Advertising (Quảng cáo) cũng là một trong những chủ đề có tần suất trong các đề thi IELTS Speaking và Writing Task 2 khá cao. Vì vậy trong quá trình tự học IELTS bạn nhất định không thể bỏ quan nhóm từ vựng chủ đề advertising này nhé. Với bài viết này Hocielts24h đã tổng hợp chi tiết và đầy để bộ từ vựng chủ đề Advertising thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS, tham khảo ngay để tự tin chinh phục topic này trong đề thi nhé!
I. Từ vựng IELTS chủ đề Advertising
Advertising cũng là một trong những chủ đề quen thuộc trong đời sống, vì vậy khi học các từ vựng liên quan tới chủ đề này sẽ không quá khó đối với nhiều bạn học. Dưới đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Advertising thông dụng nhất mà bạn cần nắm:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
advertisement |
/ˌædvərˈtaɪzmənt/ |
quảng cáo |
I saw an advertisement for the new shopping mall that opened in the city. (Tôi nhìn thấy quảng cáo cho một trung tâm thương mại mới mở trong thành phố) |
business card |
/ˈbɪznəs kɑːrd/ |
danh thiếp |
Her business card gives her title as “Head of Strategy”. (Danh thiếp của cô ấy ghi chức danh là “Trưởng phòng Chiến lược”.) |
campaign |
/kæmˈpeɪn/ |
chiến dịch |
Pepsi’s new advertising campaign sparks controversy (Chiến dịch quảng cáo mới của Pepsi gây tranh cãi) |
Branding |
/ˈbræn.dɪŋ/ |
làm thương hiệu |
The successful branding of the new beverage has already boosted sales. (Việc xây dựng thương hiệu loại nước giải khát mới đã thúc đẩy doanh số bán hàng.) |
catalogue |
/ˈkætəlɔːɡ/ |
danh mục liệt kê |
You can refer to our product catalogue here. (Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm của chúng tôi tại đây.) |
collect data |
/kəˈlekt ˈdeɪtə/ |
thu thập dữ liệu |
They are conducting a survey to collect customer data (Họ đang tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu khách hàng) |
competition |
/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ |
cuộc thi |
The three companies are in competition with each other fiercely (Ba công ty đang cạnh tranh với nhau khốc liệt) |
customer |
/ˈkʌstəmər/ |
khách hàng |
Mrs. Wilson is a regular customer of the store (Bà Wilson là khách hàng thường xuyên của cửa hàng) |
display |
/dɪˈspleɪ/ |
trưng bày |
Advertising images displayed in front of the store (Hình ảnh quảng cáo được trưng bày trước cửa hàng) |
entertainment industry |
/ˌentərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ |
ngành công nghiệp giải trí |
Entertainment industry is founded on competition as with cinemas and theatres. (Ngành công nghiệp giải trí được thành lập dựa trên sự cạnh tranh giống như các rạp chiếu phim và nhà hát.) |
Billboard |
/ˈbɪl.bɔːd/ |
biển quảng cáo |
Dozens of restaurant billboards are placed in the city (Hàng chục biển quảng cáo cáo của nhà hàng được đặt trong thành phố ) |
survey |
/ˈsɜːrveɪ/ |
cuộc khảo sát |
A survey is conducted to measure customer satisfaction (Một cuộc khảo sát được tiến hành để đo lường sự hài lòng của khách hàng) |
TV programme |
/ˌtiː ˌviː ˈprəʊɡræm/ |
chương trình truyền hình |
Advertising on TV programme has a significant effect. (Quảng cáo trên các trương trình truyền hình đem lại hiệu quả đáng kể.) |
website |
/ˈwebsaɪt/ |
trang web |
They use the website as a brand promotion tool (Họ sử dụng trang web như một công cụ quảng bá thương hiệu) |
mass media |
/ˌmæs ˈmiːdiə/ |
phương tiện truyền thông đại chúng |
The government uses mass media to warn the public about the epidemic. (Chính phủ sử dụng phương tiện thông tin đại chúng để cảnh báo công chúng về dịch bệnh.) |
Imagery |
/ˈɪm.ɪ.dʒər.i/ |
hình ảnh biểu trưng |
They chose pigeons as the logo imagery in the logo (Họ chọn chim bồ câu làm hình ảnh biểu trưng trong logo) |
Flyer |
/ˈflaɪ.ər/ |
tờ rơi |
