“Suffer” là động từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là chịu đựng. Suffer có thể đi kèm với nhiều giới từ và mang ý nghĩa khác nhau trong các cấu trúc ngữ pháp. Với bài viết này hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về động từ suffer và trả lời câu hỏi “suffer đi với giới từ gì” ngay nhé!
I. Định nghĩa Suffer là gì?
Về từ loại
Suffer /ˈsʌf.ɚ/ l là một động từ trong tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, “suffer” vừa có thể đóng vai trò là một ngoại động từ, vừa có thể đóng vai trò là nội động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Tùy theo ngữ cảnh mà động từ suffer có thể mang nhiều nét nghĩa khác nhau.
Về ý nghĩa
- Từ suffer có thể được sử dụng để nói về việc ai phải trải qua, hay chịu đựng nỗi đau về mặt thể xác hoặc mặt tinh thần trước một điều ý đó khó khăn, tồi tệ.
Ví dụ:
- I think Anna suffered a lot when her lover left her. (Tôi nghĩ Anna đã đau khổ rất nhiều khi người yêu bỏ cô ấy.)
- Lisa’s friend has always suffered from her bland personality. (Bạn của Lisa luôn phải chịu đựng tính cách nhạt nhẽo của cô ấy.)
- Suffer được sử dụng để nói về vấn đề sức khỏe hay nỗi đau do bệnh tật gây ra (cả về thể xác và tinh thần). Với trường hợp này “suffer” có thể được dịch nghĩa là “mắc bệnh, bị bệnh”.
Ví dụ:
- Tom suffers from headaches after being in a car accident. (Tom phải chịu đựng cơn đau đầu sau khi bị tai nạn xe hơi)
- Jenny often suffers from calcium deficiency. (Jenny thường xuyên bị thiếu canxi)
Trong một số ít trường hợp, động từ “suffer” được sử dụng để diễn tả một vấn đề nào đó đang dần trở nên tồi tệ hơn.
Ví dụ:
- Her life is suffering because of money issues. (Cuộc sống của cô ấy đang khó khăn hơn bởi vì những vấn đề tiền bạc.)
- Rose’s school work is suffering because of her laziness. (Việc học ở trường của Rose đang gặp khó khăn vì sự lười biếng của cô ấy).
II. Suffer đi với giới từ gì?
Suffer là một động từ thuộc nhóm “prepositional verb”, có nghĩa đây là động từ đi kèm giới từ (Verb + preposition).
Về cơ bản, suffer có thể đi cùng với 4 giới từ là from, for, in và with. Ngoài ra Suffer còn có thể đi kèm với một số giới từ khác như uder, by, at. Cùng tìm hiểu về ý nghĩa của những cách kết hợp động từ suffer với các giới từ này nhé!
1. Suffer đi với giới từ From
From là giới từ đi kèm với Suffer thường gặp nhất, được sử dụng để diễn ra sự chịu đựng của một người khi trải qua nỗi đau do bệnh tật gây ra. Với sự kết hợp này bạn cũng có thể dịch nghĩa ngắn gọn là mắc bệnh hay bị bệnh.
Cấu trúc:
Suffer + from + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- Anna suffers from the discomfort of weather allergies in winter. (Anna phải chịu đựng sự khó chịu của dị ứng thời tiết vào mùa đông)
- Jack suffer from severe major depression. (Jack bị trầm cảm nghiêm trọng)
- Tim has suffered from arthritis for years. (Tim đã phải chịu đựng căn bệnh viêm khớp trong nhiều năm).
2. Suffer đi với giới từ For
“Suffering for” được sử dụng khi người nói muốn nói rằng đối tượng được đề cập đến cần phải chịu đựng để trả giá cho sự trừng phạt của ai đó hoặc cho những gì họ đã làm.
Cấu trúc:
S + suffer + for + someone/something |
Ví dụ:
- John made a wrong decision and now he is suffering for it. (John đã ra một quyết định sai lầm và giờ anh ấy đang phải trả giá vì nó.)
