L là một phụ âm khá quen thuộc trong tiếng Anh, tưởng chừng có cách phát âm đơn giản nhưng không phải ai cũng nắm được cách phát âm L chuẩn. Vậy có mấy cách phát âm L trong tiếng Anh? Với bài viết này hãy cùng Hocielts24h chinh phục cách phát âm L chuẩn chỉnh và tự nhiên giống người bản xứ nhé!
I. Giới thiệu về chữ L trong tiếng Anh

L là một phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, tưởng chừng chữ L chỉ có một cách phát âm duy nhất là /l/ nhưng thực tế là có tới 2 cách phát âm, đó là chữ L phát âm câm trong một số từ cá biệt. Trước khi bắt đầu học cách phát âm L chi tiết hãy cùng tìm hiểu về một số từ vựng có chứa chữ L và cách phát âm những từ này trong tiếng Anh nhé!
Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
leaf (n) | /liːf/ | lá cây | The leaves start to turn yellow
(Những chiếc lá cây đang bắt đầu chuyển sang màu vàng) |
love (v) | /lʌv/ | yêu | Animal lovers often have warm hearts
(Những người yêu động vật thường có trái tim ấm áp) |
lie (v) | /laɪ/ | nói dối | Don’t lie to me
(Đừng nói dối tôi) |
yellow | /ˈjeləʊ/ | màu vàng | Yellow is Lisa’s favorite color
(Màu vàng là màu yêu thích của Lisa) |
low (adj) | /ləʊ/ | thấp | I was terrified of getting a low score on the Math test
(Tôi rất sợ bị điểm thấp trong bài kiểm tra Toán) |
lab (n) | /læb/ | phòng thí nghiệm | We have hands-on lessons in the lab
(Chúng tôi có tiết học thực hành tại phòng thí nghiệm) |
Lucky (adj) | /ˈlʌk.i/ | May mắn | Peter is lucky that he wasn’t fired.
(Peter thật may mắn khi không bị sa thải.) |
Simple (adj) | /ˈsɪm.pəl/ | đơn giản | It’s easy to find out that restaurant address
(Thật dễ dàng để tìm ra địa chỉ nhà hàng đó) |
local | /ˈləʊ.kəl/ | địa phương/ người địa phương | Try local dishes during your travels
(Hãy thử các món ăn địa phương trong chuyến du lịch của bạn nhé) |
lotus (n) | /ˈləʊ.təs/ | hoa sen | Lotus has a special beauty
(Hoa sen có một nét đẹp đặc biệt) |
II. Cách phát âm L trong tiếng Anh chuẩn xác
Chúng ta thường hay biết đến cách phát âm L là /l/, ngoài ra trong những từ cá biệt thì chữ L sẽ được phát âm câm. Ngoài ra cũng có sự khác nhau ở cách phát âm L khi đứng đầu hoặc đứng cuối trong từ. Cùng đi vào học cách phát âm L chi tiết nhé!

1. Cách phát âm chữ L là /l/
Cách phát âm L là /l/ là trường hợp phổ biến và thường gặp nhất. Với phụ âm /l/ cũng sẽ có nhiều cách phát âm phụ thuộc vào vị trí đứng của nó ở trong một từ. Sẽ có sự khác nhau khi phụ âm /l/ đứng đầu, đứng cuối hoặc đứng giữa trong từ.
- Cách phát âm /l/ khi đứng đầu từ
-
- Bước 1: Đặt đầu lưỡi nhẹ nhàng chạm chân răng cửa hàm trên
- Bước 2: Miệng hé mở tự nhiên và để ra một khoảng trống nho nhỏ
- Bước 3: Hạ lưỡi xuống rồi nhẹ nhàng phát âm âm /l/
Chú ý: Để xem bạn có thực hiện phát âm /l/ chuẩn hay không, hãy thử đặt tay nhẹ lên cổ để cảm nhận xem dây thanh quản có rung hay không. Vì âm /l/ là âm hữu thanh, nên khi phát âm bạn cảm nhận thấy dây thanh quản có rung nhẹ tức là đã phát âm đúng.
Thực hiện phát âm /l/ trong một số trường hợp sau nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
lack (n) | /læk/ | sự thiếu |
learn (v) | /lɜːrn/ | học, nghiên cứu |
library (n) | /ˈlaɪbreri/ | thư viện |
listen (v) | /ˈlɪsən/ | nghe |
look (v) | /lʊk/ | nhìn |
Language (n) | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
- Cách phát âm /l/ khi đứng cuối từ
Thực tế âm /l/ khi ở cuối câu không hề khó phát âm, tuy nhiên nhiều bạn ít quan tâm đến âm /l/ khi đứng cuối và thương bỏ qua không phát âm âm này. Khi âm /l/ đứng ở vị trí cuối từ sẽ có cách phát âm hơi khác so với âm /l/ đứng ở vị trí đầu từ. Để phát âm /l/ khi ở cuối từ chuẩn bạn thực hiện như sau:
-
- Bước 1: Đặt đầu lưỡi chạm vào răng cửa của hàm trên
- Bước 2: Miệng để hé mở tự nhiên
- Bước 3: Thực hiện phát âm âm /l/
Chú ý: Khi phát âm âm /l/ đứng ở cuối từ, để thực hiện phát âm chuẩn và tự nhiên nhất thì ở âm trước đó, vị trí lưỡi của bạn đặt như thế nào thì hãy giữ nguyên và thực hiện phát âm âm /l/. Thực hiện phát âm /l/ với những ví dụ dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
School (n) | /skuːl/ | trường học |
Feel (v) | /fiːl/ | cảm thấy |
Simple (adj) | /ˈsɪm.pəl/ | đơn giản |
Tell (v) | /tel/ | kể |
Call (v) | /kɔːl/ | gọi điện |
2. Cách phát âm L là âm câm
Đôi khi chữ L sẽ không được phát âm và là phụ âm câm trong một số trường hợp đặc biệt. Dưới đây là những từ có cách phát âm L câm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
half (n) | /hæf/ | một nửa |
calm (a) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
talk (v) | /tɔːk/ | nói chuyện |
walk (v) | /wɔːk/ | đi bộ |
stalk (v) | /stɔːk/ | lén theo |
palm/ (n) | /pɑːm | lòng bàn tay |
Tham khảo:
III. Luyện tập cách phát âm L trong tiếng Anh
Để nắm chắc về cách phát âm L trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới dây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm L khác với những từ còn lại
1.
- lucky
- lane
- talk
- live
2.
- look
- calm
- feel
- learn
3.
- yellow
- lovable
- help
- half
Đáp án:
- C
- B
- D
Bài tập 2: Luyện tập cách phát âm L trong các câu dưới đây
1.This failure is a big lesson for us
/ðɪs ˈfeɪljər ɪz ə bɪɡ ˈlɛsᵊn fɔːr ʌs/
(Thất bại này là một bài học lớn cho chúng tôi)
2.There is a large lake next to the village
/ðeər ɪz ə lɑːʤ leɪk nɛkst tuː ðə ˈvɪlɪʤ/
(Có một cái hồ nước rộng bên cạnh ngôi làng)
- This log is 5 meters in length
/ðɪs lɒɡ ɪz 5 ˈmiːtəz ɪn lɛŋθ/
(Khúc gỗ này dài 5 mét)
- Please turn off the lights before leaving
/pliːz tɜːn ɒf ðə laɪts bɪˈfɔː ˈliːvɪŋ/
Hãy tắt đèn trước khi rời đi
- I love Literature
/aɪ lʌv ˈlɪtərɪʧə/
Tôi yêu thích Văn học
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách phát âm L cùng bài tập vận dụng để bạn học có thể tham khảo. Hy vọng những thông tin được Hocielts24h cung cấp trong bài có thể giúp bạn nắm vững cách phát âm L trong tiếng Anh. Tham khảo thêm nhiều kiến thức về phát âm hữu ích trên blog nhé!