VocabularyTrọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Animals trong bài thi

Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Animals trong bài thi

Animals được đánh giá là một chủ đề khó trong bài thi IELTS và có tần suất xuất hiện khá nhiều trong IELTS Writing và Speaking. Do vậy để giải quyết tốt topic này trước tiên bạn cần sở hữu cho mình những từ vựng IELTS chủ đề Animals chất lượng để có thể diễn đạt ý tưởng của mình. Với bài viết này, Học IELTS 24h chia sẻ tới bạn học trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Animals vô cùng hữu ích. Cùng tham khảo và bỏ túi những từ vựng chất lượng nhất nhé!

I. Từ vựng IELTS chủ đề animals – động vật có xương sống

Từ vựng IELTS chủ đề Animals khá đa dạng, vì vậy Học IELTS 24h sẽ chia các từ vựng cần học theo từng giới và lớp động vật cụ thể để bạn học dễ theo dõi. Trước tiên hãy cùng tìm hiểu về những động vật có xương sống trước nhé.

Những loài động vật có xương sống được chia thành các lớp Thú, Cá, Bò sát, Lưỡng cư và Chim.

1. Từ vựng IELTS chủ đề Animals về lớp Thú

Từ vựng IELTS về động vật có xương sống
Từ vựng tiếng Anh về lớp Thú
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Cow /kaʊ/ Con bò cái. His farm had cows, goats and sheep.

(Trang trại của ông ấy có bò, dê và cừu.)

Bull /bʊl/ Con bò đực. The bull became aggressive and rushed to attack. 

(Con bò đực trở nên hung hăng và lao tới tấn công.)

Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ Con trâu. In my hometown, we use buffaloes and cows to pull the plough.

(Ở quê tôi, chúng tôi thường dùng trâu và bò để kéo cày.)

Pig /pɪɡ/ Con lợn. My parents had a pig farm in the countryside.

(Bố mẹ tôi có một trang trại lợn ở quê.)

Piglet /ˈpɪɡ.lət/ Lợn con. The sow gives birth to 10 piglets.

(Con lợn nái đẻ được 10 con heo con.)

Calf /kɑːf/ Con bê. The calf  is following its mother. 

(Chú bê con đang đi theo mẹ.)

Sheep /ʃiːp/ Con cừu. I saw a large flock of sheep in the field.

(Tôi nhìn thấy một đàn cừu lớn trên cánh đồng.)

Bat /bæt/ Con dơi. The bat usually feeds at night.

(Con dơi thường kiếm ăn vào ban đêm.)

Fox /fɒks/ Con cáo. Foxes usually have a reddish-brown coat. 

(Cáo thường có một bộ lông màu nâu đỏ.)

Lion /ˈlaɪən/ Con sư tử. The male lion has a large mane on his neck.

(Con sư tử đực có bờm lớn ở cổ.)

Bear /beə/ Con gấu. The bear is trying to grab the berries from the tree.

(Con gấu đang cố gắng gái những quả mọng trên cây.)

Elephant /ˈɛlɪfənt/ Con voi. The old elephants in captivity in the zoo are pitiful.

(Những chú voi già bị giam cầm trong sở thú rất đáng thương.)

Squirrel /ˈskwɪrəl/ Con sóc. The squirrel is picking up the acorns and bringing them back to the nest.

(Con sóc đang nhặt những quả sồi đem về tổ.)

Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/ Con nhím. The porcupine ruffled its feathers to attack the enemy.

(Con nhím xù lông để tấn công kẻ địch.)

Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ Con hà mã. The hippopotamus in the zoo opened its mouth waiting to be fed.

(Con hà mã trong sở thú há miệng chờ được cho ăn.)

Raccoon /rəˈkuːn/ Con gấu mèo. The raccoon  has gray or brown fur and a thick tail.

(Con gấu mèo có bộ lông màu xám hoặc nâu và một cái đuôi dày.)

Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ Con hươu cao cổ. The giraffe tries with young leaves on tall trees.

(Con hươu cao cổ cố gắng với những chiếc lá non trên cây cao.)

Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ Con tê giác. An adult rhinoceros weighs about 450 to 1360 kg.

(Một con tê giác trưởng thành có cân nặng khoảng 450 đến 1360 kg.)

Jaguar /ˈʤægjʊə/ Con báo đốm. Jaguars have a running speed of up to 80 km/h

(Báo đốm có tốc độ chạy lên tới 80km/h.)

Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/ Con hắc tinh tinh. Chimpanzees can use tools in the forest to search for food and communicate with fellow humans.

(Tinh tinh có thể sử dụng các công cụ trong rừng để tìm kiếm thức ăn và giao tiếp với đồng loại.)

Donkey /ˈdɒŋki/ Con lừa. Many people often confuse the donkey and the horse.

(Nhiều người thường nhầm lẫn giữa con lừa và con ngựa.)

Zebra /ˈziːbrə/ Con ngựa vằn. Zebras usually live in the semi-arid grasslands of Ethiopia and northern Kenya.

(Ngựa vằn thường sống ở những vùng bán đồng cỏ khô cằn của Ethiopia và phía bắc Kenya.)

Panda  /ˈpændə/ Con gấu trúc. Favorite dish of pandas is fresh bamboo.

(Món ăn yêu thích của gấu trúc và tre tươi.)

Kangaroo /ˌkæŋgəˈru/ Con chuột túi. Kangaroos have long strong hind legs and move by jumping.

(Chuột túi có chân sau dài khỏe và di chuyển bằng cách nhảy.)

Wolf /wʊlf/ Con chó sói. I could hear the wolf’s howl from the forest side.

(Tôi có thể nghe thấy tiếng hú của con sói từ phía rừng.)

Seal /siːl/ Hải cẩu. The seal was sunbathing on the stone.

(Chú hải cẩu đang tắm nắng trên phiến đá.)

Dog /dɒg/ Con chó. I named my pet dog Coco.

(Tôi đặt tên con chó cưng của mình là Coco.)

Cat /kæt/ Con mèo. My sister’s cat was sunning on the porch.

(Con mèo của em gái tôi đang phơi nắng ở hiên nhà.)

Hamster  /ˈhæm.stər/ Chuột hamster Hamsters need at least 14 hours of sleep a day.

(Chuột hamster cần ngủ ít nhất 14 tiếng một ngày.)

Camel /ˈkæm.əl/ Con lạc đà. Camels eat grass and leaves from any plants in the desert.

(Lạc đà ăn cỏ và lá từ bất kỳ loài thực vật nào trên sa mạc.)

Mammoth /mæməθ/ Voi ma mút. Mammoths became extinct about 12,000 years ago.  

(Voi ma mút tuyệt chủng từ khoảng 12.000 năm trước đây.)

Mink /mɪŋk/ Con chồn. Many ferrets have their fur taken for towels or coats.

(Nhiều con chồn bị lấy lông để làm khăn hoặc áo khoác.)

Puma  /pjumə/ Con báo sư tử. Pumas have a running speed of 64-80 km/h.

(Báo sư tử có tốc độ chạy 64 – 80 km/h.)

Hare /hɜr/ Thỏ rừng. It is difficult to catch hares because they run so fast. 

(Rất khó để bắt được thỏ rừng vì chúng chạy rất nhanh.)

Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/ Sóc chuột. Chipmunks have cheek pouches to carry food.

(Sóc chuột có túi má để mang thức ăn.)

2. Từ vựng tiếng Anh về lớp Chim

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các con vật thuộc lớp chim mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của bản thân.

Từ vựng IELTS về động vật có xương sống - lớp chim
Từ vựng tiếng Anh về lớp Chim
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Bird /bɜːd/ Các loài chim nói chung. The birds sing on the branches in the early morning.

(Những chú chim hót trên cành cây vào buổi sớm.)

Chick /tʃɪk/ Con gà con. The chicks are feeding with their mother.

(Những chú gà con đang kiếm ăn cùng mẹ của chúng.)

Pheasant /ˈfɛznt/ Gà lôi. My uncle shot a pheasant.

(Chú tôi đã bắn một con gà lôi.)

Swallow /ˈswɒləʊ/ Chim én. A little swallow lost its flock.

(Một chú chim én nhỏ bị lạc đàn.)

Canary /kəˈneəri/ Chim hoàng yến. My sister kept a canary in a birdcage. 

(Chị gái tôi nuôi một con chim hoàng yến trong lồng chim.)

Pigeon /ˈpɪʤɪn/ Chim bồ câu. The children were feeding the pigeons in the park.

(Bọn trẻ đang cho những chú chim bồ câu trong công viên ăn.)

Parrot /ˈpær.ət/ Con vẹt. My sister loves the parrot at the neighbor’s house.

(Em gái tôi rất thích con vẹt ở nhà hàng xóm.)

Crow /krəʊ/ Quạ. The crow bird has black plumage. 

(Chim quạ có bộ lông màu đen xì.)

Hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːd/ Chim ruồi. Hummingbirds have a long beak for sucking nectar.

(Chim ruồi có một chiếc mỏ dài để hút mật hoa.)

Swan /swɒn/ Thiên nga. We sprinkle some breadcrumbs for the swans in the lake.

(Chúng tôi rắc một ít vụn bánh mì cho những con thiên nga dưới hồ.)

Quail  /kweɪl/ Chim cút. Grilled quail is considered to be a delicacy.

(Thịt chim cút nướng làm một món ngon.)

Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃə/ Chim bói cá. The kingfisher’s plumage is really beautiful.

(Bộ lông của chim bói cá thật sự rất đẹp.)

Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/ Chim gõ kiến. The woodpecker is pecking at tree trunks for insects.

(Chú chim gõ kiến đang mổ vào thân cây để tìm côn trùng.)

Toucan /ˈtuːkən/ Chim toucan (một loài chim Nam Mỹ có cái mỏ màu sắc sặc sỡ.) The legs of the toucan are strong and rather short.

(Chân của toucan khỏe và khá ngắn.)

Sparrow /ˈspærəʊ/ Chim sẻ. Sparrows are the most numerous birds.

(Chim sẻ là loài chim có số lượng nhiều nhất.)

Peacock /ˈpiːkɒk/ Con công. We were fascinated by the beauty of peacocks in the zoo.

(Chúng tôi bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của con công trong sở thú.)

Penguin /ˈpeŋ.ɡwɪn/ Chim cánh cụt. Penguins love to eat fish, squid and other sea creatures.

(Chim cánh cụt thích ăn cá, mực và các sinh vật biển khác.)

Ostrich /ˈɒstrɪʧ/ Đà điểu. Adult ostriches can weigh up to 150kg.

(Đà điểu trưởng thành có thể nặng tới 150kg.)

Seagull /ˈsiːgʌl/ Chim mòng biển. Seagull is a bird that lives in the seas and oceans.

(Chim mòng biển là một loài chim sống ở vùng biển và đại dương.)

Eagle /ˈiːgl/  Đại bàng. The eagle has sharp claws.

(Chim đại bàng có bộ móng vuốt sắc lẹm.)

Flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ Hồng hạc. The flamingo has a very beautiful pink plumage.

(Chim hồng hạc có bộ lông màu hồng rất đẹp.)

Hawk /hɔːk/ Diều hâu. Hawks have incredible flight speed.

(Diều hâu có tốc độ bay đáng kinh ngạc.)

Stork /stɔːk/ Cò. Storks usually feed in herds and live centrally.

(Cò thường kiếm ăn theo bầy đàn và sống tập trung.)

Falcon /ˈfɔːlkən/ Chim ưng. Falcons specialize in hunting birds and small animals for food.

(Chim ưng chuyên săn các loài chim và động vật nhỏ làm thức ăn.)

Vulture /ˈvʌlʧə/ Kền kền. Vultures are quite large in size with a wingspan of up to almost 3 m.

(Chim kền kền có kích thước khá lớn với sải cánh lên đến gần 3 m.)

Hen /hen/ Gà mái. My grandmother’s house had a hen and a flock of chicks.

(Nhà bà tôi có một con gà mái và đàn gà con.)

Hummingbird /’hʌmiɳ /bə:d/ Chim ruồi. Hummingbirds often suck nectar for food.

(Chim ruồi thường hút mật hoa làm thức ăn.)

Owl /aul/ Chim cú. Owls usually feed at night.

(Chim cú thường kiếm ăn vào ban đêm.)

Pelican /’pelikən/ Chim bồ nông. Pelicans have large throat pockets for storing fish when going to feed.

(Chim bồ nông có túi cổ họng lớn để lưu trữ cá khi đi kiếm ăn.)

Duck /dʌk/ Vịt. The ducks were swimming around in the lake.

(Những con vịt đang bơi tung tăng dưới hồ.)

Dove /dʌv/ Bồ câu. Doves are perched on the roof.

(Những chú chim bồ câu đang đậu trên mái nhà.)

Turkey /ˈtɜː.ki/ Gà tây (Con gà trong ngày Giáng sinh). I love roast turkey.

(Tôi rất thích món gà tây nướng.)

3. Từ vựng về con vật thuộc lớp Cá

Tiếp theo hãy cùng Học IELTS 24h khám phá bộ từ vựng IELTS về động vật thuộc lớp cá nhé.

Từ vựng IELTS về động vật có xương sống - lớp cá
Từ vựng về con vật thuộc lớp Cá
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Goldfish /ˈɡəʊld.fɪʃ/ Cá vàng. My grandfather had a very beautiful goldfish tank.

(Ông tôi có một bể cá vàng rất đẹp.)

Carp /kɑrp/ Cá chép. Carp lives in fresh or brackish water with a pH of about 7.0 – 7.5.

(Cá chép sống ở nước ngọt hoặc nước lợ với pH khoảng 7,0 – 7,5.)

Cod /kɑd/ Cá tuyết. My father caught a cod weighing 5 kg.

(Bố tôi câu được con cá tuyết nặng 5 kg.)

Eel /il/ Lươn. Eel porridge is very tasty and nutritious.

(Món cháo lươn rất ngon và dinh dưỡng.)

Perch /pɜrʧ/ Cá rô. Perches mainly live in rivers and lakes.

(Cá rô chủ yếu sống ở sông và hồ.)

Plaice /pleɪs/ Cá bơn. Plaice has over 100 different species.

(Cá bơn có trên 100 loài khác nhau.)

Ray /reɪ/ Cá đuối. There are more than 500 different species of rays.

(Cá đuối có khoảng hơn 500 loài khác nhau.)

Salmon /sæmən/ Cá hồi. Salmon can be processed into many delicious dishes.

(Cá hồi có thể chế biến thành nhiều món ăn thơm ngon.)

Shark /ʃɑrk/ Cá mập. Marine biologists estimate that up to 100 million sharks are killed annually.

(Các nhà sinh học biển ước tính hàng năm có tới 100 triệu con cá mập bị giết.)

Seahorse /kræb/ Con cá ngựa. Seahorse is a precious medicine in East Asia.

(Cá ngựa là một loài thuốc quý ở khu vực Đông Á.)

Herring /’heriɳ/ Cá trích. Herring often swim in large flocks in the sea.

(Cá trích thường bơi thành đàn lớn trên biển.)

5. Từ vựng IELTS chủ đề Animals về lớp Bò sát

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ Con cá sấu. Crocodiles have strong jaws and sharp teeth to tear flesh.

(Cá sấu có quai hàm khỏe và bộ răng sắc nhọn để xé thịt.)

Turtle /tɜːtl/ Con rùa. The turtle swims to the sand to lay

(Con rùa bơi vào bãi cát để đẻ trứng.)

Snake /sneɪk/ Con rắn. Julia is very afraid of snakes.

(Julia rất sợ rắn.)

Cobra /ˈkəʊbrə/ Con rắn hổ mang. The cobra is a dangerous animal.

(Rắn hổ mang là một loài động vật nguy hiểm.)

Dinosaurs /ˈdaɪnəʊsɔːz/ Con khủng long. Dinosaurs became extinct about 65,000,000 years ago.

(Khủng long đã tuyệt chủng khoảng 65.000.000 năm trước.)

Chameleon /kəˈmiːliən/ Con tắc kè hoa. Chameleons can change skin color to hide from enemies.

(Tắc kè hoa có thể thay đổi màu da để lẩn trốn kẻ thù.)

Lizard  /ˈlɪzəd/ Con thằn lằn. Lizards can cut off their own tails to flee enemies.

(Thằn lằn có thể tự đứt đuôi để chạy trốn kẻ thù.)

Dragon /ˈdrægən/ Con rồng. The dragon is an animal that is only in fantasy.

(Con rồng là một con vật chỉ có trong tưởng tượng.)

6. Từ vựng animals về các loài lưỡng cư

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Frog  /frɒg/ Con ếch. There is a small frog swimming in the aquarium.

(Có một con ếch nhỏ đang bơi trong hồ cá.)

Toad /təʊd/ Con cóc. The toad has dry and rough skin.

(Con cóc có lớp da khô và sần sùi.)

II. Từ vựng IELTS về động vật không xương sống

1. Từ vựng animals về các loại côn trùng

Dưới đây là một số từ vựng về các loại côn trùng thường gặp trong tiếng Anh.

Từ vựng IELTS về động vật không xương sống - côn trùng
Từ vựng IELTS về động vật không xương sống – côn trùng
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Tarantula /ˈræntjʊlə/ Loài nhện lớn. Some tarantulas have poisonous bites.

(Một số loài nhện lớn có vết cắn độc.)

Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ Bướm. The blooming flower garden attracts a wide variety of butterflies to come.

(Vườn hoa nở thu hút rất nhiều loại bướm đến.)

Bee /biː/ Ong. There was a swarm of bees flying in.

(Có một đàn ong đang bay đến.)

Mantis /ˈmæn.tɪs/ Bọ ngựa. Mantis are carnivorous insects and live hidden in the leaves of trees.

(Bọ ngựa là loài côn trùng ăn thịt và sống ẩn mình trong các lá cây.)

Ladybug /ˈleɪ.di.bʌɡ/ Bọ rùa. The children invited each other to catch ladybugs in the garden.

(Bọn trẻ rủ nhau đi bắt những con bọ rùa trong vườn.)

Mosquito /məˈskiː.təʊ/ Muỗi. Mosquitoes are often carriers of many infectious diseases.

(Muỗi thường mang nhiều mầm bệnh lây nhiễm.)

Fly /flaɪ/ Ruồi. The buzzing of flies is very annoying.

(Tiếng ruồi vo ve rất khó chịu.)

Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ Chuồn chuồn. Dragonflies have very beautiful transparent wings.

(Chuồn chuồn có đôi cánh trong suốt rất đẹp.)

Grasshopper /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ Châu chấu. Grasshoppers have long hind legs and jump very high.

(Châu chấu có hai chân sau dài và nhảy rất cao.)

Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ Gián. I enjoyed the cartoon Oggy and the cockroaches.

(Tôi rất thích bộ phim hoạt hình Oggy và những chú gián tinh nghịch.)

Ant /ænt/ Kiến. Ants are well-organized insects.

(Kiến là loài côn trùng có tổ chức tốt.)

Cicada  /sɪˈkɑː.də/ Ve sầu. Cicadas buzzing signals that summer has arrived.

(Tiếng ve kêu vo ve báo hiệu mùa hè đã tới.)

Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ Dế. When we were younger, we used to invite each other to catch crickets.

(Hồi nhỏ chúng tôi thường rủ nhau đi bắt dế mèn.)

2. Từ vựng động vật thuộc lớp giáp xác

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Crustacean  /krʌsˈteɪ.ʃən/ Loài giáp xác. There are more than 44,000 species of crustaceans.

(Loài giáp xác có tới hơn 44.000 loài.)

Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/ Động vật có vỏ. Lobsters and crabs are all shellfish.

(Tôm hùm, cua đều là động vật có vỏ.)

Crab /kræb/ Cua. The children walked along the coast catching small crabs.

(Bọn trẻ đi dọc bờ biển để bắt những con cua nhỏ.)

Shrimp  /ʃrɪmp/ Tôm. My mom prepares super fragrant grilled shrimp for dinner.

(Mẹ tôi chuẩn bị tôm nướng siêu thơm cho bữa tối.)

Lobsters /ˈlɒb.stər/ Tôm hùm. We ate lobster for the birthday party.

(Chúng tôi ăn tôm hùm cho bữa tiệc sinh nhật.)

Hermit crab Ốc mượn hồn. My brother kept some hermit crab in the tank.

(Em trai tôi nuôi vài con ốc mượn hồn trong bể.)

barnacles /ˈbɑː.nə.kəl/ Con hà biển. A lot of barnacles cling to the bottom of the boat.

(Rất nhiều con hà biển bám chặt vào đáy thuyền.)

King crab /kɪŋ kræb/ Cua hoàng đế. This is the first time I have eaten king crab.

(Đây là lần đầu tiên tôi được ăn cua hoàng đế.)

Horseshoe crab /ˈhɔːʃʃuː kræb/ Con sam. The horseshoe crab is shaped like a horseshoe and has a brown color.

(Con sam có hình dáng giống móng ngựa và có màu nâu.)

3. Từ vựng động vật thuộc ngành da gai

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Starfish /ˈstɑːfɪʃ/ Con sao biển. The starfish can be used as a remedy.

(Con sao biển có thể sử dụng làm bài thuốc trị bệnh.)

Sea urchin /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/ Cầu gai. The flesh of the sea urchin is edible. 

(Thịt của cầu gai có thể ăn được.)

Sea cucumber /siːˈkjuː.kʌm.bər/ Hải sâm The main industry here is fishing and collecting sea cucumbers.

(Ngành công nghiệp chính ở đây là đánh bắt cá và thu hái hải sâm.)

4. Từ vựng động vật thuộc lớp hình nhện

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Scorpio /ˈskoːpioʊ/ Bọ cạp. Scorpions are venomous species that are harmless to humans

(Bọ cạp là loài có nọc độc vô hại với con người.)

Spider  /ˈspaidə/ Con nhện. There was a spider spreading silk in the corner.

(Có một con nhện đang giăng tơ ở góc tường.)

Tick /tɪk/ Bọ ve. The tick usually feeds on the blood of other animals.

(Con bọ ve thường hút máu các loài động vật khác.)

Chelonethida Bọ cạp giả. Chelonethida feed on moth larvae and ant larvae.

(Bọ cạp giả ăn ấu trùng bướm đêm và ấu trùng kiến.)

5. Một số loài không xương sống khác

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ Con sứa. Jellyfish appeared in the ocean more than 650 million years ago.

(Loài sứa đã xuất hiện trong lòng đại dương từ hơn 650 triệu năm trước.)

Scallop /skɑləp/ Sò điệp. Due to long periods of large-scale fishing, Japan’s natural scallop population plummeted.

(Do thời gian dài đánh bắt quy mô lớn, số lượng sò điệp tự nhiên của Nhật giảm mạnh.)

Octopus /ˈɒktəpəs/ Bạch tuộc. Octopuses have 8 tentacles.

(Bạch tuộc có 8 xúc tu.)

Squid /skwɪd/ Con mực. Many people often confuse squid and octopus.

(Nhiều người thường nhầm lẫn giữa con mực và bạch tuộc.)

Slug /slʌg/ Sên. The slug moves very slowly at a speed of 0.3km/h.

(Con sên di chuyển rất chậm với tốc độ 0.3km/h.)

Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/ Ốc. Shellfish have a hard shell and often serve as food.

(Ốc có một lớp vỏ cứng và thường dùng làm thực phẩm.)

Coral /ˈkɒrəl/ San hô. Corals are colorful.

(San hô có màu sắc sặc sỡ.)

Snail  /sneil/ Ốc sên. Snails often eat garden plants.

(Ốc sên thường ăn cây trong vườn.)

Tham khảo thêm:

III. Collocation IELTS chủ đề Animals

Ngoài các từ vựng IELTS chủ đề Animals thông dụng thì đừng quên bỏ túi thêm những cụm collocation chủ đề Animals thông dụng thường xuất hiện trong bài thi IELTS nhé!

Collocation Ý nghĩa Ví dụ
Wildlife habitat (n) Môi trường sống hoang dã. The wildlife habitat of many animals is being destroyed because humans cut down forests.

(Môi trường sống hoang dã của nhiều loài động vật đang bị phá hủy vì con người chặt phá rừng.)

Wildlife conservation projects (n) Dự án bảo tồn động vật hoang dã. Wildlife conservation projects can save many endangered species.

(Các dự án bảo tồn động vật hoang dã có thể cứu nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

Genetically modified animals (n) Động vật biến đổi gen. Genetically modified animals are used for a variety of purposes such as producing medicines and improving productivity.

(Động vật biến đổi gen được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như sản xuất thuốc, nâng cao năng suất.)

Genetic engineering of animals (n) Kỹ thuật biến đổi gen. Genetic engineering of animals has provided a number of solutions for improving public health and improving the quality of life.

(Kỹ thuật biến đổi gen động vật đã cung cấp một số giải pháp cho việc cải thiện sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.)

Animal testing – experimentation on animals (n) Thử nghiệm trên động vật. Animal testing – experimentation on animals caused much controversy.

(Các thí nghiệm trên động vật gây ra nhiều tranh cãi.)

Animal rights and welfare (n) Quyền và phúc lợi động vật. Many animal rights and welfare advocates believe animals deserve more humane treatment.

(Nhiều người ủng hộ quyền và phúc lợi động vật tin rằng động vật đáng được nhận sự đối xử nhân văn hơn. )

Wildlife poaching and trafficking (n) Săn trộm và buôn bán động vật hoang dã. Wildlife poaching and trafficking need to be stopped.

(Việc săn trộm và buôn bán động vật hoang dã cần được ngăn chặn.)

Captive/caged/ trapped wildlife (n) Động vật hoang dã bị nuôi nhốt, giam giữ. The animal protection organization rescues many trapped wildlife.

(Tổ chức bảo vệ động vật giải cứu nhiều loài động vật hoang dã bị bẫy.)

Animal husbandry (n) Chăn nuôi. Animal husbandry is an important sector in many rural areas.

(Chăn nuôi là ngành quan trọng ở nhiều vùng nông thôn.)

Tame/train wildlife (v) Thuần hóa, huấn luyện động vật hoang dã. People trained wildlife to serve humans.

(Người ta thuần hóa nhiều loài động vật hoang dã để phục phụ con người.)

Breed/rear/raise/clone animals (v) Nhân giống/nuôi/nuôi/nhân bản động vật. Scientists believe that cloning animals can help restore endangered species.

(Các nhà khoa học tin rằng việc nhân bản động vật có thể giúp phục hồi các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Food chain (n) Chuỗi thức ăn. Tigers are among a number of predators that lie at the last link of the food chains in the natural ecosystem.

(Hổ là một trong số các loài động vật ăn thịt nằm ở mắt xích cuối cùng của các chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái tự nhiên.)

Ecological imbalance (n) Mất cân bằng sinh thái. The cause of ecological imbalance is human deforestation.

(Nguyên nhân gây mất cân bằng sinh thái là do hoạt động phá rừng của con người.) 

Be banned Bị cấm. The ivory trade has been banned since 1980 to protect elephants.

(Việc buôn bán ngà voi bị cấm từ năm 1980 để bảo vệ loài voi.)

The endangered species list Danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng. The tortoise is on the list of endangered species.

(Đồi mồi có trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Zoos or wildlife parks Sở thú hay công viên động vật hoang dã. We will go to a wildlife park in Ninh Binh tomorrow. 

(Chúng tôi sẽ tới công viên động vật hoang dã Ninh Bình vào ngày mai.)

To be kept in zoos Bị nhốt trong sở thú. The elephants to be kept in zoos look very poor.

(Những chú voi bị nhốt trong sở thú nhìn rất tội nghiệp.)

To be in danger of extinction = be on the verge of extinction Trên bờ vực tuyệt chủng. Black rhinos are on the verge of extinction.

(Tê giác đen đang trên bờ vực tuyệt chủng.)

Bài viết trên đây Học IELTS 24h đã tổng hợp trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Animals được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS kèm theo các collocation thường gặp. Hãy ghi nhớ những từ vựng này để dễ dàng chinh phục topic về Animals nếu gặp nó trong bài thi IELTS nhé! Tham khảo thêm nhiều từ vựng hữu ích tại danh mục Từ vựng IELTS.

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

100+ từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh thông dụng

Trọn bộ từ vựng về cảm xúc thông dụng trong tiếng...

Chủ đề Emotions (Cảm xúc) là một trong những chủ đề có tần suất xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày và...
100+ từ vựng về Giáng sinh thông dụng và ý nghĩa

Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng sinh ý...

Giáng sinh là một dịp lễ quan trọng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đây là dịp để mọi người cùng quây quần...
100+ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn, địa điểm phổ biến

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2 thí sinh có thể được yêu cầu nói về một nơi chốn, địa điểm nào đó. Vì...
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu ích

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu...

Tết Nguyên Đán là ngày lễ cổ truyền có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các nước phương Đông nói chung và...
100+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trái cây, hoa quả cũng là một chủ đề khá phổ biến trong tiếng Anh và được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp...
Tend to V hay Ving? Cấu trúc tend trong tiếng Anh

Tend to V hay Ving? Cách dùng động từ tend chuẩn...

Trong tiếng Anh có nhiều cụm từ được sử dụng để diễn đạt khuynh hướng hay xu hướng diễn ra hành động của một...

Lộ Trình học Toàn diện