Ngoài việc nắm chắc ngữ pháp và từ vựng thì việc học phát âm chuẩn cũng là một chìa khóa quan trọng trong việc học tiếng Anh. Với tần suất xuất hiện khá nhiều vì vậy phụ âm d chắc hẳn đã quá quen thuộc với những người học tiếng Anh rồi. Tuy nhiên phụ âm d có khá nhiều biến thể khi phát âm, hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về 7 cách phát âm d trong tiếng Anh nhé!
I. Giới thiệu về chữ D trong tiếng Anh
Chữ D là một phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, đây là chứ cái có tần suất xuất hiện khá nhiều trong các từ vựng tiếng Anh. Cách phát âm chữ D cũng khá đa dạng tùy thuộc vào vị trí và những phụ âm đi kèm với nó.
Cùng tham khảo một số từ vựng có chứa chữ D trong tiếng Anh kèm theo cách phát âm dưới đây để bạn học có thể làm quen với cách phát âm của chữ này nhé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Dad (n) |
/dæd/ |
Bố, cha |
My dad fully supports my career choices. (Bố tôi hoàn toàn ủng hộ sự lựa chọn nghề nghiệp của tôi.) |
Driver (n) |
/ˈdraɪ.vər/ |
Tài xế |
The taxi driver swerved to avoid hitting the motorcyclist. (Tài xế taxi đã lạng lách để tránh tông vào người đi xe máy.) |
Dramatic (adj) |
/drəˈmæt.ɪk/ |
Kịch tính, bất ngờ |
I watched the dramatic hostage rescue scene in the movie. (Tôi đã xem cảnh giải cứu con tin kịch tính trong bộ phim.) |
Disadvantage (n) |
/ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒ/ |
Bất lợi |
He has the added disadvantage of having no one to testify for him. (Anh ấy có thêm bất lợi là không có ai làm chứng cho mình.) |
Decade (n) |
/ˈdek.eɪd/ |
Thập kỷ |
His singing career spanned almost two decades. (Sự nghiệp ca hát của anh kéo dài gần hai thập kỷ.) |
glad (adj) |
/ɡlæd/ |
Vui mừng |
We were glad about his success. (Chúng tôi vui mừng vì sự thành công của anh ấy.) |
deduction (n) |
/dɪˈdʌkʃən/ |
Sự suy diễn. |
Conan was famous for making clever deductions. (Conan nổi tiếng vì có những suy luận thông minh.) |
donate (v) |
/ˈdəʊneɪt/ |
Quyên góp |
Some businesses agreed to donate funds to build schools. (Một số doanh nghiệp đồng ý quyên góp cho quỹ xây dựng trường học.) |
II. Các bước cơ bản để phát âm d trong tiếng Anh
Quy tắc chung để phát âm d trong tiếng Anh bạn thực hiện theo các bước dưới đây:
- Bước 1: Thực hiện khép nhẹ hai răng lại
- Bước 2: Đặt đầu lưỡi sao cho đầu lưỡi chạm nhẹ vào đầu chân răng cửa hàm trên.
- Bước 3: Hạ đầu lưỡi xuống và phát âm d thật gọn.
- Chú ý: rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm d.
III. 7 cách phát âm chữ D trong tiếng Anh chuẩn
Như Hocielts24h đã nói ở trên, chữ d có nhiều quy tắc biến thể khi phát âm tùy thuộc vào vị trí của nó ở trong từ và sự kết hợp cùng các âm khác trong từ. Nhìn chung thì quy tắc phát âm d trong tiếng Anh không quá khó nhớ và khi đã nắm được quy tắc này sẽ giúp cho cách phát âm đuôi ed tự nhiên hơn.
1. Phát âm là /d/ khi nó đứng đầu một âm tiết
Cách phát âm d sẽ là /d/ khi nó đứng đầu một âm tiết. Bạn có thể tham khảo cách phát âm của một vài từ dưới đây:
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
Adorable (adj) | /əˈdɔː.rə.bəl/ | đáng yêu |
Destination (n) | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
Decorate (v) | /ˈdek.ə.reɪt/ | trang trí |
Dance (v) | /dɑːns/ | nhảy, nhảy múa |
Daughter (n) | /ˈdɔː.tər/ | con gái |
Diagram (n) | /ˈdaɪ.ə.ɡræm/ | biểu đồ |
Difficult (adj) | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ | khó khăn |
Donate (v) | /dəʊˈneɪt/ | quyên góp |
Decade (n) | /ˈdek.eɪd/ | thập kỷ |
Duplicate (v) | /ˈdʒuː.plɪ.keɪt/ | sao chép |
2. Hai chữ DD thường được đọc là /d/
Cách phát âm d cũng được áp dụng cho trường hợp hai chữ dd xuất hiện trong một từ. Khi đó nó cũng được phát âm là /d/.
