Kiến thức IELTS4 tiêu chí chấm IELTS Speaking và cách đạt điểm cao từng...

4 tiêu chí chấm IELTS Speaking và cách đạt điểm cao từng tiêu chí

IELTS Speaking là nỗi sợ đối với nhiều thí sinh, và để chinh phục được dạng bài này thì trước hết bạn cần nắm được những tiêu chí chấm ielts speaking để có lộ trình ôn luyện phù hợp và bám sát với những yêu cầu từ thang điểm chuẩn. Với bài viết này hãy cùng Hocielts24h tìm hiểu chi tiết về 4 tiêu chí chấm IELTS Speaking nhé!

I. 4 tiêu chí chấm IELTS Speaking cơ bản

Cấu trúc đề thi IELTS Speaking sẽ bao gồm 4 phần với thời gian làm bài diễn ra trong vòng 11-14 phút.

IELTS Speaking Band Descriptors là tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking chính thức do Hội đồng tổ chức thi IELTS phát hành với 4 tiêu chí lần lượt là:

4 tiêu chí chấm IELTS Speaking
4 tiêu chí chấm IELTS Speaking
  • Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc khi nói): Kiểm tra độ lưu loát và mạch lạc trong bài nói của thí sinh.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Kiểm tra vốn từ vựng cũng như độ chính xác trong cách dùng từ của thí sinh.
  • Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu): Đánh giá sự đa dạng và chính xác của cấu trúc ngữ pháp trong phần nói của thí sinh.
  • Pronunciation (Phát âm): Đánh giá khả năng phát âm của mỗi thí sinh.

Cùng Hocielts24h tìm hiểu chi tiết về từng tiêu chí chấm IELTS Speaking nhé.

1. Tiêu chí chấm IELTS Speaking – Fluency and Coherence

1.1. Giới thiệu chung về tiêu chí Fluency and Coherence

Fluency and Coherence-Độ trôi chảy và mạch lạc là tiêu chí đầu tiên mà các thí sinh học IELTS cần quan tâm. Tiêu chí này chiếm 25% trong tổng điểm IELTS Speaking và được phân tách đánh giá ở những tiêu chí nhỏ hơn như:

  • Khả năng nói những câu dài
  • Khả năng sử dụng từ nối (discourse markers); liên từ (conjunctions) để tạo nên những câu ghép
  • Nội dung nói mạch lạc
  • Tốc độ bài nói ổn định, không bị ngắt quãng giữa chừng
  • Số lần tự sửa lỗi (self-correction) của thí sinh

1.2. Tiêu chí chấm Fluency and Coherence cho từng band điểm

Band 5Band 6Band 7Band 8
Thí sinh giữ được tốc độ nói nhưng còn vấp ở một số câu, có lỗi lặp từ hoặc nói chậm.
Sử dụng hơi nhiều các liên từ trong bài nói
Khả năng nói mạch lạc những câu đơn, nhưng gặp vấn đề khi triển khai các cấu trúc câu phức tạp.
Thí sinh có thể phát triển câu trả lời dài tuy đôi khi thiếu tính mạch lạc, lặp lại từ, tự sửa sai và do dự khi nói.
Có sử dụng các từ nối trong bài nói nhưng chưa thực sự phù hợp.
Có thể phát triển câu trả lời dài mà không quá nỗ lực, song không mất đi tính mạch lạc rõ ràng.
Đôi khi thí sinh có ngập ngừng để tìm từ vựng hoặc lặp lại và tự sửa lỗi sai.
Có sử dụng các từ nối trong bài viết và cách chuyển ý linh hoạt.
Thí sinh có khả năng nói lưu loát, đôi khi có lặp lại từ và tự sửa lại câu.
Sự ngập ngừng chỉ liên quan đến việc nội dung bài nói và ít khi liên quan đến ngôn ngữ.
Có khả năng phát triển ý một cách mạch lạc và phù hợp.

2. Tiêu chí chấm IELTS Speaking – Lexical Resource

2.1. Giới thiệu chung về tiêu chí Lexical Resource

Lexical Resource hay vốn từ vựng cũng chiếm 25% tổng thang điểm IELTS Speaking. Để chinh phục được điểm số ở tiêu chí này, thí sinh cần chú trọng tới:

  • Dùng từ vựng chính xác: Thí sinh sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh trong bài nói, nếu dùng sai ngữ cảnh giám khảo có thể hiểu nhầm về ý nghĩa mà thí sinh muốn truyền tải. Ngoài ra nếu sử dụng từ vựng không chính xác cũng có thể làm giảm điểm số trong tiêu chí Coherence (Độ mạch lạc) của bài viết.
  • Sử dụng từ vựng theo chủ đề: Khi áp dụng từ vựng IELTS theo chủ đề một cách chính xác và đa dạng từ vựng thì bài nói của thí sinh sẽ được giám khảo đáng giá rất cao. 
  • Khả năng diễn giải (Paraphrase).

2.2. Tiêu chí chấm Lexical Resource cho từng band điểm

Band 5Band 6Band 7Band 8
Thí sinh có thể nói về các chủ đề quen thuộc và lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt vẫn còn hạn chế.
Có nỗ lực diễn đạt lại câu (paraphrase) nhưng đôi khi thiếu hiệu quả.
Thí sinh có vốn từ vựng đủ rộng để thảo luận về các vấn đề, diễn đạt rõ ý nhưng nhiều đôi khi chưa phù hợp.
Khả năng diễn đạt lại câu (paraphrase) thành công về tổng thể.
Khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt để thảo luận đa dạng các chủ đề.
Bài nói có sử dụng những từ vựng ít gặp và mang tính thành ngữ, có sự trau chuốt trong văn phong và cách kết hợp từ, đôi khi chưa kết hợp đúng.
Có khả năng diễn đạt lại câu (paraphrase) một cách linh hoạt hiệu quả.
Thí sinh có nguồn từ vựng rộng, phong phú được vận dụng linh hoạt, truyền tải chính xác ý nghĩa.
Sử dụng thành thạo những thành ngữ và các từ vựng ít gặp, chỉ thỉnh thoảng mắc lỗi nhỏ.
Có thể diễn đạt lại câu (paraphrase) một cách hiệu quả theo yêu cầu đề bài.

3. Tiêu chí Grammatical Range & Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của Ngữ pháp)

3.1. Giới thiệu chung về tiêu chí Range & Accuracy

Tiêu chí tiếp theo trong các tiêu chí chấm IELTS Speaking chính là Grammatical Range & Accuracy – Độ đa dạng & chính xác của Ngữ pháp. Tiêu chí này cũng chiếm 25% trong tổng điểm IELTS Speaking. Với tiêu chí chấm IELTS Speaking này thí sinh nên lưu ý về một số điểm như:

  • Sử dụng các cấu trúc câu một cách hợp lý
  • Có sự kết hợp linh hoạt giữa câu đơn và câu ghép trong bài nói
  • Sử dụng các loại mệnh đề, cấu trúc phức hợp linh hoạt 
  • Ngoài ra, để đạt được band điểm IELTS Speaking cao, thí sinh cần tránh mắc các lỗi về thì và các lỗi ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

3.2. Tiêu chí chấm Grammatical Range & Accuracy từng band điểm

Band 5Band 6Band 7Band 8
Thí sinh nói được các cấu trúc câu cơ bản chính xác.
Khả năng vận dụng những cấu trúc phức tạp còn hạn chế, dễ mắc lỗi và gây hiểu lầm.
Bài nói có kết hợp các cấu trúc phức tạp và câu trúc đơn nhưng chưa thực sự thành thạo.
Thí sinh có thể thường xuyên mắc phải lỗi với cấu trúc phức tạp, dù ít dẫn tới hiểu lầm.
Thí sinh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng và linh hoạt.
Thí sinh thường nói những câu chính xác, ít mắc lỗi.
Bài nói sử dụng linh hoạt các cấu trúc phong phú, đa dạng.
Các câu đa số đều không có lỗi, chỉ mắc một vài lỗi ngữ pháp cơ bản.

4. Tiêu chí chấm IELTS Speaking – Pronunciation (Phát âm)

4.1. Giới thiệu chung về tiêu chí Pronunciation 

Tiêu chí cuối cùng trong 4 tiêu chí chấm IELTS Speaking chính là Pronunciation, đây là yếu tố cực quan trọng trong IELTS Speaking vì nó sẽ để lại ấn tượng đầu tiên cho giám khảo về thí sinh. Tiêu chí Pronunciation cũng chiếm 25% số điểm và sẽ được đánh giá dựa trên:

  • Phát âm chính xác các nguyên âm (vowel) và phụ âm (consonant)
  • Thí sinh có nhấn đúng quy tắc trọng âm (stress) của từ hay không
  • ngữ điệu (intonation), nhịp điệu (rhythm) lên xuống phù hợp trong bài nói không. Đồng thời thí sinh không nói quá quá nhanh hay quá chậm và ngắt giọng đúng chỗ.

4.2. Tiêu chí chấm Pronunciation từng band điểm

Band 5Band 6Band 7Band 8
Kỹ năng phát âm của thí sinh còn giới hạn.
Thí sinh có nỗ lực kiểm soát các yếu tố về ngữ âm nhưng vẫn mắc phải lỗi.
Còn những lỗi phát âm sai, gây hiểu nhầm cho người nghe.
Kỹ năng phát âm có sự đa dạng nhưng chưa thực sự kiểm soát được.
Sử dụng hiệu quả một số yếu tố về ngữ âm nhưng không thường xuyên.
Về tổng thể bài nói có thể hiểu được, đôi khi vẫn có vài từ, âm tiết bị phát âm sai, làm giảm độ chính xác.
Thí sinh có tất cả những điểm tích cực của band 6 và một vài điểm tích cực của band 8.Sử dụng đa dạng các yếu tố ngữ âm 
Duy trì sử dụng linh hoạt các yếu tố ngữ âm, chỉ thỉnh thoảng mắc lỗi sai
Phát âm khá dễ hiểu, ít bị ảnh hưởng bởi tiếng mẹ đẻ.

II. Cách tính tổng thang điểm IELTS Speaking

Với mỗi tiêu chí chấm IELTS Speaking sẽ được chấm điểm từ 0-9 điểm. Sau đó, điểm của thí sinh sẽ được tính trung bình cộng để xác định tổng điểm của phần thi IELTS Speaking. Hocielts24h sẽ lấy ví dụ cụ thể về cách tính điểm Speaking để bạn hình dung rõ hơn. Ví dụ điểm của bạn là:

  • Fluency and Coherence – 8
  • Pronunciation – 8
  • Lexical Resource – 7
  • Grammatical Range and Accuracy – 7

Vậy Tổng điểm IELTS Speaking của bạn sẽ là (8 + 8 + 7 + 7) / 4 = 7.5

Ngoài ra, trong cách tính thang điểm IELTS Speaking sẽ có quy tắc làm tròn điểm. Nếu coi phần lẻ của điểm IELTS Speaking trung bình là n, ta có cách làm tròn điểm như sau:

  • 0.0 ≤ n < 0.25: điểm thi IELTS Speaking được làm tròn xuống số nguyên đằng trước.
  • 0.25 ≤ n < 0.5: điểm thi IELTS Speaking được làm tròn lên mức 0.5.
  • 0.5 ≤ n < 0.75: điểm Speaking được làm tròn xuống mức 0.5.
  • 0.75 ≤ n < 1.0: điểm thi Speaking được làm tròn lên số nguyên tiếp theo.

III. Cách để đạt band điểm cao trong IELTS Speaking

Để đạt được band điểm cao ở 4 tiêu chí chấm IELTS Speaking bạn có thể tham khảo một vài gợi ý dưới đây:

Cách đạt điểm cao các tiêu chí chấm IELTS Speaking
Cách để đạt band điểm cao IELTS Speaking

1. Cải thiện mức độ trôi chảy, mạch lạc bài nói

  • Thường xuyên trao đổi nhiều chủ đề khác nhau với bạn bè hoặc đối tác để luyện tập kỹ năng phản xạ.
  • Thời gian đầu mới học Speaking bạn nên lập dàn ý và luyện tập nói theo dàn ý để tránh lạc đề.
  • Lưu ý không nên nói quá nhanh, hãy cố gắng tiếp cận vấn đề một cách nhanh chóng, tránh kiểu nói cường điệu hay thiếu trọng tâm.
  • Có thể mở rộng ý của bài nói bằng cách đưa ra ví dụ tương quan, hoặc giải thích, đào sâu hơn về vấn đề đã trình bày.
  • Học hỏi cách giao tiếp của người bản xứ thông qua phim ảnh, chương trình truyền hình thực tế.

2. Cải thiện vốn từ vựng IELTS

  • Chỉ nên sử dụng những từ vựng khó nếu bạn nắm chắc được ngữ nghĩa, bối cảnh sử dụng từ phù hợp.
  • Không nên lạm dụng quá nhiều thành ngữ, từ vựng mang tính học thuật quá cao điều này sẽ làm giảm sự tự nhiên trong giao tiếp, bạn có thể sẽ mất điểm không đáng có.
  • Học thuộc, vận dụng linh hoạt các collocation trong IELTS (những từ vựng thường đi với nhau).
  • Tập làm quen và ghi lại các cấu trúc câu thường gặp của người Bản Xứ. Bạn có thể học thông qua phim ảnh, chương trình thực tế hay show truyền hình…

3. Sự chính xác và đa dạng trong ngữ pháp

  • Nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp (cách chia thì, cấu trúc câu…).
  • Hãy gạch đầu dòng những cấu trúc ngữ pháp chủ điểm và vận dụng những cấu trúc này vào bài nói khi luyện tập.
  • Không sử dụng quá nhiều câu đơn, cần linh hoạt giữa câu đơn và câu ghép.

4. Nâng cao khả năng phát âm bằng cách

  • Rèn luyện cách phát âm, ngữ điệu giống như người Bản Xứ.
  • Khi luyện tập hãy thu âm lại bài nói và theo dõi sự tiến bộ của bản thân. Bạn cũng có thể nhờ bạn bè hoặc người có chuyên môn đánh giá, nhận xét để cải thiện.
  • Tra kỹ cách phát âm của từ vựng qua các cuốn từ điển như Cambridge/ Oxford.

Trên đây là các tiêu chí chấm IELTS Speaking chi tiết cũng như cách để đạt được điểm cao ở từng tiêu chí. Hy vọng với những thông tin mà Hocielts24h cung cấp có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về những tiêu chí chấm thi Speaking và có một chiến lược ôn luyện phù hợp.

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

100+ từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh thông dụng

Trọn bộ từ vựng về cảm xúc thông dụng trong tiếng...

Chủ đề Emotions (Cảm xúc) là một trong những chủ đề có tần suất xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày và...
100+ từ vựng về Giáng sinh thông dụng và ý nghĩa

Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng sinh ý...

Giáng sinh là một dịp lễ quan trọng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đây là dịp để mọi người cùng quây quần...
100+ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn, địa điểm phổ biến

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2 thí sinh có thể được yêu cầu nói về một nơi chốn, địa điểm nào đó. Vì...
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu ích

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Tết hữu...

Tết Nguyên Đán là ngày lễ cổ truyền có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các nước phương Đông nói chung và...
100+ từ vựng IELTS chủ đề Animals thường dùng

Trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Animals trong bài thi

Animals được đánh giá là một chủ đề khó trong bài thi IELTS và có tần suất xuất hiện khá nhiều trong IELTS Writing...
100+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng

Trái cây, hoa quả cũng là một chủ đề khá phổ biến trong tiếng Anh và được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp...

Lộ Trình học Toàn diện