Trọn bộ từ vựng chủ đề Children quan trọng trong IELTS

Banner Học IELTS 24H X Prep

Chủ đề trẻ em cũng là một chủ đề khá thường xuyên được đưa vào trong đề thi IELTS. Việc nắm rõ những từ vựng IELTS chủ đề Children sẽ giúp bạn học có thể dễ dàng chinh phục topic này nếu gặp nó trong đề thi IELTS của mình. Với bài viết dưới đây Hocielts24h đã tổng hợp trọn bộ từ vựng về trả em thông dụng nhất. Cùng bỏ túi ngay những từ vựng này để tự tin chinh phục bài nói về chủ đề trẻ em nhé!

Từ vựng chủ đề children cũng khá đa dạng, vì vậy để giúp bạn học dễ theo dõi và học thuộc thì Học IELTS 24h đã tổng hợp những bộ từ vựng này chia theo từng chủ đề nhỏ hơn. Cùng theo dõi nhé!

I. Từ vựng chủ đề Children thông dụng nhất

Dưới đây là những từ vựng chủ đề children cơ bản nhất và được sử dụng thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Cùng tham khảo ngay nhé!

Từ vựng chủ đề Children thông dụng nhất

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
boy /bɔɪ/  bé trai The boy is playing football in the park. 

(Cậu bé đang chơi bóng đá trong công viên.)

girl /gɜːl/ bé gái My little girl loves dancing and singing.

(Cô bé của tôi rất thích nhảy múa và ca hát.)

baby  /ˈbeɪbi/ em bé, trẻ em Don’t wake the baby, she’s sleeping.

(Đừng đánh thức em bé, em bé đang ngủ.)

child  /tʃaild/ Trẻ em/con nít All the children had fun at the festival. 

(Tất cả trẻ em đều vui vẻ tại lễ hội.)

kid /kɪd/ Trẻ em/con nít The kids were excited for their birthday party.

(Bọn trẻ rất hào hứng với bữa tiệc sinh nhật của mình.)

youth /juːθ/ tuổi trẻ The youth community center provides activities for teenagers.

(Trung tâm cộng đồng thanh thiếu niên cung cấp các hoạt động cho thanh thiếu niên.)

International Children’s Day /ɪntəˈnæʃənl ˈtʃɪldrənz deɪ/ ngày 1/6 – quốc tế thiếu nhi We celebrated International Children’s Day at school last week.

(Chúng tôi đã kỷ niệm Ngày Quốc tế Thiếu nhi ở trường vào tuần trước.)

Mid-Autumn /ˌmɪd ˈɔːtəm/ trung thu My family has a picnic during the Mid-Autumn festival each year.

(Gia đình tôi có một chuyến dã ngoại vào dịp Tết Trung thu hàng năm.)

school year /ˈskuːl jɪər/ năm học The new school year will start in September.

(Năm học mới sẽ bắt đầu vào tháng 9.)

ceremony /ˈserəməni/ lễ khai giảng We had a graduation ceremony to mark the end of term.

(Chúng tôi đã tổ chức lễ tốt nghiệp để đánh dấu sự kết thúc của học kỳ.)

closing ceremony /ˈkləʊzɪŋ ˌserəməni/ lễ bế giảng I enjoyed watching the closing ceremony at the Olympics.

(Tôi rất thích xem lễ bế mạc tại Thế vận hội.)

preschool /ˈprəˌskuːl/ trường mầm non My niece attends preschool in the mornings. 

(Cháu gái tôi đi học mẫu giáo vào buổi sáng.)

Kindergartener /ˌkɪndərˈgɑːtnər/ mẫu giáo The Kindergartners put on a play for their parents. 

(Các em mẫu giáo tổ chức một vở kịch cho bố mẹ xem.)

Student /ˈstjuːdənt/ Học sinh All the students worked hard to study for their exams.

(Tất cả các học sinh đều đã cố gắng học tập chăm chỉ cho kỳ thi của mình.)

Daughter  /ˈdɔːtər/ Con gái John dotes on his daughter.

(John yêu mến con gái mình.)

Son /sʌn/ Con trai Mina is proud of her son’s achievements.

