Trong bài thi IELTS Speaking Part 2 thí sinh có thể được yêu cầu nói về một nơi chốn, địa điểm nào đó. Vì vậy việc chuẩn bị sẵn một lượng từ vựng về chủ đề này sẽ giúp thí sinh tự tin hơn và diễn đạt lưu loát nếu gặp phải. Trong bài viết này Học IELTS 24h sẽ giới thiệu tới bạn bộ từ vựng tiếng Anh về nơi chốn để có thể vận dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong cả những bài thi nói nữa nhé!o
I. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm trên đường phố
Một số từ vựng tiếng Anh về nơi chốn trên đường phố thường gặp như:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Avenue | /’ævinju:/ | Đại lộ. | Thang Long Avenue in Hanoi has a length of 30km.
(Đại lộ Thăng Long tại Hà Nội có chiều dài 30km.) |
Freeway | /ˈfriːweɪ/ | Đường cao tốc. | There is a freeway passing through the city that is about to be built.
(Có một tuyến đường cao tốc đi qua thành phố sắp được xây dựng.) |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | Đường quốc lộ. | On the highway there are very clear warning signals.
(Trên đường quốc lộ có các tín hiệu cảnh báo rất rõ ràng.) |
Downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | Trung tâm thành phố. | The car was heading toward downtown.
(Chiếc xe đang đi về hướng trung tâm thành phố.) |
Pavement | /’peivmənt/ | Vỉa hè. | Motorcycles sprawled on the pavement.
(Những chiếc xe máy đậu ngổn ngang trên vỉa hè.) |
Signpost | /’sinpoust/ | Cột biển báo. | The sign said “Hanoi 40km”.
(Cột biển báo ghi “Hà Nội 40km”.) |
Square | /skweə/ | Quảng trường. | In the square in the city is taking place the anniversary event.
(Ở quảng trường trong thành phố đang diễn ra sự kiện kỷ niệm.) |
Street | /stri:t/ | Phố. | There’s a parade on the street.
(Đường phố đang diễn ra cuộc diễu hành.) |
Telephone box | /ˈtɛlɪfəʊn bɒks/ | Quầy điện thoại. | There is a telephone box next to the bookstore.
(Có một quầy điện thoại ở cạnh hiệu sách.) |
Taxi rank | /ˈtæksi ræŋk/ | Bãi đỗ taxi. | There is a taxi rank on the street.
(Có một bãi đỗ taxi ở trên đường phố.) |
Side street | /saɪd striːt/ | Phố nhỏ. | The restaurant is located on a side street and lacks lighting.
(Quán ăn nằm ở một con phố nhỏ và thiếu ánh sáng.) |
High street | /haɪ striːt/ | Phố lớn. | There is a Korean restaurant open in the high street.
(Có một nhà hàng Hàn mở ở con phố lớn.) |
Old-quarter | /əʊld ˌˈkwɔː.tər/ | Phố cổ. | Hanoi Old Quarter has ancient beauty.
(Phố cổ Hà Nội mang nét đẹp cổ kính.) |
Pedestrian subway | /pɪˈdɛstriən ˈsʌbweɪ/ | Đường hầm dành cho người đi bộ. | Pedestrian subways were built to ensure pedestrian safety.
(Đường hầm dành cho người đi bộ được xây dựng để đảm bảo an toàn cho người đi bộ.) |
Crosswalk | /ˈkrɒswɔːk/ | Vạch sang đường. | A group of pedestrians were standing in front of the crosswalk.
(Có một nhóm người đi bộ đang đứng trước vạch sang đường.) |
Bus stop | /bʌs stɒp/ | Điểm dừng chân xe bus. | Are there any bus stops nearby?
(Có điểm dừng xe bus nào ở gần đây không?) |
Bus shelter | /bʌs ˈʃɛltə/ | Mái che nhà chờ xe bus. | There are several proposals on building more bus shelters in the city.
(Có một số đề xuất về xây dựng thêm nhà chờ xe buýt trong thành phố.) |
Station | /ˈsteɪʃᵊn/ | Nhà ga. | From the hotel to the station is a bit far, you need to move early.
(Từ khách sạn tới nhà ga hơi xa, bạn cần di chuyển từ sớm.) |
Corner street | /ˈkɔːnə striːt/ | Góc phố. | There’s a little eatery on the corner, go there.
(Có một quán ăn nhỏ ở góc phố, hãy tới đó.) |
II. Từ vựng về nơi chốn – địa điểm ngoài trời
Tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Anh về nơi chốn chỉ các địa điểm ngoài trời phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Amusement park | /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːk/ | Công viên giải trí. | An amusement park will be built outside the outskirts of the city.
(Một công viên giải trí sẽ được xây dựng bên ngoài ngoại ô thành phố.) |
Campsite | /ˈkæmp.saɪt/ | Khu cắm trại. | There is a campsite there next to the forest.
(Có một khu cắm trại có bên cạnh khu rừng.) |
Zoo | /zuː/ | Sở thú. | The children enjoyed visiting the monkeys at the zoo.
(Bọn trẻ rất thích đi thăm những con khỉ ở sở thú.) |
Historic monument | /hɪˈstɒr.ɪ ˌˈmɒn.jə.mənt/ | Di tích lịch sử | There are many tourists who come to the village to see historical monuments.
(Có rất nhiều khách du lịch tới ngôi làng để xem di tích lịch sử.) |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi cho trẻ em. | There is a children’s playground at the foot of the apartment building.
(Có một sân chơi cho trẻ em ở dưới chân tòa chung cư.) |
Castle | /ˈkæsəl/ | Lâu đài. | The castle is located on a hill behind the town.
(Lâu đài nằm trên một ngọn đồi phía sau thị trấn.) |
Palace | /pælɪs/ | Cung điện. | An old palace is undergoing restoration.
(Một cung diện cũ đang được trùng tu.) |
Garden | /ɡɑrdən/ | Vườn. | There is a large garden in front of the house.
(Có một khu vườn rộng phía trước ngôi nhà.) |
Forest | /fɔrɪst/ | Rừng. | We camped in an open field in a pine forest.
(Chúng tôi cắm trại ở một bãi đất trống trong rừng thông.) |
Island | /aɪlənd/ | Hòn đảo. | She comes from a beautiful and peaceful island.
(Cô ấy tới từ một hòn đảo xinh đẹp và yên bình.) |
Countryside | /kʌntrisaɪd/ | Miền quê. | The children go back to the countryside for summer vacation.
(Những đứa trẻ được về nông thôn để nghỉ hè.) |
outskirts | /ˈaʊt.skɜːts/ | Ngoại ô. | There is a factory built on the outskirts of the city.
(Có một nhà máy được xây dựng ở vùng ngoại ô của thành phố.) |
Monument | /mɒnjʊmənt/ | Tượng đài. | There is a large monument placed in the park.
(Có một tượng đài lớn được đặt ở trong công viên.) |
Temple | /tɛmpl/ | Đền. | My family used to go to the temple for services on weekends.
(Gia đình tôi thường tới ngôi đền làm lễ vào cuối tuần.) |
Mosque | /mɒsk/ | Nhà thờ Hồi giáo. | The highlights of the town are the old town and the beautiful Mosque.
(Điểm nổi bật của thị trấn là khu phố cổ và nhà thờ Hồi giáo xinh đẹp.) |
Synagogue | /sɪnəɡɒɡ/ | Nhà thờ Do Thái | There is a synagogue in town.
(Có một nhà thờ Do Thái ở trong thị trấn.) |
Harbor | /hɑːrbər/ | Cảng biển. | The harbor in the city occupies an important strategic location.
(Cảng biển trong thành phố chiếm một vị trí chiến lược quan trọng.) |
Waterfall | /wɔːtərfɔːl/ | Thác nước. | There is a beautiful waterfall in this area.
(Có một thác nước tuyệt đẹp ở khu vực này.) |
Volcano | /vɒlˈkeɪnoʊ/ | Núi lửa. | Dust from the volcano spread south.
(Bụi từ núi lửa lan về phía Nam.) |
Cave | /keɪv/ | Hang động. | A beautiful cave has been discovered in this area.
(Người ta mới khám phá ra một hang động tuyệt đẹp ở khu vực này.) |
Desert | /dezərt/ | Sa mạc. | You will have to cross a large and desolate desert.
(Bạn sẽ phải băng qua một mạc rộng lớn và hoang vu.) |
Jungle | /dʒʌŋɡəl/ | Rừng nhiệt đới. | Jack begins to tell a thrilling story about his life in the jungle.
(Jack bắt đầu kể một câu chuyện ly kỳ về cuộc sống của mình trong rừng nhiệt đới.) |
Aquarium | /əˈkwɛriəm/ | Thủy cung. | There is a large aquarium in Lotte mall West Lake.
(Có một thủy cung lớn ở trong trung tâm thương mại Lotte Tây Hồ.) |
Stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động. | There is a baseball game taking place in the stadium in the city.
(Có một trận đấu bóng chày diễn ra ở sân vận động trong thành phố.) |
Coast | /kəʊst/ | Bờ biển. | The resort is located on the coast of Nha Trang.
(Khu nghỉ dưỡng nằm ở bờ biển Nha Trang.) |
Plateau | ˈplætəʊ/ | Cao nguyên. | The Dong Van rock plateau is really beautiful.
(Cao nguyên đá Đồng Văn thực sự rất đẹp.) |
Port | /pɔːt/ | Bến cảng. | The large ship was beginning to leave port.
(Chiếc tàu lớn đang bắt đầu rời khỏi cảng.) |
Hill | /hɪl/ | Đồi. | My house is on top of a hill.
(Nhà của tôi nằm trên đỉnh của một ngọn đồi.) |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển. | The resort is beautifully located next to the beach.
(Khu nghỉ dưỡng nằm ở vị trí tuyệt đẹp cạnh bãi biển.) |
Bridge | /brɪʤ/ | Cầu. | Just cross this bridge to reach the city center.
(Chỉ cần đi qua cây cầu này là tới trung tâm thành phố.) |
Tham khảo thêm:
- 100+ Từ vựng IELTS chủ đề Environment giúp ăn điểm
- Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Travel phổ biến nhất
III. Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn – các cửa hàng
Ngoài ra còn có một số từ vựng tiếng Anh về nơi chốn chỉ các loại cửa hàng trong tiếng Anh mà bạn không thể bỏ qua:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bakery | /’beikəri/ | Cửa hàng bánh. | Anna plans to open a bakery on the street.
(Anna dự định mở một cửa hàng bánh trên khu phố.) |
Bookshop | /’buk∫ɔp/ | Hiệu sách. | At the end of the street you will see a bookshop.
(Đi tới cuối con phố bạn sẽ nhìn thấy một hiệu sách.) |
Butchers | /ˈbʊʧəz/ | Cửa hàng thịt. | My mother used to go to the butcher shop in town to buy groceries.
(Mẹ tôi thường tới cửa hàng thịt trong thị trấn để mua đồ ăn.) |
Delicatessen | /,delikə’tesn/ | Cửa hàng bán đồ ăn sẵn. | I went to get lunch from the delicatessen.
(Tôi đi ăn trưa ở tiệm bán đồ ăn sẵn.) |
Florists | /ˈflɒrɪsts/ | Cửa hàng bán hoa. | There is a florist right next to the barber shop.
(Có một tiệm bán hoa ngay cạnh cửa hàng cắt tóc.) |
Kiosk | /’kiɔsk/ | Ki ốt. | My dad used to buy newspapers at the kiosk at the bus shelter.
(Bố tôi thường mua báo ở ki-ốt ở nhà chờ xe buýt.) |
Newsagent | /ˈnjuːzˌeɪʤ(ə)nts/ | Quầy báo. | Try buying newspapers at the newsagent across the street.
(Hãy thử mua báo ở quầy báo ở phía bên kia đường.) |
Launderette | /,lɔ:ndə’ret/ | Hiệu giặt tự động. | My grandmother opened a small launderette after she retired.
(Bà tôi mở một cửa hiệu giặt là nhỏ sau khi về hưu.) |
Stationers | /ˈsteɪʃnəz/ | Cửa hàng văn phòng phẩm. | You can buy pens at stationery stores.
(Bạn có thể mua bút tại các cửa hàng văn phòng phẩm.) |
Tattoo parlour | /təˈtuː ˈpɑːlə/ | Cửa hàng xăm hình. | Next to the barber shop is a tattoo parlour.
(Bên cạnh cửa hiệu cắt tóc là một cửa hàng xăm hình.) |
Toy shop | /tɔɪ ʃɒp/ | Cửa hàng bán đồ chơi. | The kids love going to the toy shop.
(Những đứa trẻ rất thích tới cửa hàng bán đồ chơi.) |
Sports shop | /spɔːts ʃɒp/ | Cửa hàng bán đồ thể thao. | My brother had dreams of opening a sports shop in town.
(Anh trai tôi có ước mơ mở một cửa hàng bán đồ thể thao trong thị trấn.) |
Pet shop | /pɛt ʃɒp/ | Cửa hàng thú cưng. | I usually take my dog to the pet store on weekends.
(Tôi thường cho chú chó của mình tới cửa hàng thú cưng vào cuối tuần.) |
Shoe shop | /ʃuː ʃɒp/ | Cửa hàng bán giày. | This street is full of shoe stores.
(Con phố này có rất nhiều cửa hàng giày dép.) |
Second-hand clothes store | /ˈsɛkənd-hænd kləʊðz stɔː/ | Cửa hàng bán quần áo cũ. | My sister owns a second-hand clothing store.
(Chị gái tôi sở hữu một cửa hàng bán quần áo cũ.) |
Off licence | /ɒf ˈlaɪsᵊns/ | Cửa hàng bán rượu. | I need to stop by the off-license to buy some wire for the party.
(Tôi cần ghé qua cửa hàng bán rượu để mua một ít rượu cho bữa tiệc.) |
Gift shop | /ɡɪft ʃɒp/ | Cửa hàng bán đồ lưu niệm. | We’ll stop by the gift shop to buy some presents.
(Chúng tôi sẽ ghé qua cửa hàng bán đồ lưu niệm để mua một ít quà.) |
General store | /ˈʤɛnᵊrᵊl stɔː/ | Cửa hàng tạp hóa. | Anna is the owner of a general store.
(Anna là chủ một cửa hàng tạp hóa trong khu phố.) |
Estate agents | /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/ | Phòng kinh doanh bất động sản. | Real estate agents have valued the house at VND 2 billion.
(Đại lý bất động sản đã định giá ngôi nhà 2 tỷ VNĐ.) |
Garden center | /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/ | Trung tâm cây cảnh. | The village has only one garden center and few houses.
(Ngôi làng chỉ có một trung tâm cây cảnh và vài ngôi nhà.) |
Fishmonger | /ˈfɪʃˌmʌŋ.ɡər/ | Cửa hàng bán cá. | My mother told me to stop by the fishmonger’s shop on the way back.
(Mẹ tôi dặn ghé qua cửa hàng bán cá trên đường về.) |
Dry cleaners | /ˌdraɪˈkliː.nəz/ | Cửa hàng giặt khô. | Tôi cần mang một ít đồ tới cửa hàng giặt khô. |
Clothing store | /ˈkləʊðɪŋ stɔː/ | Cửa hàng bán quần áo. | Julia works as a saleswoman at a clothing store.
Julia làm nhân viên bán hàng tại cửa hàng bán quần áo. |
Department store | /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | Cửa hàng bách hóa. | Mina takes a job selling eyeglasses in a department store.
(Mina nhận công việc bán kính mắt trong một cửa hàng bách hóa.) |
Charity shop | /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/ | Cửa hàng từ thiện. | I started my charity work at a charity shop for cancer patients.
(Tôi bắt đầu công việc từ thiện tại một cửa hàng từ thiện cho bệnh nhân ung thư.) |
Pharmacy | /ˈfɑː.mə.si/ | Cửa hàng bán thuốc. | Kate often buys medicine at the pharmacy near the Hanoi Medical University Hospital.
(Kate thường mua thuốc ở hiệu thuốc gần bệnh viện Đại Học Y Hà Nội.) |
pub | /pʌb/ | quán rượu | David was one of the pub’s regular customers.
(David là một trong những khách hàng thường xuyên của quán rượu.) |
wine bar | /ˈwaɪn ˌbɑːr/ | quán bar | We are planning a surprise birthday celebration for Tom at the wine bar he loves.
(Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức sinh nhật bất ngờ cho Tom tại quán rượu mà anh ấy thích.) |
IV. Từ vựng về các tòa nhà phổ biến trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
apartment building | /əˈpɑːt.mənt ˌbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà chung cư | The land is planned to house an apartment building.
(Khu đất này dự tính sẽ xây một tòa nhà chung cư.) |
bank | /bæŋk/ | ngân hàng | I need to go to the bank and exchange some money this morning.
(Tôi cần đến ngân hàng và đổi một số tiền vào sáng nay.) |
cathedral | /kəˈθiː.drəl/ | nhà thờ lớn | St. Joseph’s Cathedral was inaugurated on Christmas 1887
(Nhà thờ lớn Hà Nội được khánh thành vào giáng sinh năm 1887.) |
Church | /tʃɜrtʃ/ | Nhà thờ. | Are there any churches around here?
(Xung quanh đây có nhà thờ nào không?) |
Cinema | /ˈsɪn.ə.mɑː/ | Rạp chiếu phim. | Thị trấn bây giờ đã không còn rạp chiếu phim nữa. |
Dentists | /ˈden.tɪst/ | phòng khám răng. | I had to go to the dentist on Saturday.
(Tôi phải đến phòng khám răng vào thứ Bảy.) |
Fire station | /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm cứu hỏa. | The fire department has proposed building a new fire station in the city.
(Cơ quan cứu hỏa đã đề xuất xây dựng một trạm cứu hỏa mới ở trong thành phố.) |
Health centre | /ˈhelθ ˌsen.tər/ | Trung tâm y tế. | The health center is located in the center of the city so that it is easily accessible to residents.
(Trung tâm y tế nằm ở vị trí trung tâm thành phố để người dân có thể dễ dàng tiếp cận.) |
Hospital | /ˈhɒs.pɪ.təl/ | Bệnh viện. | Last year Julia spent a month in hospital.
(Năm ngoái Julia phải nằm viện một tháng.) |
Hotel | /həʊˈtel/ | Khách sạn. | We stayed at a luxury hotel near the beach.
(Chúng tôi ở tại một khách sạn sang trọng gần bãi biển.) |
library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện. | He established a local children’s library after his retirement.
(Ông ấy đã thành lập một thư viện cho trẻ em ở địa phương sau khi về hưu.) |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng | This weekend the museum will hold an exhibition.
(Cuối tuần này bảo tàng sẽ diễn ra buổi triển lãm.) |
office building | /ˈɒf.ɪs ˌbɪl.dɪŋ/ | tòa nhà văn phòng | A 15-story office building is under construction.
(Tòa nhà văn phòng 15 tầng đang được xây dựng.) |
petrol station | /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ | trạm xăng | The petrol station in the city is at the door 24/24.
(Cây xăng trong thành phố ở cửa 24/24.) |
police station | /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ | đồn cảnh sát | John was taken to the local police station for interrogation.
(John bị đưa về đồn cảnh sát địa phương để thẩm vấn.) |
post office | /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ | bưu điện | I will go to the local post office to pick up the parcel.
(Tôi sẽ qua bưu điện địa phương để nhận bưu kiện.) |
school | /skuːl/ | trường học | They are building a primary school in the village.
(Họ đang xây dựng một trường tiểu học trong ngôi làng.) |
shopping centre | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/ | trung tâm mua sắm | We made an appointment to meet at the shopping centre this weekend.
(Chúng tôi hẹn gặp nhau tại trung tâm mua sắm vào cuối tuần này.) |
skyscraper | /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ | nhà cao chọc trời | The bar is located on top of a skyscraper in the city.
(Quán bar nằm trên đỉnh của một tòa nhà chọc trời ở thành phố.) |
theatre | /ˈθɪə.tər/ | nhà hát | The theater has reduced ticket prices to increase its customer base.
(Nhà hát đã giảm giá vé để tăng lượng khách hàng.) |
tower block | /ˈtaʊə ˌblɒk/ | tòa tháp | The luxury apartment is located in a modern tower block in the city center.
(Căn hộ cao cấp nằm trong tòa tháp hiện đại ở trung tâm thành phố.) |
town hall | /ˌtaʊn ˈhɔːl/ | tòa thị chính | They plan to build a town hall located in the center.
(Họ dự kiến sẽ xây một tòa thị chính nằm ở trung tâm.) |
university | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | trường đại học | Mai studied law at Hanoi Law University.
(Mai học Luật tại trường Đại học Luật Hà Nội.) |
Arts museum | /ɑːts/ /mju(ː)ˈzɪəm/ | Bảo tàng mỹ thuật. | We’re going to the fine arts museum tomorrow morning.
(Chúng tôi sẽ tới bảo tàng mỹ thuật vào sáng ngày mai.) |
Science museum | /ˈsaɪəns/ /mju(ː)ˈzɪəm/ | Bảo tàng khoa học. | The science museum offers free admission on Wednesdays.
(Bảo tàng khoa học miễn phí vé vào cửa vào thứ Tư trong tuần.) |
V. Một số idioms về nơi chốn trong tiếng Anh
Cùng tham khảo một số Idioms chỉ nơi chốn trong tiếng Anh để sử dụng một cách linh hoạt trong bài thi IELTS Speaking nhé!
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
The land of milk and honey | Một vùng đất đầy đủ mọi thứ, có tự do và hạnh phúc. | Finland was the land of milk and honey.
(Phần lan là xứ sở của hạnh phúc.) |
Go/ Get back to nature | Trở về, hòa mình với thiên nhiên. | My sister really wants to get back to nature after tiring days of work.
(Chị tôi rất muốn trở về với thiên nhiên sau những ngày làm việc mệt mỏi.) |
In the sticks | Ở vùng quê, nông thôn. | Mina was sick of living in the sticks and dreamed of spending her life in Hanoi.
(Mina chán cảnh sống ở vùng quê và mơ ước được sống cả đời ở Hà Nội.) |
In the middle of nowhere | Ở một nơi xa xôi, hẻo lánh và có ít người sinh sống. | Robert lives in a small house in the middle of nowhere.
(Robert sống trong một ngôi nhà nhỏ ở một nơi hẻo lánh.) |
Lose one’s bearings | Mất phương hướng. | The car lost its bearings in the snowstorm.
(Chiếc xe bị mất phương hướng trong cơn bão tuyết.) |
Take a shortcut | Đi đường tắt (con đường ngắn, đi nhanh và thường nhỏ hơn đường bình thường) | I often take shortcuts to get home faster.
(Tôi thường đi đường tắt để về nhà nhanh hơn.) |
Take the scenic route | Đi con đường dài hơn để có thể nhìn ngắm được phong cảnh đẹp. | I decided to take the scenic route through the valley to see the picturesque landscapes.
(Tôi quyết định đi theo con đường ngắm cảnh xuyên qua thung lũng để ngắm nhìn những phong cảnh đẹp như tranh vẽ.) |
A blot on the landscape | Một điều gì đó không đẹp làm ảnh hưởng tới một khung cảnh đẹp. | The abandoned factory is a blot on the landscape of the otherwise picturesque town.
(Nhà máy bị bỏ hoang là một vết nhơ trên cảnh quan của thị trấn đẹp như tranh vẽ này.) |
On the town | Tận hưởng bằng cách tới địa điểm giải trí ở thị trấn hay thành phố. | We were out on the town yesterday.
(Chúng tôi đã ra ngoài thị trấn hôm qua.) |
Concrete jungle | Một khu vực xám xịt trong thành phố, nơi có những chung cư đông đúc và ít không gian. | We do not want the town to be turned into a concrete jungle.
(Chúng tôi không muốn khu phố biến thành một khu rừng bê tông.) |
A stone’s throw (away/from) | Rất gần. | The stadium is a stone’s throw from my house.
(Sân vận động cách nhà tôi một quãng ngắn.) |
Trên đây là 100+ từ vựng về nơi chốn trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo và bỏ túi để vận dụng trong bài IELTS Speaking của mình. Tham khảo thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích khác tại danh mục Vocabulary để nâng cao vốn từ của mình nhé!