His job is to hand out flyers for the new shop on street corners. (Công việc của anh ấy là phát tờ rơi cho cửa hàng mới ở các góc phố.) |
Telemarketing |
/ˈtel.ɪˌmɑː.kɪ.tɪŋ/ |
tiếp thị qua điện thoại |
Last month the company spent almost 40% of its revenue on direct mail and telemarketing. (Tháng trước công ty đã chi gần 40% doanh thu cho gửi thư trực tiếp và tiếp thị qua điện thoại) |
Catchphrase slogan |
/ˈkætʃ.freɪz//ˈsləʊ.ɡən/ |
câu khẩu hiệu |
We need a catchphrase for the new marketing campaign. (Chúng ta cần một câu khẩu hiệu cho chiến dịch tiếp thị mới) |
Franchise |
/ˈfræn.tʃaɪz/ |
nhượng quyền thương mại |
Buy a franchise with a reputable brand (Hãy mua nhượng quyền thương mại với thương hiệu danh tiếng) |
Sponsorship |
/ˈspɒn.sə.ʃɪp/ |
sự tài trợ |
The big brands sponsorship of fashion events (Các thương hiệu lớn tài trợ cho các sự kiện thời trang) |
Eye-catching |
/ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/ |
hút mắt |
We need an eye-catching billboard (Chúng ta cần một tấm biển quảng cáo hút mắt) |
Catchy |
/ˈkætʃ.i/ |
hấp dẫn |
We need a catchy slogan (Chúng ta cần một câu khẩu hiệu hấp dẫn) |
Features |
/ˈfiː.tʃər/ |
những đặc tính |
New features of the phone need to be included in the TVC (Những tính năng mới của chiếc điện thoại cần được đưa vào trong phim quảng cáo) |
Promotion |
/prəˈməʊ.ʃən/ |
khuyến mại |
There was a new promotion in the shopping mall (Có một chương trình khuyến mại mới trong trung tâm thương mại) |
Publicity |
/pʌbˈlɪs.ə.ti/ |
sự công khai |
Their marketing strategy for the new product involves obtaining as much free publicity as possible. (Chiến lược tiếp thị của họ cho sản phẩm mới liên quan đến việc thu hút càng nhiều quảng cáo miễn phí càng tốt.) |
Complimentary |
/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ |
mang tính ngợi ca |
Reviews of the company’s latest promotion campaign have been highly complimentary. (Các bài đánh giá về chiến dịch quảng mới nhất của công ty rất được khen ngợi.) |
Mailshot |
/ˈmeɪl.ʃɒt/ |
quảng cáo qua đường bưu điện |
We send a mailshot to all customers to inform them about the offer (Chúng tôi gửi một bức thư đến tất cả các khách hàng để thông báo cho họ về chương trình ưu đãi) |
Attention-grabbing |
/ˌsʌbˈkɒnʃəs/ |
thu hút sự chú ý |
The press conference for the launch of the new product really attracted attention and went viral. (Buổi họp báo ra mắt sản phẩm mới thực sự thu hút sự chú ý và lan truyền chóng mặt.) |
merchandise |
/ˈmɜːrtʃəndaɪs/ |
hàng hóa |
Merchandise in the store is heavily discounted. (Hàng hóa trong cửa hàng được giảm giá mạnh.) |
newsletter |
/ˈnuːzletər/ |
bản tin |
Regular journals and newsletters are published (Các tạp chí và bản tin thường xuyên được xuất bản) |
poll |
/pəʊl/ |
cuộc thăm dò ý kiến |
A poll was conducted to gauge consumers’ satisfaction. (Một cuộc thăm dò đã được thực hiện để đánh giá sự hài lòng của người tiêu dùng.) |
Pop-up |
/pɒp/ |
quảng cáo ăn theo |
Pop-up ads sometimes cause annoyance to users (Quảng cáo pop-up đôi khi gây ra khó chịu cho người dùng) |
Subconscious |
/əˈtɛnʃᵊn-ˈɡræbɪŋ/ |
tiềm thức |
The article respects the subconscious of consumers (Bài báo kính thích tiềm thức của người tiêu dùng) |
Ví dụ:
Đừng bỏ qua:
- 38 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp nhất
- 100+ Từ vựng IELTS chủ đề Education giúp ăn điểm
- Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Travel phổ biến nhất
II. Collocation và Idiom theo chủ đề Advertising
Bên cạnh những từ vựng chủ đề Advertising đã được Học IELTS 24h liệt kê ở trên thì bạn cần bổ sung thêm các cụm từ hay vào danh sách Advertising Vocabulary để giúp vốn từ vựng và tạo ấn tượng trước giám khảo trong bài thi IELTS nhé. Dưới đây là các cụm Collocation hay về chủ đề Advertising mà bạn có thể bỏ túi.
1. Collocation chủ đề Advertising
Một số collocation hữu dụng được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS giúp bạn ghi điểm với giám khảo đó là:
Collocations |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
low-budget marketing ideas |
các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp |
Low-budget marketing ideas being considered for implementation (Các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp đang được cân nhắc để triển khai) |
To live up to its hype |
xứng đáng với lời quảng cáo |
I heard that movie was great and it certainly lived up to the hype (Tôi nghe nói bộ phim đó rất tuyệt và nó xứng đáng với lời quảng cáo) |
Product placement |
việc đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc video giải trí |
Sales of the book actually skyrocketed after several product placement in a children’s movie. (Doanh số của cuốn sách thực sự tăng vọt sau vài lần đưa sản phẩm vào một bộ phim dành cho trẻ em.) |
Celebrity endorsement |
sự chứng thực của người nổi tiếng |
They used celebrity endorsement to promote their brands. (Họ đã sử dụng sự chứng thực của người nổi tiếng để quảng bá thương hiệu của mình.) |
To be inclined to purchase |
có thể sẽ mua |
Mothers were inclined to purchase after listening to advice (Các bà mẹ có xu hướng sẽ mua hàng sau khi nghe tư vấn) |
Potential customers |
khách hàng tiềm năng |
Many potential customers are waiting for the discount (Nhiều khách hàng tiềm năng đang đợi chương trình giảm giá) |
Website traffic |
Mật độ truy cập website |
Their traffic website visitors increased unexpectedly after the advertising campaign (Lưu lượng truy cập website của họ tăng bất ngờ sau chiến dịch quảng cáo) |
Brand awareness |
sự nhận thức về thương hiệu |
Carvel’s commercials stood out and raised brand awareness primarily through their lack of sophistication. (Quảng cáo của Milo nâng cao nhận thức về thương hiệu chủ yếu nhờ sự mới lạ.) |
Advertising agency |
hãng quảng cáo |
Ogilvy T&A Vietnam is the largest advertising agency in Vietnam (Ogilvy T&A Vietnam là công ty quảng cáo lớn nhất Việt Nam) |
Advertising budget |
ngân sách quảng cáo |
They spent £4 million on their advertising budget last year (Họ đã chi 4 triệu bảng Anh cho ngân sách quảng cáo vào năm ngoái) |
Brand loyalty |
mức độ trung thành với thương hiệu |
More than 50% express brand loyalty when they buy beverages.(Hơn 50% bày tỏ lòng trung thành với thương hiệu khi họ mua đồ uống.) |
Niche product |
sản phẩm ngách hướng đến một đối tượng khách hàng cụ thể |
They should have marketed it as a niche product. (Lẽ ra họ nên tiếp thị nó như một sản phẩm ngách) |
Call to action |
hành động kêu gọi |
The movie is a call to action on environmental protection (Bộ phim là lời kêu gọi hành động về bảo vệ môi trường) |
To cold call |
tiếp cận khách hàng thông qua các cuộc điện thoại |
She was handed a list of numbers to cold-call. (Cô ấy được đưa một danh sách số điện thoại để tiếp cận khách hàng) |
To go viral |
trở nên cực kỳ thịnh hành |
Their latest promotional video went viral. (Video quảng cáo mới nhất của họ trở nên cực kỳ thịnh hành) |
Mailing list |
danh sách người gửi mail quảng cáo |
New customers are included in the company’s promotional mailing list (Khách hàng mới được đưa vào danh sách người gửi mail quảng cáo của công ty) |
Press release |
thông cáo báo chí |
In a press release this morning, the company launched a new campaign (Trong thông cáo báo chí sáng nay công ty đã đưa ra một chiến dịch mới) |
To place an advert |
đặt quảng cáo ở đâu |
They place an advert at the end of the movie (Họ đặt quảng cáo ở cuối bộ phim) |
Target audience |
công chúng mục tiêu |
Minors are the target public of the program (Trẻ vị thành niên là công chúng mục tiêu của chương trình) |
Word of mouth |
lời truyền miệng |
Customers discovered dentistry by word of mouth. (Khách hàng biết đến nha khoa từ những lời truyền miệng) |
Ví dụ:
2. Idiom chủ đề Advertising
Ngoài từ vựng chủ đề advertising ra đừng quên bỏ túi cho mình những Idiom về chủ đề Advertising cực chất lượng dưới đây nhé!
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Sell like hotcakes |
miêu tả sản phẩm hoặc dịch vụ bán chạy |
The new Iphone is apparently selling like hot cakes. (Chiếc điện thoại Iphone mới rõ ràng bán chạy như tôm tươi) |
Think outside the box |
tạo ra một ý tưởng mới hay phương hướng mới thay vì cái cũ |
Our boss told us to think outside the box to increase work productivity (Sếp của chúng tôi bảo chúng tôi phải suy nghĩ sáng tạo để tăng năng suất làm việc) |
Bait and switch |
một chiêu trò bán hàng trong đó một sản phẩm được quảng cáo với giá rất thấp để thu hút khách hàng, những người sau đó bị mời mua một sản phẩm khác với giá cao hơn |
The company will be exposed to higher risk and more loss of credibility in the case of the ‘bait-and-switch strategy’ (Công ty sẽ phải đối mặt với rủi ro cao hơn và mất uy tín nhiều hơn trong trường hợp ‘chiến lược mồi nhử và chuyển đổi’) |
Jump on the bandwagon |
miêu tả hành động của 1 người tham gia vào một trào lưu hoặc xu hướng |
Anna wasn’t interested in that new hair trend until she saw so many of her friends jumping on the bandwagon. (Anna không quan tâm đến xu hướng tóc mới đó cho đến khi cô ấy thấy nhiều người bạn của mình đang bắt đầu theo đuổi nó.) |
The proof is in the pudding |
Nghĩa là bạn chỉ có thể đánh giá chất lượng của một thứ gì đó sau khi bạn đã thử, sử dụng hoặc trải nghiệm nó |
My boss was skeptical about the new advertising strategy, but the increase in sales is proof that the proof is in the pudding. (Sếp tôi đang hoài nghi về chiến lược tiếp thị mới, nhưng sự tăng doanh số chứng minh chiến lược đó hoạt động tốt.) |
spread like wildfire |
Lan truyền một cách nhanh chóng, nhiều người biết đến |
Once the movie went viral, it spread like wildfire on social forums. (Sau khi bộ phim trở nên phổ biến, nó sẽ lan rộng nhanh chóng trên các diễn đàn xã hội.) |
In the pipeline |
được lên kế hoạch để chuẩn bị công bố |
Apple has several new products in the pipeline, including a tablet and a smartwatch (Apple có vài sản phẩm mới đang được phát triển, bao gồm một máy tính bảng và một đồng hồ thông minh.) |
Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Advertising vô cùng chất lượng mà Hocielts24h đã tổng hợp và gửi tới bạn học. Ngoài ra còn rất nhiều chủ đề khác có thể được đưa vào trong đề thi IELTS vì vậy đừng quên bỏ túi cho mình những bộ từ vựng thật chất lượng để tự tin chinh phục mọi dạng bài gặp phải trong kỳ thi nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công chinh phục band điểm IELTS như mong muốn.