy tính | Computer Science is included in the curriculum from primary school (Tin học được đưa vào chương trình giảng dạy từ bậc tiểu học). |
Communication | Ngành truyền thông | Communication is a good discipline (truyền thông là một ngành học hay) |
Finance | Ngành tài chính | Linh studied Finance at the Banking Academy (Linh học ngành tài chính tại học viện ngân hàng) |
Commercial Law | Ngành Luật thương mại | He graduated from law school in 2021 with a degree in Commercial Law (anh ấy tốt nghiệp trường luật năm 2021 ngành luật thương mại) |
Human Resources management | Ngành quản trị nhân lực | Jenni pursued a course in Human Resource Management (Jenni theo đuổi một khóa học về Quản lý nguồn nhân lực) |
4. Từ vựng IELTS chủ đề Education phổ biến
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
A single-sex school | Trường học đơn giới tính (chỉ có nam hoặc nữ) | New Zealand is a country where single-sex schools are widely adopted. (New Zealand là quốc gia áp dụng mô hình trường học đơn giới một cách phổ biến.) |
Bachelor’s degree | bằng đại học | I got my university degree in 2021 (Tôi lấy bằng đại học năm 2021) |
Master’s degree | bằng thạc sĩ | She’s studying for a master’s degree (Cô ấy đang học lấy bằng thạc sĩ) |
High school graduation exam | Kỳ thi tốt nghiệp THPT | High school graduation exams held on May 6 (Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông tổ chức vào tháng 6) |
A graduation ceremony | Lễ tốt nghiệp | Graduation ceremonies are usually held at the end of May 5 (Lễ tốt nghiệp thường tổ chức vào cuối tháng 5) |
Tuition fees | tiền học phí | Mike worked part-time to pay for tuition fees (Mike làm thêm để có tiền học phí) |
to give feedback | cho lời nhận xét | Teacher to give feedback on my essay (Giáo viên cho lời nhận xét về bài văn của tôi) |
to meet a deadline | hoàn thành deadline đúng hạn | We try to meet a deadlines on time (Chúng tôi cố gắng hoàn thành deadline đúng hạn) |
Professional development | Phát triển chuyên môn | I am always looking for professional development opportunities for myself (Tôi luôn tìm kiếm cơ hội phát triển nghề nghiệp cho bản thân) |
Higher education | Học lên nữa hoặc học đại học | Lisa decided to study higher education (Lisa quyết định học lên nữa) |
Exercise/task/activity | Bài tập | I have to complete the exercise (Tôi phải hoàn thành bài tập) |
to sit an exam | ngồi làm bài kiểm tra | We were sitting on a test in class (Chúng tôi đang ngồi làm bài kiểm tra trong lớp) |
distance learning | học online | Distance learning is viable and effective teaching strategies (Học từ xa là chiến lược giảng dạy khả thi và hiệu quả) |
face-to-face classes | học trực tiếp | Face-to-face classes brings better results than online learning (Các lớp học trực tiếp đem lại kết quả tốt hơn học online) |
Student management | Quản lý học sinh | |
Teacher training workshop | Hội thảo giáo viên | Teacher training workshop held monthly (Hội thảo giáo viên được tổ chức hàng tháng) |
Theoretical knowledge | Kiến thức lý thuyết | We need to apply the theoretical knowledge in practice (Chúng ta cần áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế) |
Ministry of education | Bộ giáo dục và đào tạo | All schools are under the control of the Ministry of Education. (Tất cả các trường đều nằm dưới sự kiểm soát của Bộ Giáo dục. ) |
Subject specialist | Giáo viên chuyên ngành | She is a subject specialist in commercial law (Cô ấy là giáo viên chuyên ngành luật thương mại) |
Presentation | Thuyết trình | Today I have a presentation (Hôm nay tôi có một buổi thuyết trình) |
Illiteracy | Mù chữ | The illiteracy rate of students in the highlands has dropped dramatically (Tỷ lệ mù chữ của học sinh ở vùng cao đã giảm đáng kể) |
Literacy | Biết chữ | The literacy rate of students in the highlands to increase dramatically (Tỷ lệ học sinh vùng cao biết chữ để tăng lên đáng kể) |
Lab work | Học phòng thí nghiệm | We are learning in the lab work (Chúng tôi đang học hỏi tại phòng thí nghiệm) |
Dissertation | Bài nghị luận | This is a good dissertation (Đây là một bài nghị luận hay) |
II. Các Collocations – Idioms chủ đề Education
1. Collocation chủ đề Education thường dùng
Dưới đây là một số collocation về chủ đề Education phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Extracurricular activity | hoạt động ngoại khóa | Extracurricular activities to help exercise (Các hoạt động ngoại khóa giúp rèn luyện sức khỏe) |
Give out homework | giao bài tập về nhà | The teacher gives out homework at the end of each lesson |
Fall behind with studies | không theo kịp việc học | Susie is so engrossed in playing, she falls behind with studies (Susie quá mải chơi, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.) |
Keep up with the workload | theo kịp với việc học trên trường | Lan tries to keep up with the workload (Lan cố gắng theo kịp với việc học trên trường) |
Play truant/truancy | trốn học | Tom frequently played truant (Tom thường xuyên trốn học) |
Win a scholarship | đạt được học bổng | Lisa won a scholarship to Harvard (Lisa đạt được học bổng của Đại học Harvard) |
Core subjects | những môn học chính | Math is one of the core subjects at Secondary school (Toán là một trong những môn học chính tại trung học cơ sở) |
Graduate from high schoolGraduate from university | tốt nghiệp cấp 3 tốt nghiệp đại học | I graduated from Thương Mại university in 2021 (Tôi tốt nghiệp đại học thương mại năm 2021) |
Complete a degree | hoàn thành một văn bằng | To become a dentist, you need to complete a degree in dental specialty. (Để trở thành bác sĩ nha khoa, bạn cần phải hoàn thành chương trình đại học về chuyên khoa răng.) |
Learn something by heart | học thuộc lòng | I learn this text by heart (Tôi đã học thuộc lòng bài văn này) |
Have a (good) head for something | giỏi cái gì | She has a good head for Physics and Maths (Cô ấy giỏi Vật lý và Toán) |
To attend classes | tham gia các lớp học | High school students are encouraged to attend career classes(Học sinh trung học phổ thông được khuyến khích tham gia các lớp học hướng nghiệp) |
To take a year out | bảo lưu 1 năm | She to take a year out because of family affairs (Cô ấy bảo lưu 1 năm vì việc gia đình) |
Gain/Obtain knowledge | đạt được/có được kiến thức | We go to school to obtain knowledge. (Chúng tôi đến trường để có được kiến thức.) |
To drop out of school | bỏ học | She dropped out in her 3rd year of college (Cô ấy bỏ học vào năm 3 đại học) |

2. Idioms chủ đề Education thường dùng
Một số Idioms chủ đề Education thường dùng trong IELTS:
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
A for effort | sự cố gắng hết mình cho dù kết quả có thể không được như mong muốn | This is the result of a joint effort (Đây là kết quả của một nỗ lực chung) |
Copycat | người chuyên bắt chước bài của người khác | She’s such a copycat. She always copied Tom’s (Cô ấy giống như một kẻ bắt chước. Cô ấy luôn chép bài của Tom) |
Teacher’s pet | học sinh cưng của giáo viên | Rose is a teacher’s pet (Rose là học sinh cưng của giáo viên) |
Bookworm | mọt sách | Nam is a bookworm of my class (Nam là một mọt sách của lớp tôi) |
Hit the book | học hành chăm chỉ | Sorry but I can’t watch a movie with you tonight, I have to hit the books. (Xin lỗi tôi không thể xem phim với bạn tối nay, tôi phải học) |
To improve level of academic performance | cải thiện kết quả học tập | Lisa has a significant improvement level of academic performance (Lisa có sự cải thiện kết quả học tập đáng kể) |
To be admitted to a top-tier school | được nhận vào trường top đầu | Lan was admitted to a top-tier school in town (Lan được nhận vào trường top đầu của thị trấn) |
To instill the value of learning | thấm nhuần giá trị của việc học | I have instilled in the value of learning English (Tôi đã thấm nhuần giá trị của việc học tiếng Anh) |

>> Đừng bỏ qua: Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng trong bài thi
III. Gợi ý cách học từ vựng IELTS chủ đề Education
Chủ đề Education là một chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS vì vậy việc học các từ vựng chủ đề Education là điều bắt buộc và cần thiết. Dưới đây là gợi ý cách học từ vựng IELTS chủ đề Education mà bạn có thể tham khảo để học từ vựng hiệu quả hơn:
1. Học theo từng nhóm từ vựng nhỏ
Nếu bạn học IELTS đang muốn phát triển vốn từ vựng của mình theo một chủ đề cụ thể, bạn có thể áp dụng cách học theo từng nhóm nhỏ. Với mỗi chủ đề, bạn cũng có thể chia theo từng nhóm nhỏ hơn. Ví dụ trong chủ đề Education bạn có thể chia ra theo từng nhóm nhỏ như: nhóm từ vựng về cấp bậc giáo dục, từ vựng về môn học, học nhóm Collocations – Idioms. Với cách chia nhỏ các chủ đề này sẽ giúp bạn tiếp thu từ vựng một cách nhanh chóng và nhớ lâu hơn.
2. Học cùng bạn bè
Học từ vựng IELTS chủ đề Education cùng bạn bè cũng là một cách học mà bạn có thể áp dụng. Chủ đề Education cũng khá dễ học vì nó là chủ đề quen thuộc với các bạn học sinh, sinh viên. Với cách học này các bạn có thể cùng nhau lên kế hoạch học tập, cả hai có thể cùng tranh luận về nghĩa, kiểm tra cách phát âm của từ vựng và đặt câu với các từ vựng IELTS chủ đề Education đã học để ghi nhớ tốt hơn.
3. Học qua ứng dụng
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng miễn phí giúp bạn học từ vựng Tiếng Anh dễ dàng bất kỳ lúc nào và ở mọi nơi. Bạn có thể tham khảo học từ vựng thông qua Quizlet, Simpler, Awabe để học từ vựng IELTS chủ đề Education dễ dàng hơn.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Education thường gặp mà bạn cần nắm. Hy vọng với những kiến thức mà Hocielts24h chia sẻ hữu ích với bạn và giúp bạn có thể dễ dàng chinh phục topic này nếu gặp phải. Chúc bạn học từ vựng IELTS chủ đề Education hiệu quả và đạt điểm cao bài thi IELTS.