GrammarFamiliar đi với giới từ gì? Trọn bộ kiến thức cần nắm...

Familiar đi với giới từ gì? Trọn bộ kiến thức cần nắm vững

Trong tiếng Anh mỗi động từ hay tính từ thường sẽ đi kèm với những giới từ đặc trưng tùy thuộc vào từng tình huống, ngữ cảnh khác nhau. Để giúp bạn học nắm rõ về ý nghĩa của từ familiar cũng như nắm được Familiar đi với giới từ gì, hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây từ Học IELTS 24h nhé!

I. Familiar là gì trong tiếng Anh?

Trước khi tìm hiểu về familiar đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ familiar là gì trước nhé!

Theo từ điểm Cambridge, Familiar /fəˈmɪl.i.ər/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là quen thuộc, thành thạo, thông thạo hoặc hiểu rõ về một vấn đề gì đó. Ngoài ý nghĩa chính này thì Familiar còn mang các ý nghĩa khác, cụ thể:

  • Familiar mang ý nghĩa là chấp nhận một điều gì đó một cách tự nguyện.
  • Familiar mang ý nghĩa suồng sã hay cợt nhả.
  • Familiar còn mang ý nghĩa cảm thấy quen thuộc, thân thiết.

Ví dụ:

  • The road looked strangely familiar, even though I knew I’d never been there before. (Con đường trông quen thuộc đến lạ, dù tôi biết mình chưa từng đến đó bao giờ.).
  • We’re longtime friends so we’re very familiar with each other’s interests. (Chúng tôi là bạn bè lâu năm nên chúng tôi rất quen thuộc với sở thích của nhau.)

Familiar là gì? Familiar đi với giới từ gì

Ngoài vai trò là một tính từ thì familiar cũng có thể đóng vai trò là danh từ trong câu với ý nghĩa là người quen, người thân cận hay bạn thân.

  • The old familiars came to the class meeting. (Tất cả bạn cũ đều đến buổi họp lớp).
  • Anna was happy to spend time with familiars whom she hadn’t seen in a long time. (Anna rất vui khi được trò chuyên cùng những người quen mà cô ấy đã lâu không gặp.)

Word family với familiar

Ngoài từ vựng familiar hãy cùng tìm hiểu thêm một số gia đình từ của từ vựng này để giúp đa dạng vốn từ vựng của bạn nhé!

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
familiarity /fəˌmɪl.iˈær.ə.ti/ Sự quen thuộc. I love the familiarity of my old room.

(Tôi yêu sự quen thuộc của chiếc phòng của tôi.)

Jack’s excessive familiarity offended me.

familiarly

(Sự quen thuộc quá mức của Jack đã xúc phạm tôi.)

familiarly /fəˈmɪl.i.ə.li/ Một cách quen thuộc. Tom stretched out a hand and tweaked Anna familiarly by the hair.

(Tom đưa tay ra vuốt tóc Anna một cách quen thuộc.)

Mina is walking up to John and he turns to greet her familiarly.

(Mina bước đến gần John và anh ấy quay lại chào cô ấy một cách thân mật.)

II. Familiar đi với giới từ gì?

Đến đây chắc hẳn bạn đã nắm được định nghĩa familiar là gì rồi. Tiếp theo hãy tìm hiểu chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của familiar trong tiếng Anh và trả lời câu hỏi “Familiar đi với giới từ gì?” nhé.

Cụ thể familiar thường đi kèm với hai giới từ là to và with trong tiếng Anh. Cụ thể như sau:

1. Familiar đi với giới từ to

Cấu trúc tổng quát:

S + be familiar to someone

Cách dùng: Cấu trúc familiar to thường mang ý nghĩa là quen thuộc với ai đó và được sử dụng để chỉ cái gì đó trở nên quen thuộc với một ai đó với cấu trúc familiar to S.O hay có thể được gọi là cấu trúc be familiar to.

Trong đó chủ ngữ trong câu sẽ là nhân tốt tạo cảm giác quen thuộc và tân ngữ sẽ chỉ một ai đó, là người mà cảm thấy quen thuộc.

Ví dụ:

  • The essay is familiar to most of us. (Bài văn này quen thuộc với hầu hết chúng tôi.)
  • This restaurant is familiar to me. (Nhà hàng này quen thuộc với tôi.)
  • His gallant behavior is familiar to his girlfriend. (Hành động ga lăng của anh ấy đã quen thuộc với bạn gái anh ấy.)

Familiar đi với giới từ gì/ Familiar to

2. Familiar đi với giới từ with

Câu trả lời tiếp theo cho familiar đi với giới từ gì đó là giới từ with. Cấu trúc tổng quát:

S + be familiar with someone/ something

Cách dùng: Trong cấu trúc familiar with mang ý nghĩa là ai đó cảm thấy quen thuộc với điều gì đó hoặc ai đó. Thường được sử dụng để chỉ ai đó hay một điều gì đã quen thuộc với một người, những thứ này có thể đã được người đó học qua hoặc trải nghiệm trước đó.

Trong cấu trúc này chủ ngữ trong câu là đối tượng có được cảm giác quen thuộc hoặc được trải nghiệm hay được học qua.

Ví dụ:

  • She is quite familiar with the process. (Cô ấy khá quen thuộc với quy trình.)
  • We are familiar with the traffic jams of the streets. (Chúng tôi đã quen thuộc với sự tắc đường của đường phố.)
  • He is familiar with the company’s regulations. (Anh ấy đã quen thuộc với quy định của công ty.)

Familiar đi với giới từ gì/ Familiar with

3. Familiar đi với giới từ khác

Ngoài đi kèm với 2 giới từ phổ biến là là with và to thì familiar còn đi kèm với 2 giới từ khác ít sử dụng hơn đó là fromin.

Ví dụ:

  • It is a sound familiar from horror movies. (Đó là âm thanh quen thuộc trong các bộ phim kinh dị.)
  • There is a lot of familiar in the movie. (Có nhiều điều quen thuộc trong bộ phim.)

Familiar đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Xem thêm :

III. Một số cụm từ, thành ngữ với familiar

Ngoài kiến thức về familiar đi với giới từ gì thì bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ có chứa familiar thường được sử dụng phổ biến:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
be on familiar terms Có mối quan hệ thân thiết, thân mật. John and Mina had met before, but they were hardly on familiar terms.

(John và Mina đã gặp nhau trước đâu, nhưng họ hầu như không có quen thuộc.)

Make oneself familiar with Tìm hiểu và trở nên quan thuộc với một điều gì đó. Before starting a new job, it’s important to make oneself familiar with the company’s policies.

(Trước khi bắt đầu công việc mới, quan trọng là phải làm quen với các chính sách của công ty.)

familiar face Gương mặt thân quen. During Tom’s dreams, a familiar face begins to surface.

(Trong giấc mơ của Tom, một khuôn mặt quen thuộc bắt đầu hiện lên.)

familiar sights Thắng cảnh quen thuộc. Horse-drawn carriages used to be a familiar sight in the village.

(Xe ngựa kéo từng là cảnh tượng quen thuộc trong ngôi làng.)

strangely familiar
Quen đến lạ lùng. The road looked strangely familiar, even though I knew I had never been there.

(Con đường trông quen đến lạ lùng, mặc dù tôi biết mình chưa từng đến đó.)

familiar tone Giọng điệu quen thuộc. Robert’s familiar tone makes his presentation more engaging.

(Giọng điệu quen thuộc của Robert làm cho bài thuyết trình của anh ấy cuốn hút hơn.)

IV. Các từ đồng nghĩa với familiar trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh cũng có khá nhiều từ đồng nghĩa với familiar mà bạn có thể sử dụng để thay thế cho nó giúp cho việc giao tiếp trở nên linh hoạt hơn. Dưới đây là một vài từ đồng nghĩa với familiar trong tiếng Anh mà bạn học IELTS có thể tham khảo:

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Acquainted quen thuộc, biết đến. She got acquainted with living independently

(Cô ấy đã quen với cuộc sống độc lập)

Well-known được biết đến rộng rãi, nổi tiếng The Conan manga series by author Aoyama Gōshō is well known.

(Bộ truyện tranh Conan của tác giả Aoyama Gōshō được biết đến rộng rãi.)

Conversant quen thuộc, hiểu biết, thông thạo về một chủ đề nào đó. He isn’t conversant with ways.

(Anh ấy không thông thạo đường đi.)

Accustomed quen với, thói quen, thường xuyên làm. My ears became accustomed to this sound

(Tai tôi đã dần quen với âm thanh này)

Versed thông thạo, có kinh nghiệm, hiểu biết về một lĩnh vực nào đó. Investors are already well versed in financial metrics

(Các nhà đầu tư đã thành thạo các số liệu tài chính)

Proficient thành thạo, chuyên nghiệp, giỏi. Nam is proficient in Korean

(Nam thành thạo tiếng Hàn)

Intimate thân thiết, quen thuộc , thân mật. He and his brother have an intimate relationship. 

(Anh ấy và em trai của anh ấy có mối quan hệ thân mật.)

Knowledgeable có kiến thức, thông thạo về một lĩnh vực nào đó. She’s very knowledgeable about literature.

(Cô ấy có kiến thức về văn học)

Chummy thân thiết, gần gũi. Jack and Oggy have been chummy friends since childhood. 

(Jack và Oggy đã là bạn thân thiết từ khi còn nhỏ.)

V. Luyện tập Familiar đi với giới từ gì

Để nắm chắc hơn về cách dùng familiar đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She is familiar _____ the way her parent take care of her
  2. She became more familiar _____ her coworkers after joining the company Yoga club.
  3. The song are familiar _____ audiences all over the world
  4. The new employee was not yet familiar _____ the company’s regulations.
  5. I am familiar _____ the new management because I worked with him before.

Đáp án

  1. with – Cô ấy quen thuộc với cách cha mẹ cô ấy chăm sóc cô ấy
  2. with – Cô ấy trở nên thân thiết với đồng nghiệp hơn sau khi tham gia câu lạc bộ Yoga công ty
  3. to – Bài hát đã trở nên quen thuộc với khán giả trên toàn thế giới
  4. with –  Nhân viên mới chưa quen với các quy định của công ty.
  5. to – Tôi quen thuộc với quản lý mới vì tôi đã làm việc với anh ấy trước đây.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách dùng Familiar tiếng Anh và trả lời cho câu hỏi  Familiar đi với giới từ gì. Hy vọng thông qua bài viết từ Hocielts24h có thể giúp các bạn học viên có thêm những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hữu ích. Chúc bạn ôn luyện IELTS thật tốt và chinh phục được band điểm cao.

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện