Các lời khuyên, dặn dò hay những lời cảnh báo thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày. Vậy khi muốn đưa ra một lời cảnh báo hay nhắc nhở người nghe cẩn thận với một vấn đề hay sự nguy hiểm có khả năng xảy ra thì sẽ nói như nào? Cùng Học IELTS 24H tìm hiểu về cấu trúc Warn trong tiếng Anh để đưa ra những cảnh báo hay nhắc nhở người nghe đề phòng về một vấn đề có thể xảy ra nhé!
I. Warn là gì?
Warn là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là cảnh báo, dặn dò hay đề phòng việc gì. Giải thích kỹ hơn bạn có thể hiểu là khiến ai đó nhận ra được sự nguy hiểm hay một vấn đề nào đó có nguy cơ xảy ra. Trong tiếng Anh Warn đi với một số giới từ quen thuộc như about, of.
Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu về cách sử dụng cấu trúc warn trong tiếng Anh nhé:
Ví dụ:
- My parents usually warn me and my sister not to go outside when it’s dark. (Bố mẹ tôi thường cảnh báo tôi và em gái không được ra ngoài khi trời tối.)
- Don’t do that! We warned you. (Đừng làm vậy! Chúng tôi cảnh cáo bạn rồi đó.)
- The weather forecast warned residents of the upcoming tornado. (Bản tin dự báo thời tiết đã cảnh báo người dân về cơn lốc xoáy sắp tới.)
Bạn cần lưu ý trong họ từ của “warn” có dạng danh từ là “warning” mang ý nghĩa là hành động báo trước, lời cảnh báo trước. Đây không phải dạng động từ thêm -ing.
Ví dụ:
- Lisa usually goes to our house without warning. (Lisa thường đến nhà chúng tôi mà không báo trước.)
II. Cấu trúc Warn trong tiếng Anh
Cấu trúc Warn trong tiếng Anh được sử dụng đa dạng với nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Dưới đây là 6 cấu trúc, cách dùng cấu trúc warn mà bạn học cần nắm vững.
1. Cấu trúc Warn 1
Công thức:
S + warn + somebody + to V/ not to V |
Ý nghĩa: Cảnh báo, căn dặn hay khuyên ai đó nên làm gì hoặc không nên làm gì.
Ví dụ:
- Dad warned my brother to drive carefully. (Bố dặn dò anh trai tôi phải lái xe cẩn thận.)
- My sister warned me not to go near her room (Chị gái tôi cảnh báo tôi không nên đến gần phòng chị ấy.)

2. Cấu trúc Warn 2
S + warn somebody of + something (Noun/ V-ing) |
Ý nghĩa: Cấu trúc warn này được sử dụng khi ta muốn khuyên hay cảnh báo ai hay người nào đó phải đề phòng hoặc phải cẩn thận về việc gì
Ví dụ:
- The police warn residents to watch out for rising robbery rates (Cảnh sát cảnh báo người dân đề phòng tỷ lệ trộm cướp gia tăng.)
- My dad warns my brother of riding a bike too fast. (Bố tôi cảnh báo anh trai tôi về việc đừng lái xe quá nhanh.)
3. Cấu trúc Warn 3
S + warn somebody about + something (Noun/ Ving) |
Ý nghĩa: Cấu trúc Warn này được dùng để dặn dò ai đó đề phòng cái gì hoặc khuyên ai đó về một việc nguy hiểm có liên quan tới họ.
Ví dụ:
- Rescuers repeatedly warned the childrens about swimming too far from shore (Lực lượng cứu hộ liên tục cảnh báo lũ trẻ về việc bơi quá xa bờ)
- They warned John about the dangers of going into the woods alone (Họ dặn John đề phòng sự nguy hiểm khi vào rừng một mình)

Có thể thấy 2 cấu trúc warn số 2 và số 3 có cách dùng khá giống nhau tuy nhiên việc sử dụng “warn about” sẽ mang tính chất dặn dò nhiều hơn còn với “warn of” được dùng để nói rằng việc được cảnh báo có khả năng cao sẽ xảy ra.
