Cấu trúc pretend là một trong những cấu trúc ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc này không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các bài bài kiểm tra hay bài thi mà cũng được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày vì sự linh hoạt và đơn giản. Sau Pretend to V hay Ving là thắc mắc của khá nhiều bạn học? Cách dùng cấu trúc Pretend như thế nào cho chính xác? Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây từ Hocielts24h nhé!
I. Cấu trúc Pretend: Pretend to V hay Ving
Cùng tìm hiểu về những cấu trúc pretend trong tiếng Anh được sử dụng thông dụng nhất để giúp bạn trả lời sau pretend là to V hay Ving nhé!
1. Cấu trúc 1: Pretend to V
Cấu trúc:
S + pretend + (not) to + V-inf |
Ví dụ:
- Lisa pretended to know nothing about the unexpected gift. (Lisa giả bộ không biết gì về món quà bất ngờ.)
- Were you just pretending to be interested in the game? (Cậu chỉ giả bộ hứng thú với trò chơi thôi đúng không?)
2. Cấu trúc 2: That clause
Cấu trúc:
S + pretend + (to somebody) (that) + S + V |
Giả bộ, giả vờ có điều gì xảy ra
Ví dụ:
- Jack pretended that he didn’t care about me, but I knew he was. (Jack vờ như anh ấy không quan tâm đến tôi, nhưng tôi biết là anh ấy có.)
- My parents pretended that they forgot my brother’s birthday and surprised him (Bố mẹ tôi giả vờ rằng họ quên sinh nhật của em trai tôi và làm nó bất ngờ)
3. Cấu trúc 3: Pretend not to do something
Pretend not to do something: Giả vờ hay giả bộ không làm gì |
Ví dụ:
- Rose pretended not to see me when we met at the cinema yesterday. (Rose giả vờ như không thấy tôi khi chúng tôi gặp nhau ở rạp chiếu phim vào hôm qua.)
- Tim pretended not to receive my message (Tim giả vờ như không nhận được tin nhắn của tôi)
4. Cấu trúc 4: Pretend something
Cấu trúc:
S + pretend + to be + something |
Cấu trúc này mang ý nghĩa giả vờ, giả bộ là thứ gì đó.
Ví dụ:
- When Tom was a child, he pretend to be Spider-Man. (Khi Tom còn là một đứa trẻ, anh ấy tưởng tượng mình là một người nhện.)
Tham khảo: Try to V hay Ving? Cấu trúc try trong tiếng Anh
II. Cách dùng từ Pretend trong tiếng Anh
Động từ pretend được sử dụng khá rộng rãi trong tiếng Anh với những nét nghĩa dưới đây.
- To behave in a particular way, in order to make other people believe something that is not true. (Giả vờ làm điều gì đó để khiến người khác tin dù bạn biết không phải là thật.)
- We should be careful and do not believe Anna, she is only pretending. (Chúng ta nên cẩn thận và đừng tin Anna, cô ta chỉ đang giả vờ thôi.)
- I pretended to nod even though I didn’t understand what he said. (Tôi đã giả vờ gật đầu mặc dù tôi chẳng hiểu gì về những điều anh ấy nói.)
-
(especially of children) to imagine that something is true as part of a game (Chơi trò chơi tưởng tượng, thường là trẻ nhỏ).
- The baby pretended he was a princess. (Đứa bé giả vờ nó là công chúa.)
- The kids pretended that they were astronauts. (Bọn trẻ giả vờ chúng là những phi hành gia.)
- Imaginary or not real (Tưởng tượng hay không có thật).
- We knew the movie was only pretended, but we were still sad about the ending (Chúng tôi biết bộ phim đó là giả tưởng, nhưng chúng tôi vẫn buồn về kết phim)
III. Một số từ đồng nghĩa với pretend
Cùng tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với pretend trong tiếng Anh để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và trong văn viết nhé!
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Make believe |
Cụm từ này mang ý nghĩa tương tự như với pretend nhưng được sử dụng phổ biến hơn khi nói chuyện với trẻ em hoặc sử dụng để nói rằng ai đó đang hành động như thể giả vờ hoặc tưởng tượng. |
Let the baby make believe that she is a princess. (Hãy để đứa bé tin rằng nó là công chúa.) |
Play at something |
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn đang giả làm ai đó hoặc thứ gì đó trong trò chơi, thì có thể sử dụng Play at something để diễn đạt. |
The kids were so excited to play at princesses. (Các bé rất hào hứng khi được hóa thân thành các nàng công chúa.) |
Fake |
Được sử dụng để nói về việc bạn đang giả vờ cảm thấy theo một cách nào đó. Ngoài ra fake cũng được sử dụng khi bạn muốn giả bệnh nhưng thực tế không phải vậy. |
David was not happy about the news, but he faked it perfectly. (David chẳng lấy làm vui khi biết tin nhưng anh ấy đã giả vờ một cách hoàn hảo.) |
Feign |
Từ này là một cách nói trang trọng hơn rằng bạn đang giả vờ có một vấn đề hay cảm xúc cụ thể. |
Anna responded to Tom’s remarks with feigned amusement. (Anna đáp lại lời nhận xét của Tom với vẻ thích thú giả tạo.) |
Impersonate |
Cố tình sao chép đặc điểm của người khác, chẳng hạn như hành vi, lời nói, ngoại hình hay biểu cảm của họ, đặc biệt là để làm cho mọi người cười. |
James was fined for impersonating a police officer. (James bị phạt vì mạo danh cảnh sát.) |
Pose as someone |
Nếu bạn giả dạng một người cụ thể , bạn giả vờ là người đó để lừa gạt mọi người. |
Kelvin is a police officer posing as a human trafficker to gather intelligence. (Kelvin là một cảnh sát đóng giả một kẻ buôn người để thu thập thông tin tình báo.) |
IV. Luyện tập cấu trúc Pretend trong tiếng Anh
Để nắm chắc về cấu trúc Pretend và phân biệt cách dùng Pretend to V hay Ving hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây cùng Học IELTS 24h nhé!
Bài tập 1: Viết lại những câu dưới đây với cấu trúc Pretend
1. Jack gave him a fake smile as if he enjoyed the story.
→ Jack
2. Kate is just going to believe that things are fine despite the breakup.
→ Kate
3. Julia is only faking being ill.
→ Julia
4. Rose is not happy – she’s just faking, can’t you see?
→ Rose
5. The police questioned Mai about the pickpocket, but she feigned ignorance.
→ The police
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. I saw Lisa at the event, but she ____________ that she didn’t recognize me.
2. John ____________ a famous actor, receiving many awards
3. They ____________ they are siblings, even though they are only close friends.
4. Peter____________he was lost in the woods to scare his friends
5. Two children ____________ a spaceship and explore imaginary planets.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. Jack pretended that he enjoyed the story.
2. Kate is just going to pretend that things are fine despite the breakup.
3. Julia is only pretending to be ill.
4. Rose is just pretending to be happy.
5. The police questioned Mai about the pickpocket, but she pretended ignorance.
Bài tập 2:
1. pretended that
(Tôi thấy Lisa tại sự kiện, nhưng cô ấy giả vờ rằng cô ấy không nhận ra tôi.)
2. pretended to be
(John giả vờ là một nam diễn viên nổi tiếng, nhận được nhiều giải thưởng)
3. pretended that
(Họ giả vờ rằng họ là chị em ruột, mặc dù họ chỉ là bạn thân.)
4. pretended that
(Peter giả vờ rằng anh ta đã bị lạc trong rừng để dọa bạn bè của anh ta)
5. pretend to be
(Hai đứa trẻ giả vờ một con tàu vũ trụ và khám phá các hành tinh tưởng tượng.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc pretend trong tiếng Anh và phân biệt cách dùng Pretend to V hay Ving mà bạn học cần nắm vững. Hy vọng những thông tin được cung cấp trong bài viết có thể hữu ích đối với bạn đọc. Tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp thú vị trên website Hocielts24h.com nhé!