Chủ đề “hobbies” là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói (Speaking) và phần viết (Writing) cho phép bạn diễn đạt ý kiến cá nhân và chia sẻ về sở thích của mình. Tuy là một chủ đề phổ biến và khá dễ nhưng để chinh phục được band điểm cao và gây ấn tượng với giám khảo thì bạn cần bỏ túi cho mình một bộ từ vựng IELTS chủ đề hobbies thật chất lượng. Cùng tham khảo những từ vựng đã được Hocielts24h tổng hợp dưới đây ngay nhé!
I. Từ vựng chủ đề hobbies thường gặp
1. Từ vựng liên quan đến sở thích thông dụng
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề hobbies phổ biến nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
To the cinema | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | Đi xem phim | I often go to the cinema with my friends on the weekends.
(Tôi thường đi xem phim với bạn bè vào cuối tuần.) |
Go swimming | /gəʊ ˈswɪmɪŋ/ | Đi bơi | We go swimming at the beach every summer.
(Chúng tôi đi bơi ở bãi biển vào mỗi mùa hè.) |
Knit | /nɪt/ | Đan lát | My grandmother enjoys knitting sweaters for the family.
(Bà tôi thích đan áo len cho gia đình.) |
Chat with friends | /ʧæt wɪð frɛndz/ | Tán gẫu với bạn bè | After work, I like to chat with friends at the café.
(Sau giờ làm việc, tôi thích trò chuyện với bạn bè ở quán cà phê.) |
Gardening | /ˈɡɑːr.dən/ | Làm vườn | I find gardening very relaxing and therapeutic.
(Tôi thấy việc làm vườn rất thư giãn và trị liệu.) |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | Đi chơi với bạn | We like to hang out with friends at the park.
(Chúng tôi thích đi chơi với bạn bè ở công viên.) |
Collect stamps | /kəˈlɛkt stæmp/ | Sưu tập con tem | When I was young, I used to collect stamps from different countries.
(Khi còn trẻ, tôi thường sưu tập tem từ nhiều quốc gia khác nhau.) |
Do sports | /duː spɔːts/ | Chơi thể thao | I do sports to stay fit and healthy.
(Tôi tập thể thao để giữ dáng và khỏe mạnh.) |
Play computer games | /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ | Chơi game máy tính | My brother spends hours playing computer games every day.
(Anh trai tôi dành hàng giờ để chơi game trên máy tính mỗi ngày.) |
Play an instrument | /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ | Chơi nhạc cụ | I have been playing the piano since I was a child.
(Tôi đã chơi piano từ khi còn nhỏ.) |
Watch television | /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Xem TV | I like to relax by watching television after a long day.
(Tôi thích thư giãn bằng cách xem tivi sau một ngày dài.) |
Go skateboarding | /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | Trượt ván | I enjoy going skateboarding at the park with my friends.
(Tôi thích đi trượt ván ở công viên với bạn bè.) |
Go shopping | /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm | On weekends, I go shopping with my sister.
(Vào cuối tuần, tôi đi mua sắm với chị gái.) |
Listen to music | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc | I love listening to music while I study or relax.
(Tôi thích nghe nhạc trong khi học tập hoặc thư giãn.) |
Take photos | /teɪk ˈfəʊtəʊz/ | Chụp ảnh | I always take photos when I go on vacation.
(Tôi luôn chụp ảnh khi đi nghỉ.) |
Do magic tricks | /duː ˈmæʤɪk trɪks/ | Làm ảo thuật | He entertained the crowd with his amazing magic tricks.
(Anh ấy đã chiêu đãi đám đông bằng những trò ảo thuật tuyệt vời của mình.) |
Explore | /ɪksˈplɔːr/ | Đi thám hiểm | During my trip to Europe, I explored many historical sites.
(Trong chuyến đi Châu Âu, tôi đã khám phá nhiều di tích lịch sử.) |
Fly kites | /flaɪ kaɪts/ | Thả diều | We had a lot of fun flying kites on the beach.
(Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui khi thả diều trên bãi biển.) |
Go to the pub | /gəʊ tuː ðə pʌb/ | Đến quán bia, rượu | I like going to the pub with friends on the weekend.
(Tôi thích tới quán rượu với bạn bè vào cuối tuần.) |
Listen to music | /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc | I always listen to music while I’m cooking.
(Tôi luôn nghe nhạc trong khi nấu ăn.) |
Read books | /riːd bʊks/ | Đọc sách | My favorite pastime is to read books in the evening.
(Thú tiêu khiển yêu thích của tôi là đọc sách vào buổi tối.) |
Sing | /sɪŋ/ | Hát | She has a beautiful voice and loves to sing.
(Cô ấy có giọng hát hay và thích hát.) |
Sleep | /sli:p/ | Ngủ | On weekends I usually like to sleep all day.
(Cuối tuần tôi thường thích ngủ cả ngày.) |
Surf the net | /sɜːf ðə nɛt/ | Lướt mạng | I like to surf the net to find information and news.
(Tôi thích lướt mạng để tìm thông tin và tin tức.) |
Collect things | /kəˈlɛkt θɪŋz/ | Sưu tập đồ | He has a hobby of collecting antique coins.
(Anh có sở thích sưu tầm tiền cổ.) |
Take photographs | /teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːfs/ | Chụp ảnh | She likes taking stunning photographs of landscapes and nature.
(Cô ấy thích chụp những bức ảnh tuyệt đẹp về phong cảnh và thiên nhiên.) |
Travel | /ˈtræv.əl/ | Du lịch | I love to travel and explore different cultures.
(Tôi thích đi du lịch và khám phá các nền văn hóa khác nhau.) |
Go partying | /gəʊ ˈpɑː.tɪɪŋ/ | Đi dự tiệc | This weekend, I’m going partying with my friends to enjoy life.
(Cuối tuần này tôi sẽ đi chơi vui vẻ cùng bạn bè để tận hưởng cuộc sống.) |
2. Từ vựng về các hoạt động ngoài trời
Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về các từ vựng chủ đề hobbies thuộc nhóm hoạt động ngoài trời nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go camping | /gəʊ ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại | Last summer, we went camping in the mountains.
(Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đi cắm trại trên núi.) |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | Chạy bộ | I start my day with a refreshing jog in the park.
(Tôi bắt đầu ngày mới bằng việc chạy bộ thư giãn trong công viên.) |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ | Đi leo núi | I enjoy mountaineering because it allows me to challenge myself physically and mentally while experiencing the beauty of nature.
(Tôi thích leo núi vì nó cho phép tôi thử thách bản thân về thể chất và tinh thần trong khi trải nghiệm vẻ đẹp của thiên nhiên.) |
Go for a walk | /gəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo | Every evening, I go for a walk in the park to relax.
(Mỗi buổi tối, tôi đi dạo trong công viên để thư giãn.) |
Walk the dog | /wɔːk ðə dɒg/ | Dắt chó đi dạo | Every evening, I walk the dog in the park.
(Mỗi buổi tối, tôi dắt chó đi dạo trong công viên.) |
fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá | I often go fishing on weekends to relax and enjoy the outdoors.
(Tôi thường đi câu cá vào cuối tuần để thư giãn và tận hưởng không gian tự nhiên.) |
hiking | /haɪkɪŋ/ | đi bộ đường dài | I love hiking and trekking to explore nature and improve my fitness.
(Tôi thích đi bộ đường dài và leo núi để khám phá thiên nhiên và rèn luyện sức khỏe.) |
hunting | /ˈhʌntɪŋ/ | săn bắn | As a family tradition, we go hunting in the fall to gather food from nature.
(Theo truyền thống gia đình, chúng tôi thường đi săn bắn vào mùa thu để lấy thức ăn từ tự nhiên.) |
backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | du lịch bụi | As a family tradition, we go hunting in the fall to gather food from nature.
(Tôi đã có kế hoạch đi du lịch bụi và cắm trại trong rừng để tận hưởng thiên nhiên và thử thách bản thân.) |
kayak | /ˈkaɪæk/ | xuồng ca dắc | I have learned how to kayak, and I often go kayaking on the lake during the summer to relax and exercise.
(Tôi đã học cách chèo kayak và tôi thường đi chèo kayak trên hồ vào mùa hè để thư giãn và rèn luyện cơ thể.) |
3. Từ vựng về các trò chơi yêu thích trong nhà
Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về một số hoạt động trong nhà được yêu thích nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Build things | /bɪld θɪŋz/ | Chơi xếp hình | My nephew loves to build things with his LEGO set.
(Cháu trai tôi thích xây dựng mọi thứ bằng bộ LEGO của mình.) |
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | Chơi cờ | My brother and I often play chess on weekends.
(Anh trai tôi và tôi thường chơi cờ vào cuối tuần.) |
Billiards | /ˈbɪljədz/ | Trò chơi bi-a | I enjoy playing billiards with my friends on the weekends to relax and compete.
(Tôi thường chơi billiards với bạn bè vào cuối tuần để thư giãn và tranh tài.) |
Jigsaw puzzles | /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ | Trò chơi ghép hình | I like playing jigsaw puzzles because they enhance my problem-solving skills and provide mental relaxation.
(Tôi thích chơi xếp hình ghép vì nó giúp tăng cường khả năng tư duy và thư giãn tâm trí.) |
Card games | /kɑːd geɪmz/ | Trò chơi bài | We often play card games like Poker and Rummy during gatherings with friends.
(Chúng tôi thường chơi các trò chơi bài như Poker và Rummy trong các buổi tụ tập bạn bè.) |
Board games | /bɔːd geɪmz/ | Trò chơi cờ bàn | Playing board games like Chess and Monopoly is a fun activity for family and friends.
(Chơi trò chơi bàn cờ như Cờ vua và Cờ Caro là một hoạt động thú vị cho gia đình và bạn bè.) |
Foosball | /ˈfuːz.bɑːl/ | Bi lắc | We often play foosball in the game room to create a fun and competitive atmosphere.
(Chúng tôi thường chơi bóng bàn trong phòng giải trí để tạo thêm không khí vui vẻ và cạnh tranh.) |
Dominoes | /ˈdɒmɪnəʊz/ | Cờ đô-mi-nô | We usually play dominoes after dinner to relax and enjoy each other’s company.
(Chúng tôi thường chơi domino sau khi ăn tối để thư giãn và tận hưởng thời gian bên nhau.) |
4. Từ vựng về các môn thể thao yêu thích
Ngoài ra các môn thể thao cũng là sở thích của nhiều người, dưới đây là một số từ vựng về các môn thể thao yêu thích.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Aerobics | /ˌɛrəˈbɪks/ | Môn thể dục nhịp điệu | I enjoy doing aerobics in the morning to boost my energy.
(Tôi thích tập thể dục nhịp điệu vào buổi sáng để tăng cường năng lượng.) |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | We often play badminton together on the weekends.
(Chúng tôi thường chơi cầu lông cùng nhau vào cuối tuần.) |
Baseball | /ˈbeɪsˌbɔl/ | Bóng chày | I used to play baseball in high school and it was a lot of fun.
(Tôi từng chơi bóng chày ở trường trung học và nó rất vui.) |
Basketball | /ˈbæskɪtˌbɔl/ | Bóng rổ | He is a talented basketball player and has won several championships.
(Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ tài năng và đã giành được nhiều chức vô địch.) |
Bodybuilding | /ˈbɒdiˌbɪldɪŋ/ | Tập thể hình. | He spends hours at the gym every day for bodybuilding and weightlifting.
(Anh dành hàng giờ tại phòng gym mỗi ngày để tập thể hình và cử tạ.) |
Bowling | /ˈboʊlɪŋ/ | Bowling | We often go bowling on Friday nights for some friendly competition.
(Chúng tôi thường đi chơi bowling vào tối thứ Sáu để thi đấu giao hữu.) |
Boxing | /ˈbɑksɪŋ/ | Quyền Anh | He trains in boxing regularly and dreams of becoming a professional boxer.
(Anh thường xuyên tập luyện quyền anh và mơ ước trở thành võ sĩ chuyên nghiệp.) |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | I love cycling in the countryside to enjoy the fresh air and beautiful scenery.
(Tôi thích đạp xe ở vùng nông thôn để tận hưởng không khí trong lành và cảnh đẹp.) |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn | She is an experienced diver and enjoys exploring the underwater world.
(Cô là một thợ lặn giàu kinh nghiệm và thích khám phá thế giới dưới nước.) |
Football | /ˈfʊtˌbɔl/ | Bóng đá | I am a huge fan of football and support my favorite team every season.
(Tôi là một người rất hâm mộ bóng đá và luôn ủng hộ đội bóng yêu thích của mình mỗi mùa giải.) |
Golf | /ɡɒlf/ | Golf | Playing golf is a relaxing way to spend a sunny afternoon.
(Chơi gôn là một cách thư giãn để tận hưởng một buổi chiều đầy nắng.) |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Đồng đội học | She has been practicing gymnastics since she was a child and has won many medals.
(Cô tập luyện thể dục dụng cụ từ khi còn nhỏ và đã giành được nhiều huy chương.) |
Handball | /ˈhændˌbɔl/ | Bóng ném | Handball is a fast-paced and exciting team sport.
(Bóng ném là môn thể thao đồng đội có nhịp độ nhanh và thú vị.) |
Hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu | Ice hockey is a popular sport in cold countries like Canada and Russia.
(Khúc côn cầu trên băng là môn thể thao phổ biến ở các nước lạnh như Canada và Nga.) |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục | Rugby is a physically demanding sport that requires teamwork and strategy.
(Bóng bầu dục là môn thể thao đòi hỏi thể chất, đòi hỏi tinh thần đồng đội và chiến lược.) |
Skateboarding | /ˈskeɪtˌbɔrdɪŋ/ | Trượt ván | He enjoys skateboarding in the skate park and learning new tricks.
(Anh ấy thích trượt ván trong công viên trượt ván và học những thủ thuật mới.) |
Surfing | /ˈsɜrfɪŋ/ | Lướt sóng | Surfing is a thrilling water sport that requires skill and balance.
(Lướt sóng là môn thể thao dưới nước gay cấn đòi hỏi kỹ năng và sự cân bằng.) |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi | Swimming is a great way to stay fit and cool off during the summer.
(Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng và giải nhiệt trong mùa hè.) |
Table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn | Playing table tennis requires quick reflexes and good hand-eye coordination.
(Chơi bóng bàn đòi hỏi phản xạ nhanh và phối hợp tay mắt tốt.) |
Volleyball | /ˈvɑliˌbɔl/ | Bóng chuyền | We often gather at the beach to play volleyball and enjoy the sun.
(Chúng tôi thường tụ tập ở bãi biển để chơi bóng chuyền và tận hưởng ánh nắng mặt trời.) |
Water polo | /ˈwɔtər ˈpoʊloʊ/ | Bóng nước | Water polo is a challenging sport that combines swimming and team coordination.
(Bóng nước là môn thể thao đầy thử thách kết hợp giữa bơi lội và phối hợp đồng đội.) |
Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ | Cử tạ | He has been weightlifting for years and has developed impressive strength and muscle definition.
(Anh ấy đã tập tạ trong nhiều năm và đã phát triển sức mạnh cũng như độ nét cơ bắp ấn tượng.) |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Yoga | Yoga helps me relax and improve my flexibility and balance.
(Yoga giúp tôi thư giãn và cải thiện tính linh hoạt và thăng bằng.) |
5. Một số tính từ miêu tả sở thích
Tiếp theo hãy cùng tìm hiểu về từ vựng chủ đề hobbies thuộc nhóm tính từ nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Creative | /kriːˈeɪtɪv/ | Sáng tạo | Jessica is a creative artist who can turn ordinary objects into beautiful works of art.
(Jessica là một nghệ sĩ sáng tạo có thể biến những đồ vật bình thường thành những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.) |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Có tham vọng | James is an ambitious young entrepreneur with big dreams and goals.
(James là một doanh nhân trẻ đầy tham vọng với những ước mơ và mục tiêu lớn.) |
Fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | Hấp dẫn | The documentary about marine life was fascinating and kept me engaged throughout.
(Bộ phim tài liệu về sinh vật biển rất hấp dẫn và khiến tôi bị cuốn hút suốt.) |
Wonderful | /ˈwʌndərfəl/ | Tuyệt vời | We had a wonderful time exploring the ancient ruins of Rome.
(Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời để khám phá những tàn tích cổ xưa của Rome.) |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhạt nhẽo | The lecture on tax law was so boring that I struggled to stay awake.
(Bài giảng về luật thuế nhàm chán đến mức tôi phải cố gắng để tỉnh táo.) |
Practical | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế | Buying a small car is more practical for city living and parking. |
Useful | /ˈjuːsfəl/ | Hữu ích | I find cooking gadgets incredibly useful in the kitchen. (Tôi thấy các dụng cụ nấu ăn vô cùng hữu ích trong nhà bếp.) |
Extravagant | /ɪkˈstrævəɡənt/ | Phung phí | Anna has a penchant for extravagant vacations, often opting for luxurious accommodations and indulgent experiences.
(Anna có thiên hướng thích những kỳ nghỉ xa hoa, thường chọn những chỗ ở sang trọng và những trải nghiệm thú vị.) |
Cheap | /ʧi:p/ | Rẻ | I love finding cheap and budget-friendly ways to decorate my home.
(Tôi thích tìm những cách rẻ và phù hợp với ngân sách để trang trí ngôi nhà của mình.) |
Expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt | John has a taste for expensive wines and enjoys indulging in rare and fine vintages from around the world.
(John có sở thích về các loại rượu đắt tiền và thích thưởng thức các loại rượu vang quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới.) |
Enjoyable | /ɪnˈʤɔɪəbəl/ | Thú vị, vui vẻ | Going to live music concerts is always an enjoyable experience for me.
(Đi xem các buổi hòa nhạc trực tiếp luôn là một trải nghiệm thú vị đối với tôi.) |
Confusing | /kənˈfjuːzɪŋ/ | Nhầm lẫn | The user interface of the new software was confusing at first, but after a few tutorials, I was able to navigate through it smoothly.
(Giao diện người dùng của phần mềm mới ban đầu khá khó hiểu, nhưng sau một vài hướng dẫn, tôi đã có thể sử dụng nó một cách trơn tru.) |
Relaxing | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | Thư giãn | Yoga and meditation are my go-to activities for relaxing and relieving stress.
(Yoga và thiền là những hoạt động tôi thường làm để thư giãn và giảm bớt căng thẳng.) |
Embarrassing | /ɪmˈbærəsɪŋ/ | Xấu hổ | It was embarrassing when I forgot my lines during the school play and had to improvise in front of the audience. (Thật xấu hổ khi tôi quên lời thoại trong vở kịch ở trường và phải ứng biến trước khán giả.) |
Meaningful | /ˈmiːnɪŋfl/ | Có ý nghĩa | The handmade bracelet she gave me as a birthday gift is very meaningful.
(Chiếc vòng tay handmade cô tặng tôi làm quà sinh nhật thật ý nghĩa.) |
Xem thêm bài viết:
- 100+ từ vựng IELTS chủ đề Art thông dụng trong bài thi
- Từ vựng chủ đề Movie thông dụng kèm ví dụ chi tiết
II. Collocations và Idioms chủ đề hobbies
Ngoài những từ vựng chủ đề hobbies thì đừng quên bỏ túi những collocation và Idiom thuộc chủ đề này nhé!
1. Collocation chủ đề Hobbies
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take up a hobby | bắt đầu một sở thích mới | I decided to take up a hobby and started learning how to play the guitar.
(Tôi quyết định theo đuổi sở thích và bắt đầu học chơi guitar.) |
Hone one’s skills | rèn luyện kỹ năng | She spent years honing her skills in painting, and now she is an accomplished artist.
(Cô đã dành nhiều năm trau dồi kỹ năng hội họa của mình và giờ đây cô đã là một nghệ sĩ thành đạt.) |
Engage in a hobby | tham gia vào một sở thích | During the weekends, I like to engage in a hobby such as gardening or cooking.
(Vào những ngày cuối tuần, tôi thích tham gia vào một sở thích như làm vườn hoặc nấu ăn.) |
Leisure activities | hoạt động giải trí | Leisure activities such as reading, painting, and hiking help me relax and unwind.
(Các hoạt động giải trí như đọc sách, vẽ tranh và đi bộ đường dài giúp tôi thư giãn và nghỉ ngơi.) |
Leisure time | thời gian rảnh rỗi | I always make sure to set aside some leisure time for myself to pursue my hobbies and recharge.
(Tôi luôn đảm bảo dành một chút thời gian rảnh rỗi cho bản thân để theo đuổi sở thích và nạp lại năng lượng.) |
Pursue a pastime | theo đuổi một niềm vui | |
Cultivate an interest | nuôi dưỡng một sự quan tâm | He has been cultivating an interest in photography for years.
(Anh ấy đã nuôi dưỡng niềm yêu thích với nhiếp ảnh trong nhiều năm.) |
Enjoy a recreational activity | thưởng thức một hoạt động giải trí | We enjoy recreational activities like playing soccer or going for bike rides in the park.
(Chúng tôi thích các hoạt động giải trí như chơi bóng đá hoặc đạp xe trong công viên.) |
Develop a passion for something | phát triển đam mê với một điều gì đó | Ever since I was a child, I have developed a passion for astronomy and now spend hours stargazing every night.
(Ngay từ khi còn nhỏ, tôi đã phát triển niềm đam mê thiên văn học và hiện dành hàng giờ để ngắm sao mỗi đêm.) |
Share common interests | chia sẻ sở thích chung | It’s great to meet new friends who share common interests in activities like hiking or playing board games.
(Thật tuyệt vời khi được gặp gỡ những người bạn mới có chung sở thích trong các hoạt động như đi bộ đường dài hoặc chơi trò chơi board game.) |
2. Idioms chủ đề Hobbies
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be attached to someone/something | Gắn bó với | She is really attached to her camera and takes it everywhere she goes.
(Cô ấy thực sự gắn bó với chiếc máy ảnh của mình và mang nó đi khắp mọi nơi.) |
Engage in something | Tham gia vào | I love engaging in outdoor activities like hiking and camping during the weekends.
(Tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại vào cuối tuần.) |
Be addicted to something | Nghiện làm gì đó | He’s addicted to video games and spends hours playing them every day.
(Anh ấy nghiện trò chơi điện tử và dành hàng giờ để chơi chúng mỗi ngày.) |
Get on one’s hobby horse | Nói mãi về một chủ đề ưa thích | Whenever he starts talking about his favorite band, he gets on his hobby horse and can’t stop.
(Bất cứ khi nào anh ấy bắt đầu nói về ban nhạc yêu thích của mình, anh ấy sẽ lao vào sở thích của mình và không thể dừng lại.) |
Paint the town (red) | Quậy banh nóc | It’s my birthday tonight, and we’re going to paint the town red and have a great time!
(Tối nay là sinh nhật của tôi và chúng tôi sẽ quậy banh nóc và tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ!) |
Have a whale of time | Tận hưởng | We went on vacation to the beach and had a whale of a time swimming, sunbathing, and enjoying the local cuisine.
(Chúng tôi đi nghỉ ở bãi biển và có thời gian bơi lội, tắm nắng và thưởng thức ẩm thực địa phương.) |
The time of your life | Trải nghiệm đáng nhớ | When we went to the amusement park, my kids had the time of their lives riding roller coasters and playing games.
(Khi chúng tôi đến công viên giải trí, các con tôi đã có khoảng thời gian đáng nhớ khi đi tàu lượn siêu tốc và chơi trò chơi.) |
Let your hair down | Giải tỏa, thư giãn | After a long week of work, it’s good to let your hair down and relax with friends at a local pub.
(Sau một tuần dài làm việc, thật tuyệt nếu bạn xõa tóc và thư giãn cùng bạn bè tại một quán rượu địa phương.) |
Trên đây là trọn bộ từ vựng chủ đề hobbies thông dụng nhất được sử dụng trong bài thi IELTS mà bạn học cần nắm vững. Cùng bỏ túi những từ vựng này và vận dụng linh hoạt vào trong bài thi IELTS Speaking của mình nhé!