Crime là một chủ đề tương đối hấp dẫn đối với nhiều thí sinh thi IELTS tuy nhiên đây cũng là một chủ đề tương đối khó nhằn với nhiều bạn. Để chinh phục được topic này trước hết bạn cần bỏ túi cho mình một bộ từ vựng chất lượng. Với bài viết này Hohcielts24h đã tổng hợp lại trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Crime cùng những ví dụ minh họa để bạn học dễ dàng theo dõi và nắm bắt. Tham khảo ngay để tự tin gây ấn tượng trước ban giám khảo trong phần thi IELTS Writing và IELTS Speaking của mình nhé!
I. Chủ đề Crime trong bài thi IELTS
Các chủ đề được đưa vào trong bài thi IELTS khá đa dạng. Có nhiều chủ đề quan thuộc trong đời sống hàng ngày nhưng cũng có những chủ đề khiến thí sinh hoang mang vì quá xa lạ. Chủ đề Crime không hẳn là một chủ đề khó nhưng đây không phải chủ đề thường thấy trong cuộc sống. Để tránh rơi vào thế “bí” khi gặp phải topic này trong bài thi thì bạn cần chuẩn bị sẵn cho mình các thông tin cũng như bộ từ vựng IELTS chủ đề Crime trước nhé.
Với chủ đề này, giám khảo có thể đặt câu hỏi theo thí sinh theo các hướng sau:
- Giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh đưa ra các ưu và nhược điểm trong việc trừng phạt những kẻ phạm tội thích đáng;
- Quan điểm của thí sinh về việc cải tạo giúp những người phạm tội hướng thiện;
- Tầm ảnh hưởng của việc bắt giam tội phạm đối với xã hội.
Ngoài ra còn có rất nhiều cách hỏi khác xoay quanh chủ đề này mà bạn có thể gặp trong bài thi. Nếu gặp phải những câu hỏi này thí sinh cần nêu quan điểm chủ quan, nghĩa là thí sinh cần đặt mình vào khía cạnh xã hội. Tuy nhiên nếu trong vài trường hợp đề bài đã yêu cầu rõ thí sinh nêu quan điểm của mình thì đây là lúc các bạn cần trình bày quan điểm cá nhân. Đôi khi thí sinh cần hóa thân vào vai trò là người phạm tội để trình bày. Tùy thuộc vào yêu cầu của đề thi mà thí sinh sẽ có cách tiếp cận phù hợp.
Sau khi đã nắm được thông tin chung về Topic này rồi thì hãy cùng Hocielts24h tìm hiểu về bộ từ vựng IELTS chủ đề Crime nhé!
II. Từ vựng IELTS chủ đề Crime thông dụng
Vì đây không phải là chủ đề quá phổ biến trong đời sống hàng ngày nên nhiều bạn sẽ cảm thấy những từ vựng IELTS chủ đề Crime khá mới lạ. Dưới đây Hocielts24h đã tổng hợp lại những từ vựng thông dụng nhất được chia theo các chủ đề nhỏ để bạn học có thể dễ dàng theo dõi và ghi nhớ.
1. Từ vựng những loại hình phạm tội lớn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Arson | /ˈɑː.sən/ | Tội phóng hỏa | A theater was burned down in west town last night. Police suspect arson. (Một nhà hát đã bị thiêu rụi ở thị trấn phía tây đêm qua. Cảnh sát nghi ngờ phóng hỏa.) |
child abuse | /ˈtʃaɪld əˌbjuːz/ | Lạm dụng trẻ em | Child abuse is an emotive subject (Lạm dụng trẻ em là chủ đề gây bức xúc) |
drug trafficking | /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ | Nhập và buôn bán ma túy | More money is now made from trafficking in children than from drug trafficking. (Tiền kiếm được từ buôn bán trẻ em hiện nay nhiều hơn từ buôn bán ma túy) |
Fraud | /frɔːd/ | Lừa đảo tài chính | Tim spends twenty years in jail for fraud. (Tim ở tù 20 năm vì tội lừa đảo) |
Hijacking | /ˈhaɪ.dʒæk/ | Chiếm đoạt, cướp máy bay | Jame’s a leading suspect in the hijacking. (Jame là nghi phạm hàng đầu trong vụ cướp máy bay) |
Human trafficking | /ˌhjuː.mən ˈtræf.ɪ.kɪŋ/ | Buôn người | Organized crime includes drug running, human trafficking and money laundering. (Tội phạm có tổ chức quốc tế bao gồm vận chuyển ma túy, buôn người và rửa tiền.) |
Smuggling | /ˈsmʌɡ.lɪŋ/ | Buôn lậu | Five people are in custody in France charged with cigarette smuggling. (Năm người đang bị giam giữ ở Pháp bị buộc tội buôn lậu thuốc lá.) |
Murder | /ˈmɜː.dər/ | tội giết người | There were two murders in the city last year. (Có 2 vụ giết người trong thành phố vào năm ngoái) |
Manslaughter | /ˈmænˌslɔː.tər/ | giết người không cố ý, ngộ sát | Anna was sentenced to four years’ imprisonment for manslaughter. (Anna bị kết án 4 năm tù vì tội ngộ sát.) |
False imprisonment | /ˌfɒls ɪmˈprɪz.ən.mənt/ | Bỏ tù sai người | Jack brought civil proceedings for false imprisonment. (Jack đã tiến hành tố tụng dân sự vì bỏ tù sai người.) |
White collar crime | /ˌwaɪt.kɒl.ə ˈkraɪm/ | tội phạm công nghệ cao | There have been continued increases in violent crime, fraud and white-collar crime. (Tội phạm bạo lực, gian lận và tội phạm công nghệ cao tiếp tục tăng) |
Assault | /əˈsɒlt/ | Tấn công người dân | The assault was particularly brutal and premeditated. (Cuộc tấn công đặc biệt tàn bạo đã được tính toán trước.) |
Bombing | /ˈbɒm.ɪŋ/ | đánh bomb | The school was destroyed in the bombing (Trường học đã bị phá hủy trong trận đánh boom) |
Abduct | / æbˈdʌkt / | Bắt cóc | The child was abducted at the gate of the nursery this afternoon (Đứa trẻ bị bắt cóc tại cổng nhà trẻ vào chiều nay) |
Terrorism | /ˈter.ər.ɪ.zəm/ | khủng bố | The government will instigate measures to combat terrorism. (Chính phủ tiến hành các biện pháp để chống khủng bố) |
Bribery | /ˈbraɪ.bər.i/ | Tham nhũng, hối lộ | Charges against the two men include extortion and bribery (Các cáo buộc chống lại hai người đàn ông bao gồm tống tiền và hối lộ.) |
money laundry | /ˈmʌn.i ˌlɔːn.de.rɪŋ/ | Rửa tiền | Plan to limit cash deposits of dollars at banks as a measure against money laundering. (Kế hoạch hạn chế tiền gửi đô la tại ngân hàng như một biện pháp chống rửa tiền.) |
Bank robbery | /bæŋk ˈrɒbəri/ | cướp ngân hàng | A bank robbery occurred in town last night (Có một vụ cướp ngân hàng diễn ra tối qua) |
labor exploitation | /ˈleɪbər ˌɛksplɔɪˈteɪʃᵊn/ | Bóc lột sức lao động | ABC Company Accused of exploiting employees’ labor (Công ty ABC bị cáo buộc bóc lột sức lao động của nhân viên) |
Tax evasion | /ˈtæks ɪˌveɪ.ʒən/ | trốn thuế | Jame was arrested in June on charges of fraud and tax evasion (Jame bị bắt vào tháng 6 với tội danh gian lận và trốn thuế.) |