4. Cấu trúc Warn số 4
S + warn somebody against + something /something (Noun/ V-ing) |
Ý nghĩa: Cấu trúc warn này được dùng để cảnh báo mạnh mẽ về việc chống lại ai/người nào đó không nên làm việc gì đó hay đề phòng cái gì.
Ví dụ:
- The manager warns her employees not to be late more than five times a month. (Người quản lý cảnh báo nhân viên của cô ấy không nên đi muộn quá 5 lần một tháng)
- Do we need to warn Anna against some pickpockets? (Chúng ta có cần cảnh báo Anna đề phòng bọn móc túi không?)
5. Cấu trúc Warn số 5
S + warn somebody that + Clause |
Ý nghĩa: Cảnh báo ai đó về việc…./cảnh báo rằng…Đây là một cấu trúc warn đơn giản khi warn giữ vai trò là động từ đứng độc lập và đằng sau that chúng ta có thể sử dụng bất cứ mệnh đề nào.
Ví dụ:
- Doctors warn us that measles outbreaks may be on the way. (Các bác sĩ cảnh báo chúng tôi rằng dịch sởi có thể đang hoành hành.)
- Jack was warned that he could be fired. (Jack đã được cảnh báo rằng anh ấy có thể bị sa thải.)

6. Cấu trúc Warn số 6 – Warn off
S + warn somebody off |
Ý nghĩa: Cấu trúc warn of được sử dụng khi bạn muốn cảnh báo ai đó tránh xa hay dừng việc đang làm lại bởi đó là việc có khả năng xảy ra nguy hiểm hay sẽ bị phạt.
Ví dụ:
- Tim was warned off driving by police because he drove more than 160km/h. (Tim đã bị yêu cầu dừng lái xe bởi cảnh sát vì anh ta lái hơn 160km/h).
- Experts spend time going to schools to warn students off drugs. (Các chuyên gia dành thời gian đến các trường học để khuyên các học sinh tránh xa chất gây nghiện.)
Tham khảo:
Cấu trúc Start: Định nghĩa, cách dùng, bài tập vận dụng
Cấu trúc Seem: Định nghĩa, cách dùng, bài tập vận dụng
III. Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc Warn
Ngoài việc sử dụng cấu trúc warn để đưa ra lời cảnh báo thì trong tiếng Anh cũng có một số cấu trúc tương đồng mà bạn có thể tham khảo để sử dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh hay áp dụng vào các bài thi.
1. Cấu trúc Alert
Cấu trúc Alert để đưa ra cảnh báo cho ai đó biết về điều gì đó bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:
alert somebody to something |
Ví dụ:
- Our manager needs to alert our team to this challenge (Người quản lý của chúng tôi cần cảnh báo cả nhóm về sự thách thức đó).
- Why weren’t my team alerted about that problem? (Vì sao nhóm tôi lại không được báo về vấn đề đó?).
- Passengers need to be alerted to the robbery now. (Hành khách cần được báo động về vụ cướp ngay bây giờ.)
- Managers need to alert their employees to the difficulties of the project. (Người quản lý cần cảnh báo nhân viên của họ về những khó khăn của dự án.)
2. Cấu trúc Advise
Cấu trúc Advise dùng để khuyên/ khuyến cáo ai về gì đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để thay thế cấu trúc warn:
advise somebody to do something: dùng để khuyên ai nên làm gì advise somebody against something: dùng khuyên ai đó không nên làm gì advise somebody on something: khuyến cáo ai đó về một điều gì đó (đưa ra thông tin và giải pháp) |
Ví dụ:
- The doctor advised my grandmother to be hospitalized for treatment (Bác sĩ khuyên bà tôi nên nhập viện để điều trị)
- I’d advise you not to tell her. (Họ khuyên tôi không nên nói với cô ta.)
- Tom’s mom advises him against to play games anymore (Mẹ anh ấy khuyên anh ấy không chơi game nữa).
- Management advised employees on the latest policy. (Quản lý đã khuyến cáo cho nhân viên về chính sách mới nhất.)
3. Cấu trúc Notify/ inform
Cấu trúc Notify/ inform được dùng để thông báo với ai đó về việc gì đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc này thay cho cấu trúc warn.
inform somebody of/ about something |
Ví dụ:
- Why didn’t you inform us about this earlier? (Tại sao bạn không thông báo cho chúng tôi về điều này sớm hơn?)
- We were not informed of why I was denied (Chúng tôi không được thông báo về lý do tại sao tôi bị từ chối)
Tham khảo: Inform đi với giới từ gì? Cách phân biệt Inform và Announce
4. Cấu trúc Give notice
Cấu trúc Give notice thường được sử dụng để thông báo trước về điều gì đó (ví dụ như việc kết thúc 1 hợp đồng nào đó). Cấu trúc:
S + give notice + of/ about + something |
Ví dụ:
- Peter gave notice at the cinema where he was working (Peter đã thông báo nghỉ việc tại rạp chiếu phim anh ấy đang làm).
- Rose was given notice the lease had expired by the landlord. (Rose đã được thông báo rằng hợp đồng thuê đã hết hạn bởi chủ nhà.
IV. Các cụm từ đi kèm với warn trong tiếng Anh
Ngoài ra đừng quên bỏ túi cho mình những từ và cụm từ thường xuyên đi kèm với Warn trong tiếng Anh để sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác hơn nhé.
Cụm từ đi kèm | Ý nghĩa | Ví dụ |
warning sign | Biển cảnh báo hoặc dấu hiệu cảnh báo, triệu chứng (về một bệnh có thể sẽ mắc phải) | The warning signs of anemia are dizziness and nausea (Các dấu hiệu cảnh báo của bệnh thiếu máu là chóng mặt và buồn nôn) |
(hear) warning bells | Nghe tiếng chuông cảnh báo, dùng khi có một dự cảm về một điều không tốt sắp xảy ra. | This is a warning bell that we need to take stricter actions to protect the marine environment. (Đây là hồi chuông cảnh báo chúng ta cần có những hành động nghiêm khắc hơn nhằm bảo vệ môi trường biển.) |
health warning | Cảnh báo y tế | The Ministry of Health has issued a ‘health warning’ with forecasts for the coming winter. (Bộ Y tế đã đưa ra một ‘cảnh báo về sức khỏe’ với các dự báo về mùa đông sắp tới.) |
V. Luyện tập cấu trúc warn trong tiếng Anh
Để nắm chắc hơn kiến thức về cấu trúc warn trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây từ Học IELTS 24h nhé!
Bài tập 1: Viết lại những câu dưới đây với cấu trúc Warn
1. Giáo viên thường cảnh báo chúng tôi không được ăn vặt trong lớp
2. Các chuyên gia kinh tế đã cảnh báo về khả năng lạm phát trong tương lai.
3. Sách hướng dẫn nấu ăn khuyên không nên cho quá nhiều dầu vào hỗn hợp
4. Ông ấy cảnh báo lũ trẻ không nên đến quá gần công trường
5. Tôi đã cố gắng cảnh báo cô ấy về cơn lốc xoáy, nhưng cô ấy không nghe.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. The TV warned all day ______ the bad weather was coming.
A.in
B. of
C. on
D. about
2. We were ______ not to eat soup because they are spoiled.
A. asked
B. warned
C. noticed
D. gived
3. The teachers warned her students ______cheating during the exam.
4. The advertisement should warn children ______the dangers of eating too much junk food.
A. about
B. that
C. at
D. of
5. I’m ______ you, don’t mess with her!
A. asking
B. giving you
C. letting
D. warning
A. for
B. about
C. of
D. in
Đáp án
Bài tập 1:
1. Teachers often warn us not to snack in class
2. Economists have warned about the possibility of future inflation.
3. Cookbooks warns against adding too much too much oil in the mixture
4. He warned the children not to get too close to the construction site
5. I tried to warn her about the tornado, but she wouldn’t listen.
Bài tập 2:
1. B
2. B
3. A
4. A
5. D
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc Warn trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để bạn học có thể luyện tập và ghi nhớ kiến thức. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quen thuộc thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong bài thi tiếng Anh. Vì vậy hãy ghi nhớ thật kỹ và sử dụng cấu trúc warn phù hợp trong từng ngữ cảnh nhé!