Trái cây, hoa quả cũng là một chủ đề khá phổ biến trong tiếng Anh và được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên số lượng từ vựng thuộc chủ đề này tương đối đa dạng nên không ít bạn sẽ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng. Với bài viết này Học IELTS 24h sẽ giới thiệu tới bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng trong giao tiếp nhé!
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trái cây
Các loại trái cây khá đa dạng vì vậy nếu để học một lượng lớn từ vựng cùng một lúc sẽ khá khó khăn cho bạn học. Dưới đây Học IELTS 24h đã chia các từ vựng tiếng Anh về trái cây theo từng nhóm để bạn có thể dễ dàng theo dõi và học tập. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Từ vựng trái cây về các loại dưa
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Honeydew | /ˈhʌnɪdju/ | Dưa lê. | Cool and sweet honeydews are perfect on a hot summer day.
(Những quả dưa lê mát lạnh và ngọt ngào thật thích hợp trong ngày hè oi bức.) |
Cantaloupe | /ˈkæntəˌloʊp/ | Dưa lưới. | Cantaloupes are grown in all three north-central regions of Vietnam.
(Dưa lưới được trồng ở cả ba miền Bắc Trung Nam của Việt Nam.) |
Watermelon | /ˈwɔːtəˌmɛlən/ | Dưa hấu. | My sister loves watermelon ice cream.
(Em gái tôi rất mê món kem dưa hấu.) |
Melon | /ˈmɛlən/ | Dưa gang. | My mother put melon in a fruit salad.
(Mẹ tôi cho dưa gang vào món salad trái cây.) |
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbə/ | Dưa chuột. | I prepared cucumber salad for dinner.
(Tôi đã chuẩn bị món salad dưa chuột cho bữa tối.) |
Winter melon | /ˈwɪntə ˈmɛlən/ | Bí đao. | Winter melon tea helps to purify the body’s heat.
(Trà bí đao giúp thanh nhiệt cho cơ thể.) |
Canary melon | / kəˈneəri ˈmɛlən/ | Dưa hoàng yến. | Canary melon has the same flesh as a pear but is softer.
(Dưa hoàng yến có phần thịt giống như quả lê nhưng mềm hơn.) |
2. Từ vựng trái cây về trái cây họ berry
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Strawberry | /ˈstrɔˌbɛri/ | Dâu tây. | Today’s dessert will feature ice cream and strawberries.
(Món tráng miệng hôm nay sẽ có kem và dâu tây.) |
Cranberry | /ˈkrænˌbɛri/ | Nam việt quất. | Cranberries are usually grown mainly in the states of the United States and Canada.
(Nam việt quất thường trồng chủ yếu ở các tiểu bang Hoa Kỳ và Canada.) |
Blackberry | /ˈblækˌbɛri/ | Dâu đen. | Blackberries are the favorite food of many birds.
(Dâu đen là món ăn yêu thích của nhiều loài chim.) |
Boysenberry | /ˈbɔɪ.zən.bər.i/ | Mâm xôi lai. | Today’s breakfast consisted of bread and boysenberry jam.
(Bữa sáng hôm nay gồm bánh mì và mứt mâm xôi lai.) |
Blackcurrant | /ˈblækˈkʌrənt/ | Nho đen. | This wine has the aroma of blackcurrants.
(Loại rượu này có mùi thơm của nho đen.) |
Goji Berry | /ˈɡəʊ.dʒi ˌber.i/ | Quả kỷ tử. | Goji berries are often used as medicines.
(Quả kỷ tử thường được sử dụng làm thuốc chữa bệnh.) |
Mulberry | /ˈmʌlbəri/ | Dâu tằm. | Mulberry jam can make cakes or make soft drinks.
(Mứt dâu tằm có thể làm bánh hoặc pha nước giải khát.) |
Tayberry | /ˈbɪlbəri/ | Một loại quả lai giữa quả mâm xôi đen và dâu rừng. | Tayberry is named after the River Tay in Scotland.
(Tên của Tayberry đặt theo tên theo sông Tay ở Scotland.) |
Bilberry | /ˈbɪl.bər.i/ | Việt quất đen. | In my grandmother’s garden there was a bilberry tree.
(Trong vườn nhà bà tôi có một cây việt quất đen.) |
Elderberry | /ˈel.dəˌber.i/ | Quả cơm cháy. | Red-whiskered greeting birds eat elderberries or raspberries.
(Chim chào mào ăn quả cơm cháy hoặc quả mâm xôi.) |
Chokeberry | /ˈtʃəʊk.bər.i/ | Anh đào dại. | Chokeberry is commonly served as food in Russia and parts of Eastern Europe.
(Chokeberry thường được dùng làm thực phẩm ở Nga và các vùng Đông Âu.) |
Cloudberry | /ˈklaʊd.bər.i/ | Cây mâm xôi. | There is a cloudberry growing wild in the garden.
(Có một cây mâm xôi mọc dại trong vườn.) |
Gooseberry | /gusˌbɛri/ | Quả lý gai. | Gooseberries have a sour taste and are often used to make jam.
(Quả lý gai có vị chua và thường sử dụng để làm mứt.) |
Raspberry | /ˈræzˌbɛri/ | Phúc bồn tử. | Raspberries have anti-aging abilities.
(Quả phúc bồn tử có khả năng chống lão hóa.) |
Huckleberry | /ˈhʌkəlˌbɛri/ | Quả nham lê. | Huckleberry is the favorite wild berry of the people of the West
(Huckleberry là loại quả mọng hoang dã yêu thích của người phương Tây.) |
Blueberry | /ˈbluˌbɛri/ | Việt quất. | I’m going to make a blueberry pie for my mom’s birthday.
(Tôi sẽ làm một chiếc bánh nhân việt quất cho sinh nhật mẹ.) |
Lingonberry | /ˈlɪŋ.ɡənˌbər.i/ | Quả hồ lý. | We eat bread and lingonberry jam.
(Chúng tôi sẽ ăn bánh mì và mứt lingonberry.) |
3. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả hạch
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Avocado | /¸ævə´ka:dou/ | Bơ. | Avocados contain fat and rich content of vitamins.
(Quả bơ có chứa chất béo và hàm lượng vitamin dồi dào.) |
Citron | /´sitrən/ | Quả thanh yên | Citron with a cool sour taste is often used in beverage recipes.
(Quả thanh yên có vị chua mát thường được sử dụng trong công thức pha đồ uống.) |
Cherry | /ˈʧɛriz/ | Sơ ri. | I enjoyed this shop’s cherry-flavored drink.
(Tôi rất thích thức uống có hương vị anh đào của cửa hàng này.) |
Ambarella | /’æmbə’rælə/ | Quả cóc. | Ambarella juice has anti-aging uses.
(Nước ép cóc có công dụng chống lão hóa.) |
Apricot | /ˈæ.prɪ.kɒt/ | Mơ ta. | People here mainly grow apricots and olives.
(Người dân ở đây chủ yếu trồng mơ và ô liu.) |
Jujube | /´dʒu:dʒu:b/ | Táo tàu. | Jujube is often used as medicine in Oriental medicine.
(Táo tàu thường được sử dụng làm thuốc trong Đông y.) |
Coconut | /’koukənʌt/ | Dừa. | Add a little coconut to your cake if you like.
(Thêm một chút dừa vào bánh của bạn nếu thích.) |
Peach almond | /piʧ ˈɑmənd/ | Hạnh đào. | My sister made peach almond fruit brownies for her birthday.
(Chị tôi làm bánh hạnh đào cho sinh nhật.) |
Date | /deɪt/ | Chà là. | Dates are healthy fruits that should be used in many dishes.
(Chà là là loại trái cây tốt cho sức khỏe nên được dùng làm nhiều món ăn.) |
Plum | /plʌm/ | Mận. | My grandfather planted 2 plum trees and 1 peach tree in his garden.
(Ông tôi có trồng 2 cây mận và 1 cây đào trong vườn.) |
Longan | /lɔɳgən/ | Nhãn. | Longan fruit has the ability to enhance the functioning of nerves.
(Quả nhãn có khả năng làm tăng cường chức năng hoạt động của các dây thần kinh.) |
Lychee | /’li:tʃi:/ | Vải. | Lychee is grown in Bac Giang of Vietnam.
(Vải thiều được trồng nhiều tại Bắc Giang của Việt Nam.) |
Red Cashew | /rɛd ˈkæˌʃu/ | Điều đỏ. | Red cashews help increase the eye-catching color and create a slight spicy taste for dishes.
(Hạt điều đỏ giúp tăng màu sắc bắt mắt và tạo vị cay nhẹ cho các món ăn.) |
Peach | /pitʃ/ | Đào. | Do you want peaches for dessert?
(Bạn có muốn đào cho món tráng miệng không?) |
Walnuts | /ˈwɔlˌnʌts/ | Óc chó. | My mother made some walnut cookies for breakfast.
(Mẹ tôi làm ít bánh quy óc chó cho bữa sáng.) |
Almond | /’a:mənd/ | Quả hạnh nhân. | Almonds have a hard outer shell.
(Hạnh nhân có một lớp vỏ cứng bên ngoài.) |
Mango plum | /ˈmæŋɡoʊ plʌm/ | Quả thanh trà. | Mango plum is a wild-growing plant that is easy to grow, sun-loving.
(Quả thanh trà là loại cây mọc dại rất dễ trồng, ưa nắng.) |
Loquat | /ˈləʊkwɒt/ | Quả sơn trà. | Loquat is often used as an ornamental or as a fruit tree.
(Sơn trà thường được sử dụng làm cảnh hoặc làm cây ăn quả.) |
4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây họ cam
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Citrus fruit | /ˈsɪt.rəs fruːt/ | Chi cam chanh. | Oranges, limes, pomelos and grapefruit are types of citrus fruit.
(Cam, chanh, bưởi và bưởi là những loại trái cây thuộc họ cam quýt.) |
Lime | /laɪm/ | Chanh xanh. | The bartender squeezes a lime into a glass of water.
(Người pha chế vắt một quả chanh xanh vào cốc nước.) |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Chanh vàng. | Do you want to add a piece of yellow lemon to a cup of tea?
(Bạn có muốn thêm một lát chanh vàng vào ly trà không?) |
Pomelo | /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ | Quả bưởi. | Grapefruit is a specialty of this land.
(Quả bưởi là đặc sản của vùng đất này.) |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa. | Pineapple can make juice or jam.
(Dứa có thể làm nước ép hoặc làm mứt.) |
Tamarind | /ˈtæm.ər.ɪnd/ | Quả me. | Tamarind berries are often used to cook sour soup.
(Quả me thường được sử dụng để nấu canh chua.) |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam. | Drinking a glass of orange juice a day is good for health.
(Uống một ly nước ép cam mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe.) |
Kiwi fruit | /ˈki·wi (ˌfrut)/ | Quả Kiwi. | Kiwi fruit is sold in abundance in supermarkets.
(Quả kiwi được bày bán rất nhiều trong siêu thị.) |
Tomato | /təˈmɑː.təʊ/ | Cà chua. | The tomatoes ripen juicy in the garden.
(Những quả cà chua chín mọng trong khu vườn.) |
5. Từ vựng tiếng Anh về trái cây nhiệt đới
Ở Việt Nam có rất nhiều loại trái cây nhiệt đới siêu ngon nhưng có thể nhiều bạn vẫn chưa nắm được cách gọi những loại quả này trong tiếng Anh. Vậy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về trái cây nhiệt đới dưới đây nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Diospyros decandra | /diospyros decandra/ | Quả thị. | In the story of Tam and Cam, Ms.Tam comes out of the diospyros decandra.
(Trong truyện Tấm Cám, cô Tấm bước ra từ quả thị.) |
Banana | /bə’nɑ:nə/ | Chuối. | Do you want to add bananas to fruit salads?
(Bạn có muốn thêm chuối vào món salad trái cây không?) |
Jackfruit | /’dʒæk,fru:t/ | Mít. | Ripe jackfruit has a characteristic aroma.
(Quả mít chín có mùi thơm đặc trưng.) |
Durian | /´duəriən/ | Sầu riêng. | Vietnam has exported durian to 24 markets around the world.
(Việt Nam đã xuất khẩu sầu riêng sang 24 thị trường trên thế giới.) |
Star apple | /’stɑ:r ‘æpl/ | Vú sữa. | Atar apple is a fruit with excellent taste.
(Vú sữa là loại trái cây có hương vị tuyệt vời.) |
Fig | /fig/ | Sung. | Figs are native to the Mediterranean region and Western Asia.
(Quả sung có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và Tây Á.) |
Papaya | /pə´paiə/ | Đu đủ. | Papaya fruits contain a lot of fiber that is good for the digestive system.
(Quả đu đủ có chứa rất nhiều chất xơ tốt cho hệ tiêu hóa.) |
Persimmon | /pə´simən/ | Hồng. | Ripe red persimmons on the tree.
(Những trái hồng chín đỏ mọng trên cây.) |
Mangosteen | /ˈmaŋgəstiːn/ | Măng cụt. | Mangosteen is a fruit that contains vitamins A, C, E that help the body fight aging.
(Măng cụt là loại quả chứa các vitamin A, C, E giúp cơ thể chống lại sự lão hóa.) |
Soursop | /’sɔ:sɔp/ | Mãng cầu xiêm. | I opted for a delicious soursop smoothie.
(Tôi đã chọn món sinh tố mãng cầu xiêm thơm ngon.) |
Custard-apple | /’kʌstəd,æpl/ | Na. | Custard-apple is grown in many parts of Vietnam.
(Na được trồng tại nhiều vùng của Việt Nam.) |
Passion fruit | /ˈpæʃən fruːt/ | Chanh dây. | I’m reading a passion fruit panna cotta recipe.
(Tôi đang đọc công thức làm panna cotta chanh dây.) |
Pear | /peə/ | Lê. | These pears are still too small to eat.
(Những quả lê này vẫn còn quá nhỏ để ăn.) |
Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi. | In my garden there are guavas, bananas and lychee.
(Trong vườn nhà tôi có ổi, chuối và vải thiều.) |
Breadfruit | /ˈbrɛdˌfrut/ | Quả sake. | Breadfruit looks like bread after being baked.
(Quả sake trông giống như bánh mì sau khi được nướng.) |
Starfruit | /ˈstɑː.fruːt/ | Quả khế. | You can use starfruit instead of pineapple to create acidity for the dish.
(Bạn có thể sử dụng khế thay dứa để tạo độ chua cho món ăn.) |
Pomegranate | /ˈpɒmɪɡrænɪt/ | Lựu. | Pomegranate juice contains a lot of vitamin C.
(Nước ép lựu chứa rất nhiều vitamin C.) |
Mango | /’mæηgou/ | Xoài. | My favorite fruit is mango.
(Loại quả tôi yêu thích nhất là xoài.) |
Rambutan | /ræmˈbuːtən/ | Chôm chôm. | Rambutan is a tropical fruit.
(Chôm chôm là một loại trái cây nhiệt đới.) |
Dragon fruit | /’drægənfru:t/ | Thanh long. | Dragon fruit trees are grown a lot in Binh Thuan of Vietnam.
(Cây thanh long được trồng nhiều ở Bình Thuận Việt Nam.) |
Tham khảo thêm:
- 100+ Từ vựng IELTS chủ đề Environment giúp ăn điểm
- 50+ Từ vựng IELTS chủ đề Food kèm ví dụ minh họa chi tiết
II. Idiom từ vựng tiếng Anh về trái cây
Như vậy Học IELTS 24h đã giới thiệu tới bạn những từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất. Ngoài ra trong tiếng Anh còn có những thành ngữ về các loại trái cây. Tham khảo thêm để cải thiện vốn từ vựng của bản thân và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
A second bite of the cherry | Cơ hội thứ hai để làm một việc gì đó. | Jack failed the exam last year, but he has a second bite of the cherry this year.
(Mina thi trượt Đại học năm trước nhưng cô ấy sẽ có một cơ hội thứ hai để thi lại vào năm nay). |
The apple of your eye | Người mà bạn yêu quý và tự hào nhất. | His son is the apple of Julia’s eye.
(Con trai là niềm tự hào của Julia.) |
The apple doesn’t fall far from the tree | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh. | Lisa paints beautifully like her mother. The apple doesn’t fall far from the tree.
(Lisa vẽ đẹp giống mẹ cô ấy, đúng là con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.) |
Low-hanging fruit | Một việc gì đó có thể dễ dàng đạt được hoặc giải quyết. | I decided to focus on the low-hanging fruit first, before tackling the more challenging issues.
(Tôi thường tập trung giải quyết những việc đơn giản trước khi đối mặt với vấn đề phức tạp.) |
Go bananas | Trở nên rất phấn khích hoặc điên cuồng. | Tom’s parents would go bananas if they knew his result.
(Bố mẹ Tom sẽ tức giận nếu họ biết được kết quả học tập của anh ấy.) |
To compare apples and/ with oranges | So sánh những thứ không liên quan hoặc không tương đương. | You are comparing apples with oranges. Those are 2 completely different fields.
(Bạn đang so sánh không tương đương. Đó là 2 lĩnh vực hoàn toàn khác nhau.) |
Not care/give a fig | Không quan tâm/ không quan trọng. | Mina doesn’t give a fig about what we think of her.
(Mina không quan tâm chúng tôi nghĩ gì về cô ấy.) |
A bad apple | Chỉ 1 người gây rắc rối, người bất hòa hoặc không trung thực. | Anna is a bad apple in my team. She constantly lies and cheats.
(Anna là một người không trung thực trong nhóm của tôi. Cô liên tục nói dối và lừa dối.) |
Sour grapes | Sự ghen tị hoặc tức giận khi không có được điều mình muốn. | Jessica said she didn’t want to go to the birthday party anyway, but that was just sour grapes.
(Jessica nói cô ấy không muốn tới buổi tiệc sinh nhật nhưng đó chỉ là vì cô ta ghen tị). |
The cherry on (top of) the cake | Thứ gì đó làm cho cái gì đó đã tốt còn trở nên hoàn hảo. | Messi put the cherry on top of the cake by scoring for the fifth time.
(Messi đã khiến mọi thứ hoàn hảo hơn bằng cách ghi bàn lần thứ năm.) |
Go pear-shaped | Thất bại, xảy ra sự cố. | My team attempted to go to camp for the weekend, but it all went pear-shaped.
(Nhóm chúng tôi định đi cắm trại cuối tuần, nhưng lại thất bại.) |
Spill the beans | Tiết lộ bí mật. | So who spilled the beans about his affair with Rose?
(Vậy ai đã tiết lộ chuyện tình cảm của anh ấy với Rose?) |
Be in a (pretty) pickle | Trong một tình huống khó khăn hoặc bối rối. | Anna is in a pickle.
(Anna ở trong một tình huống khó khăn.) |
Go nuts | Trở nên hư hỏng, điên cuồng. | My brother will go nuts when he finds out I crashed his motorbike.
(Anh trai tôi sẽ phát điên lên khi biết tôi đã đâm xe máy của anh ấy.) |
Hear (something) through/on the grapevine | Nghe tin tức của người này từ người khác. | I heard through the grapevine that John was leaving – is it true?
(Tôi nghe tin đồn rằng John sắp rời đi – có đúng không?) |
A hard/tough nut to crack | Một vấn đề rất khó để giải quyết hoặc một người rất khó hiểu. | Climbing Fansipan is a hard nut to crack.
(Leo Fansipan là một việc khó.) |
Bear fruit | Đạt được thành công hay kết quả mong muốn. | Eventually David’s efforts bore fruit and he got the job she wanted.
(Cuối cùng những nỗ lực của David đã mang lại kết quả và anh ấy đã có được công việc như mong muốn.) |
A plum job | Một công việc tốt, có thu nhập cao và ít khó khăn. | Kate landed a plum job at a prestigious hospital.
(Kate tìm được một công việc tốt ở bệnh viện). |
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất mà bạn học có thể tham khảo để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như ứng dụng vào các bài thi tiếng Anh. Tham khảo thêm nhiều bộ từ vựng tiếng Anh hữu ích khác trên blog Hocielts24h nhé!