GrammarWorth to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Worth to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng, bài tập

Với những bạn học tiếng Anh thì chắc hẳn không còn xa lại với từ worth. Đây là một từ vựng xuất hiện khá nhiều trong các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh và xuất hiện trong cả các bài thi. Tuy nhiên vẫn không ít bạn học thường nhầm lẫn trong cách sử dụng từ này chẳng hạn như worth to V hay Ving. Với  bài viết hôm nay hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu tất tần tật về cách dùng từ từ worth và trả lời cho câu hỏi worth to V hay Ving nhé!

I. Định nghĩa Worth là gì?

Theo từ điển Cambridge, worth /wɜːθ/ là một tính từ mang ý nghĩa có giá trị hoặc đáng giá. Nó thường được sử dụng để diễn tả giá trị hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó trong mối quan tâm, đánh giá hoặc dùng để đánh giá cá nhân.

  • This painting is worth $179.4 million. (Bức tranh này trị giá 179,4 triệu USD.)
  • I think this matter is worth his attention. (Tôi nghĩ vấn đề này đáng để anh ấy quan tâm.)
  • It is worth remembering that gas prices rise tomorrow. (Điều đáng ghi nhớ là giá xăng tăng vào ngày mai.)
  • It takes half a day to climb to the top of the hill but it’s worth the view from the top. (Phải mất nửa ngày để leo lên đỉnh đồi nhưng nó xứng đáng với tầm nhìn từ trên đỉnh.)

Ngoài ra worth còn đóng vai trò là danh từ với ý nghĩa là có giá trị:

  • The estimated worth of Tom’s own cars is about $30 million. (Giá trị ước tính riêng của số xe hơi của Tom là khoảng 30 triệu USD.)

II. Worth to V hay Ving?

Khi sử dụng từ worth một thắc mắc được nhiều bạn quan tâm đó chính là sử dụng Worth to V hay Ving mới đúng. Câu trả lời chính xác đó chính là Worth đi kèm với Ving được sử dụng để diễn tả các sự việc xứng đáng đầu tư thời gian, công sức.

Ví dụ:

  • There’s nothing worth watching in this video. (Chẳng có gì đáng xem trong video này cả.)
  • It is worth remembering that tomorrow we take final exams. (Điều đáng ghi nhớ là ngày mai chúng ta thi cuối kỳ.)
  • The topic of economic inflation is worth discussing in today’s seminar. (Chủ đề lạm phát kinh tế đáng để thảo luận trong buổi hội thảo hôm nay.)
  • The history book you lent me was worth reading. (Quyển sách về lịch sử cậu cho tớ mượn rất đáng đọc.)

Worth to V hay Ving?

III. Các cấu trúc Worth và cách dùng

Như vậy là bạn đã có câu trả lời cho worth to V hay Ving rồi. Tiếp theo hãy cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về các cấu trúc worth trong tiếng Anh và cách dùng của từng trường hợp cụ thể cho thật chính xác nhé.

1. Trường hợp Worth là tính từ

Với vai trò là tính từ Worth được sử dụng với những cấu trúc dưới đây:

1.1. Cấu trúc It’s worth V-ing 

Cấu trúc It’s worth V-ing có sử dụng chủ ngữ giả là it nhằm miêu tả một hành động nào đó xứng đáng bỏ thời gian, trong sức, tiền bạc để làm.

Ví dụ:

  • It is worth spending 1 hour a day exercising, it will help you feel better.  (Đáng để dành ra 1 giờ mỗi ngày tập thể dục, nó sẽ giúp bạn khỏe mạnh hơn.)
  • I don’t think it’s worth arguing anymore. (Tôi nghĩ chuyện này không còn đáng để tranh cãi nữa.)
  • It is worth trying pho when you arrive in Hanoi. (Đáng để thử phở khi bạn đến Hà Nội.)
  • It is worth waking up early to watch the sunrise over the sea. (Đáng để thức dậy sớm để ngắm bình minh trên biển.)

Cấu trúc It's worth V-ing 

1.2. Cấu trúc To be worth it

Cấu trúc To be worth it được sử dụng để đánh giá một thứ gì đó đáng giá, có giá trị hoặc xứng đáng với sự đầu tư thời gian, công sức, tiền bạc. Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả rằng một việc gì đó sẽ mang lại lợi ích, được hưởng thụ hay đáng để làm.

Ví dụ:

  • Stop crying for him, Julia, it’s really not worth it. (Đừng khóc vì anh ta nữa, Julia, điều đó thực sự không đáng đâu.)
  • Our team spends days preparing presentations, the positive feedback from the faculty makes it all worth it. (Nhóm chúng tôi dành nhiều ngày để chuẩn bị bài thuyết trình, những phản hồi tích cực từ giảng viên làm cho tất cả đều xứng đáng.)
  • It was an expensive restaurant, but on the wedding anniversary it was worth it. (Đó là một nhà hàng đắt tiền, nhưng trong ngày kỉ niệm ngày cưới nó đáng giá.)
  • The price of a business class airfare to Paris is $4821, but it’s really worth it for such an incredibly comfortable flight. (Giá vé máy bay hạng thương gia đến Paris là 4821 USD, nhưng giá đó thực sự xứng đáng với một chuyến bay vô cùng tiện nghi như vậy.)

Cấu trúc To be worth it

2. Trường hợp Worth là danh từ

Trong trường hợp Worth là danh từ mang ý nghĩa là giá trị. Tham khảo một số ví dụ sau:

  • Anna is modest to the point of not realizing her true worth. (Anna khiêm tốn đến mức không nhận ra giá trị đích thực của mình.)
  • When the computer crashed, I lost three month’s worth of work. (Khi máy tính bị hỏng, tôi đã mất đi ba tháng làm việc.)

Tham khảo thêm:

IV. Phân biệt worth với một số từ đồng nghĩa

1. Phân biệt Worth và Deserve

Dịch sang tiếng Việt thì cả worth và deserve đều mang ý nghĩa là xứng đáng, đáng giá do đó đây là 2 từ vựng thường khiến nhiều bạn học nhầm lẫn. Về cơ bản giữa worth và deserve khác nhau như sau:

  • Worth thường được dùng với vai trò là danh từ hoặc tính từ để nêu giá trị của một vật nào đó tính bằng đơn vị tiền tệ hoặc để diễn tả một việc xứng đáng với thời gian và công sức bỏ ra.
  • Còn Deserve đóng vai trò là động từ trong câu được sử dụng để diễn tả việc một người, một việc xứng đáng được nhận sự khen ngợi, phần thưởng hoặc sự trừng phạt.
    • After all the hardships of that project, you deserve the holidays. (Sau tất cả những khó khăn của dự án đó, bạn xứng đáng được nghỉ lễ.)
    • It’s worth spending 3 year studying in England. (Dành 2 năm học ở Anh là xứng đáng.)

2. Phân biệt Worth, Worthy và Worthwhile

Worth, Worthy và Worthwhile đều đóng vai trò là tính từ trong câu. Vậy giữa 3 tính từ này khác nhau ra sao? Cùng tìm hiểu để sử dụng thật chính xác nhé!

Từ vựng Cách dùng Ví dụ
Worth  Worth thường được sử dụng ngay sau các động từ như to be, seem, look. Thường được sử dụng để diễn tả giá trị hoặc sự xứng đáng của một đối tượng hay một hành động nào đó. This movie is worth watching. 

(Bộ phim này đáng xem.)

Worthwhile Worthwhile thường được sử dụng trước danh từ và cũng có thể đứng sau các động từ to be, look, seem dùng để diễn tả một hành động, một hoạt động hay một việc gì đó đáng làm, đáng dành thời gian hoặc tiền bạc. It’s worthwhile to visit that exhibition.

(Đáng để ghé thăm triển lãm đó.)

Worthy Worthy được sử dụng với ý nghĩa diễn tả sự xứng đáng, đáng tin cậy hoặc đáng tôn trọng.  I’m glad Anna’s going into medicine. It’s a very worthy calling.

(Tôi mừng vì Anna sẽ theo ngành y . Đó là một lời kêu gọi rất xứng đáng.)

V. Luyện tập worth to V hay Ving

Để nắm chắc worth to V hay Ving và phân biệt cách dùng worth với các từ đồng nghĩa khác. Hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

  1. This movie isn’t worth _____.
  1. watching
  2. to watch
  3. watched
  1. It’s worth _____ that prices go up in February.
  1. remember
  2. remembering 
  3. to remember
  1. If you are an inexperienced driver, it is worth _____ comprehensive insurance.
  1. have
  2. having 
  3. to have

Bài tập 2: Điền worth, deserve hoặc worthwhile vào chỗ trống cho phù hợp.

  1. This old laptop seems _____ 5 million VND
  2. Mina ____ punishments for all the mistakes she has made.
  3. The time and effort Lisa invested in this project has been _______
  4. It is _______ doing exercises every day. It helps you become stronger.
  5. It’s definitely a ______ contribution to charity.
  6. David_____ a rest after a stressful month at work.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. A
  2. B
  3. B

Bài tập 2:

  1. worth
  2. deserves
  3. worthwhile
  4. worth
  5. worthwhile
  6. deserves

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng cấu trúc worth trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời câu hỏi worth to V hay Ving mới chính xác. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn nắm được cách sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác. Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác trên Hocielts24h nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện