Environment là chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 2, ngoài ra bạn cũng có thể bắt gặp nó trong các phần thi khác như IELTS Speaking. Để có thể xử lý tốt topic này thì bạn không thể bỏ qua trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Environment dưới đây. Cùng tham khảo và học thật tốt các từ vựng IELTS chủ đề môi trường nhé!
I. Từ vựng IELTS chủ đề Environment thường gặp
Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Enviroment khá đa dạng vì vậy Học IELTS 24h sẽ chia các từ vựng này theo từng từ loại gồm danh từ, động từ và tính từ để bạn học có thể dễ dàng theo dõi và học hiệu quả hơn nhé!
1. Các danh từ chủ đề Environment
Từ vựng IELTS chủ đề Environment về sự ô nhiễm (Pollution)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
air pollution (n) | ô nhiễm không khí | Air pollution is gradually damaging human health (Ô nhiễm không khí đang dần làm tổn hại sức khỏe con người) |
environmental pollution (n) | ô nhiễm môi trường | Natural disasters frequently set alarm bells ringing about environmental pollution. (Thiên tai thường xuyên rung lên hồi chuông cảnh tỉnh về ô nhiễm môi trường) |
marine pollution (n) | ô nhiễm đại dương | Marine pollution affects aquatic habitats (Ô nhiễm đại dương ảnh hưởng tới môi trường sống của thủy sản) |
industrial pollution (n) | ô nhiễm công nghiệp | We need to protect soil and water from industrial pollution (Chúng ta cần bảo vệ đất và nước khỏi ô nhiễm công nghiệp) |
noise pollution (n) | ô nhiễm tiếng ồn | Noise pollution affects mental health (Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng tới sức khỏe tâm thần) |
soil pollution (n) | ô nhiễm đất | Soil pollution is reducing the area of agricultural land (Ô nhiễm đất đang làm giảm diện tích đất nông nghiệp) |

Từ vựng IELTS chủ đề Environment về ô nhiễm rác thải (Pollution from garbage):
Từ vựng | Dịch nghĩa | Dịch nghĩa |
dangerous hazardous harmful poisonous toxic waste (n) | chất thải độc hại | Measures should be taken to prohibit toxic waste (Cần có biện pháp ngăn cấm chất thải độc hại) |
household waste domestic waste (n) | rác thải sinh hoạt | Need to classify household waste (It is necessary to classify domestic waste before being discharged into the environment) |
industrial waste (n) | rác thải công nghiệp | Industrial waste is harmful to the environment (Rác thải công nghiệp gây nguy hại tới môi trường) |
landfill (n) | bãi rác | All this inorganic waste is collected and sent to a landfill. (Tất cả chất thải vô cơ này được thu lại và đưa ra bãi rác.) |
Từ vựng IELTS chủ đề Environment về các vấn đề toàn cầu (Global issues)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Dịch nghĩa |
global warming (n) | sự nóng lên toàn cầu | Deforestation is the cause of global warming (Phá rừng là nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu) |
climate change (n) | biến đổi khí hậu | Climate change could lead to natural disasters (Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến thiên tai) |
the greenhouse effect (n) | hiệu ứng nhà kính | This intensifies the greenhouse effect. (Điều này làm gia tăng hiệu ứng nhà kính.) |
temperatures soar (n) | sự tăng nhiệt độ, sự nóng lên | The Earth is temperatures soar every year (Trái đất đang có nhiệt độ tăng lên hàng năm) |
natural disaster (n) | thảm họa thiên nhiên | Natural disasters frequently set alarm bells ringing about environmental pollution. (Thiên tai thường xuyên rung lên hồi chuông cảnh tỉnh về ô nhiễm môi trường) |
ozone layer depletion (n) | sự suy thoái tầng ozone, sự thủng tầng ozone | Ozone depletion has implications for humans and flora and fauna (Suy thoái tầng ozon gây ra những hệ lụy tới con người và động thực vật) |
endangered species (n) | sinh vật đứng bên bờ vực tuyệt chủng | Many endangered species live here. (Nhiều sinh vật có nguy cơ diệt chủng đang sống ở đây.) |

Nguyên nhân gây ra các vấn đề về môi trường (Cause of environmental problems):
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
exhaust gas (n) | khí thải gas | Exhaust gas is a contaminant. (Khí thải gas là chất gây ô nhiễm.) |
fossil fuels (n) | nhiên liệu hóa thạch ( như than, dầu, quặng,…) | The combustion of fossil fuels leads to air pollution. (Quá trình đốt cháy nhiên liệu hoá thạch dẫn đến ô nhiễm không khí.) |
carbon emissions (n) | khí thải carbon | People need to limit their use of fossil fuels to reduce carbon emissions (Mọi người cần hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch để giảm lượng khí thải carbon) |
illegal dumping (n) | xả rác trái quy định | It is necessary to strictly handle cases of illegal dumping (Cần xử lý nghiêm trường hợp xả rác trái quy định) |
intensive farming (n) | canh tác quá mức | Intensive farming leads to soil erosion (Canh tác quá mức dẫn tới xói mòn đất) |
overpopulation (n) | dân số quá lớn | Overpopulation is the cause of environmental pollution in some localities (Dân số quá lớn là nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường tại một số địa phương) |
Từ vựng IELTS chủ đề Environment về cứu lấy môi trường (Saving the environment)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
eco-friendly source (n) | nguồn nhiên liệu thân thiện | These cups paper are eco-friendly source (Những chiếc cốc giấy thân thiện với môi trường) |
sustainable energy source (n) | nguồn nhiên liệu bền vững | We should pursue more sustainable energy resources. (Chúng ta nên theo đuổi các nguồn năng lượng bền vững hơn.) |
renewable energy (n) | năng lượng tái tạo | Development of renewable energy sources is necessary (Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết) |
alternative energy (n) | năng lượng thay thế | We also should try to find out alternative resources of power (Chúng ta nên cố gắng tìm ra các nguồn năng lượng thay thế) |
solar power (n) | năng lượng mặt trời | The whole ecosystem is solar- powered. (Toàn bộ hệ sinh thái phụ thuộc vào năng lượng mặt trời) |
wind farms (n) | cánh đồng điện gió (khu sử dụng điện từ gió làm nguồn năng lượng) | Secured projects include valuable wind farm (Các dự án được bảo đảm bao gồm trang trại gió có giá trị) |
wildlife conservation (n) | bảo tồn thiên nhiên hoang dã | Kruger is South Africa’s largest wildlife conservation (Kruger là khu bảo tồn động vật hoang dã lớn nhất Nam Phi) |
green technology (n) | công nghệ xanh | Green technology products such as electric vehicles or solar panels (Sản phẩm công nghệ xanh như xe điện hoặc các tấm pin điện mặt trời) |
sustainable living (n) | sống bền vững | We should pursue more sustainable energy resources. (Chúng ta nên theo đuổi các nguồn năng lượng bền vững hơn.) |
biodegradable packaging (n) | bao bì phân hủy sinh học | We should use biodegradable packaging to protect the environment (Chúng ta nên sử dụng bao bì phân hủy sinh học để bảo vệ môi trường) |

2. Các động từ chủ đề Environment
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
exploit (v) | khai thác | We need to limit exploiting coal. (Chúng ta cần kiểm soát khai thác than đá) |
over-abuse (v) | lạm dụng quá mức | Excessive over-abuse of plastic bags pollutes the environment (Lạm dụng túi nilon quá mức gây ô nhiễm môi trường) |
degrade ecosystems (v) | làm suy thoái hệ sinh thái | Chemical pesticides are used in agriculture, which can degrade ecosystems (Thuốc trừ sâu hóa học được sử dụng trong nông nghiệp, có thể làm suy thoái hệ sinh thái) |