Một số từ vựng có hai chữ dd có cách phát âm là /d/:
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
Add (v) | /æd/ | thêm vào |
Addict (v) | /ˈæd.ɪkt/ | nghiện |
Additional (adj) | /əˈdɪʃ.ən.əl/ | thêm vào |
Address (n) | /əˈdres/ | địa chỉ |
Bladder (n) | /ˈblæd.ər/ | bàng quang |
Caddie (n) | /ˈkæd.i/ | nhân viên nhặt bóng ở sân golf |
Ladder (n) | /ˈlæd.ər/ | cái thang |
Middle (n) | /ˈmɪd.əl/ | ở giữa, điểm ở giữa |
Oddity (n) | /ˈɒd.ɪ.ti/ | sự kỳ lạ, sự khác thường |
Pudding (n) | /ˈpʊd.ɪŋ/ | bánh pudding |
3. Sau chữ D là U thì DU được phát âm là /dʒ/
Trong trường hợp khi theo sau D là U thì DU sẽ thường sẽ có cách phát âm là /dʒ/, nhất là khi nguyên âm u này là một nguyên âm yếu. Để phát âm /dʒ/ chuẩn bạn thực hiện như sau:
- Bước 1: Thực hiện căng tròn môi, hơi đưa môi nhẹ ra phía trước
- Bước 2: Khép nhẹ hai răng
- Bước 3: Nâng đầu lưỡi lên và chạm vào phía sau hàm răng trên
- Bước 4: Bật hơi nhẹ nhàng âm “ch” trong tiếng Việt
Tham khảo một số ví dụ có phát âm d được đọc thành /dʒ/:
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
Graduate (v) | /ˈɡrædʒ.u.ət/ | tốt nghiệp |
Procedure (n) | /prəˈsiː.dʒər/ | tiến trình, quá trình |
Module (n) | /ˈmɒdʒ.uːl/ | mô-đun |
4. Cách phát âm d khi kết thúc là đuôi ed
- Cách phát âm d sẽ đọc là /t/ trong trường hợp động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước ed là những âm vô thanh như: p, k, θ, f, s, ʃ, tʃ.
Tham khảo một số ví dụ sau:
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
Popped (v) | /pɑːpt/ | nổ |
Kicked (v) | /kɪkt/ | đá |
Frothed (v) | /frɑːθt/ | sủi bọt |
Laughed (v) | /lɑːft/ | cười |
Missed (v) | /mɪst/ | bỏ lỡ |
Brushed (v) | /brʌʃt/ | chải |
Watched (v) | /wɑːtʃt/ | xem |
- Cách phát âm d sẽ được phát âm là /id/ khi động từ quá khứ kết thúc bằng đuôi ed và trước đuôi ed là các âm /t/, /d/.
Ví dụ về cách đọc đuôi ed là /id/:
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
Added (v) | /ˈædɪd/ | thêm vào |
Decided (v) | /dɪˈsaɪdɪd/ | quyết định |
Interested (v) | /ˈɪntrɪstɪd/ | hứng thú |
Loaded (v) | /ˈləʊdɪd/ | tải về |
Waited (v) | /weɪtɪd/ | đợi, chờ |
- Chữ d có cách phát âm là /d/ khi động từ kết thúc bằng đuôi ed và trước ed là một âm hữu thanh. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây:
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
Changed (v) | /tʃeɪndʒd/ | thay đổi |
Loved (v) | /lʌvd/ | yêu |
Begged (v) | /begd/ | cầu xin |
Rolled (v) | /rəʊld/ | cuộn |
Raised (v) | /reɪzd/ | nâng lên |
5. Chữ D là âm câm
Trong một vài trường hợp, âm D sẽ không được phát âm, hay nói cách khác là âm câm trong các từ có cặp phụ âm ND, DN, DG. Chữ D thường câm trong các từ sau:
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
handkerchief (n) | /ˈhæŋkərtʃiːf/ | khăn mùi xoa |
Wednesday (n) | /ˈwenzdeɪ/ | thứ Tư |
sandwich (n) | /ˈsænwɪdʒ/ | bánh sandwich |
Tham khảo thêm:
IV. Luyện tập cách phát âm d trong tiếng Anh
Để nắm chắc hơn về cách phát âm d trong tiếng Anh hãy cùng luyện tập với một số bài tập dưới đây từ Hocielts24h nhé!
Bài tập 1: Luyện phát âm d với các từ dưới đây:
Những từ có d ở đầu âm tiết | Những từ có /d/ ở giữa từ | Những từ có /d/ ở cuối từ |
data /ˈdeɪtə/ derive /deraɪv/ develop /dɪˈveləp/ director /dəˈrektə/ |
idea /aɪˈdɪə/ understand /ˌʌndəˈstænd/ already /ɔːlˈredi/ education /ˌedjʊˈkeɪʆən/ |
decide /dɪˈsaɪd/ kind /kaɪnd/ word /wɜːd/ friend /frend/ |
Bài tập 2: Chọn từ có cách phát âm d khác với những từ còn lại
1.
- dislike
- addict
- handsome
2.
- module
- donate
- diagram
3.
- reached
- talked
- moved
4.
- visited
- decided
- kicked
5.
- dodge
- graduate
- procedure
Trên đây là tổng hợp 7 cách phát âm d trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng và các ví dụ minh họa để bạn học có thể nắm chắc kiến thức hơn. Hãy luyện tập thật chăm chỉ để có thể nắm chắc cách phát âm d trong tiếng Anh cũng như cải thiện cách phát âm của mình nhé. Chúc bạn học tập tốt và cải thiện kỹ năng phát âm của mình.