Approve đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng Approve
Approve đi với giới từ by, of, for, on. Đây là một động từ khá quen thuộc trong tiếng Anh. Approve đi với giới từ gì? Đây vẫn là câu hỏi là không ít bạn học tiếng Anh thắc mắc khi sử dụng động từ này… Để nắm chắc về ý nghĩa, cách dùng Approve trong tiếng Anh hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu chi tiết với bài viết dưới đây nhé!
I. Approve là gì trong tiếng Anh?
Approve vừa là một ngoại động từ (transitive verb), vừa là nội động từ (intransitive verb) trong tiếng Anh đều mang ý nghĩa là tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận,…
Ngoại động từ:
Approve /əˈpruːv/ (t.v, i.v)
Tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
Xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y
Chứng tỏ, chứng minh, tỏ ra
Cách dùng:
to approve one’s valour: chứng tỏ lòng can đảm
he approved himself to be a good pianist: anh ta tỏ ra là một người chơi piano giỏi
Nội động từ
approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
to approve of the proposal: tán thành đề nghị
Ngoài ra ta có dạng danh từ:
Approval /əˈpruː.vəl/ (n): sự chấp thuận, sự tán thành
Ví dụ:
Tom was thrilled when his boss approved his proposal.
(Tom rất vui mừng khi sếp của anh ấy phê duyệt dự án của anh ấy.)
The approval process for the new resettlement project took several years
(Quá trình phê duyệt cho dự án tái định cư mới phải mất vài năm.)
II. Approve đi với giới từ gì?
Approve đi với giới từ of, for, on, by, with và over trong tiếng Anh. Có thể thấy Approve đi kèm với khá nhiều các giới từ, để nắm được Approve đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu chi tiết với phần tiết theo dưới đây nhé!
1. Approve đi với giới từ by
Approved đi kèm với giới từ by, đây là trường hợp được sử dụng phổ biến nhất. Approve by mang ý nghĩa là được chấp thuận hay phê duyệt bởi một cá nhân hay tổ chức nào đó (câu bị động)
Ví dụ:
Ex1: The budget for the project was approved by the board of directors.
(Ngân sách cho dự án đã được hội đồng quản trị phê duyệt.)
Ex2: The verdict was approved by jury
(Phán quyết đã được bồi thẩm đoàn chấp thuận)
Ex3: My decision was approved by the entire my team
(Quyết định của tôi đã được toàn bộ nhóm của tôi chấp thuận)
Ex4: The any amendments thereof and nomination procedures shall be approved by the board
(Bất kỳ sửa đổi nào và thủ tục đề cử sẽ được hội đồng chấp thuận)
2. Approve đi với giới từ of
Câu trả lời tiếp theo cho “Approve đi với giới từ gì: đó chính là giới từ “of”. Approve of mang ý nghĩa là tán thành, đồng ý với một điều gì đó.
Ví dụ:
Ex1: My parents approve of my decision to work abroad.
(Bố mẹ tôi chấp thuận quyết định làm việc ở nước ngoài của tôi.)
Ex2: We don’t approve of Jack’s behavior.
(Chúng tôi không tán thành hành vi của Jack.)
Ex3: The residents fully approve of what the government is doing.
(Người dân địa phương hoàn toàn tán thành những gì chính phủ đang làm.)
Ex4: You may not approve of what she did, but she’s still your boss.
(Bạn có thể không chấp nhận những gì cô ấy đã làm, nhưng cô ấy vẫn là sếp của bạn.)
3. Approve đi với giới từ for
Approve for mang ý nghĩa là phê duyệt cho một mục đích hoặc một công việc cụ thể.
Ví dụ:
Ex1: The vaccine was approved for the prevention Covid-19.
(Vắc xin đã được phê duyệt để phòng ngừa Covid-19.)
Ex2: The cost was approved for the project
(Chi phí đã được phê duyệt cho dự án từ thiện)
Ex3: This vaccine is not approved for use in children.
(Vắc xin này không được phê duyệt cho trẻ em)
4. Approve đi với giới từ with
Approved with mang ý nghĩa là phê duyệt hoặc đồng ý với một điều gì đó đồng thời còn có một số điều kiện hoặc yêu cầu đặc biệt.
Ví dụ:
Ex1: My boss approves of our project with condition that we complete it on time.
(Sếp của tôi đồng ý với dự án của chúng tôi với điều kiện chúng tôi hoàn thành nó đúng hạn.)
Ex2: The Board of Directors approved our project with some minor modifications
(Ban giám đốc đã phê duyệt dự án của chúng tôi với một số sửa đổi nhỏ)
5. Approve đi với giới từ on
Approve còn đi với giới từ on tạo thành Approved on mang ý nghĩa đồng ý về một thỏa thuận hoặc quyết định cụ thể.
Ví dụ:
Ex1: We need to approve the final budget before moving forward.
(Chúng ta cần phê duyệt về ngân sách cuối cùng trước khi triển khai.)
Ex2: The building approved on the on going project after
Tòa nhà đã được phê duyệt trong dự án đang triển khai sau một số đề xuất được đưa ra
Ex3: Minutes should be approved on the basis that it a correct record the meeting
(Biên bản cuộc họp được phê duyệt trên cơ sở nó là bản ghi chính xác của cuộc họp.)
Ngoài ra có rất ít trường hợp approve đi với giới từ như over, as, at, before, during, under, without
Approve over với ý nghĩa đồng ý với một cái gì đó hơn một cái khác
Ví dụ:
Teachers approve of the new essay over the old one
(Giáo viên đồng ý với bài luận mới hơn là bài luận cũ.)
Approve as có ý nghĩa là được chấp thuận hoặc xác nhận là một điều gì đó.
Ví dụ:
John was approved as a candidate for the position of director
(John được chấp thuận như một ứng của viên cho vị trí giám đốc)
Trên đây là kiến thức về “Approve đi với giới từ gì?”. Như vậy Approve có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn học nắm được Approve đi với giới từ gì, ý nghĩa cũng như cách dùng của Approve trong tiếng Anh và tự tin chinh phục ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!
1. Size Button
Mỗi Style có 3 size khác nhau. Small, Normal, Large. Ví dụ với style default
Small
Click Here
Normal
Click Here
Large
Click Here
2. Style Button
Default
Click Here
Round
Click Here
Outlined
Click...