(Mina tự hào về thành tích của con trai mình.)

Sibling /ˈsɪblɪŋ/  Anh em ruột Siblings often play together while growing up.

(Anh chị em thường chơi đùa và cùng nhau khi lớn lên.)

Play /pleɪ/ Chơi Children love to play outdoors on weekends.

(Trẻ em thích chơi ngoài trời vào cuối tuần.)

Learn /lɜːrn/ Học hỏi Students go to school each day to learn new things.

(Học sinh đến trường mỗi ngày để học những điều mới.)

Grow /ɡrəʊ/ Phát triển Babies grow quickly in their first year. 

(Trẻ sơ sinh phát triển nhanh chóng trong năm đầu tiên.)

Care /keər/ Quan tâm Parents provide love and care for their children.

(Cha mẹ dành tình yêu thương và sự chăm sóc cho con cái.)

II. Từ vựng về đồ chơi trẻ em

Tiếp theo hãy cùng bỏ túi một nhóm từ vựng cũng khá phổ biến đó chính là nhóm từ vựng về đồ chơi trẻ em nhé!

Từ vựng về đồ chơi trẻ em

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
ball  /bɔːl/ bóng The children were playing catch with the ball in the park.

(Bọn trẻ đang chơi trò đuổi bắt bóng trong công viên.)

train  /treɪn/ tàu hỏa My son loves his toy train set. 

(Con trai tôi rất thích bộ đồ chơi xe lửa của nó.)

puzzle  /ˈpʌzəl/ bộ xếp hình She completed the 100 piece puzzle by herself. 

(Cô ấy đã tự mình hoàn thành câu đố 100 mảnh.)

spindle = teetotum /ˈspɪndl/ con quay I used to play with a spindle as a child.

(Tôi đã từng chơi với trục xoay khi còn nhỏ.)

doll  /dɒl/ búp bê Little girls often play with baby dolls.

(Các bé gái thường chơi với búp bê.)

robot  /ˈroʊbɒt/ rô bốt My nephew likes building robots from a construction set.

(Cháu trai tôi thích chế tạo robot từ bộ đồ chơi xây dựng.)

bear thú nhồi bông My daughter has a collection of stuffed bears.

(Con gái tôi có một bộ sưu tập gấu nhồi bông.)

slide  /slaɪd/ cầu trượt The playground has a long twisting slide. 

(Sân chơi có cầu trượt dài ngoằn ngoèo.)

ferris  /ˈferəs/ đu quay We went for a ride on the fairground ferris wheel.

(Chúng tôi đã đi một vòng trên vòng đu quay ở khu hội chợ.)

cooking toys /ˈkʊkɪŋ tɔɪz/ đồ chơi nấu ăn The toy kitchen keeps kids busy making pretend food. 

(Nhà bếp đồ chơi giúp trẻ bận rộn làm đồ ăn giả vờ.)

piggy  /ˈpɪgi/ heo đất I gave my niece a piggy bank for her birthday.

(Tôi tặng cháu gái heo đất vào dịp sinh nhật.)

wooden horse /ˈwʊdn  hɔːrs/ ngựa gỗ The boy rocked back and forth on the wooden horse.

(Cậu bé đu đưa tới lui trên con ngựa gỗ.)

racing boat /ˈreɪsɪŋ ˌbəʊt/ đua thuyền The plastic toy boats raced each other in the tub.

(Những chiếc thuyền đồ chơi bằng nhựa đua nhau trong bồn.)

car  /kɑːr/ ô tô The toy garage is full of small cars.

(Gara đồ chơi chứa đầy những chiếc ô tô nhỏ.)

sailboat = yacht  /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm We went out on the pond in my brother’s toy sailboat.

(Chúng tôi ra ngoài ao trên chiếc thuyền buồm đồ chơi của anh trai tôi.)

flying kite /ˈflaɪɪŋ ˌkaɪt/ thả diều It was fun watching the kites flying in the sky.

(Thật vui khi được ngắm những con diều bay trên bầu trời.)

drum  /drʌm/ cái trống The child banged joyfully on his toy drum. 

