VocabularyTrọn bộ từ vựng tiếng Anh về game thông dụng nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về game thông dụng nhất

Game là một chủ đề khá quen thuộc trong đời sống hàng ngày và với tất cả mọi người kể cả người lớn hay là trẻ nhỏ. Ngoài ra đây cũng là một chủ đề mà bạn có thể bắt gặp trong bài thi IELTS Speaking hoặc IELTS Writing. Cùng khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh về game trong bài viết dưới đây để dễ dàng giới thiệu về trò chơi mà bạn yêu thích trong tiếng Anh hay chinh phục topic này trong bài thi IELTS nhé.

Các trò chơi khá đa dạng, vì vậy Học IELTS 24h sẽ chia các từ vựng tiếng Anh về game thành các trò chơi dân gian, trò chơi hiện đại, các trò chơi board game và trò bài tây để bạn dễ dàng học theo từng nhóm nhé.

I. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian

Từ vựng tiếng Anh về game - trò chơi dân gian
Từ vựng tiếng Anh về game – trò chơi dân gian

Các trò chơi dân gian có thể khá xa lạ với những bạn trẻ hiện nay nhưng lại là những trò chơi gắn với nhiều thế hệ. Và bạn cũng có thể được yêu cầu nói về một trò chơi dân gian, vì vậy đừng bỏ qua bộ từ vựng về trò chơi dân gian dưới đây nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Bag jumping /bæɡ ˈʤʌmpɪŋ/ nhảy bao bố The students had a blast playing bag jumping during the school’s field day.

(Các em học sinh đã rất hào hứng với trò chơi nhảy bao trong ngày hội trường.)

Human chess /ˈhjuːmən ʧɛs/ cờ người The grandmaster displayed exceptional strategic skills during the intense human chess match.

(Đại kiện tướng thể hiện kỹ năng chiến lược đặc biệt trong trận đấu cờ người căng thẳng.)

Cat and mouse game /kæt ænd maʊs ɡeɪm/ mèo đuổi chuột The police and the criminal engaged in a thrilling cat and mouse game throughout the city.

(Cảnh sát và tên tội phạm tham gia vào một trò chơi mèo vờn chuột gay cấn khắp thành phố.)

Bamboo jacks /bæmˈbuː ʤæks/ đánh chuyền, chắt chuyền The children gathered on the playground to play bamboo jacks, trying to pick up as many sticks as possible.

(Các em tụ tập trên sân chơi để chơi chuyền, cố gắng nhặt được càng nhiều que càng tốt.)

Hopscotch /ˈhɒpskɒʧ/ nhảy lò cò The little girl drew a hopscotch grid on the sidewalk and hopped from one square to another with joy.

(Cô bé vẽ một lưới nhảy lò cò trên vỉa hè và vui vẻ nhảy từ ô này sang ô khác.)

Rice cooking competition /raɪs ˈkʊkɪŋ ˌkɒmpəˈtɪʃᵊn/ thi thổi cơm The school organized a rice cooking competition to showcase the students’ skills in preparing various rice dishes.

(Trường tổ chức cuộc thi nấu cơm để thể hiện kỹ năng chế biến các món cơm khác nhau của học sinh.)

Wrestling /ˈrɛslɪŋ/ trò đấu vật The crowd cheered as the wrestlers stepped into the ring.

(Đám đông reo hò khi các đô vật bước vào võ đài.)

Throwing cotton ball game /ˈθrəʊɪŋ ˈkɒtᵊn bɔːl ɡeɪm/ ném còn The party game involved blindfolded participants throwing cotton balls at a target, aiming for the highest score.

(Trò chơi tập thể có sự tham gia bị bịt mắt ném bông gòn vào mục tiêu, nhằm đạt điểm cao nhất.)

Mandarin Square Capturing /ˈmændərɪn skweə ˈkæpʧərɪŋ/ ô ăn quan Mandarin Square Capturing is a traditional board game that requires strategic thinking.

(Ô ăn quan là một trò chơi cờ truyền thống đòi hỏi tư duy chiến lược.)

Cock fighting /kɒk ˈfaɪtɪŋ/ chọi gà Cock fighting is a controversial sport that involves two roosters battling each other in a ring.

(Chọi gà là một môn thể thao gây tranh cãi khi hai con gà trống đấu với nhau trên võ đài.)

Horse jumping /hɔːs ˈʤʌmpɪŋ/ trò nhảy ngựa The equestrian gracefully guided her horse through the challenging course of horse jumping.

(Người cưỡi ngựa duyên dáng hướng dẫn con ngựa của mình vượt qua chặng đường nhảy ngựa đầy thử thách.)

Blind man’s buff /blaɪnd mænz bʌf/ bịt mắt bắt dê The children giggled as they played blind man’s buff.

(Các em cười khúc khích khi chơi trò bịt mắt bắt dê.)

Dragon snake /ˈdræɡᵊn sneɪk/ rồng rắn lên mây Children happily play dragon snake.

(Trẻ em vui vẻ chơi rồng rắn lên mây)

Bamboo dancing /bæmˈbuː ˈdɑːnsɪŋ/ nhảy sạp The performers showcased their agility and balance while bamboo dancing.

(Các nghệ sĩ thể hiện sự nhanh nhẹn và thăng bằng khi nhảy sạp.)

Swaying back and forth game /ˈsweɪɪŋ bæk ænd fɔːθ ɡeɪm/ chơi đánh đu The children gathered around the swing set to play the swaying back and forth game.

(Các em tập trung xung quanh bộ xích đu để chơi trò lắc lư qua lại.)

Hide and seek /haɪd ænd siːk/ trốn tìm The children spread out in search of hiding places for a game of hide and seek.

(Những đứa trẻ tản ra tìm kiếm những nơi ẩn nấp cho một trò chơi trốn tìm.)

Marbles /ˈmɑːbᵊlz/ trò chơi bi The kids gathered on the playground to play marbles.

(Các em tập trung trên sân chơi để chơi bi.)

Tug of war /tʌɡ ɒv wɔː/ kéo co The two teams faced each other, ready to engage in a fierce tug of war battle.

(Hai đội đối mặt nhau, sẵn sàng bước vào trận chiến kéo co khốc liệt.)

Flying kite /ˈflaɪɪŋ kaɪt/ thả diều The young boy held onto the string of his brightly colored kite as it soared high in the sky.

(Cậu bé nắm chặt dây con diều có màu sắc rực rỡ của mình khi nó bay lên trời cao.)

Mud banger /mʌd ˈbæŋə/ pháo đất The kids laughed as they engaged in a fun-filled mud banger game.

(Các em cười đùa vui vẻ khi tham gia trò chơi pháo đất đầy vui nhộn.)

Spinning tops /ˈspɪnɪŋ tɒps/ bổ quay The children sat in a circle, taking turns spinning their tops.

(Các em ngồi thành vòng tròn, lần lượt quay con quay.)

Stilt walking /stɪlt ˈwɔːkɪŋ/ đi cà kheo The performer amazed the audience with their incredible balance while still walking during the circus show.

(Người biểu diễn khiến khán giả ngạc nhiên với khả năng giữ thăng bằng của họ khi đi cà kheo trong buổi biểu diễn xiếc.)

Darts /dɑːts/ trò chơi phi tiêu The players aimed their darts at the dartboard.

(Người chơi nhắm phi tiêu của mình vào bảng phi tiêu.)

Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/ trò chơi chong chóng The colorful pinwheel spun rapidly in the breeze.

(Chong chóng đầy màu sắc quay nhanh trong gió.)

Slide /slaɪd/ trò chơi cầu trượt The kids lined up, eagerly waiting for their turn to slide down the tall slide at the playground.

(Các em xếp hàng dài, háo hức chờ đến lượt mình trượt xuống cầu trượt cao tại sân chơi.)

See-saw /siː-sɔː/ trò chơi bập bênh The children enjoyed the rhythmic up-and-down motion as they sat on the opposite ends of the see-saw.

(Các em thích thú với chuyển động lên xuống nhịp nhàng khi ngồi ở hai đầu đối diện của bập bênh.)

II. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại

Từ vựng tiếng Anh về game - trò chơi hiện đại

Bên cạnh các trò chơi dân gian thì các trò chơi hiện đại sẽ gần gũi hơn với những bạn trẻ hiện nay. Các trò chơi hiện đại cũng khá đa dạng và phong phú nên việc bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về các trò chơi hiện đại là không thể thiếu để bạn tự tin giới thiệu về một trò chơi trong tiếng Anh. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về game hiện đại mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Table football /ˈteɪbᵊl ˈfʊtbɔːl/ Bóng bàn We had a lot of fun playing table football at the pub last night.

(Chúng tôi đã chơi bóng bàn rất vui vẻ ở quán rượu tối qua.)

Puzzle piece /ˈpʌzᵊl piːs/ Mảnh ghép I found the missing puzzle piece under the couch, so we can finally complete the puzzle.

(Tôi đã tìm thấy mảnh ghép còn thiếu dưới chiếc ghế dài, vì vậy cuối cùng chúng tôi cũng có thể hoàn thành câu đố.)

Dice /daɪs/ xúc xắc Roll the dice and move your game piece the corresponding number of spaces.

(Đổ xúc xắc và di chuyển quân cờ của bạn theo số ô tương ứng.)

Puzzle /ˈpʌz.əl/ Trò ghép hình I enjoy spending my free time solving puzzles.

(Tôi thích dành thời gian rảnh để giải trò chơi ghép hình.)

Chips /tʃɪps/ Chơi xèng  Let’s play poker and use these colorful chips to represent our bets.

(Hãy chơi bài poker và sử dụng những con chip đầy màu sắc này để đại diện cho việc đặt cược của chúng ta.)

Card /kɑːd/ Chơi bài She drew a lucky card and won the game.

(Cô ấy đã rút được một lá bài may mắn và giành chiến thắng trong trò chơi.)

Backgammon /ˈbæk.ɡæm.ən/ cờ thỏ cáo My grandfather taught me how to play backgammon.

(Ông tôi đã dạy tôi cách chơi cờ thỏ cáo.)

Monopoly /məˈnɒp.əl.i/ cờ tỷ phú  During family game nights, we like to play Monopoly and see who can become the wealthiest player.

(Trong các đêm trò chơi gia đình, chúng tôi thích chơi cờ tỷ phú và xem ai có thể trở thành người chơi giàu có nhất.)

Ludo cờ cá ngựa Ludo is a classic game that I used to play with my siblings when we were younger.

(Cờ cá ngựa là một trò chơi cổ điển mà tôi thường chơi với anh chị em của mình khi chúng tôi còn nhỏ.)

The Werewolves of Millers Hollow /ðə ˈweəwʊlvz ɒv ˈmɪləz ˈhɒləʊ/ ma sói The Werewolves of Millers Hollow is a popular party game.

(Ma sói là một trò chơi tiệc tùng nổi tiếng.)

Exploding kittens /ɪkˈspləʊdɪŋ ˈkɪtᵊnz/ mèo nổ My friends and I played Exploding Kittens last night.

(Tối qua tôi và bạn chơi trò Mèo nổ.)

Jenga trò chơi rút gỗ We spent the evening playing Jenga

(Chúng tôi đã dành cả buổi tối để chơi rút gỗ.)

Uno trò chơi bài Uno Let’s have a game night and play Uno.

(Chúng ta hãy chơi trò chơi Uno một đêm nhé.)

Pictionary trò đoán chữ qua hình ảnh We played Pictionary at the party.

(Chúng tôi chơi trò đoán chữ qua hình ảnh tại bữa tiệc.)

Chess /tʃes/ cờ vua I enjoy playing chess with my grandfather.

(Tôi thích chơi cờ vua với ông tôi.)

Draughts /drɑːft/ cờ đam My brother and I often play draughts together.

(Tôi và anh trai tôi thường chơi cờ đam cùng nhau.)

Rubik’s cube /rubik’s kjuːb/ trò chơi rubi I’m learning how to solve the Rubik’s cube. 

(Tôi đang học cách giải khối Rubik.)

Bingo /ˈbɪŋɡəʊ/ trò chơi bingo The bingo caller announced the number, and I excitedly marked it off on my bingo card, hoping to win.

(Người gọi bingo thông báo con số, và tôi hào hứng đánh dấu nó trên thẻ bingo của mình, hy vọng sẽ thắng.)

III. Từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây

Ngoài ra các trò bài tây cũng khá thú vị và được nhiều người yêu thích. Dưới đây là một số từ vựng về game trong tiếng Anh liên quan đến bài tây mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Bridge /brɪdʒ/ trò đánh bài brit My grandparents enjoy playing bridge every Sunday afternoon with their friends.

(Ông bà tôi thích chơi bài brit vào mỗi chiều Chủ nhật với bạn bè.)

To deal the cards /tə diːl ðə kɑːrdz/ chia bài It’s your turn to deal the cards for the next round of the game.

(Đến lượt bạn chia bài cho vòng tiếp theo của trò chơi.)

Blackjack /ˈblækˌdʒæk/ trò (chơi ở casino) đánh bài blackjack  In blackjack, the goal is to get a hand with a total value of 21 or as close to it as possible without going over.

(Trong blackjack, mục tiêu là có được một ván bài có tổng giá trị là 21 hoặc càng gần nó càng tốt mà không vượt qua.)

Card /kɑːrd/ quân bài I picked a card from the deck.

(Tôi chọn một lá bài từ bộ bài.)

Spade  /speɪd/ quân bích The spade is one of the four suits in a deck of cards, represented by a black symbol resembling a shovel.

(Quân bích là một trong bốn chất trong bộ bài, được thể hiện bằng biểu tượng màu đen giống như một cái xẻng.)

Clubs /klʌbz/ quân nhép The clubs are another suit in a deck of cards, represented by a black symbol resembling a three-leaf clover.

(Quân nhép là một bộ khác trong bộ bài, được thể hiện bằng biểu tượng màu đen giống như cỏ ba lá.)

Diamonds /ˈdaɪəməndz/ quân rô Diamonds are one of the four suits in a deck of cards, represented by a red symbol resembling a diamond.

(Quân rô là một trong bốn chất trong bộ bài, được thể hiện bằng biểu tượng màu đỏ giống hình viên kim cương.)

Hearts /hɑːrts/ quân cơ Hearts are another suit in a deck of cards, represented by a red symbol resembling a heart shape.

(Quân cơ là một bộ khác trong bộ bài, được biểu thị bằng biểu tượng màu đỏ giống hình trái tim.)

To cut the cards /tə kʌt ðə kɑːrdz/ chia bài thành 2 phần sau đó trộn Before starting the game, it’s customary to let the player to your right cut the deck of cards.

(Trước khi bắt đầu trò chơi, theo thông lệ, người chơi ở bên phải bạn sẽ chia đôi bộ bài.)

Hand /hænd/ xấp bài có trên tay Each player is dealt a hand of cards at the beginning of the game.

(Mỗi người chơi được chia một lá bài khi bắt đầu trò chơi.)

Pack of cards /pæk əv kɑːrdz/ bộ bài A pack of cards typically contains 52 cards and is used for various card games.

(Một bộ bài thường chứa 52 lá bài và được sử dụng cho nhiều trò chơi bài khác nhau.)

To shuffle the cards /tə ˈʃʌfəl ðə kɑːrdz/ trộn bài Make sure to shuffle the cards thoroughly before dealing them to the players.

(Đảm bảo xáo bài thật kỹ trước khi chia bài cho người chơi.)

Your turn /jɔːr tɜːrn/ đến lượt bạn It’s your turn to play a card. What move will you make?

(Đến lượt bạn đánh bài. Bạn sẽ thực hiện động thái nào?)

Poker /ˈpoʊkər trò đánh bài xì/tú lơ khơ Poker is a popular card game where players bet on the strength of their hand and try to win the pot.

(Poker là một trò chơi bài phổ biến trong đó người chơi đặt cược vào sức mạnh của ván bài của mình và cố gắng thắng tiền cược.)

Trick /trɪk/ ván bài In card games like bridge, a trick refers to a round of cards played by each player in turn.

(Trong các trò chơi bài như bridge, thủ thuật đề cập đến một lượt chơi bài của mỗi người chơi.)

IV. Từ vựng tiếng Anh về game online

Từ vựng tiếng Anh về game online

Các trò chơi online ngày càng trở lên phổ biến với đa dạng các trò chơi khác nhau, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về game online mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Fighting game /ˈfaɪtɪŋ ɡeɪm/ trò chơi/ game đối kháng I love playing fighting games where I can defeat opponents with powerful moves.

(Tôi thích chơi những trò chơi chiến đấu trong đó tôi có thể đánh bại đối thủ bằng những chiêu thức mạnh mẽ.)

Electronic game /ɪlɛkˈtrɑːnɪk ɡeɪm/ trò chơi điện tử  Electronic games provide entertainment and fun through digital platforms.

(Trò chơi điện tử mang đến sự giải trí, vui vẻ thông qua nền tảng kỹ thuật số.)

Virtual life /ˈvɜːrtʃuəl laɪf/ thế giới của game/ thế giới ảo Virtual life games allow players to create and live an alternate life in a digital world.

(Trò chơi cuộc sống ảo cho phép người chơi tạo và sống một cuộc sống thay thế trong thế giới kỹ thuật số.)

Gamer /ˈɡeɪmər/ Game thủ I’m a gamer who enjoys playing online games in my free time.

(Tôi là một game thủ thích chơi game trực tuyến vào thời gian rảnh.)

Game interface /ɡeɪm ɪnˈtɜːfɛɪs/ Giao diện của game The game interface is easy to navigate, making it simple to access different features.

(Giao diện trò chơi dễ điều hướng, giúp bạn dễ dàng truy cập các tính năng khác nhau.)

Platform /ˈplæt.fɔːrm/ Nền tảng You can play the game on various platforms like PC, consoles, or mobile devices.

(Bạn có thể chơi trò chơi trên nhiều nền tảng khác nhau như PC, bảng điều khiển hoặc thiết bị di động.)

Game audio /ɡeɪm ˈɔː.di.oʊ/ Âm thanh trong game The game audio includes exciting sound effects that enhance the immersive experience.

(Âm thanh trò chơi bao gồm các hiệu ứng âm thanh thú vị giúp nâng cao trải nghiệm sống động.)

Gaming monitor /ˈɡeɪmɪŋ ˈmɒnɪtər/ Màn hình chơi game I upgraded to a gaming monitor for a better visual experience while playing games.

(Tôi đã nâng cấp lên màn hình chơi game để có trải nghiệm hình ảnh tốt hơn khi chơi game.)

Strategy game /ˈstræt.ɪ.dʒi ɡeɪm/ Game online chiến thuật Strategy games require planning and critical thinking to outwit opponents.

(Trò chơi chiến lược đòi hỏi phải lập kế hoạch và tư duy phản biện để đánh lừa đối thủ.)

Fashion game /ˈfæʃ.ən ɡeɪm/ Game thời trang Fashion games let you design and create stylish outfits for virtual characters.

(Trò chơi thời trang cho phép bạn thiết kế và tạo ra những bộ trang phục đầy phong cách cho các nhân vật ảo.)

Money – making game  /ˈmʌn.iˌmeɪ.kɪŋ ɡeɪm/ Các game kiếm tiền There are games where you can earn virtual currency or items to progress.

(Có những trò chơi mà bạn có thể kiếm tiền ảo hoặc vật phẩm để tiến bộ.)

Form of gaming /fɔːrm əv ˈɡeɪmɪŋ/ Hình thức chơi, mô hình trò chơi Mobile gaming is a popular form of gaming that allows playing on smartphones or tablets.

(Chơi game trên thiết bị di động là hình thức chơi game phổ biến cho phép chơi trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.)

Multiplayer games /ˌmʌl.tiˈpleɪ.ər ɡeɪmz/ Những trò chơi online nhiều người cùng chơi: Multiplayer games are fun because I can play with friends or meet new people online.

(Trò chơi nhiều người chơi rất thú vị vì tôi có thể chơi với bạn bè hoặc gặp gỡ những người mới trực tuyến.)

Single – user version /ˌsɪŋɡ.l juː.zər ˈvɜːr.ʒən/ Phiên bản chỉ một người chơi If you prefer playing alone, you can enjoy the single-user version of the game.

(Nếu bạn thích chơi một mình, bạn có thể thưởng thức phiên bản một người dùng của trò chơi.)

Role-playing games /ˈroʊl.pleɪ.ɪŋ ɡeɪmz Các trò nhập vai I like immersing myself in role-playing games, where I can assume different characters and embark on adventures.

(Tôi thích đắm mình vào các trò chơi nhập vai, nơi tôi có thể nhập vai vào các nhân vật khác nhau và dấn thân vào những cuộc phiêu lưu.)

Advanted games /ədˈvɑːnst ɡeɪmz/ Các game phiêu lưu

Tham khảo thêm:

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về game thuộc nhiều chủ đề khác nhau mà bạn có thể tham khảo bỏ túi để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như ứng dụng vào bài thi IELTS. Tham khảo thêm nhiều bộ từ vựng theo chủ đề khác trên Học IELTS 24h nhé!

Đánh giá bài viết
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...
Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS Speaking

Đề bài, bài mẫu: Describe a polite person you know -IELTS...

Describe a polite person you know là một đề bài trong phần thi IELTS Speaking Part 2 thuộc topic Describe a person. Dạng bài...

Lộ Trình học Toàn diện