Với người học tiếng Anh chắc hẳn không ít lần bắt gặp động từ seem trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên trong tiếng Anh cấu trúc seem khá đa dạng khiến nhiều người học bị rối và nhầm lẫn. Với bài viết này hãy cũng Hocielts24h.com tìm hiểu ngay về cấu trúc seem trong tiếng Anh và những lưu ý khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này để có thể sử dụng nó một cách thành thạo nhé!
I. Định nghĩa Seem là gì?
Trong tiếng Anh seem là một động từ nối mang ý nghĩa là “dường như”, “có vẻ như” được sử dụng phổ biến trong cả kỹ năng Speaking và Writing.
Ví dụ:
It seems Anna is hiding something.
(Có vẻ như Anna đang che giấu điều gì đó.)
Jennie seems very happy.
(Jennie có vẻ rất vui.)
My mother seemed to enjoy watching dramas.
(Mẹ tôi có vẻ rất thích xem phim truyền hình.)
The students seem not concentrating.
(Những bạn học sinh dường như đang không tập trung.)
Cách chia động từ Seem trong tiếng Anh:
Dưới đây Hocielts24h sẽ tổng hợp lại cách chia động từ Seem trong tiếng Anh cụ thể từng trường hợp để giúp bạn học nắm rõ hơn:
Nguyên thể | Thì hiện tại đơn | Quá khứ đơn | Hiện tại hoàn thành | Tương lai đơn |
seem | Số ít: seems Số nhiều: seem | Seemed | Số ít: has seemed Số nhiều: have seemed | will seem |
II. Cách sử dụng cấu trúc Seem trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh cấu trúc Seem khá đa dạng, hãy cùng tìm hiểu về những cấu trúc seem phổ biến và cách dùng trong tiếng Anh nhé!
1. Cấu trúc Subject + seem + adjective
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn diễn tả về cảm nhận, trạng thái tinh thần hay tình trạng sức khỏe. Cấu trúc:
S + seem + tính từ |
Ví dụ:
Kate seems very tired. (Kate có vẻ như rất mệt mỏi.)
Lilly seems fun. (Lilly có vẻ vui.)
Mina seems bored. (Mina có vẻ chán nản.)
2. Cấu trúc Seem to be
Cấu trúc seem + to be thường được sử dụng để đánh giá một sự vật sự việc mang tính khách quan, được chứng thực.
Cấu trúc:
S + seem + to be |
Ví dụ:
She seems to be sick.
(Cô ấy có vẻ như bị ốm.)
He seems to be injured.
(Anh ấy có vẻ bị thương rồi.)
Look at these cracks! The school seems to have been built a long time ago.
(Nhìn vào những vết nứt này! Ngôi trường dường như đã được xây dựng từ rất lâu.)
Jack seems to be better.
(Jack có vẻ ổn hơn rồi.)
3. Cấu trúc seem + to Verb-infinitive
Cấu trúc Seem ở trường hợp này cũng thường được sử dụng để đánh giá một sự vật/sự việc mang tính khách quan. Cấu trúc:
S + seem(s/es) + to + V |
Ví dụ:
Peter seems to know a lot of things.
(Peter có vẻ biết rất nhiều thứ.)
Mary seems to have to work very hard.
(Mary có vẻ như phải làm việc rất chăm chỉ.)
Jack seems to have been playing soccer for a long time. (Jack có vẻ đã chơi bóng đá từ rất lâu rồi.)
4. Cấu trúc Seem that
Ngoài việc sử dụng cấu trúc Seem với tính từ hay động từ trong tiếng Anh thì động từ Seem cũng có thể đi kèm với một mệnh đề. Cấu trúc như sau:
It + seems + that + clause |
Ví dụ:
It seems that Anna doesn’t like me.
(Dường như Anna không thích tôi.)
It seems that Lily is thinking about something.
(Có vẻ như Lily đang nghĩ về điều gì đó.)
It seems that Lisa has lost herself.
(Dường như Lisa đã đánh mất chính mình.)
5. Cấu trúc It seem as if/as though/ It seem like
Ngoài ra có hai dạng cấu trúc khá đặc biệt của seem và đây là những cấu trúc mang nghĩa cố định. Vì vậy nếu không tìm hiểu các bạn sẽ rất dễ dịch sai nghĩa của câu khi đoán nghĩa theo từng từ.
Cấu trúc:
It seem + as if + clauseIt + seem + like + clauseIt + seem + like + noun phrase (cụm danh từ) |
Ví dụ:
It seems as if the laptop is broken.
(Có vẻ như chiếc laptop bị hỏng rồi.)
It seems like the bridge may have collapsed.
(Dường như cây cầu có thể bị sập.)
She seems like a nice girl.
(Cô ấy có vẻ như là một cô gái tốt.)
It seems as if Anna cooks very well
(Có vẻ như Anna nấu ăn rất ngon.)
6. Cấu trúc phủ định của Seem
Thông thường để diễn đạt ý phủ định của cấu trúc Seem chúng ta chỉ cần thêm trợ động từ “Don’t” hoặc “Doesn’t” vào trong câu. Ví dụ: This provision does not seem to be true. (Quy định này dường như không chính xác.)
Ngoài ra trong những trường hợp trang trọng hơn thì người nói sẽ có thể dùng not với động từ Seem. Ví dụ: This provision seem not to be true. (Quy định này dường như không chính xác.)
Một chú ý khác khi sử dụng cấu trúc Seem phủ định kết hợp với động từ tình thái (modal verbs) can/could trong các trường hợp như sau:
Cách sử dụng không trang trọng (informal): The person who makes this rule can’t seem to have compassion. (Người đưa ra luật lệ này dường như không có tình thương.)
Cách sử dụng trang trọng (formal): The person who makes this rule seems not to be able to have compassion. (The person who makes this rule seems to have no compassion.)
Tham khảo:
Cấu trúc Start: Định nghĩa, cách dùng, bài tập vận dụng
Cấu trúc It take và cấu trúc Spend trong tiếng Anh
III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Seem trong tiếng Anh
Có một vài điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Seem mà bạn cần phải ghi nhớ đó là:
- Động từ Seem trong câu sẽ được chia theo thì của chủ ngữ. Ví dụ: Anna seems sad. (Anna có vẻ như buồn.)
- There có thể được sử dụng để làm chủ ngữ giả cho Seem. Ví dụ: There seem ancient. (Có vẻ cổ xưa.)
- Theo sau cấu trúc Seem có thể là một tính từ. Ví dụ: Peter seems successful. (Peter có vẻ như thành công.)
- Không được sử dụng Seem với vai trò như là một ngoại động từ.
IV. Phân biệt cách sử dụng cấu trúc Seem, Look, Appear
Cấu trúc Seem, Look và Appear mang nghĩa gần giống nhau nên thường xuyên bị nhầm lẫn trong cách sử dụng. Để biết cách phân biệt chính xác giữa các cấu trúc này, cùng tham khảo bảng dưới đây nhé!
1. Giống nhau
Khi là động từ liên kết trong câu các động từ Seem, Look và Appear đều có những mặt ngữ nghĩa giống nhau, được dùng để nói lên cảm giác, ấn tượng về một điều gì đó. Ví dụ:
Anna looks nervous. (Anna có vẻ lo lắng.)
= Anna seems nervous.
= Anna appears nervous.
2. Khác nhau
Về ngữ nghĩa
Cấu trúc Seem | Cấu trúc Look | Cấu trúc Appear |
Cấu trúc Seem mang ý nghĩa là “cảm giác” nhiều hơn. Việc cảm giác hay cảm nhận này không nhất thiết phải được chứng kiến tận mắt. Ví dụ: Trong một cuộc điện thoại thông báo tin vui cho ai đó và bạn có thể nói: “Wow, you seems happy” mặc dù bạn không nhìn thấy đối phương đang cười mà chỉ cảm nhận qua cách nói chuyện. | Look được sử dụng trong các cuộc nói chuyện đời thường, vui vẻ với nhau. Sử dụng Look để nói về điều mà ta đã tận mắt chứng kiến. Ví dụ: You look more stylish with these glasses! (Bạn trong phong cách hơn với chiếc kính này đấy!) | Dùng Appear cũng sử dụng để nói về điều mà ta tận mắt chứng kiến.Tuy nhiên, cấu trúc Appear dùng trong các trường hợp trang trong hơn như trong bài viết, bài phát biểu hay tin tức, sự kiện nào đó. Ví dụ: Police said: “The culprit appears to be still around here.” (Cảnh sát nói: “Thủ phạm có vẻ như vẫn còn ở quanh đây.”) |
Về mặt ngữ pháp
- As if/ Like có thể sử dụng được với cấu trúc Seem và Look, nhưng rất hiếm khi đi với Appear.
Ví dụ:
It looks like Lisa is busy. (Có vẻ Lisa đang bận.)
It seems like she is rich. (Có vẻ như cô ấy giàu có.)
- Appear và Look có thể được sử dụng như ngoại động từ với tân ngữ kèm sau.
Ví dụ:
Cracks suddenly appeared on the bridge
(Những vết nứt đột nhiên xuất hiện trên cầu).
Rose looked everywhere for her room key, but she couldn’t find it.
(Rose đã tìm chìa khóa phòng của cô ấy ở khắp nơi, nhưng vẫn chưa thấy nó ở đâu cả.)
- Động từ Look thường được đi kèm với giới từ để tạo ra cụm động từ.
Ví dụ:
Could you look after my cat while I go to the market?
(Bạn có thể trông con mèo của tôi trong khi tôi đi chợ được không?)
V. Luyện tập bài tập về cấu trúc Seem
Để nắm chắc hơn về cách dùng cấu trúc Seem trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây nhé!
Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc Seem
1. Tom có vẻ thích nơi này.
2. Cô ấy có vẻ như là một giáo viên lâu lăm.
3. Nó có vẻ như là một câu hỏi khó.
4. Chiếc ghế dường như sắp gãy rồi.
5. Cuộc sống của Lisa có vẻ không ổn lắm.
6. Chủ nhân của chiếc xe này có vẻ rất giàu có.
Đáp án
1. Tom seems to like this place.
2. She seems to be a veteran teacher.
3. It seems like a difficult question.
4. The chair seems to be about to break.
5. Lisa’s life doesn’t seem very good.
6. The owner of this car seems to be very wealthy.
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào ô trống
1. It seems ___ Jack and Anna are no longer in love.
2. Tung___ so handsome in that shirt.
3. The bridge___ about to fail.
4. Jack___ very special to Oggy.
5. It ___ like a nice day.
1. as if/ like
2. looks
3. seems to be
4. seems
5. seems
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Seem trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng để bạn nắm chắc hơn về cấu trúc ngữ pháp này. Hy vọng thông qua bài viết có thể giúp bạn có thêm một kiến thức ngữ pháp hữu ích và giải quyết tốt dạng cấu trúc này nếu gặp nó trong đề thi. Chúc bạn học tập tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh sắp tới.