damage (v) | phá hủy | Strong rains had caused serious damage to the roof (Mưa lớn đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho mái nhà.) |
deplete natural resources (v) | làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên | Humans deplete natural resources to an alarming degree. (Con người làm cạn kiệt nguồn tài nguyên đến mức báo động.) |
offset CO2 emissions (v) | làm giảm lượng khí thải CO2, carbon | Measures should be taken to offset CO2 emissions (Cần có biện pháp làm giảm lượng khí thải CO2) |
raise awareness (v) | nâng cao nhận thức | Localities need to raise awareness for people about environmental protection (Địa phương cần nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường) |
log forests (v) | chặt phá rừng | Log forests is the cause of soil erosion (Chặt phá rừng là nguyên nhân gây xói mòn đất) |
threaten natural habitats (v) | đe dọa môi trường sống | Many terrestrial animals have lost their natural habitats (Nhiều loài động vật bị đe dọa môi trường sống tự nhiên) |
2. Các tính từ chủ đề Environment
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
environmentally friendly = eco-friendly (adj) | thân thiện với môi trường | These cups paper are eco-friendly source (Những chiếc cốc giấy thân thiện với môi trường) |
efficacious (adj) | hiệu quả | |
poisonous (adj) | độc hại | |
excessive (adj) | quá mức | Excessive over-abuse of plastic bags pollutes the environment (Lạm dụng túi nilon quá mức gây ô nhiễm môi trường) |
Sustainable (adj) | bền vững | We should pursue more sustainable energy resources. (Chúng ta nên theo đuổi các nguồn năng lượng bền vững hơn.) |
compostable (adj) | có thể phân hủy | Compostable materials are recommended for use (Các vật liệu có thể phân hủy được khuyến khích sử dụng) |
endangered (adj) | bị đe dọa | Many endangered species are protected here . (Nhiều sinh vật bị đe dọa đang được bảo vệ tại đây.) |
disposable (adj) | có thể tái sử dụng | |
contaminated (adj) | bị nhiễm độc = toxic (adj) |
II. Các Collocation và Idioms về Environment thường gặp
1. Collocation thường dùng
Dưới đây là một số collocation thường sử dụng khi nói về chủ đề này mà bạn cần nắm chắc và áp dụng để nâng cao band điểm của mình:
Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Disturb the ecological balance | phá vỡ cân bằng sinh thái | Deforestation disrupts the ecological balance (Phá rừng gây phá vỡ cân bằng sinh thái) |
the depletion of natural resources | Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên | Overexploitation leads to the depletion of natural resources. (Khai thác quá mức dẫn tới cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên) |
Sustainable development | sự phát triển bền vững | There should be solutions towards sustainable development in environmental protection (Cần có giải pháp hướng đến sự phát triển bền vững trong việc bảo vệ môi trường) |
Long-term consequences | hậu quả lâu dài | Industrial waste has long-term consequences (Chất thải công nghiệp gây ra những hậu quả lâu dài) |
Conserve energy | bảo tồn năng lượng | Conserve energy in your daily life is necessary (Tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống hàng ngày là điều cần thiết.) |
Develop renewable energy | Phát triển năng lượng tái tạo | Development of renewable energy sources is necessary (Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết) |
Recycle waste | Tái chế chất thải | Learning how to recycle waste is something that everyone needs to do to protect the environment. (Học cách tái chế rác thải là điều mà mọi người cần làm để bảo vệ môi trường.) |
easily recyclable (adj) | có thể dễ dàng tái chế | Acrylic plastic is not easily recyclable. (Nhựa Acrylic không dễ dàng tái chế) |
green taxes (n) | thuế bảo vệ môi trường | To protect the environment, it is necessary to introduce green taxes (Để bảo vệ môi trường cần đưa ra các loại thuế bảo vệ môi trường) |

2. Idioms chủ đề Environment thường dùng
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Get back to nature | trở về trạng thái tự nhiên/ hòa mình với thiên nhiên | I really wanted to get back to nature but I don’t have much time (Tôi muốn hòa mình với thiên nhiên nhưng tôi không có nhiều thời gian) |
A hot potato | miêu tả sự việc, chủ đề nào đó khó khăn giải quyết, gây tranh cãi | Air pollution is a hot potato nowadays(Ô nhiễm không khí là vấn đề nhức nhối hiện nay) |
Turn a blind eye to something | Nhắm mắt làm ngơ hay nhắm mắt cho qua | They know it’s bad for the environment but they often turn a blind eye to it.(Họ biết điều đó có hại cho môi trường nhưng nhắm mắt cho qua) |
Set alarm bells ringing | Rung chuông cảnh tỉnh | Natural disasters frequently set alarm bells ringing about environmental pollution.(Thiên tai thường xuyên rung lên hồi chuông cảnh tỉnh về ô nhiễm môi trường) |
drop in the ocean | Một giọt nước trong biển biển cả, mang ý nghĩa việc gì rất nhỏ bé trong tổng thể | Banning plastic bags is just a drop in the ocean. We need to ban all single-use plastic.(Cấm túi nhựa chỉ là việc nhỏ. Chúng ta cần cấm tất cả nhựa sử dụng một lần. |
Go green | sống xanh, hãy bảo vệ môi trường | Go green is a trend we need to pursue(Sống xanh là xu hướng chúng ta cần theo đuổi) |
carbon footprint (n) | dấu chân carbon – chỉ hậu quả của quá trình sử dụng carbon để lại | The carbon footprint of the USA is about 5 times greater than the global average. (Dấu Cacbon tại Mỹ gấp 5 lần trung bình toàn cầu.) |
>> Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề hữu ích nhất trong bài thi
III. Cách lọc từ vựng IELTS về chủ đề Environment để học
Chủ đề Environment luôn là một chủ đề nhức nhối và xuất hiện khá nhiều trong đề thi IELTS. Từ vựng IELTS chủ đề Environment lại khá rộng vì vậy bạn khó có thể học hết được tất cả những từ vựng chủ đề này này. Vậy có cách nào để chọn lọc và học những từ vựng IELTS chủ đề Environment tốt hơn không? Cùng tham khảo gợi ý từ Hocielts24h nhé!
- Học những từ vựng IELTS chủ đề Environment có tần suất xuất hiện nhiều: Trong quá trình học thi IELTS hay ngay cả trong đời sống nếu bạn bắt gặp một từ xuất hiện từ 3 lần trở lên. Đừng do dự mà hãy ghi lại và học nó. Khả năng bạn sẽ bắt gặp hay sử dụng nó trong bài thi là khá cao đấy.
- Học những từ vựng IELTS chủ đề Environment bạn thường sử dụng trong tiếng Việt: Với những từ thường xuyên sử dụng trong tiếng Việt thì khi chuyển qua tiếng Anh thì đây cũng đều là những từ bạn sẽ nghĩ tới. Với cách học những từ thông dụng này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian để suy nghĩ hay cố tìm ra những từ khác.
- Học những từ vựng thuộc chủ đề mình thích: Thay vì cố học những từ vựng IELTS chủ đề Environment khô khan, khó nhằn bạn có thể chuyển sang học những chủ đề mình thích. Ví dụ bạn có thể bắt đầu học về động vật trong chủ đề Environment để tạo cảm hứng học tốt hơn.
Trên đây là trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Environment thường được sử dụng trong bài thi IELTS mà bạn cần nắm vững. Hy vọng với những kiến thức mà Hocielts24h cung cấp trong bài có thể giúp các bạn học thi IELTS có thêm những từ vựng IELTS bổ ích và vận dụng thật tốt những kiến thức này vào trong bài thi của mình. Chúc bạn đạt được band điểm cao trong bài thi IELTS.