Để học phát âm tiếng Anh chuẩn và hay như người bản xứ thì trọng âm là một khía cạnh quan trọng không thể thiếu. Tuy nhiên khá nhiều người lại quên cách đánh trọng âm khi phát âm hay không biết trọng câu của từ nằm ở đâu. Vậy để Hocielts24h giúp bạn gợi nhớ lại những quy tắc đánh trọng âm chuẩn ngay nhé!
I. Định nghĩa trọng âm trong Tiếng Anh là gì?
Trọng âm trong tiếng Anh chính là những âm tiết được nhấn mạnh, đọc to và rõ hơn các âm tiết khác trong cùng từ đó. Trong một từ sẽ có một trọng âm. Trọng âm sẽ giúp khi bạn phát âm từ và câu sẽ có ngữ điệu rõ ràng hơn. Khi tra trong từ điển, các bạn sẽ xác định trọng âm của từ bằng ký hiệu (‘) trước âm tiết là trọng âm. Ví dụ:
Từ tiếng Anh | Phát âm | Ý nghĩa |
bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Kệ sách |
comment | /ˈkɒm.ent/ | bình luận |
campaign | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch |
Compromise | /ˈkɒmprəmaɪz/ | Thỏa hiệp |
Exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể thao |
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ được viết giống nhau nhưng sẽ mang những ý nghĩa khác nhau, loại từ khác nhau nếu trọng âm của từ khác nhau. Vì vậy, nếu như bạn không phát âm đúng trọng âm, người nghe sẽ không hiểu hoặc hiểu lầm ý bạn đang nói.
Đây là một kiến thức quan trọng trong quá trình học phát âm tiếng Anh. Vì vậy nếu muốn tự học phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ thì trước hết bạn cần nắm được các quy tắc đánh trọng âm cơ bản và áp dụng quy tắc nhấn trọng âm một cách chính xác và tự nhiên ở mỗi câu.
II. Tổng hợp 15+ quy tắc đánh trọng âm dễ nhớ trong tiếng Anh
Để đánh trọng âm tiếng Anh cho một từ có 2 nguyên tắc bắt buộc bạn cần phải nhớ đó là:
- Mỗi từ thông thường chỉ có một trọng âm duy nhất
- Trọng âm luôn luôn được đánh ở nguyên âm thay vì phụ âm
1. Quy tắc đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
Quy tắc 1: Phần lớn các danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính sẽ được nhấn vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- mountain /ˈmaʊn.tən/
- handsome /ˈhæn.səm/
- pretty /ˈprɪt.i/
Một số trường hợp ngoại lệ :
- advice /ədˈvaɪs/
- machine /məˈʃiːn/
- mistake /mɪˈsteɪk/
- hotel /həʊˈtel/,…
Quy tắc 2: Hầu hết các động từ có 2 âm tiết thì trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- assist /əˈsɪst/
- destroy /dɪˈstrɔɪ/
- maintain /meɪnˈteɪn/
Quy tắc 3: Một số từ vừa mang nghĩa danh từ hoặc động từ thì sẽ có quy tắc đánh trọng âm như sau: Nếu là danh từ trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất. Còn nếu là động từ thì trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
- Record (v) /rɪˈkɔːrd/: ghi âm
- Record (n) /ˈrek.ɚd/: bản ghi âm
- Present (v) /prɪˈzent/:thuyết trình
- Present (n) /ˈprez.ənt/: món quà
- Produce (v) /prəˈduːs/ sản xuất
- Produce (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản
Trường hợp ngoại lệ:
- visit /ˈvɪz.ɪt/, promise /ˈprɑː.mɪs/, travel /ˈtræv.əl/: trọng âm luôn rơi vào âm tiết thứ nhất
- reply /rɪˈplaɪ/: trọng âm luôn nhấn vào âm thứ 2.
Quy tắc 4: Danh từ, động từ và tính từ khi có âm tiết cuối là âm /ə/ hoặc /i/ và thường kết thúc là phụ âm thì trọng âm rơi vào âm thứ hai.