2. Từ vựng về những loại hình phạm tội nhỏ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bully | /ˈbʊl.i/ | bắt nạt | The school bully used to take our lunch money off us. (Những kẻ bắt nạt học đường lấy tiền ăn trưa của chúng tôi) |
Cyberbully | /ˈsaɪ.bəˌbʊl.i/ | bắt nạt qua internet | I hear so many stories about idol Kpop being cyberbullied. (Tôi nghe rất nhiều câu chuyện về thần tượng kpop bị bắt nạt trên mạng.) |
Pickpocketing | /ˈpikˌpäkəding/ | Tội móc túi | He was jailed for pickpocketing (Anh ra bị bắt giam vì tội móc túi) |
drunk driving | /ˌdrʌŋk ˈdraɪ.vɪŋ/ | Lái xe khi đang say xỉn | The article addressed the issues of under-age drinking and drunk driving. (Bài viết đề cập đến các vấn đề là uống rượu khi chưa đủ tuổi và lái xe khi say rượu.) |
Speeding | /ˈspiː.dɪŋ/ | chạy xe quá tốc độ cho phép | Jack was fined for speeding last week. (Anh ấy đã bị phạt vì chạy quá tốc độ vào tuần trước.) |
Vandalism | /ˈvæn·dəlˌɪz·əm/ | Phá hoại của công | The mayor committed to crack down on vandalism. (Thị trưởng cam kết sẽ trấn áp những hành vi phá hoại của công) |
Traffic offense | /ˈtræfɪk əˈfɛns/ | Vi phạm luật giao thông | He had his driver’s license withheld for traffic offense (Anh ấy bị giữ bằng lái xe vì vi phạm luật giao thông) |
Run a red light | /rʌn ə rɛd laɪt/ | vượt đèn đỏ | The police stopped me for running a red light (Cảnh sát đã chặn tôi lại vì vượt đèn đỏ) |
Shoplifting | /ˈʃɒp.lɪf.tɪŋ/ | Ăn trộm vặt tại cửa hàng | Jack has been jailed four times for shoplifting. (Jack đã bị bỏ tù bốn lần vì tội ăn cắp vặt.) |
Theft | /θeft/ | ăn trộm | There have been several thefts in the supermarket recently. (Đã có vài vụ trộm trong siêu thị gần đây) |
Harassment | /ˈhær.əs.mənt/ | Quấy rối | The alleged harassment took place over three years. (Vụ quấy rối bị cáo buộc đã diễn ra trong hơn 3 năm) |
Discrimination | /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ | phân biệt đối xử | AIDS victims often experience social discrimination and ostracism (Nạn nhân AIDS thường bị xã hội tẩy chay và phân biệt đối xử) |
Embezzle | /ɪmˈbez.əl/ | biển thủ công quỹ | He embezzled hundreds of dollars from the company (Anh ta biển thủ hàng trăm đô la từ công ty.) |
Blackmail | /ˈblæk.meɪl/ | gửi thư tống tiền | They were sent to prison for blackmail (Họ bị tống vào tù vì tội gửi thư tống tiền) |
3. Từ vựng liên quan đến sự trừng phạt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Ban from | /bæn frɒm/ | Bị cấm khỏi | Tom was banned from driving for six months. (Tom bị cấm lái xe trong 6 tháng) |
Isolation | /ˈaɪ.sə.leɪt/ | Biệt giam | Jack was isolated from other inmates (Jack bị biệt giam khỏi các tù nhân khác) |
Suspended sentence | /səsˈpɛndɪd ˈsɛntəns/ | án treo | The doctor was sentenced to a suspended sentence for manslaughter. (Bác bị được hưởng án treo vì tội ngộ sát) |
Revoke a license | /rɪˈvəʊk ə ˈlaɪsəns/ | ước bằng lái | He had his driver’s license revoked for 6 months (Anh ấy bị tước bằng lái xe trong 6 tháng) |
Community service | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | phạt lao động công ích | The jury has agreed to a sentence of 300 hours of community service and one year of probation. (Bồi thẩm đoàn đã đồng ý bản án 300 giờ lao động công ích và 1 năm tù treo.) |
Fine | /faɪn/ | phạt tiền | If found guilty, she faces a heavy fine. (Nếu bị kết tội , cô ta phải đối mặt với một khoản tiền phạt nặng.) |
Scolding | /skəʊld/ | Quát mắng | He was scolded by his mother for breaking the vase (Anh ta bị mẹ mắng vì làm vỡ bình hoa) |
Grounded | /ˈɡraʊn.dɪd/ | Bị cấm túc | Anna stayed out till 2 am last night and now she’s grounded for two weeks. (Anna đã ở ngoài đến 2 giờ sáng đêm qua và bây giờ cô ấy đã bị cấm túc 2 tuần.) |
Detention | /dɪˈten.ʃən/ | bị phạt ở lại trường | Tom’s had three detentions this term. (Tom đã có 3 lần bị cấm túc trong học kỳ này) |
4. Từ vựng liên quan đến việc xét xử
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán | The judge will pronounce sentence on the defendant this afternoon. (Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai) |
Jury | /ˈdʒʊə.ri/ | bồi thẩm đoàn | Anna was flanked by two prison officers as she awaited the jury’s verdict. (Anna được hai nhân viên quản giáo vây quanh khi chờ phán quyết của bồi thẩm đoàn.) |
Justice | /ˈdʒʌs.tɪs/ | phán quyết công lý | The paper presents a vision of a society based on social justice and equity (Bài báo trình bày tầm nhìn về một xã hội dựa trên sự công bằng xã hội và bình đẳng) |
Court | /kɔːt/ | Phiên tòa xét xử | Jack’s due to appear in court again on Tuesday. (Jack sẽ ra hầu tòa lần nữa vào thứ Ba.) |
Defendant | /dɪˈfen.dənt/ | Bị cáo | The defendant is charged with crimes such as murder and burglary (Bị cáo bị cáo buộc các tội danh như giết người và trộm cắp) |
Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | luật sư | Anna want to see her lawyer before she say anything (Anna muốn nhìn thấy luật sự của cô ấy trước khi cô ấy nói mọi thứ) |
Defense | /dɪˈfens/ | luật sư bào chữa | Tom is the defense attorney for this case (Tom là luật sư bào chữa cho vụ việc này) |
Evidence | /ˈev.ɪ.dəns/ | bằng chứng | The judge heard conflicting evidence from two different witnesses. (Thẩm phán đã nghe bằng chứng mâu thuẫn từ hai nhân chứng khác nhau.) |
Innocent | /ˈɪn.ə.sənt/ | vô tội | We firmly believe that he is innocent of the crime. (Chúng tôi tin rằng cô ấy vô tội) |
Conviction/verdict | /kənˈvɪk.ʃən/ | buộc tội | Because it was her first conviction of stealing, he was given a less severe sentence. (Vì đây là lần đầu tiên anh ấy bị kết tội ăn cắp nên anh ấy được tuyên một bản án nhẹ hơn) |
Trial | /traɪəl/ | Phiên xét xử | Tom’s going on trial for smuggling. (Tom đang bị xét xử vì tội buôn lậu) |
Witness | /ˈwɪt.nəs/ | chứng kiến | According to witnesses, the robbery was carried out by four men. (Theo chứng kiến, vụ cướp được thực hiện bởi 4 người đàn ông) |
Juvenile | /ˈdʒuː.vən.aɪl/ | phạm tội tuổi vị thành niên | He was taken to juvenile detention for Pickpocketing (Anh ta bị đưa đến trại giam vị thành niên vì tội móc túi) |
Rehabilitation | /ˌriː.həˈbɪl.ɪ.teɪt/ | Trại cải tạo | He was taken to the rehabilitation yesterday (Anh ta được đưa đến trại cải tạo hôm qua) |
Reoffend | /ˌriː.əˈfend/ | tái phạm | Many prisoners reoffend after being released from prison. (Nhiều tù nhân tái phạm sau khi ra tù.) |
Law abiding | /ˈlɔː.əˌbaɪ.dɪŋ/ | tuân thủ pháp luật | A law-abiding citizen reported the vandalism to the authorities (Một công dân tuân thủ pháp luật đã báo cáo vụ phá hoại của công với chính quyền) |
Xem thêm những bộ từ vựng hữu ích:
- Trọn bộ từ vựng IELTS theo 38 chủ đề khác nhau
- Từ vựng IELTS chủ đề Sports không thể bỏ qua
- Từ vựng IELTS chủ đề Health trong Speaking và Writing
II. Collocation và Idiom chủ đề Crime
Trên đây là tổng hợp những từ vựng IELTS chủ đề Crime được sử dụng phổ biến nhất, ngoài ra để tăng thêm band điểm cho bài nói hay bài thi viết của mình thì việc học các Collocation và Idiom là không thể thiếu. Dưới đây Hocielts24h đã tổng hợp những Idiom và Collocation thông dụng nhất về chủ đề này. Tham khảo và áp dụng ngay nhé!
1. Collocation chủ đề Crime
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
receive the death penalty = receive capital punishment | nhận án phạt tử hình | He received the death penalty for his murder (Anh ta nhận án phạt tử hình cho tội giết người của mình) |
to take part in unlawful acts = to engage in criminal activities | tham gia và thực hiện các hoạt động phạm tội | He allegedly participated in criminal activities (Anh ấy bị cáo buộc tham gia các hoạt động phạm tội) |
minor crimes such as shoplifting or pickpocketing | các vi phạm nhẹ như ăn cắp vặt ở cửa hàng và móc túi | There should be strict penalties for minor violations such as shoplifting and pickpocketing (Cần có hình phạt nghiêm khắc cho các vi phạm nhẹ như ăn cắp vặt ở cửa hàng và móc túi) |
serious crimes such as robbery or murder | các tội nặng như cướp của hay giết người | Serious offenders such as robbery or murder should receive stricter penalties (Những kẻ phạm tội nghiêm trọng như cướp hoặc giết người nên nhận hình phạt nghiêm khắc hơn) |
prison sentences = be sent to prison | bị đi tù, bị bỏ tù | Jame is released after a three-year prison sentence (Jame được trả tự do sau 3 năm bị bỏ tù) |
life imprisonment | nhận án phạt tù chung thân | The sentence available for these offences is life imprisonment. (Mức án áp dụng cho các tội danh này là tù chung thân.) |
commit crimes as a way of making a living | phạm tội như một cách để kiếm sống | He is commit to shoplifting of making a living (Anh ta buộc phải ăn cắp vặt như một cách để kiếm sống) |
to be released from prison | được thả tự do/ ra tù | Tim will be released from prison in 2 months (Tim sẽ được ra tù sau 2 tháng nữa) |
pose a serious threat to society | gây ra những mối đe dọa, nguy hiểm cho xã hội, cộng đồng | High-tech criminal groups pose a serious threats to society (Nhóm tội phạm công nghệ cao gây ra những mối đe dọa cho xã hội) |
crime prevention programmes | những hoạt động phòng chống tội phạm | Crime prevention activities are strongly implemented (Những hoạt động phòng chống tội phạm được triển khai mạnh mẽ) |
innocent people | người vô tội | She is finally proven innocent (Cuối cùng cô ấy cũng được chứng minh là người vô tội) |
be wrongly convicted and executed | bị kết tội oan, bị xử oan | He appealed because he was wrongfully convicted and executed (Anh ấy kháng cáo vì bị kết tội oan và bị xử oan) |
2. Idiom chủ đề Crime
Ngoài ra bạn cần bỏ túi cho mình cả những thành ngữ hay về chủ đề Crime để tăng điểm cho bài thi nói của mình nhé!
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Caught red-handed | Bắt quả tang ai làm điều đó sai trái | The employee was caught red-handed by the store owner while stealing money from a counter cabinet. (Nhân viên bị chủ cửa hàng bắt quả tang khi đang ăn trộm tiền từ tủ quầy.) |
sweep something under the carpet | Phủ nhận điều gì đó, cố gắng che giấu sự thật | Mayor is being accused of sweeping financial problems under the carpet (Thị trưởng đang bị buộc tội che giấu các vấn đề tài chính) |
Under the table | Việc làm bất hợp pháp được thực hiện một cách bí mật | They offered her money under the table to change her mind. (Họ làm những điều bất hợp pháp để cô ta đổi ý) |
Grease someone’s palm | Đút lót hay hối lộ ai đó | They will grease her palm. (Họ sẽ hối lộ cô ta) |
To carry the can | Nhận tội thay | The boy was forced to carry the can for the gangster (Cậu bé bị ép nhận tội thay một tên côn đồ) |
turn a blind eye | Nhắm mắt làm ngơ | Some teachers turn a blind eye to bullying at school. (Một vài giáo viên nhắm mắt làm ngơ trước nạn bắt nạt tại trường học) |
get away with murder | Làm điều sai nhưng không bị trừng phạt | He was so cunning that he actually got away with murder. (Anh ta tinh ranh đến mức anh ta thực sự thoát tội) |
keep your nose clean | tránh cho mình khỏi gặp rắc rối | Jack had only been out of prison two months, so he was trying to keep his nose clean. (Jack mới ra tù được 2 tháng vì vậy anh ấy tránh cho mình gặp rắc rối) |
Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Crime thông dụng nhất được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS. Ngoài ra bài viết cũng đã cung cấp những Collocation và Idiom thông dụng nhất mà bạn cần nắm. Hãy ôn tập thật chăm chỉ và trau dồi cho mình một một từ vựng IELTS thật phong phú để tự tin chinh phục topic này nếu gặp trong đề thi nhé! Chúc bạn chinh phục được band điểm IELTS như ý muốn.