(Đứa trẻ vui vẻ đập vào chiếc trống đồ chơi của mình.)

lego /ˈleɪɡəʊ/ đồ chơi lego The lego set helped improve his construction skills. 

(Bộ Lego đã giúp cải thiện kỹ năng xây dựng của anh ấy.)

sledge /sledʒ/ xe trượt In winter the kids love to go sledding down the big hill.

(Vào mùa đông bọn trẻ thích đi trượt tuyết xuống ngọn đồi lớn.)

doctor’s toy set /ˈdɒktərz tɔɪ ˌset/ bộ đồ chơi bác sĩ  Pretend play with the toy doctor’s kit is educational.

(Giả vờ chơi với bộ đồ chơi bác sĩ có tính giáo dục.)

guitar  /ɡɪˈtɑːr/ đàn ghi ta My nephew is taking lessons to learn songs on his toy guitar.

(Cháu trai tôi đang học các bài hát trên cây đàn guitar đồ chơi của cháu.)

patin skating shoes /ˈrəʊlər ˌskeɪtɪŋ ˈʃuːz/ giày trượt patin I used to love going to the rink in my skates.

(Tôi đã từng thích đến sân trượt băng bằng giày trượt của mình.)

balanced car /ˈbælənst ˌkɑːr/ xe thăng bằng The trick car can drive on two wheels if balanced just right.

(Chiếc xe lừa có thể lái bằng hai bánh nếu được giữ thăng bằng vừa phải.)

stuff  /ˈstʌft/ thú bông Her closet is full of stuffed animals.

(Tủ quần áo của cô ấy chứa đầy thú nhồi bông.)

tug of war /ˈtʌg əv ˌwɔːr/ kéo co The kids’ teams pulled hard in the annual tug of war.

(Các đội thiếu nhi đã thi đấu hết mình trong cuộc thi kéo co hàng năm.)

swaying back and forth game /ˌsweɪɪŋ ˌbæk ən ˈfɔːrθ geɪm/ đánh đu They spent hours playing the swaying board game.

(Họ dành hàng giờ để chơi trò chơi đánh đu.)

jump ropes /ˈdʒʌmp rəʊps/ nhảy dây The girls were having a jump rope contest at recess.

(Các cô gái đang tham gia cuộc thi nhảy dây vào giờ giải lao.)

shoot marbles /ʃuːt ˈmɑːrbəlz/ bắn bi I would play marbles with the neighborhood kids.

(Tôi chơi bi với lũ trẻ hàng xóm.)

shake  /ʃeɪk/ Lục lạc Babies love it when you shake their rattles.

(Các bé sẽ thích thú khi bạn lắc lục lạc cho chúng.)

skis  /skiːz/ ván trượt Some children are taking ski lessons during winter break.

(Một số trẻ em đang học trượt tuyết trong kỳ nghỉ đông.)

seesaw  /ˈsiːsɔː/ bập bênh The seesaw is one of the classic playground fixtures.

(Bập bênh là một trong những đồ đạc sân chơi cổ điển.)

slippy  /ˈslɪpi/ lật đật Be careful on the slippy slide after rain.

(Hãy cẩn thận trên đường trượt trơn trượt sau mưa.)

III. Từ vựng về tính cách trẻ em

Ngoài ta bạn không thể bỏ qua những từ vựng được sử dụng để miêu tả tính cách trẻ em nữa nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
smart  /smɑːt/ thông minh, sáng dạ My older sister is very smart and gets good grades in school.

(Chị gái tôi rất thông minh và đạt điểm cao ở trường.)

skillful  /ˈskɪlfʊl/ khéo léo With practice, the young gymnast became quite skillful on the beam.

(Qua quá trình luyện tập, vận động viên thể dục trẻ tuổi đã trở nên khá điêu luyện trên xà.)

mercurial  /məˈkjʊəriəl/ lanh lợi Temperamentally, my youngest son is mercurial.

(Tính tình con trai út của tôi rất thất thường.)

active  /ˈæktɪv/ hoạt bát All the active kids loved participating in sports after school.

(Tất cả những đứa trẻ năng động đều thích tham gia thể thao sau giờ học.)

cheerful   /ˈtʃɪəfʊl/ vui vẻ The baby wakes up every morning in a cheerful mood, ready to smile.

(Đứa trẻ thức dậy mỗi sáng với tâm trạng vui vẻ, sẵn sàng mỉm cười.)

childish  /ˈtʃaɪldɪʃ/ ngây thơ, trẻ con At times he can still be quite childish even though a teenager.

(Đôi khi anh ấy vẫn có thể khá trẻ con dù đã là một thiếu niên.)

enthusiastic  /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ hăng hái, nhiệt tình The enthusiastic children enjoyed the field trip.

(Các em nhỏ hào hứng tận hưởng chuyến dã ngoại.)

obedient  /əʊˈbiːdiənt/ vâng lời With patient parenting, most kids can become obedient.

(Với việc nuôi dạy con cái kiên nhẫn, hầu hết trẻ đều có thể trở nên ngoan ngoãn.)

lovely  /ˈlʌvli/ đáng yêu The girl has such a lovely smile that lights up any room.

(Cô bé có một nụ cười đáng yêu có thể thắp sáng bất kỳ căn phòng nào.)

mischievous  /mɪsˈtʃiːvəs/ tinh nghịch, láu lỉnh When the twins get together, their mischievous side comes out.

(Khi cặp song sinh gặp nhau, mặt tinh nghịch của họ bộc lộ.)

stubborn  /ˈstʌbərn/ bướng bỉnh As a stubborn child, she refused to eat vegetables. 

(Là một đứa trẻ bướng bỉnh, cô không chịu ăn rau.)

headstrong  /ˈhedstrɒŋ/ cứng đầu Being quite headstrong, he often chooses not to listen to advice.

(Là người khá cứng đầu nên thường chọn cách không nghe lời khuyên.)

naughty  /ˈnɔːti/ nghịch ngợm, quậy phá My friend’s daughter can be naughty and gets into trouble.

(Con gái của bạn tôi có thể nghịch ngợm và gặp rắc rối.)

politeness  /pəˈlaɪtnəs/ lễ phép Good manners and politeness were highly valued in their home.

(Cách cư xử tốt và lễ phép được đánh giá cao trong nhà của họ.)

curious  /ˈkjʊəriəs/ tò mò As young children their main trait was curiosity about everything.

(Khi còn nhỏ, đặc điểm chính của chúng là tò mò về mọi thứ.)

shy  /ʃaɪ/ nhút nhát Being shy, the new student stayed by herself during recess.

(Vốn nhút nhát, cậu học sinh mới ở lại một mình trong giờ ra chơi.)

Tham khảo bộ từ vựng:

IV. Từ vựng về cuộc sống gia đình

Ngoài ra những từ vựng về cuộc sống gia đình cũng rất quan trọng trong topic Children. Dưới đây là những từ vựng về cuộc sống gia đình thông dụng mà bạn có thể bỏ túi để ứng dụng vào bài nói về trẻ em của mình nhé!

Từ vựng về cuộc sống gia đình

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
family /ˈfæməli/ gia đình A strong, supportive family is so important for children to grow up happy and healthy.

(Một gia đình vững mạnh và hỗ trợ là rất quan trọng để trẻ lớn lên hạnh phúc và khỏe mạnh.)

pregnant /ˈpreɡnənt/ mang thai She found out she was pregnant with their first baby.

(Cô phát hiện ra mình đang mang thai đứa con đầu lòng của họ.)

get married /ɡet ˈmarid/ kết hôn After dating for years, they decided it was time to get married.

(Sau nhiều năm hẹn hò, họ quyết định đã đến lúc kết hôn.)

to end in divorce /tə end ɪn daɪˈvɔːrs/ ly hôn Unfortunately, their marriage did not last and ended in divorce after five years. 

(Thật không may, cuộc hôn nhân của họ không kéo dài và kết thúc bằng cuộc ly hôn sau 5 năm.)

to shape a child’s personality /tə ʃeɪp eɪ ˈtʃaɪldz pɜːsəˈnæləti/ hình thành tính cách A child’s early experiences with their parents greatly shapes their developing personality.

(Những trải nghiệm đầu đời của một đứa trẻ với cha mẹ sẽ hình thành nên tính cách đang phát triển của chúng rất nhiều.)

child custody /ˈtʃaɪld ˈkʌstədi/ quyền nuôi con The court battle was over gaining primary child custody after the divorce. 

(Cuộc chiến tại tòa án đã kết thúc để giành quyền nuôi con chính sau khi ly hôn.)

an only child  /ən ˈoʊnli tʃaild/ Con một As an only child, she had lots of attention from her parents.

(Là con một, cô nhận được rất nhiều sự quan tâm của bố mẹ.)

child-minding  /ˈtʃaɪld ˌmaɪndɪŋ/ việc trông trẻ We need help with after school child-minding two evenings a week.

(Chúng tôi cần trợ giúp chăm sóc trẻ sau giờ học hai buổi tối một tuần.)

negative influences on individual families /ˈnegətɪv ɪnˌflyuənsɪz/ ảnh hưởng tiêu cực đến gia đình Divorce can negatively influence children if not handled appropriately.

(Ly hôn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em nếu không được xử lý thích hợp.)

parental involvement /pəˈrentl ɪnˌvɒlvmənt/ sự tham gia, can thiệp của cha mẹ Students do better with a high level of parental involvement in their education.

(Học sinh học tốt hơn khi có sự tham gia cao của phụ huynh vào việc giáo dục của các em.)

to be over protective /tuː biː ˌəʊvər prəˈtektɪv/ bảo vệ quá mức Some parents become overly anxious and over protective of their children.

(Một số cha mẹ trở nên lo lắng quá mức và bảo vệ con mình quá mức.)

a family gathering /ə ˈfæməli ˌɡæðərɪŋ/ buổi họp mặt gia đình Summer vacations are a nice time for extended family gatherings.

(Kỳ nghỉ hè là thời điểm thích hợp cho những buổi họp mặt gia đình kéo dài.)

parenthood /ˈperənthod/ việc làm cha mẹ The responsibilities and joys of parenthood are unlike anything else.

(Trách nhiệm và niềm vui của việc làm cha mẹ không giống bất cứ điều gì khác.)

home birth /ˈhəʊm bɜːrθ/ sinh tại nhà Some families opt for a home birth with a midwife present.

(Một số gia đình lựa chọn sinh con tại nhà với sự có mặt của nữ hộ sinh.)

a poster child /ə ˈpəʊstər ˌtʃaɪld/ tấm gương tốt She became the poster child for childhood diabetes awareness campaigns.

(Cô trở thành gương mẫu cho các chiến dịch nâng cao nhận thức về bệnh tiểu đường ở trẻ em.)

child-care = child-rearing /ˈtʃaɪld ˌkeər/ chăm sóc trẻ con High quality child-care is important for working parents.

(Chăm sóc trẻ em chất lượng cao rất quan trọng đối với các bậc cha mẹ đang đi làm.)

change a nappy /tʃeɪndʒ eɪ ˈnæpi/ thay tã New parents quickly learn how to efficiently change a baby’s diapers.

(Những người mới làm cha mẹ nhanh chóng học cách thay tã cho con một cách hiệu quả.)

adopt a baby /əˈdɒpt ə ˈbeɪbi/ nhận nuôi It was a long wait but finally they were approved to adopt a baby girl.

(Phải chờ đợi rất lâu nhưng cuối cùng họ cũng được chấp thuận nhận nuôi một bé gái.)

Trên đây là trọn bộ từ vựng chủ đề Children kèm những Idiom hữu ích mà bạn có thể tham khảo bỏ túi để nâng cao vốn từ vựng của mình. Hy vọng bài giúp giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hay và ứng dụng vào trong bài IELTS Speaking của mình.

Đánh giá bài viết
Banner Học IELTS 24H X Prep 2
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Bài này sẽ nằm ở trong nhiều category

1. Size Button Mỗi Style có 3 size khác nhau. Small, Normal, Large. Ví dụ với style default Small Click Here Normal Click Here Large Click Here   2. Style Button Default Click Here Round Click Here Outlined Click...
Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...

Lộ Trình học Toàn diện