VocabularyBộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng sinh ý nghĩa

Bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng sinh ý nghĩa

Giáng sinh là một dịp lễ quan trọng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đây là dịp để mọi người cùng quây quần bên nhau và trao cho nhau những món quà và lời chúc Giáng sinh tốt lành nhất. Vậy bạn đã biết được những từ vựng nào để miêu tả về giáng sinh chưa? Cùng tham khảo trọn bộ từ vựng về Giáng sinh dưới đây để vận dụng vào trong giao tiếp cũng như trong bài thi IELTS Speaking khi nói về dịp lễ này nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

1. Từ vựng về Giáng sinh thông dụng

Đầu tiên hãy cùng khám phá về những từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh thông dụng nhất kèm ví dụ minh họa siêu chi tiết nhé!

Từ vựng về ngày Giáng sinh

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Christmas (Noel) /ˈkrɪs.məs/

/nəʊˈel/

Lễ Giáng Sinh. My brother and I would go to my grandmother’s house for Christmas. 

(Tôi và anh trai sẽ đến nhà bà vào dịp Giáng sinh.)

Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/ Đêm giáng sinh (đêm 24/12). I’m going to hang out with Anna on Christmas Eve. 

(Tôi sẽ đi chơi cùng với Anna vào đêm Giáng sinh.)

White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪs.məs/ Ngày Giáng sinh trắng (khi tuyết rơi vào đúng dịp Giáng sinh). I think this year we’re going to have a white Christmas, it’s going to snow. 

(Tôi nghĩ năm nay chúng ta sẽ có một Giáng sinh trắng, tuyết sắp rơi rồi kìa.)

Biblical /ˈbɪb.lɪ.kəl/ Thuộc về kinh thánh. Sarah is a biblical name.

(Sarah là một cái tên trong Kinh thánh.)

Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ Ông già Noel. My mom said Santa Claus would come when we went to bed.

(Mẹ tôi nói ông già Noel sẽ tới khi chúng tôi đi ngủ.)

Sack /sæk/ Túi quà của ông già Noel. Santa Claus arrived with a large sack.

(Ông già noel tới và đem theo một bao tải lớn.)

Carol /ˈkær.əl/ Bài hát được hát vào dịp Giáng sinh. “Last Christmas” is my favourite carol.

(“Last Christmas” là bài hát mừng Giáng sinh tôi yêu thích nhất.)

North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/ Bắc Cực. In the story, Santa Claus lives with dwarfs in the North pole.

(Trong truyện, ông già Noel sống cùng với những chú lùn ở Bắc Cực.)

Reindeer /ˈreɪn.dɪər/ Tuần lộc. Santa Claus sits on a sleigh pulled by eight reindeer.

(Ông già Noel ngồi trên chiếc xe trượt tuyết do 8 con tuần lộc kéo.)

Sleigh /sleɪ/ Xe trượt tuyết. Santa Claus has a giant sleigh. 

(Ông già Noel có một chiếc xe trượt tuyết khổng lồ.)

Chimney /ˈtʃɪm.ni/ Ống khói. According to European tradition, Santa Claus goes through the chimney into the house to give gifts to children.

(Theo truyền thống tại châu Âu, ông già Noel chui qua ống khói vào nhà tặng quà cho các trẻ em.)

Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/ Lò sưởi. Children sit around the fireplace waiting for Christmas.

(Những đứa trẻ ngồi quanh lò sưởi để chờ thời khắc Giáng sinh.)

Firewood /ˈfaɪə.wʊd/ Củi khô. My father prepared some firewood to light the fireplace.

(Bố tôi chuẩn bị một ít củi khô để đốt lò sưởi.)

Gift

Present

/ɡɪft/

/ˈprez.ənt/

Quà tặng. The children eagerly await presents on Christmas Day. (Những đứa trẻ háo hức chờ quà tặng vào ngày lễ Noel.)
Christmas Card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːd/ Thiệp Giáng sinh. My sister was decorating Christmas cards to send to her friends.

(Chị gái tôi đang trang trí thiệp Giáng sinh để gửi tới bạn bè.)

Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/ Tất vớ. Children hang socks on the fireplace to wait for presents from Santa Claus.

(Trẻ em treo tất lên lò sưởi để chờ quà từ ông già Noel.)

Scarf /skɑːf/ Khăn quàng. I received a scarf last Christmas.

(Tôi nhận được một chiếc khăn quàng cổ vào Noel năm ngoái.)

Winter /ˈwɪn.tər/ Mùa đông. I like winter because it has Christmas day.

(Tôi thích mùa đông vì nó có ngày Giáng sinh.)

Snow /snəʊ/ Tuyết. Snow is forecast on Christmas Eve.

(Dự báo sẽ có tuyết vào đêm Giáng sinh.)

Snowman /ˈsnəʊ.mæn/ Người tuyết. The kids are making a big snowman in the yard.

(Những đứa trẻ đang làm một người tuyết thật lớn ngoài sân.)

Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/ Bông tuyết. On the Christmas card is decorated a snowflake.

(Trên tấm thiệp Giáng sinh được trang trí một bông tuyết.)

Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/ Ngày sau Giáng sinh (ngày tặng quà). I received a gift on boxing day.

(Tôi nhận được một món quà vào ngày tặng quà.)

Church /tʃɜːtʃ/ nhà thờ. Churches in the town are preparing for the Christmas holidays.

(Các nhà thờ trong thị trấn đang chuẩn bị cho ngày lễ Giáng sinh.)

2. Từ vựng về các món ăn ngày Giáng sinh

Từ vựng về các món ăn ngày Giáng sinh

Dịp lễ Giáng sinh tất nhiên không thể thiếu những món ăn ngon và đặc trưng cho dịp lễ này. Dưới đây là một số từ vựng về các món ăn trong ngày Noel mà bạn có thể tham khảo thêm:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/ Bánh quy gừng. Julia brought a bag of gingerbread to the party. 

(Julia mang theo một túi bánh gừng tới bữa tiệc.)

Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/ Cây kẹo nhỏ có hình cây gậy. The candy canes have many eye-catching colors and delicious taste. 

(Cây kẹo gậy có nhiều màu sắc bắt mắt và hương vị ngon tuyệt.)

Eggnog /ˈeɡ.nɒɡ/ Cocktail trứng sữa Eggnog is an attractive drink on Christmas Day.

(Cocktail trứng sữa là thức uống hấp dẫn trong ngày Giáng sinh.)

Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/ Bánh kem hình khúc cây. My sister was making a yule log for the Christmas party.

(Chị tôi đang làm một chiếc bánh kem hình khúc cây cho bữa tiệc Giáng sinh.)

Feast /fiːst/ Bữa tiệc. Tonight’s feast will feature roast chicken and pizza.

(Bữa tiệc tối nay sẽ có gà quay và pizza.)

Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/ Bánh. We’ll have pudding for the Christmas party.

(Chúng ta sẽ có món bánh pudding cho bữa tiệc Giáng sinh.)

Candy /ˈkæn.di/ Kẹo. Jessica prepares some candy as a gift for the kids.

(Jessica chuẩn bị một ít kẹo làm quà cho bọn trẻ.)

Hot Chocolate /ˌhɒt ˈtʃɒk.lət/ Sô cô la nóng. This is a delicious hot chocolate recipe for Christmas.

(Đây là công thức pha chế socola nóng thơm ngon cho Giáng sinh.)

Cookies /ˈkʊk.i/ Bánh quy. My mom usually makes some chocolate chip cookies for the holidays.

(Mẹ tôi thường làm một ít bánh quy socola vào dịp lễ.)

Mince Pie /ˌmɪns ˈpaɪ/ Bánh thịt bằm. Minced pie is a special dish on Christmas Day.

(Bánh thịt băm là món ăn đặc biệt trong ngày lễ Giáng sinh.)

Turkey /ˈtɜː.ki/ Gà tây. Roast turkey is indispensable in the Christmas banquet table.

(Gà tây nướng không thể thiếu trong bàn tiệc Giáng sinh.)

3. Từ vựng về đồ trang trí Giáng sinh

Từ vựng về Giáng sinh - đồ trang trí

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Ornament /ˈɔː.nə.mənt/ Đồ trang trí cây thông. Lisa prepared the pine tree ornaments many days ago.

(Lisa đã chuẩn bị đồ trang trí cây thông từ nhiều ngày trước.)

Ribbon /ˈrɪb.ən/ Dây Ruy băng. Mina tied the Christmas gifts with ribbons.

(Mina buộc những món quà Giáng sinh bằng dây ruy băng.)

Wrapping paper /ˈræp.ɪŋ ˌpeɪ.pər/ Giấy gói quà. I’ll go over to the stationery store to buy some gift wrappers.

(Tôi sẽ qua văn phòng phẩm để mua một ít giấy gói quà.)

Toy /tɔɪ/ Đồ chơi. The kids love getting toys on Christmas Day.

(Những đứa trẻ thích nhận được đồ chơi vào ngày Giáng sinh.)

Fairy Lights /ˈfeə.ri ˌlaɪts/ Dây đèn. Tom is hanging strings of lights on the Christmas tree.

(Tom đang treo dây đèn lên cây thông Noel.)

Bauble /ˈbɔː.bəl/ Quả châu. The bauble colorful to decorate the pine tree

(Những quả châu đủ màu sắc sặc sỡ để trang trí cây thông.)

Wreath /riːθ/ Vòng hoa Giáng sinh. She skillfully makes a Christmas wreath.

(Cô ấy khéo khéo làm một vòng nguyệt quế Giáng sinh.)

Candle /ˈkæn.dəl/ Nến, đèn cầy. I need to buy some Christmas candles.

(Tôi cần mua một ít nến thơm Noel.)

Bells /bel/ Chuông Small bells are hung ornamentally on the pine tree.

(Những chiếc chuông nhỏ được treo trang trí trên cây thông.)

Holly /ˈhɒl.i/ Cây nhựa ruồi. The holly is used to decorate Christmas in Europe.

(Cây nhựa ruồi được dùng để trang trí Giáng sinh tại châu Âu.)

Tinsel /ˈtɪn.səl/ Kim tuyến. The house is decorated with tinsel.

(Căn nhà được trang trí bằng dây kim tuyến.)

Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/ Cây thông Noel. The children eagerly decorated the Christmas tree.

(Bọn trẻ háo hức trang trí cây thông Noel.)

MistleToe /ˈmɪs.əl.təʊ/ Cây tầm gửi. Mistletoe is often used for Christmas decorations

(Cây tầm gửi thường được sử dụng để trang trí Giáng sinh.)

Mitten /ˈmɪt.ən/ Găng tay. We hung some gloves on the pine tree for decoration.

(Chúng tôi treo vài chiếc găng tay lên cây thông để trang trí.)

Xem thêm bài viết:

II. Các collocation về Giáng sinh thông dụng

Ngoài các từ vựng về Giáng sinh thì những collocation về chủ đề giáng sinh cũng rất quan trọng. Tham khảo thêm những collocation về chủ đề Giáng sinh thông dụng ngay nhé!

Collocations Ý nghĩa Ví dụ
Family Reunion Họp mặt gia đình. Christmas is a time when many families reunite

(Giáng sinh là thời điểm nhiều gia đình đoàn tụ.)

Months of separation Những ngày tháng xa cách. We met again after months of separation

(Chúng tôi gặp lại nhau sau những ngày tháng xa cách.)

Take the wishes of happiness Dành lời chúc hạnh phúc. We take the wishes of happiness to our friends for Christmas.

Chúng tôi dành những lời chúc hạnh phúc tới bạn bè dịp Giáng sinh.

Season of love and happiness Mùa của tình yêu và hạnh phúc. Christmas is known as the season of love and happiness.

(Noel được gọi là mùa của tình yêu và hạnh phúc.)

At the stroke of midnight on Christmas Vào giữa đêm Giáng Sinh. At the stroke of midnight on Christmas, Santa will arrive.

(Vào giữa đêm Giáng sinh ông già Noel sẽ tới.)

A great Christmas Một Giáng Sinh an lành. Wishing you a great Christmas.

(Chúc bạn một Giáng sinh an lành.)

To celebrate the day Đón mừng. Children celebrate Christmas and New Year’s Day.

(Những đứa trẻ đón mừng ngày Giáng sinh và năm mới.)

To capture the moment Bắt trọn khoảnh khắc. I wanted to capture the romantic moment that day.

(Tôi muốn ghi lại khoảnh khắc lãng mạn ngày hôm đó.)

Spend my quality time Dành thời gian chất lượng. We spend quality time with our loved ones on Christmas Day.

(Chúng tôi dành thời gian chất lượng cho người thân vào ngày Giáng sinh.)

Eat, drink and be merry Tận hưởng với những món ăn và đồ uống ngon. Eat, drink and be merry, for tomorrow is a holiday.

(Hãy Ăn, uống và vui vẻ, vì ngày mai là ngày nghỉ lễ rồi.)

Trim the tree Cắt cây thông. Anna was trimming the pine tree.

(Anna đang cắt tỉa cây thông.)

To raise a glass or two Nâng ly chúc mừng. Raise a glass or two to Merry next Christmas.

(Hãy nâng ly chúc mừng Giáng sinh tới.)

To tighten the bond Thắt chặt mối liên kết. To tighten the bond between  family members, we often organize a party on the weekend.

(Để thắt chặt sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình, chúng tôi thường tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần.)

III. Mẫu chúc chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay

Tham khảo thêm một số mẫu câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh hay dưới đây nhé!

Mẫu câu chúc Ý nghĩa
Merry Christmas Đây là mẫu câu chúc Giáng sinh thông dụng nhất bằng tiếng Anh. Đơn giản, ngắn gọn nhưng không thiếu phần trang trọng.
Season’s greetings Đây là một câu chúc sức khỏe trong dịp Giáng sinh. Cụm từ này thường được sử dụng với những người bạn không quá thân.
Wishing you good tidings Từ tidings là một từ cổ không còn phổ biến ở hiện tại, nó được sử dụng nhiều trong thánh ca tại nhà thờ. Vì vậy nếu muốn chúc một ai đó theo đạo Thiên Chúa bạn có thể sử dụng câu chúc này với ý nghĩa chúc cho bạn bè và người thân gặp nhiều điều tốt lành.
Wishing you warmth and good cheer Mong bạn ấm áp và vui vẻ. Lời chúc này nhắc nhở ai đó vẫn luôn ở trong suy nghĩ của bạn, thích hợp để gửi cho một người không thường xuyên gặp gỡ, trò chuyện. Dù là một câu chúc ngắn gọn nhưng cũng chứa đựng nhiều tình yêu thương gói gọn vào trong đó.
Thinking warmly of you and your family at this time Đây là câu chúc phù hợp dành cho những ai vừa trải qua một thời gian khó khăn khi mất người thân hoặc áp lực cuộc sống. Lời chúc này mang ý nghĩa xoa dịu nỗi đau và mang đến sự ấm áp. Thể hiện sự đồng cảm của bạn tới họ.
Wishing you a well-deserved rest and a relaxing new year Với lời chúc này bạn có thể sử dụng để gửi tới đồng nghiệp, cấp trên với hàm ý công nhận năng lực làm việc của ai đó và họ xứng đáng với việc tận hưởng kỳ nghỉ lễ vui vẻ và hạnh phúc.
Missing you and hope to see you in the new year Nếu bạn mất liên lạc với ai đó thì có thể sử dụng câu chúc này để kết nối lại với họ với ý nghĩa hy vọng có thể gặp lại họ trong năm mới. Đây cũng như một ấn định về cuộc hẹn trong thời gian không xa.
Thanks for all your help this semester! I hope you get the break you deserve Một lời chúc Giáng sinh mà bạn có thể gửi tới thầy cô, thể hiện sự biết ơn tới cho người hướng dẫn, thầy cô đã dẫn dắt bạn trong học tập. 
There’s no greater gift than spending time with you Đây là một lời chúc lãng mạng để dành tặng tới người yêu hoặc bạn thân để bày tỏ sự trân trọng của bạn khi được bên cạnh họ. Đây cũng là một câu có thể sử dụng để tỏ tình trong ngày lễ tình nhân hoặc Noel đấy.
The only thing I love more than Christmas is you Một câu chúc khá “sến” mà bạn có thể tham khảo để gửi tới người yêu với ý nghĩa “Điều duy nhất anh yêu hơn Giáng sinh là em.”
It’s the most wine-derful time of the year Một lời chúc bới ý nghĩa báo hiệu cho mọi người nên nghỉ ngơi và tận hưởng những buổi party để chuẩn bị cho một năm ngoái chăm chỉ hơn.

Trên đây là tổng hợp những từ vựng về Giáng sinh thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo cùng với những lời chúc Giáng sinh vô cùng ý nghĩa. Hy vọng bạn đã học thêm được nhiều từ vựng hữu ích qua bài viết. Tham khảo thêm nhiều kiến thức từ vựng và ngữ pháp thú vị trên Hocielts24h nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện