Nắm vững các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc nếu bạn muốn phát âm chuẩn như người bản xứ. Với bài viết này Hocielts24h sẽ gửi tới bạn tổng hợp các quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và vận dụng chính xác trong việc luyện nói tiếng Anh.
I. Từ có 3 âm tiết là gì?
Âm tiết trong tiếng Anh là một bộ phận của từ, chứa âm thanh của nguyên âm đơn. Một âm tiết sẽ thường chứa cả nguyên âm và các phụ âm đi kèm. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết tạo nên nhịp điệu khi phát âm.
Để xác định số âm tiết của từ sẽ có một số cách cơ bản nhất đó là đếm số nguyên âm để biết số âm tiết. Những từ có 3 âm tiết là từ có 3 nguyên âm, ví dụ như:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
september | /sepˈtem.bər/ | Tháng chín. |
department | /dɪˈpɑːt.mənt/ | Bộ phận, phòng ban. |
hamburger | /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ | Bánh hamburger. |
saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Thứ Bảy, |
II. Quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết
Trọng âm là âm tiết được phát âm to hơn, rõ hơn, cao hơn hoặc kéo dài hơn so với những âm tiết còn lại. Các trọng âm xuất hiện trong những từ vựng có 2 âm tiết trở lên. Dưới đây là các quy tắc trọng âm của từ có 3 âm tiết mà bạn cần nắm để phát âm chuẩn.

1. Quy tắc đánh trọng âm động từ có 3 âm tiết
Khi đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết là động từ sẽ có một số quy tắc sau:
Quy tắc 1: Trọng âm của từ có 3 âm tiết rơi vào âm tiết thứ 2 khi:
- Là một động từ có 3 âm tiết
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 nếu âm tiết thứ 3 có nguyên âm ngắn (bao gồm các âm là /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/)
- Động từ kết thúc bằng 1 phụ âm.
Động từ 3 âm tiết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
encounter | /iŋ’kauntə/ | Gặp gỡ, bắt gặp. |
determine | /dɪˈtɜː.mɪn/ | Xác định. |
deliver | /dɪˈlɪv.ər/ | Giao hàng. |
Quy tắc 2: Trọng âm của từ rơi vào âm tiết thứ nhất
Trọng âm của động từ có 2 âm tiết rơi vào âm tiết thứ nhất khi:
- Là động từ có 3 âm tiết.
- Âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi (bao gồm các âm /ɪə/, /eə/, /ʊə/, /eɪ/, /ai/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/).
- Kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên.
Động từ 3 âm tiết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | Tập thể dục. |
compromise | /ˈkɒm.prə.maɪz/ | Thỏa hiệp. |
tolerate | /ˈtɒl.ər.eɪt/ | Tha thứ. |
Quy tắc 3: Trọng âm rơi vào âm tiết cuối
Trọng âm của từ có 3 âm tiết là động từ sẽ rơi vào âm tiết cuối khi:
- Âm tiết cuối có nguyên âm đôi.
- Âm tiết cuối có nguyên âm dài
- Âm tiết cuối kết thúc bằng nhiều hơn một phụ âm
Động từ 3 âm tiết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
entertain | /entəˈteɪn/ | Giải trí. |
volunteer | /ˌvɑːlənˈtɪr/ | Làm công tác tình nguyện. |
introduce | /ˌɪntrəˈdjuːs/ | Giới thiệu. |
correspond | /ˌkɒrəˈspɒnd/ | Trao đổi bằng thư tín. |
comprehend | /ˌkɒmprɪˈhend/ | Hiểu. |
2. Quy tắc đánh trọng âm danh từ có 3 âm tiết
Khi đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết là danh từ bạn cần ghi nhớ những quy tắc sau:
Quy tắc 1: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Trọng âm của danh từ có 3 âm tiết rơi vào âm tiết thứ 1 khi âm tiết thứ 2 có nguyên âm yếu bao gồm /ə/ và /ɪ/.
Danh từ 3 âm tiết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình. |
Pharmacy | /ˈfɑːrməsi/ | Tiệm thuốc tây. |
Resident | /ˈrezɪdənt/ | Cư dân. |
Quy tắc 2: Trọng âm của danh từ có 3 âm tiết rơi vào âm tiết thứ 2.
Trọng âm của danh từ có 3 âm tiết rơi vào âm tiết thứ 2 khi âm tiết thứ 3 chứa nguyên âm yếu /ə/ hay /i/ hoặc âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi.
Danh từ 3 âm tiết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy vi tính. |
potato | /pəˈteɪtoʊ/ | Khoai tây. |
pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | Ngôi chùa. |
3. Quy tắc đánh trọng âm tính từ có 3 âm tiết
Quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết là tính từ cần nắm:
Quy tắc 1: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 khi tính từ có âm tiết thứ nhất chứa nguyên âm yếu bao gồm /ə/, /i/.
Tính từ 3 âm tiết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Retarded | /rɪˈtɑːrdɪd/ | Chậm phát triển. |
Developed | /dɪˈvel.əpt/ | Chu đáo. |
Annoying | /əˈnɔɪɪŋ/ | Khó chịu, bực mình. |
Quy tắc 2: Trọng âm của tính từ có 3 âm tiết rơi vào âm tiết thứ 2.
Trọng âm của từ có 3 âm tiết là tính từ rơi vào âm tiết thứ 2 khi âm tiết cuối là nguyên âm yếu (bao gồm các âm /ə/, /i/) và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi.
Tính từ 3 âm tiết | Phiên âm | Dịch nghĩa |
enormous | /ɪˈnɔːməs/ | To lớn/ khổng lồ. |
dependent | /dɪˈpen.dənt/ | Dựa dẫm, |
III. Bài tập về trọng âm của từ có 3 âm tiết
Chọn từ có cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết khác với những từ còn lại.
1 | A. refreshment | B. horrible | C. exciting | D. intention |
2 | A. confident | B. influence | C. computer | D. remember |
3 | A. tableland | B. apparent | C. atmosphere | D. applicant |
4 | A. dedicate | B. impressive | C. reminder | D. descendant |
5 | A. remember | B. company | C. technical | D. interview |
6 | A. expression | B. decisive | C. dependent | D. independence |
7 | A. entertain | B. enjoyable | C. anniversary | D. introduce |
8 | A. marvelous | B. argument | C. apoplectic | D. maximum |
9 | A. assistance | B. consider | C. politely | D. compliment |
10 | A. memory | B. typical | C. reward | D. marketing |
Đáp án
- B – horrible /ˈhɒr.ə.bəl/
- C -computer /kəmˈpjuː.tər/
- B – apparent /əˈpær.ənt/
- A – dedicate /ˈded.ɪ.keɪt/
- A – remember /rɪˈmem.bər/
- D – independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/
- B – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/
- D – maximum /ˈmæk.sɪ.məm/
- A- assistance /əˈsɪs.təns/
- C – reward /rɪˈwɔːd/
Trên đây là tổng hợp cách nhấn trọng âm của từ có 3 âm tiết mà bạn cần nắm vững khi học IELTS. Để ghi nhớ và áp dụng đúng các quy tắc nhấn trọng âm bạn cần luyện tập thường xuyên và đừng quên tra cứu cách nhấn trọng âm đối với những từ vựng mới học. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục kỹ năng IELTS Speaking.