Relationship là một trong những chủ đề có tần suất xuất hiện khá cao trong đề thi IELTS Speaking và Writing. Để chinh phục chủ đề này thì kiến thức về từ vựng là không thể thiếu. Vậy nên với bài viết này Hocielts24h đã tổng hợp trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Relationship, tham khảo và áp dụng vào bài thi của bạn để dễ dàng chinh phục chủ đề này nhé!
I. Từ vựng IELTS chủ đề Relationship thường gặp
Từ vựng IELTS chủ đề Relationship khá đa dạng liên quan tới các mối quan hệ trong gia đình, bạn bè, công việc và cả những mối quan hệ yêu đương. Tham khảo các từ vựng chủ đề Relationship được sử dụng phổ biến nhất trong bài thi IELTS nhé!
1. Từ vựng IELTS về các mối quan hệ trong gia đình
Từ vựng IELTS về các mối quan hệ gia đình chắc hẳn sẽ là bộ từ vựng quen thuộc nhất đối với nhiều bạn học. Với chủ đề gia đình sẽ có nhiều mối quan hệ như cha mẹ – con cái, vợ – chồng, Ông bà – cháu, anh – chị – em. Tham khảo bộ từ vựng IELTS về mối quan hệ gia đình dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | Bố | My dad took the family to a picnic every Sunday. (Bố tôi đưa gia đình đi dã ngoại vào Chủ Nhật hàng tuần.) |
Dad | /dæd/ | Bố | My dad was so proud of my brother (Bố tôi rất tự hào về anh trai của tôi) |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ | All mothers are invited to the closing ceremony of the school year (Tất cả các bà mẹ được mời tới lễ tổng kết năm học) |
Mom | /mɒm/ | Mẹ | Anna loves being a mom. (Anna thích làm mẹ) |
Parent | /ˈpeə.rənt/ | Bố mẹ | Her parents live in Korea. (Bố mẹ cô ấy sống ở Hàn Quốc) |
ChildrenChild | /ˈtʃɪl.drən//tʃaɪld/ | con | Both his children are grown up (Cả 2 người con của ông ấy đều đã trưởng thành) |
Son | /sʌn/ | Con trai | John and Lulia have 1 daughter and 2 sons. (John và Julia có 1 con gái và 2 con trai.) |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Con gái | |
Husband | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng | Her husband is an architect (Chồng cô ấy là một kiến trúc sư) |
Wife | /waɪf/ | Vợ | We had dinner with their director and his wife. (Chúng tôi đã ăn tối với giám đốc và vợ của anh ấy) |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh trai, em trai | I received useful advice from my brother. (Tôi nhận được lời khuyên hữu ích từ anh trai của mình.) |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị gái, em gái | Rose and Lisa are sisters. (Rose và Lisa là chị em.) |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú/cậu/bác trai | We have lots of uncles and aunts. (Chúng tôi có rất nhiều chú và dì.) |
Aunt | /ɑːnt/ | Cô/dì/bác gái | |
Nephew | /ˈnef.juː/ | Cháu trai | John came to pick up his nephew and niece at the nursery (John đến đón cháu trai và cháu gái của mình tại nhà trẻ) |
Niece | /niːs/ | Cháu gái | |
Grandmother Grandma Granny | /ˈɡræn.mʌð.ər/ /ˈɡræn.mɑː/ /ˈɡræn.i/ | Bà | Jenny visited her grandma in New York (Jenny đến thăm bà cô ấy ở New York) |
Grandfather Grandpa Granddad | /ˈɡrændˌfɑːðə/ /ˈɡrænpɑː/ /ˈɡrændæd/ | Ông | We went to visit our grandfather in the hospital. (Chúng tôi đến thăm ông của mình trong bệnh viện). |
Grandparents | /ˈɡræn.peə.rənt/ | Ông bà | His grandparents are both in their 70s. (Ông bà anh ấy đều đã ngoài 70 tuổi.) |
Grandchild Grandchildren | /ˈɡræn.tʃaɪld/ | Cháu | She has 5 grandchildren (Bà ấy có 5 người cháu) |
Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | Cháu trai | Peter has a 2 -year-old grandson. (Peter có một cháu trai 2 tuổi.) |
Granddaughter | /ˈɡræn.dɔː.tər/ | Cháu gái | My life is transformed by the arrival of my granddaughter. (Cuộc sống của tôi được thay đổi bởi sự xuất hiện của cháu gái tôi.) |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh chị em họ | Many of my distant cousins came to my wedding. (Nhiều người anh em họ xa của tôi đã đến dự đám cưới của tôi.) |
Mother-in-law | /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/ | Mẹ chồng/mẹ vợ | My mother-in-law was a kind person (Mẹ chồng tôi là một người nhân hậu) |
Father-in-law | /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ | Bố chồng/bố vợ | My father-in-law gave my wife and me a car on our wedding day. (Bố chồng tôi tặng vợ chồng tôi một chiếc xe trong ngày cưới.) |
Son-in-law | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | Con rể | His son-in-law is a doctor (Con rể ông ấy là một bác sĩ) |
Daughter-in-law | /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ | Con dâu | She was very fond of her daughter-in-law (Bà ấy rất quý con dâu của mình) |
nurture | /ˈnɜː.tʃər/ | nuôi nấng | Tom wants his wife to stay home and nurture their children. (Tom muốn vợ anh ấy ở nhà và nuôi nấng con của họ) |
descendant | /dɪˈsen.dənt/ | hậu duệ | He claims to be the descendant of an English duke. (Anh ta tự xưng là hậu duệ của một công tước Anh.) |
Distant relative | Họ hàng xa | A distant relative came to visit my house on weekends (Một người họ hàng xa đến thăm nhà tôi vào cuối tuần) | |
Divorce | /dɪˈvɔːs/ | Ly dị, sự ly dị | John and Anna are considering divorce (John và Anna đang cân nhắc đến việc ly hôn) |
Bitter divorce | /ˈbɪtə dɪˈvɔːs/ | Ly thân | They had been involved in a bitter divorce. (Họ từng vướng vào một cuộc ly thân.) |
2. Từ vựng IELTS về các mối quan hệ tình cảm
Dưới đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Relationship liên quan tới các mối quan hệ tình cảm mà bạn cần nắm để áp dụng vào bài thi của mình hiệu quả:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
date | /deɪt/ | hẹn hò | Nam asked Anna out on a date. (Nam rủ Anna đi hẹn hò.) |
boyfriend | /ˈbɔɪ.frend/ | bạn trai | I don’t know if she has got a boyfriend or not. (Tôi không biết liệu cô ấy có bạn trai hay không.) |
girlfriend | /ˈɡɜːl.frend/ | bạn gái | Tom has been dating his girlfriend for 5 months (Tom đã hẹn hò với bạn gái của mình được 5 tháng) |
lover | /ˈlʌv.ər/ | người yêu | We were friends before we became lovers. (Chúng tôi làm bạn trước khi trở thành người yêu.) |
engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | đính hôn | We announced our engagement at the party on Sunday. (Chúng tôi đã tuyên bố đính hôn tại bữa tiệc vào Chủ nhật.) |
breakup/separation | /ˈbreɪkˌʌp/ /ˌsep.ərˈeɪ.ʃən/ | sự chia tay | They broke up a long time ago(Họ chia tay lâu rồi) |
unrequited love | /ˌjuːˈen-rɪˈkwaɪəd/ /lʌv/ | yêu đơn phương | Huy is in unrequited love with a girl (Huy đang yêu đơn phương một cô gái) |
lovelorn | /ˈlʌv.lɔːn/ | thất tình | This song is about a lovelorn person (Bài hát này về một người thất tình) |
Crush | /krʌʃ/ | “Cảm nắng” ai đó | He had a crush on you, you know. (Anh ấy đã phải lòng bạn, bạn biết đấy.) |
Lovesick | /ˈlʌv.sɪk/ | Si tình | Mina is a lovesick girl consumed with self-pity. (Mina là một cô gái si tình, tủi thân.) |
First love | /fɜːst lʌv/ | Mối tình đầu | JungKook is my first love. (JungKook là mối tình đầu của tôi.) |
Adore | /əˈdɔːr/ | Yêu tha thiết | She absolutely adores her husband. (Cô ấy hoàn toàn yêu tha thiết chồng mình.) |
Flirt | /flɜːt/ | Tán tỉnh | Jack is a compulsive flirt. (Jack là một người thích tán tỉnh.) |
3. Từ vựng về mối quan hệ bạn bè
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
acquaintance | /əˈkweɪn.təns/ | người quen | An acquaintance of mine is coming on the weekend (Một người quen của tôi sẽ tới vào cuối tuần) |
companion | /kəmˈpæn.jən/ | bạn đồng hành | The dog has been his constant companion these past five years. (Chú chó đã trở thành bạn đồng hành của anh ấy 5 năm) |
classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | bạn cùng lớp | She has a good relationship with her classmates (Cô ấy có mối quan hệ tốt với bạn cùng lớp) |
schoolmate | /ˈskuːl.meɪt/ | bạn cùng trường | We were schoolmates in college (Chúng tôi là bạn cùng trường ở đại học) |
good/close/best friend/mate | /gʊd/kloʊs/bɛst frɛnd/meɪt/ | bạn tốt | These four girls have been best friend each other since their childhood. (Bốn cô gái này chơi thân với nhau từ thuở nhỏ.) |
interact | /ˌɪn.təˈrækt/ | tương tác | Tim’s teacher says that he interacts well with the other kids (Giáo viên của Tim nói rằng anh ấy tương tác tốt với những đứa trẻ khác .) |
rival | /ˈraɪ.vəl/ | đối thủ | They became rivals in the chess competition (Họ trở thành đối thủ trong cuộc thi cờ vua) |
Flatmate | /ˈflæt.meɪt/ | Bạn cùng phòng | Her flatmate helped her a lot (Bạn cùng phòng đã giúp đỡ cô ấy rất nhiều) |
soulmate | /ˈsəʊl.meɪt/ | bạn tâm giao, tri kỷ | Later that year I met Anna and I knew instantly that we were soulmates. (Cuối năm ngoái tôi gặp Anna và tôi biết chúng tôi chính là tri kỷ) |
old friend | /əʊld frɛnd/ | Bạn cũ | I reunited with some old friends at the party (Tôi gặp lại vài người bạn cũ trong bữa tiệc) |
4. Từ vựng về mối quan hệ công việc
Ngoài ra các từ vựng về các mối quan hệ trong công việc cũng được hỏi khá phổ biến trong bài thi IELTS. Dưới đây là bộ từ vựng IELTS về mối quan hệ công việc mà bạn cần nắm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
coworker colleague workmate | /ˈkoʊˈwɜrkər / /ˈkɑlig/ /ˈwɜːk.meɪt/ | đồng nghiệp | She has few minor conflicts with her colleagues (Cô ấy có vài mâu thuẫn nhỏ với đồng nghiệp của mình) |
client | /ˈklaɪ.ənt/ | khách hàng | The client asks the company to produce a formal contract (Khách hàng yêu cầu công ty đưa ra bản hợp đồng chính thức) |
business partner | /ˈbɪz.nɪs/ /ˈpɑːt.nər/ | đối tác | We are thinking of choosing ABC as our business partner (Chúng tôi đang suy nghĩ chọn ABC làm đối tác kinh doanh) |
boss | /bɒs/ | sếp | Cô ấy rất ngưỡng mộ sếp của mình |
staff | /stɑːf/ | nhân viên | Anna wins her company’s employee of the year award (Anna đạt giải nhân viên xuất sắc nhất năm của công ty cô ấy) |
customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | khách hàng | The supplier offers many incentives to attract customers (Nhà cung cấp đưa ra nhiều ưu đãi thu hút khách hàng) |
delegate | /ˈdel.ɪ.ɡət/ | Đại biểu | Delegates came to the meeting room preparing for the morning session. (Các đại biểu đến phòng họp chuẩn bị cho phiên họp buổi sáng.) |
Xem thêm:
II. Các Collocations – Idioms chủ đề Relationship
Ngoài ra để cho bài thi IELTS Speaking và IELTS Writing của bạn chinh phục được band điểm cao từ giám khảo thì các Collocations và Idioms là không thể thiếu. Tham khảo một số Collocations và Idioms chủ đề Relationship để ăn điểm trong bài thi IELTS của mình nếu gặp phải topic này nhé!
1. Collocation chủ đề Relationship
Sử dụng thành thạo các Collocations không chỉ giúp cho bài nói và bài viết của bạn tự nhiên, trôi chảy hơn mà còn giúp chinh phục band điểm IELTS như ý. Dưới đây là một số Collocations chủ đề Relationship phổ biến để bạn tham khảo:
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
make friends | kết bạn | The kid tried to make friends with the cat (Đứa trẻ cố gắng kết bạn với con mèo) |
casual acquaintances | người mà bạn không biết rõ lắm | That is not a casual acquaintance, a serious relationship. (Đó không phải mối quan hệ bình thường, đó là mối quan hệ nghiêm túc) |
good friends = close friends | bạn thân | Trang is a colleague and close friend of mine. (Trang là đồng nghiệp và là bạn thân của tôi) |
mutual friend | Bạn chung | We met through a mutual friend. (Chúng tôi gặp nhau thông qua một người bạn chung.) |
love at first sight | tình yêu sét đánh | I had met my husband at my friend’s birthday party, and it was love at first sight for us. (Tôi đã gặp chồng tôi tại bữa tiệc sinh nhật của bạn tôi, và đó là tình yêu sét đánh đối với chúng tôi.) |
fall in love | đang yêu | I thought I was falling in love. (Tôi nghĩ rằng tôi đang yêu) |
Family tree | Phả hệ – sơ đồ gia đình dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên | Relationships are best described by family trees (Những mối quan hệ được mô tả tốt nhất bằng cây phả hệ ) |
strong chemistry | tiếp xúc, tương tác, nói chuyện nhiều | The actor couple has strong chemistry (Cặp đôi diễn viên có tương tác mạnh mẽ) |
significant other | người có mối quan hệ tình cảm tốt với bạn như người yêu, vợ/ chồng | Peter lives with his significant other in Paris. (Peter sống với người yêu của anh ấy ở Paris) |
childhood sweetheart or highschool/college sweetheart | bạn thời thơ ấu, bạn đại học | Tim married his childhood sweetheart (Tim đã kết hôn với người bạn thơ ấu của mình) |
2. Idioms chủ đề Relationship
Tham khảo thêm một số Idioms chủ đề Relationship phổ biến dưới đây để tăng điểm cho bài thi nói và viết của mình:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
get on like a house on fire | Mối quan hệ cực kỳ thân thiết | Despite their cultural differences, they get on like a house a fire. (Bất chấp khác biệt văn hóa, họ trở thành bạn bè thân thiết một cách nhanh chóng.) |
have a soft spot for | Thích một ai đó. Idiom này thường dùng để nói về việc thích một ai đó và điều đó có thể gây một ít ngạc nhiên cho người nghe | You are having a soft spot for Anna, right? You stare at her and laugh. (Bạn đang rất thích Anna phải không? Bạn nhìn chằm chằm cô ấy và cười.) |
get along with | dùng khi bạn biết một người bạn thân đã lâu | Tom supposed he always got along quite well with his brother when we were growing up. (Tom tin rằng anh ấy sẽ luôn hòa hợp với em trai khi họ lớn lên) |
look up to | tôn trọng | Jenny looks up to her Math teacher because of her talents. (Jenny ngưỡng mộ giáo viên Toán của mình vì tài năng của cô.) |
speak the same language | để diễn tả có những ý nghĩ tương tự và cách thể hiện tương tự | They speak the same language. (Họ có rất nhiều ý tưởng và suy nghĩ chung.) |
be on the same wavelength | suy nghĩ theo cách tương tự và hiểu rõ về nhau. Idiom này cùng nghĩa với “speak the same language” | I know that Tim’s gonna choose the same answer as me, we are on the same wavelength. (Tôi biết rằng Tim sẽ chọn câu trả lời giống tôi, chúng tôi luôn có suy nghĩ giống nhau.) |
Get off on the wrong foot | khởi đầu không tốt đẹp | She got off the wrong foot with her boss by arriving late right the first day at the company. (Cô ấy có khởi đầu không tốt với sếp của mình khi đến muộn ngay trong ngày đầu tiên tại công ty.) |
Like cat and dog | bất đồng, hay cãi vã | Tom and Linh are like cats and dogs. They can argue everything. (Tom và Linh như chó với mèo. Họ có thể tranh luận mọi thứ.) |
Treat someone like dirt | đối xử cực kỳ tệ với ai đó | I don’t understand why Jessi still decided to get back with her boyfriends who treat her like dirt. (Tôi không hiểu tại sao Jessi vẫn quyết định quay lại với những người bạn trai đối xử cực kỳ tệ với cô ấy.) |
Be at loggerheads | hoàn toàn không đồng ý (với ai đó) | My father is at loggerheads with me over my future career. (Bố tôi hoàn toàn không đồng ý với tôi về nghề nghiệp tương lai của tôi) |
Get on someone’s nerves | làm phiền ai đó rất nhiều | I got on her nerves for the whole semester. (Tôi đã làm phiền anh ấy rất nhiều trong cả học kỳ) |
Let someone down | Khiến ai đó thất vọng | I let my teacher down because I didn’t well on the test (Tôi đã làm giáo viên thất vọng vì không làm tốt bài thi.) |
Look down on | Khinh thường | Jack thinks they look down on him because he doesn’t have a job. (Jack nghĩ mọi người khinh thường anh ấy bởi vì anh ấy không có việc làm) |
To cross someone’s path | vô tình gặp nhau | Tom crossed Anna path when taking part in a party in Paris last month (Tom đã vô tình bắt gặp Anna khi tham gia một bữa tiệc ở Paris vào tháng trước.) |
To fall head over heels | hoàn toàn yêu | Tom fell head over heels with Anna right at the first sight. (Tom đã yêu Anna một cách say đắm ngay từ cái nhìn đầu tiên.) |
Trên đây là trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Relationship phổ biến nhất mà Hocielts24h đã tổng hợp và gửi tới bạn, bạn có thể tham khảo và học thuộc nhé. Ngoài ra đừng quên bỏ túi cho mình những collocation và idioms hay để tăng điểm cho bài thi của bạn nhé. Chúc bạn ôn tập thật tốt và tự tin chinh phục bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking của mình nhé!