Ví dụ:
- remember /rɪˈmembər/
- consider /kənˈsɪdər/
- familiar /fəˈmɪliər/,…
Quy tắc 5: Các từ chỉ số lượng thường nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi – teen. Ngược lại chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y
Ví dụ:
- thirteen /θɜːˈtiːn/
- thirty /ˈθɜː.ti/
- fifty /ˈfɪf.ti/
- fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
- twenty /ˈtwen.ti/,…
2. Quy tắc đánh trọng âm 3 âm tiết
Quy tắc 6: Với danh từ có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì quy tắc đánh trọng âm của từ sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ:
- exercise /’eksəsaiz/
- paradise /ˈpærədaɪs /
- compromise/’kɑmprə,maɪz/…
Quy tắc 7: Danh từ, động từ, tính từ có âm tiết cuối cùng là âm /ə/ hoặc /i/ và kết thúc bằng phụ âm thì trọng âm rơi vào âm thứ hai
Ví dụ:
- consider /kənˈsɪdər/
- remember /rɪˈmembər/
- familiar /fəˈmɪliər/,…
3. Quy tắc đánh trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố
Quy tắc 8: Các từ có hậu tố là ic, ish, ical, sion, tion, ance, ity thì thì quy tắc đánh trọng âm sẽ nhấn vào âm tiết ngay trước nó.
Ví dụ:
- nation /ˈneɪʃn/
- celebrity /səˈlebrəti/
- linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/
- foolish /ˈfuːlɪʃ/
- entrance /ˈentrəns/
- musician /mjuˈzɪʃn/
Quy tắc 9: Các từ có hậu tố là ade, ee, eer, ese, ique, esque , ain thì trọng âm rơi vào chính âm tiết đó
Ví dụ:
- agree /əˈɡriː/
- maintain /meɪnˈteɪn/
- Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/
- maintain /meɪnˈteɪn/
- volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/
- unique /juˈniːk/
- retain /rɪˈteɪn/…
Quy tắc 10: Các từ có hậu tố là ment, ship, ness, er/ or, hood, ful, able, ous, less thì trọng âm chính của từ gốc không thay đổi.
Ví dụ:
- agreement /əˈɡriːmənt/
- meaningless /ˈmiːnɪŋləs/
- reliable /rɪˈlaɪəbl/
- poisonous /ˈpɔɪzənəs/
- happiness /ˈhæpinəs/,…
Quy tắc 11: Các từ có hậu tố là al, ate, gy, cy, ity thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên
Ví dụ:
- economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/
- investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/
- photography /fəˈtɑːɡrəfi/
- identity /aɪˈdɛntɪti/
- technology /tekˈnɑːlədʒi/
- geography /dʒiˈɑːɡrəfi/.
Quy tắc 12: Các từ có kết thúc bằng các đuôi : how, what, where, …. thì trọng âm chính của từ sẽ nhấn vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- anywhere/ˈen.i.weər/
- somehow /ˈsʌm.haʊ/
- somewhere/ˈsʌm.weər/,…
Quy tắc 13: Quy tắc đánh trọng âm luôn rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self
Ví dụ:
- persist /pəˈsɪst/
- event /ɪˈvent/
- contract /kənˈtrækt/
- protest /prəˈtest/
- maintain /meɪnˈteɪn/
- herself /hɜːˈself/
- occur /əˈkɜːr/…
4. Quy tắc đánh trọng âm với từ ghép
Quy tắc 14: Danh từ ghép có trọng âm là âm tiết đầu tiên
Ví dụ:
- birthday /ˈbɜːrθdeɪ/ ngày sinh nhật
- airport /ˈerpɔːrt/ sân bay
- bookshop /ˈbʊkʃɑːp/ tiệm sách
- moviegoer /ˈmuːviɡəʊər/ người hay tới rạp chiếu phim
Quy tắc 15: Tính từ ghép có trọng âm rơi rơi vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ:
- homesick /ˈhəʊmsɪk/ nhớ nhà
- praiseworthy /ˈpreɪzwɜːrði/ đáng khen ngợi
- trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ đáng tin tưởng
- waterproof /ˈwɔːtərpruːf/ không thấm nước
Ngoại lệ:
- duty-free /ˌduːti ˈfriː/
- miễn thuế (hàng hóa)
- snow-white /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ trắng như tuyết
Quy tắc 16: Động từ ghép có trọng âm rơi vào âm ghép thứ 2
Ví dụ:
- understand /ˌʌn.dəˈstænd/
- overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/
- undertake /ˌʌn.dəˈteɪk/
Xem thêm: Cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh cần nắm vững
III. Vì sao cần nắm quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh?

1. Đánh trọng âm giúp phân biệt những từ dễ nhầm lẫn
Trong tiếng Anh một số từ có cách viết và phát âm tương tự nhau nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Nguyên nhân chính đó là ở âm tiết được nhấn trọng âm. Trọng âm giúp phân biệt từ này với từ khác khi nói tiếng Anh. Điều này rất quan trọng khi tự học IELTS.
2. Đánh trọng âm giúp phát âm tiếng Anh chuẩn, tự nhiên hơn
Người bản xứ có cách nhấn trọng âm rất tự nhiên khi nói chuyện hay giao tiếp, khiến giọng nói tiếng Anh uyển chuyển, và cuốn hút hơn. Nếu không có trọng âm câu nói sẽ trở nên nhàm chán, không lôi cuốn, đọc Tiếng Anh như đang phiên âm tiếng việt. Vì vậy việc học nói có trọng âm sẽ giúp cho khả năng nói tiếng Anh của bạn trở nên chuẩn chỉnh và tự nhiên hơn rất nhiều.
3. Tránh gây hiểu nhầm trong giao tiếp tiếng Anh
Không ít các tình huống “dở khóc dở cười” đã xảy ra vì nói tiếng Anh không có trọng âm và người nghe hiểu theo nghĩa khác. Điều này là cực kỳ nguy hiểm nếu bạn dùng tiếng Anh để giao tiếp với khách hàng hay đối tác nước ngoài. Vì vậy việc nắm được cách nhấn trọng âm trong tiếng Anh là đặc biệt quan trọng.
Ngoài ra khi nắm rõ được quy tắc đánh trọng âm của từ bạn có thể nghe và nắm bắt thông tin cực tốt dù đối phương có “nói nhanh như gió” đi chăng nữa.
4. Đạt tuyệt đối điểm phát âm trong bài thi THPTQG môn Anh
Dạng bài tập tìm từ có trọng âm khác là một dạng bài tập trắc nghiệm không thể thiếu trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia. Nắm vững các quy tắc đánh dấu trọng âm cơ bản sẽ giúp bạn chiếm trọn điểm tuyệt đối bài thi tiếng Anh đấy!
IV. Bài tập luyện quy tắc đánh trọng âm
Chọn đáp án đúng theo quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh của từ
- Trọng âm của “suspicious”:
A. ‘suspicious |
B. suspi’cious |
C. su’spicious |
D. sus’picious |
- Trọng âm của “equipment”:
A. e’quipment |
B. equip’ment |
C. ‘equipment |
D. equi’pment |
- Trọng âm của “understand”:
A. ‘understand |
B. un’derstand |
C. und’erstand |
D. under’stand |
- Trọng âm của “eighteen”:
A. eigh’teen |
B. ‘eighteen |
C. eighteen |
D. eight’een |
- Trọng âm của “representative”:
A. representative |
B. ‘representative |
C. repre’sentative |
D. represen’tative |
- Trọng âm của “documentary”:
A. docu’mentary |
B. do’cumentary |
C. ‘documentary |
D. documentary |
- Trọng âm của “unexpected”:
A. ‘unexpected |
B. unex’pected |
C. unexpected |
D. unexpec’ted |
- Trọng âm của “promise”:
A. pr’omise |
B. pro’mise |
C. ‘promise |
D. promise |
- Trọng âm của “permission”:
A. per’mission |
B. ‘permission |
C. permission |
D. per’mission |
- Trọng âm của “impossible”:
A. impossible |
B. ‘impossible |
C. im’possible |
D. impos’sible |
Đáp án
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
C |
A |
D |
A |
C |
A |
B |
C |
A |
C |
Học phát âm tiếng Anh cần một quá trình ôn luyện dài và cần nhiều công sức vào việc học nếu bạn muốn thực sự giỏi. Trên đây là tổng hợp các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh mà Hocielts24h gửi tới bạn. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục kỹ năng Speaking IELTS.