GrammarStart to V hay Ving? Kiến thức về cấu trúc Start cần...

Start to V hay Ving? Kiến thức về cấu trúc Start cần nắm

Với những bạn mới bập bẹ học tiếng Anh chắc cũng đã biết đến từ Start là gì rồi. Tuy nhiên về cấu trúc và cách dùng chi tiết của cấu trúc start trong tiếng Anh thì không phải ai cũng nắm được. Vậy Start đi với to V hay Ving? Hay có những lưu ý gì trong cách dùng cấu trúc Start? Cùng tìm hiểu với bài viết dưới đây từ Hocielts24h.com nhé!

I. Start là gì?

Start là một từ vựng quen thuộc mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Trước khi tìm hiểu về cấu trúc Start và trả lời start to V hay Ving thì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ Start trước nhé!

Trong tiếng Anh, Start vừa có vai trò là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. Với mỗi vai trò Start sẽ được sử dụng để diễn đạt những ý nghĩa nhất định. Cụ thể như sau:

  • Khi đóng vai trò là một động từ Start mang ý nghĩa là bắt đầu, khởi động. Ví dụ:
    • A game show will start tonight. (Một chương trình game show sẽ bắt đầu vào tối nay.)
    • When does this course start? (Khi nào khóa học này bắt đầu?)
    • I started working at the company in February (Tôi bắt đầu làm việc tại công ty từ tháng Hai)
    • I had just started to get out of the house when it rained  (Tôi vừa bắt đầu ra khỏi nhà thì trời mưa)
    • Ticket prices for “Show of Den” start from 650,000 VND to 2,950,000 VND. (Giá vé “Show của Đen” bắt đầu từ 650.000 đồng cho đến 2.950.000 đồng.)

Start là gì? Cấu trúc start trong tiếng Anh

  • Khi đóng vai trò là một danh từ Start mang ý nghĩa là sự bắt đầu, sự khởi đầu, vạch xuất phát. Ví dụ:
    • Director announces the start of a new project. (Giám đốc thông báo sự bắt đầu một dự án mới.)
    • Athletes  stood at the start of the race. (Các vận động viên đang đứng ở vạch xuất phát)
    • This program is engaging from start to finish (Chương trình này hấp dẫn từ khi bắt đầu đến khi kết thúc)

Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về một số cấu trúc start trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến và trả lời cho câu hỏi Start to V hay Ving nhé!

II. Cấu trúc start trong tiếng Anh

Start to V hay Ving là thắc mắc của khá nhiều người. Để nắm chắc về cách sử dụng cấu trúc Start trong tiếng Anh hãy cùng theo dõi phần tiếp theo trong bài viết nhé!

1. Cấu trúc Start + N

Cấu trúc Start + N được dùng để miêu tả bắt đầu một việc gì đó. Công thức:

S + start (chia thì) + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ: 

  • Anna will start her new job next month. (Anna sẽ bắt đầu công việc mới của cô ấy vào tháng sau.)
  • They will start a football game in 30 minutes. (Họ sẽ bắt đầu một trận bóng sau 30 phút nữa.)
  • The marketing department started a customer satisfaction survey.  (Phòng Marketing đã bắt đầu một cuộc khảo sát về độ hài lòng của khách hàng.)

Cấu trúc Start + N

2. Cấu trúc Start + Ving/to V

Cấu trúc Start này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi Start to V hay Ving đó chính là Start đi được với cả to V và Ving. Nếu sau Start là một động từ thì ta sẽ có cấu trúc được dùng để miêu tả việc bắt đầu thực hiện một công việc hay một hành động nào đó. Công thức:

S + start (chia thì) + to V/Ving

Ví dụ:

  • Last week Julia started to learn/learning Chianese. (Tuần tước Julia bắt đầu học tiếng Trung.)
  • Every day at 5.30 am, the sun starts to rise. (Mỗi ngày vào 5.30 sáng, mặt trời bắt đầu mọc.)
  • They will start implementing the project next month. (Họ sẽ bắt đầu triển khai dự án vào tháng tới.)

Cấu trúc Start + V-ing/to V

Như vậy Start có thể đi với cả to V và Ving trong tiếng Anh, sử dụng Start + to V hay Ving tùy thuộc vào mục đích diễn tả của người dùng. Tuy nhiên nếu trong mệnh đề của câu chia ở thì tiếp diễn thì theo sau Start nên chia ở dạng to V để tránh nhầm lẫn nhé!

3. Trường hợp đặc biệt của cấu trúc Start

Trong tiếng Anh có một số quy tắc và ngoại lệ mà người học cần bắt buộc phải tuân theo. Với cấu trúc Start có một quy tắc mà bạn cần ghi nhớ để áp dụng: Khi diễn tả về việc vận hành một thiết bị máy móc hay động cơ nào đó, chúng ta luôn dùng  cấu trúc start để nói cho ý này trong câu. 

Ví dụ:

  • Tom’s car didn’t seem to start no matter how hard he tried. (Ô tô của Tom dường như không khởi động được dù cho anh ấy có cố cách nào đi nữa.)

III . Lưu ý khi sử dụng cấu trúc start 

Khi sử dụng công thức Start + to V/Ving có một số lưu ý bạn cần nhớ. Động từ Động từ “start” có thể đi được với cả động từ nguyên mẫu có to (to V) hoặc Ving để miêu tả về việc bắt đầu một hành động. Tuy nhiên, khi dùng “start” với “to V” thì người nói sẽ muốn diễn đạt sự nhấn mạnh hơn vào khoảnh khắc hành động đó bắt đầu. Lúc này start sẽ thường đi kèm với các động từ biểu thị trạng thái tinh thần như know, realize, understand….

Ví dụ:

  • After 30 minutes of explanation, Tim finally started to understand the problem. (Sau 30 phút được giải thích, cuối cùng Tim cũng bắt đầu hiểu được vấn đề.)
  • My mom was starting to get angry. (Mẹ tôi đã bắt đầu tức giận.)

Khi chủ ngữ là vật chúng ta cũng thường dùng cấu trúc Start to V.  Ví dụ: The snow started to fall. (Tuyết đã bắt đầu rơi.)

Có một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Start mà bạn cần ghi nhớ, cụ thể như sau:

  • Cấu trúc Start có thể đi cùng trực tiếp với danh từ.
  • Cấu trúc Start có thể đi được cả với V-ing và to V. 
  • Khi có chủ ngữ là vật thì Start sẽ đi cùng với to V.
  • Cấu trúc Start to V được dùng để nhấn mạnh vào sự việc bắt đầu xảy ra 
  • Nếu như Start chia ở thì tiếp diễn thì động từ phía sau sẽ dùng “to V” chứ không dùng “Ving”. Ví dụ: The atmosphere is starting to be tense. (Bầu không khí bắt đầu căng thẳng.)

Tham khảo:

IV. Các thành ngữ và cụm từ đi kèm với start

1. Một số cụm từ với Start

Với phần tiếp theo Học IELTS 24h sẽ giới thiệu tới bạn về một số Idioms hoặc cụm động từ với Start thông dụng mà bạn cần nắm rõ.

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Start off Bắt đầu một cuộc hành trình. We start off a journey to discover the mountain now

(Chúng tôi bắt đầu một cuộc hành trình khám phá ngọn núi ngay bây giờ)

Start somebody off Giúp/khiến ai bắt đầu việc gì. Lecturers start us off a scientific research project

(Giảng viên bắt đầu cho chúng tôi một dự án nghiên cứu khoa học.)

Start on Bắt đầu làm gì chỉ trích/cằn nhằn ai đó (trong trường hợp không lịch sự). Peter started on Tom for being late. 

(Peter cằn nhằn Tom vì đến muộn.)

Start over Bắt đầu lại thứ gì. We failed on the previous project, but our team started over. 

(Chúng tôi đã thất bại trong dự án trước đó, nhưng nhóm tôi bắt đầu lại mọi thứ.)

Start up Khởi nghiệp. Rose started up  with a handmade store

(Rose khởi nghiệp với một cửa hàng bán đồ handmade.)

Start out Dự định. Lisa started out as a chef at a restaurant.

(Lisa dự định với công việc đầu bếp tại một nhà hàng.)

2. Idioms thông dụng với Start

Idioms Nghĩa Ví dụ
Don’t start/ don’t you start Bảo ai đó đừng phàn nàn hay chỉ trích. Don’t start! I told you I was late.

(Đừng phàn nàn! Tôi đã nói với bạn là tôi về trễ.)

Start of on the right foot Một khởi đầu thuận lợi. I seem to have start of on the right foot with the new manager.

(Tôi dường như đã có một khởi đầu thuận lợi với người quản lý mới.)

Get started Bắt đầu làm gì đó. When can I get started presenting?

(Khi nào tôi có thể bắt đầu thuyết trình?)

To start with Được sử dụng khi bạn đưa ra lý do đầu tiên và quan trọng nhất cho một cái gì đó. To begin with, I would like to give you a little basic information about our company.

(Để bắt đầu, tôi muốn cung cấp cho bạn một chút thông tin cơ bản về công ty chúng tôi.)

V. Phân biệt cấu trúc start với begin

Trong tiếng Anh ngoài động từ “start” thì có một động từ khác mang nghĩa bắt đầu được sử dụng thường xuyên chính là “begin”. Tuy nhiên giữa hai từ này vẫn có những điểm khác biệt cơ bản mà bạn cần nắm. Cùng phân biệt với bảng dưới đây nhé!

  • Giống nhau: Cả cấu trúc Start và cấu trúc Begin đều mang ý nghĩa là bắt đầu.
  • Khác nhau:
Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Cấu trúc Start Nói về việc khởi điểm hay bắt đầu một việc gì đó xảy ra ngay tại thời điểm nói. Mang tính chất nhanh, bất ngờ. After packing up, we started to check out of the hotel.

(Sau khi thu dọn đồ đạc, chúng tôi bắt đầu trả phòng khách sạn.)

Được sử dụng khi nói về một người mở màn, bắt đầu một sự kiện nào đó. John is the starter of this singing contest.

(John là người khởi xướng cuộc thi hát này.)

Cấu trúc Begin Thường được dùng để nói về một việc bắt đầu một cách từ từ chậm rãi và tự nhiên hơn, không có yếu tố bất ngờ. This project began 2 years ago. 

(Dự án này bắt đầu từ 2 năm trước.)

Dùng để nói về một người mới ở trong lĩnh vực nào đó. He is a beginner in chess

(Anh ấy là một người mới bắt đầu chơi cờ vua.)

VI. Luyện tập bài tập về cấu trúc start

Để nắm chắc hơn về cách dùng cấu trúc start trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập một số bài tập dưới đây cùng Hocielts24h nhé!

Bài tập 1: Chia động từ thích hợp cho câu:

  1. Anna is starting (understand) _____ what her teacher is conveying.
  2. Tom started his (researcher) _____ in July.
  3. Lisa started (argue) _____ an hour ago.

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc Start

  1. Chiếc máy tính này không thể khởi động
  2. Khi nào cậu bắt đầu công việc ở công ty mới?
  3. Tớ đã bắt đầu xem bộ phim này từ hôm qua.
  4. Tôi cần bắt đầu chăm sóc cho cái cây của mình.
  5. Cuộc thi chạy bắt đầu từ công viên

Đáp án

Bài tập 1:

  1. to understand.
  2. research.
  3. to argue/arguing.

Bài tập 2:

  1. The computer won’t start.
  2. When do you start work at your new company?
  3. I started watching this film last week.
  4. I need to start caring for my tree.
  5. The running competition starts from the park.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Star trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Đây là cấu trúc ngữ pháp rất hay gặp trong các đề thi tiếng Anh vì vậy bạn cần ghi nhớ thật kỹ và ăn trọn điểm nếu gặp nó nhé. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và đạt điểm cao trong bài thi tiếng Anh sắp tới.

5/5 - (1 bình chọn)
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện