VocabularyTrọn bộ từ vựng về cảm xúc thông dụng trong tiếng Anh

Trọn bộ từ vựng về cảm xúc thông dụng trong tiếng Anh

Chủ đề Emotions (Cảm xúc) là một trong những chủ đề có tần suất xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp hàng ngày và cả trong các kỳ thi tiếng Anh như bài thi IELTS. Vì vậy việc nắm được các từ vựng về cảm xúc sẽ giúp bạn học có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và trả lời các câu hỏi tiếng Anh. Để giúp các bạn học sinh nắm vững một số từ vựng chủ đề Emotions, Học IELTS 24h đã tổng hợp trọn bộ từ vựng kèm ví dụ minh họa giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Cùng tham khảo ngay với bài viết dưới đây nhé!

I. Từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh

1. Từ vựng về cảm xúc tích cực

Từ vựng về cảm xúc tích cực

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Amused  /ə’mju:zd/ Vui vẻ. Anna was very amused at our suggestions.

(Anna rất thích thú với những góp ý của chúng tôi.)

Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ Rất hạnh phúc. My boss is very delighted with the company’s business results this month.

(Sếp tôi rất vui mừng với kết quả kinh doanh tháng này của công ty.)

Ecstatic  /ɪkˈstætɪk/ Vô cùng hạnh phúc. The new mayor was welcomed by an ecstatic crowd.

(Vị thị trưởng mới được chào đón bởi một đám đông vô cùng vui vẻ.)

Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ Nhiệt tình. David is very enthusiastic about the company’s new product launch event.

(David rất nhiệt tình với sự kiện ra mắt sản phẩm mới của công ty.)

Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ Phấn khích, thích thú. My heart was pounding with excitement.

(Tim tôi đập thình thịch vì phấn khích.)

Great /ɡreɪt/ Tuyệt vời. I had a great time at camp yesterday. 

(Tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi cắm trại hôm qua.)

Happy /’hæpi/ Hạnh phúc. James seems a lot happier since he met Julia.

(James có vẻ hạnh phúc hơn nhiều kể từ khi anh ấy gặp Julia.)

Keen /kiːn/ Ham thích, tha thiết. Robert’s keen on playing badminton.

(Robert quan tâm đến chơi cầu lông.)

Intrigued   /ɪnˈtriːɡd/ Hiếu kỳ. He seemed intrigued about our story.

(Anh ấy tỏ ra hiếu kỳ trước câu chuyện của chúng tôi.)

Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/ Ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì. I was completely nonplussed by his question.

(Tôi hoàn toàn bối rối trước câu hỏi của ông ấy.)

Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ Choáng ngợp. Mina was overwhelmed by the splendor of the castle.

(Mina bị choáng ngợp bởi sự lộng lẫy của tòa lâu đài.)

Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ Vui mừng khôn xiết. My grandparents were overjoyed when they heard that I had passed the university entrance exam.

(Ông bà tôi vui mừng khôn xiết khi nghe tin tôi đỗ đại học.)

Positive /ˈpɑːzətɪv/ Lạc quan. Tom always keeps a positive attitude when meeting us.

(Tom luôn giữ một thái độ lạc quan khi gặp chúng tôi.)

Relaxed / rɪˈlækst / Thư giãn, thoải mái. Jack’s parents are quite relaxed when he stays out late.

(Bố mẹ Jack khá thoải mái khi anh ấy đi chơi muộn.)

Surprised /sə’praɪzd/ Ngạc nhiên. We were surprised to hear about Anna’s marriage.

(Chúng tôi ngạc nhiên khi nghe tin kết hôn của Anna.)

Terrific /təˈrɪfɪk/ Tuyệt vời. I received a terrific opportunity from the company.

(Tôi nhận được một cơ hội tuyệt vời từ công ty.)

Wonderful /ˈwʌndərfl/ Tuyệt vời. We had a wonderful trip to Thailand.

(Chúng tôi đã có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Thái Lan.)

Euphoric /juːˈfɒr.ɪk/ Hưng phấn. We were in a state of euphoria for days after winning the championship.

(Chúng tôi ở trong trạng thái hưng phấn nhiều ngày sau khi giành chức vô địch.)

Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ Biết ơn. I’m so grateful to get this job.

(Tôi rất biết ơn vì nhận được công việc này.)

Enchanted /ɪnˈʧæn.tɪd/ Mê hoặc. He was enchanted by the sound of the violin.

(Anh ấy bị mê hoặc bởi tiếng đàn violon.)

Exhilarated /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪd/ Phấn khích. Tôi thực sự phấn kích với chuyến đi chơi ngày mai.
Upbeat /ˌʌpˈbiːt/ Lạc quan. Willam continues to remain upbeat about his job prospects.

(William tiếp tục lạc quan về triển vọng công việc của mình.)

Pleased /pli:zd/ Hài lòng. My parents are very satisfied with my IELTS test results.

(Bố mẹ tôi rất hài lòng với kết quả bài thi IELTS của tôi.)

Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/ Thỏa mãn. I feel satisfied with my current job.

(Tôi cảm thấy hài lòng với công việc hiện tại.)

Exultant /ɪɡˈzʌl.tənt/ Hân hoan. A exultant crowd welcomed the new president.

(Một đám đông hân hoan chào đón vị tổng thống mới.)

Optimistic /ˌɑp.tɪˈmɪs.tɪk/ Lạc quan. There was optimism in the boss’s voice when he talked about the company’s future.

(Có một sự lạc quan trong giọng nói của sếp khi ông ấy nói về tương lai của công ty.)

2. Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

Từ vựng về cảm xúc tiêu cực

Bên cạnh trạng thái cảm xúc tích cực thì đôi khi chúng ta cũng sẽ rơi vào những trạng thái tiêu cực. Vậy muốn diễn tả những trạng thái tiêu cực có những từ vựng nào? Cùng tìm hiểu ngay những từ vựng về cảm xúc tiêu cực nhé!

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Angry /’æŋgri/ Tức giận. We don’t understand what she’s angry about.

(Chúng tôi không hiểu cô ấy tức giận vì điều gì.)

Annoyed / əˈnɔɪd / Bực mình. She was annoyed about her son’s exam results.

(Cô ấy buồn phiền vì kết quả thi của con trai mình.)

Bored /bɔ:d/ Chán chường. I’m bored listening to Tom complain every day.

(Tôi chán nản nghe Tom phàn nàn mỗi ngày.)

Depressed /dɪˈprest/ Rất buồn. John became deeply depressed when her mother died.

(John trở nên suy sụp khi mẹ anh ấy qua đời.)

Disappointed /dɪsəˈpɔɪntɪd/ Thất vọng. Tim’s parents were disappointed with his English test results.

(Bố mẹ Tim thất vọng với kết quả bài thi tiếng Anh của anh ấy.)

Envious /ˈenviəs/ Thèm muốn, đố kỵ. I’m envious of your new car – it’s beautiful.

(Tôi cảm thấy ghen tị với chiếc xe của bạn – nó đẹp quá.)

Frightened /ˈfraɪtnd/ Sợ hãi. Julia was frightened and screamed at the sight of the snake.

(Julia sợ hãi và hét toáng lên khi nhìn thấy con rắn.)

Appalled / əˈpɔːld / Khiếp sợ. We were appalled to see such a big storm.

(Chúng tôi kinh hoàng khi chứng kiến trận bão lớn như vậy.)

Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ Nản lòng. David was frustrated when he couldn’t solve the difficult problem. 

(David cảm thấy nản lòng khi không thể giải quyết được bài toán khó.)

Furious /ˈfjʊriəs/ Giận giữ, điên tiết. Nam was furious when he found out his motorcycle was damaged.

(Nam tức giận khi phát hiện ra chiếc xe máy của mình bị phá hỏng.)

Horrified /’hɒrɪfaɪ/ Sợ hãi. We were horrified to hear about the accident on the news.

(Chúng tôi kinh hoàng khi nghe tin về vụ tai nạn trên tin tức.)

Hurt /hɜ:t/ Tổn thương. His criticism left her hurt and crying.

(Những lời chỉ trích của anh ấy khiến cô ấy tổn thương và bật khóc.)

Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ Khó chịu. Many passengers were irritated by the delayed flight.

(Nhiều hành khách cảm thấy khó chịu vì chuyến bay bị hoãn.)

Jealous /ˈdʒeləs/ Ganh tị. Jenny was jealous of her colleague’s promotion.

(Jenny ghen tị với sự thăng tiến của đồng nghiệp.)

Upset /ʌpˈsɛt/ Buồn phiền. My boss is upset because Jack is always late.

(Sếp tôi bực mình vì Jack luôn đến muộn.)

Jaded /ˈdʒeɪdɪd/ Chán ngấy, mệt mỏi. The hike is fun at first, but you will quickly get jaded.

(Việc đi leo núi ban đầu rất thú vị nhưng bạn sẽ nhanh chóng cảm thấy mệt mỏi.)

Let down /let daʊn/ Thất vọng. I felt like I had let my parents down.

(Tôi cảm thấy mình đã làm bố mẹ thất vọng.)

Negative /ˈneɡətɪv/ Tiêu cực; bi quan. Her negative answer to my question really disappointed me.

(Câu trả lời tiêu cực của cô ấy cho câu hỏi của tôi thực sự làm tôi thất vọng.)

Reluctant /rɪˈlʌktənt/ Miễn cưỡng. Many children feel reluctant to talk openly with their parents.

(Nhiều đứa trẻ cảm thấy miễn cưỡng khi nói chuyện cởi mở với cha mẹ.)

Sad /sæd/ Buồn. He was sad when the trip had to be canceled.

(Ông ấy buồn bã khi chuyến đi đã phải hủy bỏ.)

Scared /skerd/ Sợ hãi. I’m scared of telling him what really happened.

(Tôi sợ hãi khi phải nói với anh ấy chuyện gì đã xảy ra.)

Seething /siːðɪŋ/ Nổi điên. A feeling of seething resentment led to an argument between the two teams.

(Cảm giác phẫn nộ sôi sục dẫn đến cuộc cãi vã giữa 2 đội.)

Stressed /strest/ Căng thẳng. I felt extremely stressed when working with him.

(Tôi cảm thấy vô cùng căng thẳng khi làm việc với anh ấy.)

Terrified /ˈterɪfaɪd/ Rất sợ hãi. Daniel lo sợ rằng cha anh có thể phát hiện ra bí mật của mình.

(Daniel’s terrified that his father might find out his secret.)

Resentful /rɪˈzɛntfəl/ Phẫn nộ. We feel resentful about his actions towards our dog.

(Chúng tôi cảm thấy phẫn nộ về hành động của anh ta với chú chó của mình.)

3. Từ vựng chỉ cảm xúc thông dụng khác

Từ vựng chỉ cảm xúc thông dụng khác

Ngoài những cảm xúc tích cực và cảm xúc tiêu cực thì đôi khi chúng ta còn cảm giác lo lắng hay rụt rè. Vậy để miêu tả những cảm xúc này cần sử dụng từ vựng nào. Cùng tham khảo nhé!

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ví dụ
Anxious / ˈæŋkʃəs / Lo lắng. My parents are always worried every time I go out.

(Bố mẹ tôi luôn lo lắng mỗi khi tôi đi chơi xa.)

Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/ Hơi lo lắng. I’m very apprehensive about today’s presentation. 

(Tôi rất lo lắng về buổi thuyết trình hôm nay.)

Ashamed /əˈʃeɪmd / Xấu hổ. Kate was ashamed to admit to her mistake.

(Kate cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận lỗi sai của mình.)

Bewildered / bɪˈwɪldər / Hoang mang. We were all confused by the movie’s ending, but it was very good.

(Chúng tôi đều hoang mang trước kết thúc của bộ phim, nhưng nó rất hay.)

Emotional  /ɪˈmoʊʃənl/ Dễ bị xúc động. I felt very emotional at my brother’s wedding.

(Tôi cảm thấy rất xúc động trong lễ cưới của anh trai mình.)

Embarrassed /ɪmˈbærəst/ Hơi xấu hổ. Mina was too embarrassed to admit that she was wrong.

(Mina quá xấu hổ để thừa nhận rằng cô ấy đã sai.)

Nonplussed /nɑːnˈplʌst/  Bối rối. I was completely nonplussed by his question.

(Tôi hoàn toàn bối rối trước câu hỏi của anh ấy.)

Confused /kən’fju:zd/ Lúng túng. Anna was quite confused when she was given a surprise birthday celebration.

(Anna khá bối rối khi được tổ chức sinh nhật bất ngờ.)

Worried /’wʌrid/ Lo lắng. Anna worries about her daughter’s health when she has a fever.

(Anna lo lắng về sức khỏe của con gái khi cô bé sốt.)

Xem thêm:

II. Các cụm từ về chủ đề cảm xúc thông dụng

Ngoài các từ vựng về cảm xúc thông dụng thì bạn còn có thể sử dụng các cụm từ và thành ngữ trong tiếng Anh để thể hiện trạng thái cảm xúc của bản thân. Dưới đây là một số cụm từ vựng về cảm xúc mà bạn có thể tham khảo:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Be on cloud nine Hạnh phúc, sung sướng. Cô ấy như đang ở trên chín tầng mây khi nhận được lời cầu hôn từ bạn trai.
Be over the moon Hạnh phúc đến mức tột cùng James was over the moon with his new car.

(James đã rất vui mừng với chiếc ô tô mới của mình.)

Be on pins and needles Lo lắng, căng thẳng. I am on pins and needles waiting for the exam results.

(Tôi đang hồi hộp chờ đợi kết quả thi.)

Be down in the dumps Buồn bã, chán nản. Robert’s down in the dumps because all his friends are out of the city.

(Robert cảm thấy chán nản vì tất cả bạn bè của anh ấy đề đã rời khỏi thành phố.)

Be on top of the world Rất tự hào và hạnh phúc. After receiving the promotion, David felt on top of the world.

(Sau khi được thăng chức, David cảm thấy rất tự hào.)

Be green with envy Ghen tị, ganh tị. Drake is heading off to London for the week, and we’re green with envy.

(Drake sẽ đi London trong tuần và chúng tôi rất ghen tị.)

Be in the doldrums Trạng thái buồn rầu và buồn chán. For 2 years now, the real estate industry has been in the doldrums.

(Trong 2 năm nay, ngành bất động sản rơi vào tình trạng trì trệ.)

Be in the depths of despair Trong tình trạng tuyệt vọng. After losing his job and going through a difficult breakup, Jack found himself in the depths of despair.

(Sau khi mất việc và trải qua một cuộc chia tay khó khăn, Jack thấy mình chìm trong tuyệt vọng.)

Be on edge Lo lắng, căng thẳng. Walking alone at night made her feel on edge, constantly looking over her shoulder.

(Đi bộ một mình ban đêm khiến cô cảm thấy bồn chồn, liên tục ngoái nhìn.)

Be in high spirits Trong tinh thần cao. After receiving the proposal, Anna was in high spirits and couldn’t stop smiling all day.

(Sau khi nhận được lời cầu hôn, Anna rất phấn khởi và không thể ngừng cười cả ngày.)

Be petrified of Sợ điếng người, cực kỳ hoảng sợ. Mike is petrified of cockroaches and can’t even be in the same room as one.

(Mike sợ gián và thậm chí không thể ở cùng phòng với gián.)

Be in black mood Tâm trạng rối bời, dễ tức giận. After receiving the news of being fired, James was in a black mood and didn’t want to talk to anyone.

(Sau khi nhận được tin bị sa thải, tâm trạng James rất đen tối và không muốn nói chuyện với ai.)

To bite someone’s head off La mắng ai vì cáu giận. John was so stressed and irritable that he would bite anyone’s head off for the small mistake.

(John căng thẳng và cáu kỉnh đến mức có thể cắn đứt đầu bất cứ ai chỉ vì một sai sót nhỏ.)

Be at the end of your rope Hết sức chịu đựng, hết kiên nhẫn. After having to solve so many problems, I felt like I was at the end of my rope and didn’t know how to continue.

(Sau khi phải giải quyết quá nhiều vấn đề, tôi cảm thấy như mình đã đến cuối sợi dây và không biết phải tiếp tục như thế nào.)

Be ambivalent about Cảm xúc không rõ ràng, đắn đo mâu thuẫn. He was ambivalent about accepting that job offer.

(Anh ấy có đắn đo về việc chấp nhận lời mời làm việc đó.)

Be puzzled over Trăn trở suy nghĩ, băn khoăn. Mina was puzzled over the mysterious disappearance of his keys.

(Mina bối rối trước sự biến mất bí ẩn của chiếc chìa khóa của mình.)

To live in a fool’s paradise Sống trong hạnh phúc ảo tưởng. Despite the reality of the situation, they continued to live in a fool’s paradise.

(Bất chấp hoàn cảnh thực tế, họ vẫn tiếp tục sống trong hạnh phúc ảo tưởng.)

Thrilled to bits Cực kỳ hài lòng. When William received the news of his acceptance into his dream university, he was thrilled to bits.

(Khi William nhận được tin được nhận vào trường đại học mơ ước của mình, anh ấy đã rất vui mừng.)

III. Một số mẫu câu hỏi và câu trả lời về cảm xúc

Ngoài các từ vựng về cảm xúc hãy cùng tham khảo thêm một số mẫu câu hỏi và câu trả lời về  cảm xúc trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày nhé!

1. Mẫu câu hỏi về cảm xúc, tâm trạng

Dưới đây là một số mẫu câu hỏi về tâm trạng, cảm xúc được sử dụng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày:

  • How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)
  • How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy như thế nào?)
  • How do you feel? (Cảm giác của bạn thế nào rồi?) 
  • Is there something that’s been bothering you? (Có điều gì khiến bạn phiền lòng không?)
  • What made you happy recently? (Gần đây, bạn hạnh phúc chứ?)

2. Mẫu câu trả lời về cảm xúc trong tiếng Anh

Để trả lời cho các câu hỏi về cảm xúc ở trên, bạn có thể tham khảo sử dụng một số mẫu câu trả lời sau.

Cấu trúc câu Ví dụ
I feel + tính từ chỉ cảm xúc I feel excited about the upcoming camping trip.

(Tôi cảm thấy hào hứng về chuyến cắm trại sắp tới.)

I get + tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh I get nonplussed before speaking in public. 

(Tôi thường cảm thấy bối rối khi phải nói trước công chúng.)

I’m feeling + tính từ về cảm xúc I’m feeling happy because I’m going to see my best friend again.

(Tôi đang cảm thấy hạnh phúc vì sắp gặp lại bạn thân của mình.)

S (ngôi ba) + looks + tính từ Anna looked rather worried.

(Anna trông có vẻ khá lo lắng.)

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cảm xúc thông dụng cùng những cụm từ, thành ngữ mô tả cảm xúc được sử dụng khá phổ biến mà bạn có thể tham khảo để vận dụng vào trong bài thi IELTS Speaking của mình. Tham khảo thêm nhiều bộ từ vựng IELTS theo chủ đề hữu ích khác trên blog này nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện