Chủ đề nghệ thuật là một chủ đề khá thường gặp trong bài thi IELTS và khiến cho nhiều thí sinh gặp khó. Để tự tin chinh phục topic này trước tiên bạn học cần bỏ túi cho mình một bộ từ vựng IELTS chủ đề Art thật chất lượng. Với bài viết dưới đây Học IELTS 24h đã tổng hợp trọn bộ từ vựng thuộc chủ đề nghệ thuật bao gồm danh từ, động từ, tính từ và cả các collocation thông dụng. Cùng bỏ túi ngay để giúp ghi điểm cho bài thi IELTS của bạn nhé!
I. Từ vựng IELTS chủ đề Art thường gặp
1. Danh từ chủ đề Art thông dụng
Dưới đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Art thuộc từ loại danh từ được sử dụng phổ biến mà bạn có thể tham khảo và bỏ túi:
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Performance art | pərˈfɔːrməns ɑːrt | Nghệ thuật biểu diễn, trình diễn | Lisa is known for her bold and experimental performance art.
(Lisa được biết đến với nghệ thuật biểu diễn táo bạo và mang tính thử nghiệm.) |
Cultural art | ˈkʌltʃərəl ɑːrt | Nghệ thuật văn hóa | The exhibition showcases the diversity of cultural art from different regions.
(Triển lãm giới thiệu sự đa dạng của nghệ thuật văn hóa từ các vùng khác nhau.) |
An educational tool | ən ˌedʒʊˈkeɪʃənl tuːl | Công cụ cho giáo dục | The interactive app is designed as an educational tool for learning art history.
(Ứng dụng tương tác được thiết kế như một công cụ giáo dục để học lịch sử nghệ thuật.) |
Decorative art | ˈdɛkərətɪv ɑːrt | Nghệ thuật (trong) trang trí | The museum has a collection of decorative art pieces from various time periods.
(Bảo tàng có một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật trang trí từ nhiều thời kỳ khác nhau.) |
A Masterpiece | ə ˈmæstərpiːs | Một kiệt tác | Leonardo da Vinci’s ‘Mona Lisa’ is considered a masterpiece of Renaissance art.
(Bức tranh ‘Mona Lisa’ của Leonardo da Vinci được coi là một kiệt tác của nghệ thuật thời Phục hưng.) |
Genius | ˈdʒiːniəs | Thiên tài | Picasso is regarded as a genius in the art world.
(Picasso được coi là một thiên tài trong thế giới nghệ thuật.) |
Watercolour painting | ˈwɔːtərˌkʌlər ˈpeɪntɪŋ | Tranh vẽ bằng màu nước | Anna enjoys creating vibrant landscapes using watercolour painting techniques.
(Anna thích tạo ra những phong cảnh sống động bằng kỹ thuật vẽ tranh màu nước.) |
Acrylic painting | əˈkrɪlɪk ˈpeɪntɪŋ | Tranh sơn bằng màu Acrylic | The artist used vibrant colors in her acrylic painting of the cityscape.
(Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc rực rỡ trong bức tranh acrylic về cảnh quan thành phố của mình.) |
Ink painting | ɪŋk ˈpeɪntɪŋ | Tranh vẽ từ mực | The traditional Chinese ink painting depicted a serene mountain landscape.
(Tranh mực truyền thống của Trung Quốc mô tả phong cảnh núi non thanh bình.) |
Oil painting | ɔɪl ˈpeɪntɪŋ | Tranh sơn dầu | The museum houses a collection of famous oil paintings from renowned artists.
(Bảo tàng lưu giữ một bộ sưu tập các bức tranh sơn dầu nổi tiếng của các họa sĩ nổi tiếng.) |
Portrait | ˈpɔːrtrɪt | Tranh chân dung | The artist captured the subject’s likeness beautifully in the portrait.
(Nghệ sĩ đã nắm bắt được chân dung của đối tượng một cách đẹp mắt.) |
Digital painting | ˈdɪdʒɪtl ˈpeɪntɪŋ | Tranh vẽ trên nền tảng số | The digital painting exhibited a futuristic cityscape with vibrant colors.
(Bức tranh kỹ thuật số thể hiện cảnh quan thành phố tương lai với màu sắc rực rỡ.) |
Coloured pencil | ˈkʌlərd ˈpɛnsəl | Bút chì màu | Kate used colored pencils to create a detailed and realistic still-life drawing.
(Kate đã sử dụng bút chì màu để tạo ra một bức vẽ tĩnh vật chi tiết và chân thực.) |
Pencil sketch | ˈpɛnsəl skɛtʃ | Phác họa tranh bằng bút chì | John quickly sketched the landscape scene with a pencil sketch during his travels.
(John đã nhanh chóng phác họa phong cảnh bằng bản phác thảo bằng bút chì trong chuyến du lịch của mình.) |
Landscape | ˈlændskeɪp | Phong cảnh | The artist’s landscape paintings captured the beauty of the countryside.
(Những bức tranh phong cảnh của họa sĩ đã thể hiện được vẻ đẹp của miền quê.) |
Still-life picture | stɪl laɪf ˈpɪktʃər | Tranh tĩnh vật | The still-life picture showcased a table filled with fruits and flowers.
(Bức tranh tĩnh vật trưng bày một chiếc bàn chứa đầy trái cây và hoa.) |
Palette | ˈpælɪt | Bảng màu | The painter mixed various colors on her palette before applying them to the canvas.
(Họa sĩ đã trộn nhiều màu khác nhau trên bảng màu của mình trước khi áp dụng chúng lên canvas.) |
Impressionism | ɪmˈprɛʃənɪzəm | Trường phái nghệ thuật ấn tượng | Monet was a prominent figure in the Impressionism movement.
(Monet là một nhân vật nổi bật trong phong trào Ấn tượng.) |
Expressionism | ɪksˈprɛʃənɪzəm | Chủ nghĩa biểu diễn | Expressionism is characterized by the artist’s subjective and emotional interpretation.
(Chủ nghĩa biểu hiện được đặc trưng bởi sự giải thích chủ quan và cảm xúc của nghệ sĩ.) |
Criticalrealism | ˈkrɪtɪkəl ˈriəˌlɪzəm | Chủ nghĩa (về) hiện thực phê phán | The artist’s critical realism paintings depicted the harsh realities of society.
(Những bức tranh theo chủ nghĩa hiện thực phê phán của họa sĩ đã miêu tả hiện thực khắc nghiệt của xã hội.) |
Naturalism | ˈnætʃərəˌlɪzəm | Chủ nghĩa theo thiên hướng tự nhiên | The naturalism movement aimed to represent subjects in a true-to-life manner.
(Phong trào chủ nghĩa tự nhiên nhằm mục đích thể hiện các chủ đề một cách chân thực.) |
Sketch | skɛtʃ | Bản vẽ sơ lược, bản phác thảo | Rose made a quick sketch of the model before starting the detailed portrait.
(Rose đã phác thảo nhanh người mẫu trước khi bắt đầu vẽ chân dung chi tiết.) |
Places and events | ˈpleɪsəz ænd ɪˈvɛnts | Địa điểm & sự kiện | The art exhibition showcased different places and events from around the world.
(Triển lãm nghệ thuật giới thiệu những địa điểm và sự kiện khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.) |
Museum | mjuːˈziːəm | Bảo tàng | The museum houses a vast collection of historical artifacts and artworks.
(Bảo tàng chứa một bộ sưu tập lớn các hiện vật lịch sử và tác phẩm nghệ thuật.) |
Gallery | ˈɡæləri | Bộ sưu tập/ phòng trưng bày | The gallery exhibits contemporary art from emerging local artists.
(Phòng trưng bày trưng bày nghệ thuật đương đại của các nghệ sĩ địa phương mới nổi.) |
Theater | ˈθiːətər | Nhà hát, rạp hát | The theater hosted a play that received rave reviews from the audience.
(Nhà hát đã tổ chức một vở kịch nhận được nhiều lời khen ngợi từ khán giả.) |
Cinema/ movies | ˈsɪnəmə/ ˈmuːviz | Rạp chiếu phim / bộ phim | They went to the cinema to watch the latest blockbuster movie.
(Họ đến rạp chiếu phim để xem bộ phim bom tấn mới nhất.) |
Exhibition | ˌɛksɪˈbɪʃən | Buổi triển lãm | The art exhibition showcased works of various artists from different genres.
(Triển lãm nghệ thuật trưng bày tác phẩm của nhiều nghệ sĩ thuộc nhiều thể loại khác nhau.) |
Artist | ˈɑːrtɪst | Họa sĩ | Jenny is a renowned artist known for her unique style and creativity.
(Jenny là một nghệ sĩ nổi tiếng với phong cách độc đáo và sự sáng tạo.) |
Arts | ɑːrts | Nghệ thuật | The school offers a wide range of arts programs, including painting and sculpture.
(Trường cung cấp nhiều chương trình nghệ thuật đa dạng, bao gồm hội họa và điêu khắc.) |
Audience | ˈɔːdiəns | Khán, thính giả | The performance received a standing ovation from the audience.
(Màn trình diễn đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.) |
Brush | brʌʃ | Bút vẽ (bằng lông) | James used a small brush to add fine details to his painting.
(James đã sử dụng một chiếc cọ nhỏ để thêm những chi tiết đẹp vào bức tranh của mình.) |
2. Tính từ chủ đề Art phổ biến
Ngoài các danh từ thì đừng bỏ qua những từ vựng IELTS chủ đề thuộc thể loại tính từ để giúp bài nói hay bài viết của bạn hấp dẫn hơn nhé!
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Artistic | ɑːrˈtɪstɪk | (thuộc về) nghệ thuật, (thuộc về) mỹ thuật | Her paintings reflect her artistic abilities and creative vision.
(Bức tranh của cô ấy phản ánh khả năng nghệ thuật và tầm nhìn sáng tạo của cô ấy.) |
Sophisticated | səˈfɪstɪˌkeɪtɪd | tinh tế | The gallery displayed a collection of sophisticated sculptures and paintings.
(Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc và tranh tinh tế.) |
Abstract | ˈæbstrækt | trừu tượng, mang tính trừu tượng | The artist’s abstract painting challenged viewers to interpret its meaning.
(Bức tranh trừu tượng của họ thách thức người xem để diễn giải ý nghĩa của nó.) |
Visual | ˈvɪʒʊəl | Về mặt hình ảnh | The exhibition showcased a variety of visual artworks, including paintings, sculptures, and photography.
(Triển lãm trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật về mặt hình ảnh, bao gồm tranh, điêu khắc và nhiếp ảnh.) |
Contemporary | kənˈtɛmpəˌrɛri | đương đại | The museum features both classical and contemporary artworks, offering a diverse artistic experience.
(Bảo tàng trưng bày cả tác phẩm cổ điển và đương đại, mang đến một trải nghiệm nghệ thuật đa dạng.) |
Priceless | ˈpraɪsləs | Vô giá | The artwork, created by a renowned artist, is considered priceless and is displayed in a high-security museum.
(Tác phẩm nghệ thuật, do một nghệ sĩ nổi tiếng tạo ra, được coi là vô giá và được trưng bày tại một bảo tàng an ninh cao.) |
Talented | ˈtæləntɪd | Tài năng | The young painter is incredibly talented, showcasing exceptional skills and creativity in his artworks.
(Người họa sĩ trẻ có tài năng phi thường, thể hiện kỹ năng và sự sáng tạo xuất sắc trong tác phẩm của mình.) |
Appeal | əˈpiːl | Hấp dẫn | The artwork’s vibrant colors and unique composition have a strong appeal to art enthusiasts.
(Những màu sắc sống động và cách bố cục độc đáo của tác phẩm hấp dẫn mạnh mẽ đối với những người yêu nghệ thuật.) |
Successful | səkˈsɛsfəl | Thành công | The artist’s solo exhibition was a great success, attracting a large number of visitors and positive reviews.
(Triển lãm cá nhân của nghệ sĩ đã thành công rực rỡ, thu hút một lượng lớn khách tham quan và nhận được những đánh giá tích cực.) |
Timeless | ˈtaɪmləs | Vô tận, mãi mãi | Shakespeare’s plays are considered timeless, as they continue to be performed and appreciated by audiences today.
(Các vở kịch của Shakespeare được coi là vĩnh cửu, vì chúng vẫn được biểu diễn và đánh giá cao bởi khán giả ngày nay.) |
3. Động từ chủ đề nghệ thuật
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Decorate | ˈdɛkəˌreɪt | Trang trí, trang hoàng | They decided to decorate the gallery with colorful balloons and streamers for the art exhibition.
(Họ quyết định trang trí phòng trưng bày bằng bóng bay và giấy cuộn màu sắc cho triển lãm nghệ thuật.) |
Depict | dɪˈpɪkt | Miêu tả | The painting depicts a beautiful sunset over the mountains.
(Bức tranh miêu tả một hoàng hôn đẹp trên dãy núi.) |
Pursue | pərˈsuː | Theo đuổi | He decided to pursue a career in art and enrolled in an art school.
(Anh ta quyết định theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật và nhập học vào một trường nghệ thuật.) |
Display | dɪsˈpleɪ | Trưng ra, bày ra | The museum displays a wide range of sculptures and paintings from different time periods.
(Bảo tàng trưng bày một loạt các tác phẩm điêu khắc và tranh vẽ từ các thời kỳ khác nhau.) |
Illustrate | ˈɪləstreɪt | Minh họa | The book is filled with beautiful illustrations that bring the story to life.
(Cuốn sách được trang trí bằng những hình minh họa đẹp mắt mang câu chuyện đến với cuộc sống.) |
Convey | kənˈveɪ | Truyền đạt | The artist used bold brushstrokes to convey a sense of energy and movement in the painting.
(Nghệ sĩ đã sử dụng những nét cọ mạnh mẽ để truyền đạt cảm giác năng lượng và chuyển động trong bức tranh.) |
Perform | pərˈfɔrm | Biểu diễn | The dance troupe will perform a contemporary piece at the theater tonight.
(Nhóm múa sẽ biểu diễn một tiết mục đương đại tại nhà hát tối nay.) |
Capture | ˈkæptʃər | Nắm bắt | The photographer was able to capture the emotion in the subject’s eyes.
(Nhiếp ảnh gia đã thể hiện được cảm xúc trong đôi mắt của người mẫu.) |
Fade | feɪd | Phai mờ | Over time, the colors in the painting began to fade.
(Theo thời gian, màu sắc trong bức tranh bắt đầu phai mờ.) |
Tham khảo thêm:
- 50+ từ vựng tiếng Anh về game thông dụng trong IELTS
- 100+ Từ vựng chủ đề Children thông dụng trong IELTS
II. Collocation và Idiom chủ đề Art
Ngoài cách học những từ vựng IELTS chủ đề Art đơn lẻ thì việc bỏ túi những cụm từ và thành ngữ chủ đề Art sẽ giúp nâng điểm rất nhiều cho bài thi của bạn. Dưới đây là một số collocation và Idiom chủ đề Art mà bạn có thể tham khảo:
1. Collocation chủ đề Art
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a masterpiece | Tạo ra một kiệt tác. | The artist spent months in his studio to make a masterpiece that impressed art critics.
(Họa sĩ dành nhiều tháng trong phòng tranh của mình để tạo ra một kiệt tác làm say mê các nhà phê bình nghệ thuật.) |
Appreciate art | Đánh giá nghệ thuật. | She has a deep understanding and ability to appreciate art from different cultures.
(Cô ấy có hiểu biết sâu sắc và khả năng đánh giá nghệ thuật từ các nền văn hóa khác nhau.) |
Exhibit artwork | Trưng bày tác phẩm nghệ thuật. | The museum will exhibit the artist’s latest artwork in a special exhibition next month.
(Bảo tàng sẽ trưng bày tác phẩm nghệ thuật mới nhất của họa sĩ trong một triển lãm đặc biệt vào tháng sau.) |
Create a sculpture | Tạo ra một tác phẩm điêu khắc. | The sculptor used a hammer and chisel to create a beautiful sculpture out of marble.
(Nhà điêu khắc đã sử dụng búa và dụng cụ đục để tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp từ đá cẩm thạch.) |
Paint a portrait | Vẽ một bức chân dung. | The artist was commissioned to paint a portrait of the famous actress for a magazine cover.
(Họa sĩ được giao việc vẽ một bức chân dung của nữ diễn viên nổi tiếng cho một bìa tạp chí.) |
Attend an art class | Tham gia một lớp học nghệ thuật. | He decided to attend an art class to improve his painting techniques and learn from experienced artists.
(Anh ta quyết định tham gia một lớp học nghệ thuật để cải thiện kỹ thuật vẽ và học hỏi từ những nghệ sĩ có kinh nghiệm.) |
Artistic expression | Biểu đạt nghệ thuật. | The dancer used her body and movements as a form of artistic expression to convey emotions.
(Vũ công đã sử dụng cơ thể và cử chỉ của mình như một hình thức biểu đạt nghệ thuật để truyền đạt cảm xúc.) |
Art gallery | Phòng trưng bày nghệ thuật. | We visited a famous art gallery and admired the diverse collection of paintings and sculptures.
(Chúng tôi đã ghé thăm một phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng và ngưỡng mộ bộ sưu tập đa dạng của tranh và điêu khắc.) |
Art collector | Người sưu tập nghệ thuật. | The art collector purchased a rare painting by a renowned artist to add to his extensive collection.
(Người sưu tập nghệ thuật đã mua một bức tranh hiếm của một nghệ sĩ nổi tiếng để thêm vào bộ sưu tập đồ sộ của mình.) |
Art exhibition | Triển lãm nghệ thuật. | The art exhibition featured works by emerging artists from around the world.
(Triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của những nghệ sĩ trẻ từ khắp nơi trên thế giới.) |
2. Idiom chủ đề Art thông dụng
Tiếp theo hãy bỏ túi thêm những Idiom thông dụng thuộc chủ đề này để nâng cao vốn từ vựng IELTS chủ đề Art nhé!
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
A picture is worth a thousand words | Một hình ảnh ngang bằng một ngàn lời nói. | The photograph of the devastation caused by the natural disaster was a powerful reminder that a picture is worth a thousand words.
(Bức ảnh về sự tàn phá do thiên tai đã là một lời nhắc mạnh mẽ rằng một hình ảnh có thể nói lên ngàn lời.) |
In the limelight | Được chú ý, trở thành tâm điểm chú ý. | The young actress has been in the limelight since she won the prestigious award.
(Nữ diễn viên trẻ đã được chú ý kể từ khi cô giành giải thưởng danh giá.) |
Paint the town red | Tiếp tục một cuộc vui nồng nhiệt hoặc đi chơi đêm suốt đêm. | After the exams, we decided to paint the town red and celebrate our freedom.
(Sau kỳ thi, chúng tôi quyết định đi chơi đêm suốt đêm và ăn mừng sự tự do của chúng tôi.) |
Out of the blue | Bất ngờ, đột ngột. | I ran into an old friend out of the blue while I was shopping at the mall.
(Tôi gặp một người bạn cũ bất ngờ khi đang đi mua sắm ở trung tâm thương mại.) |
To steal the show | Làm cho mình trở thành trung tâm chú ý, thu hút sự chú ý. | The talented singer stole the show with her breathtaking performance.
(Ca sĩ tài năng đã thu hút sự chú ý bằng màn trình diễn đầy ấn tượng của mình.) |
On the same wavelength | Có cùng quan điểm hoặc hiểu biết. | John and I are always on the same wavelength when it comes to discussing art.
(John và tôi luôn có cùng quan điểm khi thảo luận về nghệ thuật.) |
A work of art | Một tác phẩm nghệ thuật. | “The intricate wood carving was truly a work of art.” (Bức khắc gỗ phức tạp thật sự là một tác phẩm nghệ thuật.) |
To be in the frame | Có cơ hội thành công hoặc được chấp nhận. | She is in the frame for a promotion at work due to her outstanding performance.
(Cô ấy có cơ hội được thăng chức trong công việc vì thành tích xuất sắc của mình.) |
Hit the right note | Đạt được sự chấp nhận hoặc thành công với ai đó. | The speaker hit the right note with the audience by delivering an inspiring and informative presentation.
(Diễn giả đã đạt được sự chấp nhận từ khán giả bằng cách thuyết trình truyền cảm hứng và thông tin.) |
To be a work in progress | Đang được phát triển hoặc hoàn thiện. | The novel is still a work in progress, with the author making revisions and edits.
(Cuốn tiểu thuyết vẫn đang được phát triển, với tác giả thực hiện sửa đổi và chỉnh sửa.) |
Trên đây là trọn bộ từ vựng IELTS chủ đề Art thông dụng kèm các collocation và Idiom phổ biến mà bạn có thể tham khảo để áp dụng vào bài thi IELTS của mình. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn có thêm thật nhiều từ vựng IELTS chủ đề Art hay ho và ý nghĩa. Tham khảo thêm nhiều bộ từ vựng IELTS theo chủ đề hữu ích khác trên website này nhé!