Trong cấu trúc này giới từ “for” được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc nguyên nhân của một điều gì đó. Ngoài ra “Suffer for” còn được hiểu là lòng cảm thông hay sự đồng cảm khi ai đó chịu đau khổ:
Suffer + for + O + … |
Trong đó: O là tân ngữ chỉ người
Ví dụ:
- We suffer for Mina because of what she is going through. (Chúng tôi cũng cảm thấy đau khổ thay Mina bởi vì những gì cô ấy đang phải trải qua.)
3. Suffer đi với giới từ With
Suffer with là dạng ít phổ biến hơn so với “suffer from” và “suffer for”. Hầu hết trong các trường hợp suffer with được dùng để nói về một vấn đề chung chung hay chỉ mới đưa ra phỏng đoán chưa chắc chắn.
Cấu trúc:
Suffer + with + danh từ/cụm danh từ |
- Suffer with dùng để nói về khó khăn, nỗi đau bao quát, hoặc mới chỉ là phỏng đoán
Ví dụ: I rarely suffer with the problems that my friends have. (Tôi hiếm khi phải chịu đựng những vấn đề mà bạn bè của tôi gặp phải.)
- Cùng với ai chịu đựng khó khăn trong thời gian dài
Ví dụ: Jane suffered with her roommate when they ran out of money for a week. (Jane đã chịu đựng cùng với bạn cùng phòng khi họ hết tiền tiêu suốt một tuần).
- Suffer with để nói về về đau khổ liên quan đến bệnh tật (Tuy nhiên, ở trường hợp này thì cấu trúc “suffer from” vẫn được ưu tiên hơn).
Ví dụ: He suffers with backache. (Ông ấy phải chống chọi với bệnh đau lưng)
4. Suffer đi với giới từ In
Nếu muốn nói rằng chủ ngữ đang gặp phải tình huống khó khăn (do các yếu tố bên ngoài) thì bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:
Suffer + in + danh từ/cụm danh từ |
Ví dụ:
- He continues to suffer in silence under his manager’s exploitation. (Anh tiếp tục chịu đựng trong im lặng dưới sự bóc lột của người quản lý).
- If you’re not happy with it, you should complain. Don’t just suffer in silence. (Nếu bạn không hài lòng với nó, bạn cần phàn nàn. Đừng chỉ chịu đựng trong im lặng)
Chú ý: Với trường hợp muốn nhấn mạnh mức độ chịu đựng, chúng ta có thể thêm các trạng từ chỉ mức độ ví dụ như “a lot, badly, enormously hay greatly…” vào giữa suffer và giới từ.
Ví dụ: Mike is suffering badly from her toothache. (Cô ấy đang phải chịu đựng cơn đau răng dữ dội.)
5. Suffer đi với giới từ Under
Suffer under để nhấn mạnh sự chịu đựng vì ai đó hay vì sự việc nào đó.
Cấu trúc:
S + suffer + something + under + someone |
Ví dụ:
- The company suffered financially under John’s administration. (Công ty bị thiệt hại về tài chính dưới sự quản lý của John.)
6. Suffer đi với giới từ By
Cấu trúc:
S + suffer + by + something |
7. Suffer đi với giới từ At
Được dùng để diễn tả hành động chịu đựng, trải qua một sự việc hay sự kiện nào đó.
Cấu trúc:
S + suffer + at + one’s hands |
Tham khảo thêm:
- Approve đi với giới từ gì? Cấu trúc Approve by, Approve of
- Divided đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng với Divided
III. Một số cách diễn đạt khác của suffer
Ngoài đi kèm với các giới từ thì suffer còn được diễn tả với cấu trúc “suffer something” xuất hiện ở trong nhiều thành ngữ khác nhau dùng để biểu thị các mức độ chịu đựng khác nhau.
1. Cấu trúc Suffer something
Cấu trúc “suffer something” được dùng để chỉ ra rằng chủ ngữ trong câu phải chịu đựng hoặc trải qua điều gì đó khó chịu (ví dụ như chấn thương, thất bại hay mất mát).
Ví dụ: Mrs.Lan suffered a sudden stroke. (Bà Lan bất ngờ bị đột quỵ.)
2. Thành ngữ “Not suffer fools gladly
“Not suffer fools gladly” là một thành ngữ mang ý nghĩa là cực kỳ thiếu kiên nhẫn, không vui vẻ gì khi tiếp xúc với những người hay những hành vi ngu ngốc.
Ví dụ: He was a forceful personality who didn’t suffer fools gladly. (Anh ấy có một tính cách mạnh bạo không sẵn lòng chấp nhận những kẻ anh ta cho là ngu xuẩn.)
3. Thành ngữ “Suffer under the lash”
Thành ngữ “Suffer under the lash” mang ý nghĩa là bị chỉ trích khi thất bại hay đối mặt với hậu quả khi có sự sai sót xảy ra.
Ví dụ: Julia suffered under the lash for her poor English test results. (Julia đã chịu sự chỉ trích nặng nề vì kết quả bài kiểm tra toán kém.)
IV. Một số từ đồng nghĩa với suffer trong tiếng Anh
Suffer là động từ mang ý nghĩa chịu đựng được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh tuy nhiên ngoài động từ này còn khá nhiều những động từ khác mà bạn có thể sử dụng để diễn đạt điều này. Dưới đây là một số động từ đồng nghĩa với “suffer” mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của bản thân:
Cách diễn đạt |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Ví dụ |
Bear |
/ber/ |
Chịu trách nhiệm, chịu thiệt hại |
Tom couldn’t bear to see his sister in pain. (Tom không thể chịu đựng khi nhìn thấy em gái anh ấy đau đớn) |
Deal with |
/diːl wɪθ/ |
Đối phó với |
Thanks to her agility, she was able to cope with any bad situation. (Nhờ vào sự nhanh nhẹn của mình, cô ấy đã có thể đối phó với mọi tình huống xấu.) |
Endure |
/ɪnˈdʊr/ |
Chịu đựng, nhẫn nhục |
She’s already had to endure three painful operations on her leg. (Cô ấy đã phải chịu đựng hai cuộc phẫu thuật đau đớn trên vai của mình.) |
Embrace |
/ɪmˈbreɪs/ |
Chấp nhận (formal) |
Jack embraced his hardships without complaint. (Jack đón nhận những khó khăn của mình mà không phàn nàn.) |
Face |
/feɪs/ |
Đối mặt |
Bo has faced with a very difficult choice (Bob phải đối mặt với sự lựa chọn khó khăn.) |
Face up to |
/feɪs ʌp tuː/ |
Chấp nhận, đối diện với (khó khăn) |
Tim has finally accepted that he can’t change who Mina is. (Tim cuối cùng đã chấp nhận rằng anh ấy không thể thay đổi con người Mina.) |
Live with |
/lɪv wɪθ/ |
Phải sống chung với di chứng, hậu quả gì đó. |
When you get gout at your age, it’s just something you just have to live with. (Khi bạn bị gút ở độ tuổi của mình , đó là thứ bạn phải sống chung với nó.) |
V. Luyện tập suffer đi với giới từ gì?
Để nắm chắc hơn về suffer đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây mà Học IELTS 24h cung cấp nhé!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- Jenny still is happy though she is suffering…..cancer.
- Lan doesn’t have to suffer…..silence.
- We suffered…..the dictatorship for nearly 30 years.
- John has to suffer…..neuralgia for many months.
- He suffered……jail after committing the robbery
- Many companies are suffering…..a shortage of skilled workers.
Đáp án + Giải nghĩa:
- from – Jenny vẫn rất vui vẻ mặc dù cô ấy đang chịu đựng ung thư
- in – Lan không phải chịu đựng trong im lặng.
- under – Chúng tôi đã phải chịu chế độ độc tài trong suốt gần 30 năm
- from – John đã bị đau dây thần kinh nhiều tháng rồi
- in – Anh ta phải ngồi tù sau khi gây ra vụ cướp
- from – Nhiều công ty đang bị thiếu công nhân lành nghề.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về “Suffer đi với giới từ gì” trong tiếng Anh. Có thể thấy các giới từ đi cùng với suffer khá đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn cần có cách sử dụng phù hợp. Ngoài ra đừng quên bỏ túi cho mình những từ đồng nghĩa hay các thành ngữ có chứa suffer để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé. Chúc bạn học tập hiệu quả và chinh phục được các bài thi tiếng Anh sắp tới.