Cụm giới từ (Prepositional phrase) là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Cụm giới từ thường được đưa vào trong câu nhằm cung cấp thêm nội dung truyền đạt cho câu. Nếu không thực sự nắm vững cách sử dụng cụm giới từ sẽ gây ra không ít khó khăn cho người học. Vì vậy để giúp bạn học hiểu rõ hơn về cụm giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng các cụm giới từ trong các bài tập tiếng Anh hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây từ Hocielts24h.com nhé!
I. Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
Các giới từ trong Tiếng Anh ví dụ như in, on, at thường không đứng riêng lẻ một mình mà nó sẽ thường xuất hiện trước các danh từ, cụm danh từ hay danh động trong câu từ nhằm thể hiện mối liên quan giữa các cụm từ đứng trước hay sau nó với nội dung chính của câu.
Một số giới từ trong tiếng Anh thông dụng mà chắc hẳn nhiều bạn đã quen thuộc như: In, At, On, By
Cụm giới từ trong Tiếng Anh là một tổ hợp nhóm từ được bắt đầu bằng một giới từ và theo sau là một cụm từ khác. Cụm từ này có thể là một danh từ, một cụm danh từ, đại từ hay cụm trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Họcielts24h sẽ lấy ví dụ về cụm giới từ trong tiếng Anh để bạn học tham khảo:
- We always go jogging in the morning
- ( Chúng tôi luôn luôn đi bộ vào mỗi buổi sáng)
- Would you like to eat hamburger with him?
- ( Bạn có thích ăn hamburger với anh ấy không?)
II. Chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh
Cụm giới từ trong tiếng Anh thường có 2 vai trò chính đó là tính từ hoặc trạng từ trong câu bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ. Dưới đây là một số chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh mà bạn học có thể tham khảo:
1. Cụm giới từ có chức năng dùng như tính từ
Chức năng đầu tiên là cụm giới từ có chức năng dùng như một tính từ, bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây:
The pen on the table is mine.
(Chiếc bút trên bàn là của tôi).
=> on the table là cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ
2. Cụm giới từ có chức năng dùng như trạng từ
- Trạng từ chỉ thời gian
In the morning, my mother usually get up at 5.30 o’clock
(Vào buổi sáng, mẹ tôi thường thức dậy lúc 5 giờ 30).
- Trạng từ chỉ nơi chốn
Two childrens play in the park.
(2 đứa trẻ chơi ở trong công viên).
- Chức năng bổ nghĩa cho tính từ
Anna was tired with the exam.
(Anna mệt mỏi với kỳ thi).
- Bổ nghĩa cho trạng từ
Tom drives carefully in his mother’s car.
(Tom ấy lái xe của mẹ anh ấy một cách cẩn thận)
Tham khảo thêm: Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
III. Cách hình thành một cụm giới từ trong tiếng Anh

Vậy làm sao để có thể thành lập nên cụm giới từ trong Tiếng Anh? Dưới đây là một số cách hình thành cụm giới từ trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
- Cách 1: Giới từ + Cụm danh từ
Ví dụ: My brother is fixing the sink in the bathroom.
( Anh trai tôi đang sửa bồn rửa trong phòng tắm)
=> “in the bathroom” là một cụm giới từ được hình thành nên bởi sự kết hợp giữa giới từ” in” và cụm danh từ “the bathroom”
- Cách 2: Giới từ + Đại từ
Ví dụ: She will go to the cinema with him this evening
( Cô ấy sẽ đi đến rạp chiếu phim với anh ấy tối nay)
=> “with him” là cụm giới từ được tạo thành bởi giới từ “ with” kết hợp với đại từ “her”
- Cách 3: Giới từ + Trạng từ
Ví dụ: At this point, you go straight ahead 450m, then turn right to the park.
(Tại điểm này, bạn đi thẳng 450m, sau đó rẽ phải tới công viên)
=> “At this point” là một cụm giới từ at và trạng từ this point
- Cách 4: Giới từ + Cụm trạng từ
Ví dụ: Until quite recently, Jack told the truth.
(Cho đến mãi gần đây, Jack mới nói sự thật).
=> “Until quite recently” là cụm giới từ được tạo nên từ “Until” là giới từ, “quite recently” là cụm trạng từ.
- Cách 5: Giới từ + Cụm từ bắt đầu bằng Ving
Ví dụ: I decide on taking part in a guitar club.
(Tôi quyết định tham gia vào một câu lạc bộ ghi ta)
=> “on taking part in a sport club” là cụm giới từ được hình thành nên bởi sự kết hợp giới từ “on” và cụm động từ bắt đầu bằng danh động từ “taking”.
- Cách 6: Giới từ + Cụm giới từ
Ví dụ: Can you wait me until after my conversation with dad?
(Bạn có thể chờ tôi cho đến sau cuộc nói chuyện với bố được không?)
=> “until after my conversation with mom” là một cụm giới từ được hình thành bởi giới từ until và cụm giới từ “ after my conversation with mom”.
- Cách 7: Giới từ + Câu hỏi Wh
We don’t believe in what Tim said
(Chúng tôi không tin tưởng vào lời Tim nói)
=> “in what she said” là một cụm giới từ trong câu được tạo thành từ giới từ “in” và theo sau là từ để hỏi “what”.

IV. Các cụm giới từ trong Tiếng Anh thường gặp
Như vậy là bạn đã nắm được về khái niệm cụm giới từ trong tiếng Anh là gì rồi. Dưới đây sẽ là một số cụm giới từ trong Tiếng Anh thường gặp mà bạn học có thể để có thể dễ dàng áp dụng và giải quyết các bài tập ngữ pháp liên quan tới cụm giới từ trong tiếng Anh.
1. Các cụm giới từ đi với in
Một số cụm giới từ thường đi với với từ “in” thường gặp:
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
In time | kịp lúc |
In general | nhìn chung |
In fact | thực vậy |
In brief | nói tóm lại |
In other words | nói cách khác |
In particular | nói riêng |
In turn | lần lượt |
2. Các cụm giới từ đi với at
Một số cụm giới từ đi kèm với giới từ at thông dụng như:
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
At times | thỉnh thoảng |
At all time | luôn luôn |
At heart | tận đáy lòng |
At once | ngay lập tức |
At present | bây giờ |
At all cost | bằng mọi giá |
At most | nhiều nhất |
3. Cụm giới từ đi với ON
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
On second thoughts | nghĩ lại |
On and off | thỉnh thoảng |
On the contrary | trái lại |
On the average | trung bình |
On one’s own | một mình |
On purpose | có mục đích |
On sale | bán giảm giá |
4. Cụm giới từ đi với BY
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
By all means | chắc chắn |
By no means | không chắc rằng không |
By sight | biết mặt |
By change | tình cờ |
By mistake | nhầm lẫn |
By heart | thuộc lòng |
By degrees | từ từ |
5. Cụm giới từ đi với OUT
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
Out of work | thất nghiệp |
Out of date | lỗi thời |
Out of reach | ngoài tầm với |
Out of money | hết tiền |
Out of danger | hết nguy hiểm |
Out of use | hết sử dụng |
Out of the question | không bàn cãi |
6. Cụm giới từ đi với UNDER
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
Under control | đang được kiểm soát |
Under rest | đang bị bắt |
Under age | chưa đến tuổi trưởng thành |
Under pressure | chịu áp lực |
Under repair | đang sửa chữa |
V. Một số cụm giới từ thông dụng trong IELTS
Ngoài ra thì trong bài thi IELTS sẽ có một số cụm giới từ phổ biến thường xuyên được vận dụng mà trong bài thi. Tham khảo một số cụm giới từ thông dụng trong IELTS dưới đây để sử dụng một cách chính xác và nâng điểm cho bài thi của mình nhé!
Cụm giới từ | Dịch nghĩa |
Together with = In conjunction with | Cùng với |
In comparison with | Được so sánh với |
In addition to = To add more | Thêm vào đó |
In line with = Equivalent to | Tương xứng với |
Not including = With the exception | Ngoại trừ |
On the whole = Generally | Nói chung |
At this stage = Now | Bây giờ |
On behalf of = Representing | Thay mặt cho |
By chance = Accidentally | Ngẫu nhiên |
By far | Cho đến nay |
For the most part = generally | nói chung |
In terms of = As far as … | về mặt … |
By means of | bằng cách sử dụng |
In honor of | vinh danh |
Instead of someone or something = In place of sb/sth = i | thay thế cho |
To be responsible for = In charge of | chịu trách nhiệm cho |
In possession of | sở hữu |
As a result (of) | dẫn đến kết quả là |
On the basis of = According to | Dựa theo… |
On the contrary | Ngược lại/Đối lập với… |
For this reason | Vì lý do này |
By and large | Nói chung |
To summarize/conclude | Tóm lại |
Với bài viết về cụm giới từ trong tiếng Anh trên đây HocIelts24h đã cung cấp cho bạn học cái nhìn tổng quan nhất về kiến thức ngữ pháp quan trọng và ăn điểm trong các kỳ thi tiếng Anh liên quan tới cụm giới từ. Hy vọng có thể giúp các bạn bỏ túi những cụm giới từ hay và áp dụng tốt kiến thức ngữ pháp cơ bản này để chinh phục được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS cũng như các kỳ thi tiếng Anh khác nhé.