GrammarGiới từ trong tiếng Anh và cách dùng giới từ chính xác...

Giới từ trong tiếng Anh và cách dùng giới từ chính xác nhất

Giới từ là một thành phần quan trọng trong câu, đây là kiến thức tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng cần phải nắm vững. Nếu bạn vẫn đang loay hoay không biết cách dùng các giới từ trong tiếng Anh như thế nào thì với bài viết này Hocielts24h sẽ chia sẻ tới bạn những giới từ thường gặp nhất và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh chính xác. Cùng tham khảo để nắm chắc hơn về kiến thức này nhé!

I. Giới từ trong tiếng Anh

1. Định nghĩa giới từ trong tiếng Anh là gì?

Trong câu tiếng Anh giới từ là một thành phần quan trọng chỉ mối quan hệ giữa các danh từ đứng trong câu. Khi sử dụng các giới từ khác nhau thì ý nghĩa

Giới từ (preposition) là những từ được sử dụng trong câu để thể hiện mối quan hệ của danh từ, đại từ (hoặc các thành tố ngữ pháp khác thực hiện chức năng như danh từ) với thành phần còn lại của câu. Những danh từ hoặc đại từ được kết nối bằng giới từ được gọi là tân ngữ của giới từ.

Ví dụ:

  • I went into the meeting rooms – (Tôi đã vào phòng họp)

Trong câu này “the meeting rooms” là tân ngữ của giới từ “into”

  • I go to the theater on Tuesday – Tôi tới rạp hát vào thứ 3

Trong câu này “Tuesday” là tân ngữ của giới từ “on”.

2. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm giới từ trong Tiếng Anh là tổ hợp nhóm từ được bắt đầu bằng một giới từ và một cụm từ khác đằng sau. Cụm từ đó có thể là một danh từ, một cụm danh từ, đại từ, cụm trạng từ chỉ thời gian hay địa điểm.

>> Bạn có thể tham khảo kiến thức về cụm giới từ trong tiếng Anh với bài viết này

3. Vị trí của giới từ trong câu

  • Giới từ đứng sau động từ “to be”, đứng trước danh từ.

Ex: The laptop is on the table (Chiếc laptop ở trên bàn)

>> Trong câu này cụm giới từ on the table đứng sau động từ “to be” để chỉ vị trí của chủ ngữ “the laptop”

  • Giới từ trong tiếng Anh có thể đứng liền sau động từ hoặc bị một từ khác chen vào giữa động từ với giới từ.

Ex: I live in Hai Duong (Tôi sống ở Hải Dương)

>> Cụm giới từ “in Hai Duong” đứng sau động từ “live”

  • Giới từ đứng sau để bổ nghĩa cho danh từ

Ex: The movie about Vietnam war (Bộ phim về chiến tranh Việt Nam)

>> Cụm giới từ “about Vietnam war” bổ nghĩa cho danh từ “movie”

II. Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Thực tế cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh không hề đơn giản bởi không có quy luật nào cố định về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh, khi kết hợp với các từ loại khác nhau sẽ tạo ra ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Việc nắm chắc cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn vận dụng các giới từ một cách chính xác nhất.

1. Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Giới từCách sử dụngVí dụ
onNgày trong tuầnon Tuesday
inTháng/ mùa hoặc năm
Thời gian cụ thể trong ngày /tháng/ năm
Sau một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, tương lai hoặc thế kỳ
in April/ in spring/ in 2023
in the afternoon
in the past, in the future, in the 20st century
atChỉ giờ đồng hồ
Chỉ một mốc thời gian ngắn và chính xác
at 10 o’clock, at 10:00 AM
at night, at lunchtime, at sunset, at noon, at the moment,…
sinceTừ khoảng thời gian nhất định ở trong quá khứ đến hiện tạisince 1999
forChỉ một khoảng thời gian nhất định tính từ quá khứ cho đến hiện tạifor 24 years
agoKhoảng thời gian trong quá khứ5 years ago
beforeDùng trước khoảng thời gian nào đóbefore 2010
toNói về thời gianten to eleven (10:50)
pastNói về thời gianten past eleven (11:10)
till / untilCho đến khiHe is on holiday until Sunday.

2. Cách sử dụng giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh

Giới từCách sử dụngVí dụ
InVị trí bên trong một diện tích có ranh giới hay một không gian 3 chiều (ranh giới vật lý hoặc có thể nhìn thấy được 
Dùng để chỉ phương hướng hoặc vị trí
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố hoặc quốc gia
Dùng với phương tiện đi lại là xe hơi hoặc taxi
In England/building/school/library/garden/room/car…in the  South, in the middle,…in Hanoi, in VietNamin a car
OnChỉ vị trí ở trên bề mặt một vật nào đó
Nằm trong cụm từ chỉ vị trí
On the table, on the map, on the wall…On the right, on the left,…
AtĐược dùng để chỉ địa điểm cụ thể hoặc một nơi
Trước tên một tòa nhà thường xuyên diễn ra hoạt động, sự kiện nào đó
At the bottom of glassat home, at the cinemaAt the bus stop
By/ next to/ beside
(bên cạnh)
Được dùng để chỉ vị trí ở bên cạnhBy the window, next to the door, beside the park
Under
(dưới, bên dưới)
Dùng để chỉ vị trí ở bên dưới và có tiếp xúc bên dưới của bề mặt.Under the table
Above
(bên trên)
Dùng để chỉ vị trí phía bên trên nhưng có khoảng cách so với bề mặt.Above the desk
Between
(ở giữa)
Được dùng để diễn tả vị trí ở giữa 2 nơi, địa điểm nào đó nhưng tách biệt nhauBetween the bookstore and flower shop
Among
(ở giữa)
Dùng để mô tả vị trí ở giữa những địa điểm không thể xác định rõ ràng.Among the mountains
Behind
(đằng sau)
Sử dụng chỉ vật ở phía đằng sau.Behind the scenes
Across from/ opposite
(phía đối diện)
Chỉ phía đối diện với một vật thể nào đó.Across from the flower shop, opposite the bank
In front of
(phía trước)
Được dùng để chỉ vị trí ở phía trước nhưng không có giới hạn cụ thểIn front of the bookshelf
Near, close to
(ở gần)
Chỉ vị trí ở gần trong một khoảng cách ngắn nhất định.Near the table, close to the door…
Inside
(bên trong)
Dùng để mô tả vị trí bên trong một vật nào đó.Inside the box…
Outside
(bên ngoài)
Sử dụng để chỉ vị trí vật ở bên ngoài của một vật nào đó.Outside the box
Round/ Around
(xung quanh)
Dùng để miêu tả vật ở vị trí xung quanh một địa điểm khác.Around the house

3. Cách dùng giới từ chỉ sự di chuyển

Các giới từ chỉ phương hướng, chuyển động, đi đến đâu hoặc đặt một vật ở đâu đó.

Giới từCách sử dụngVí dụ
To (đến)tới, đến (từ một nơi nào đó)She goes to the company by train.
(Cô ấy tới công ty bằng tàu)
in/intovào (bên trong)He put his foots in socks.
(anh ấy xỏ chân vào tất)
He walked into the house
(Anh ấy đi bộ vào nhà)
on/onto(trên/lên trên)He was sitting on his chair 
(Anh ấy ngồi trên ghế của mình)
The thief climbed onto their roofs.
(Tên trộm trèo lên mái nhà)
fromtừ (một nơi nào đó)A tiger  in the circus has escaped from his cage.
(Một con sư tử trong rạp xiếc đã trốn thoát khỏi chuồng của mình.)
away fromchỉ sự chuyển động ra xaThey warned children to keep away from the river.
(Họ cảnh báo trẻ nhỏ tránh xa  dòng sông)

III. Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh

1. Kết thúc câu với giới từ

Như Hocielts24h đã phân tích ở trên giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ nhưng trong một vài trường hợp giới từ có thể được sử dụng để kết thúc câu mà không hề sai về mặt ngữ pháp.

Ví dụ:

  • This is something I can not agree with. (Đây là điều mà tôi không thể đồng ý)

2. Cách dùng giới từ like

Giới từ “like” được sử dụng với ý nghĩa giống với “similar to” hoặc “similarly to” (tương tự, giống với). Giới từ like thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc động từ.

  • She look like her sister (Cô ấy trông giống chị của cô ấy)

3. Phân biệt cặp giới từ “in” – “into” và “on” – “onto”

Giới từ “Into” và “onto” thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự chuyển động, còn giới từ “in” và “on” để thể hiện vị trí

Ví dụ: 

“in” – “into”

She swan in the swimming pool

(Cô ấy bơ trong hồ bơi)

She walks into the house

(Cô ấy bước vào trong nhà)

Với các cặp giới từ hay đôi khi sẽ giống nhau về cách sử dụng vì vậy để tránh nhầm lẫn giữa cách sử dụng các giới từ yêu cầu người học cần luyện tập nhiều lần để ghi nhớ. Việc bắt gặp và sử dụng thường xuyên sẽ giúp người học ghi nhớ các giới từ thông dụng dễ hơn.

4. Mẹo học giới từ với quy tắc hình tam giác

Khá nhiều người học thường nhầm lẫn về cách sử dụng các giới từ “in, on, at”. Để ghi nhớ tốt hơn thì quy tắc hình phễu hay quy tắc hình tam giác được nhiều người áp dụng. Dựa vào quy tắc này bạn có thể lọc các cụm từ chỉ địa điểm, thời gian theo mức độ giảm dần ở mức chung còn tăng dần ở mức cụ thể.

Cách học giới từ trong tiếng Anh
Cách học giới từ trong tiếng Anh

IV. Luyện tập về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

1. Give it … your brother

2. I am sitting … the window 

3. Is there a road … the mountain? 

4. I met Lisa…2019 

5. The cat was fed … an old woman 

6. I walked from my house … school.

7. An flower pot is placed … the book  

8. I waited…3 o’clock and then went home

9. I saw her ……… night

10. We have not been back to Hue … 5 years 

Đáp án

1. to – đưa nó cho anh của bạn

2. beside – tôi đang ngồi cạnh cửa sổ

3. across – Có con đường nào qua núi không?

4. in – tôi gặp Lisa vào năm 2019

5. by- con mèo được một bà cụ cho ăn

6. to- tôi đi bộ từ nhà tới trường

7.  beside- một lọ hoa được đặt cạnh quyển sách

8. until- tôi đợi 3 tiếng rồi sau đó về nhà

9. at – tôi thấy anh ấy lúc tối

10. for – Chúng tôi đã không quay lại Huế được 5 năm

Trên đây là cách dùng các giới từ trong tiếng Anh thường gặp nhất mà bạn cần nắm vững. Giới từ trong tiếng Anh là kiến thức quan trọng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm chắc. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn nắm rõ hơn về kiến thức ngữ pháp này.

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện