Với nhiều bạn thì suspect là một từ vựng còn khá lạ lẫm và ít được sử dụng. Tuy nhiên vẫn có những thắc mắc không biết suspect đi với giới từ gì mới chính xác. Vậy hãy cùng Học IELTS 24h đi tìm hiểu về nghĩa của từ Suspect là gì và suspect đi với giới từ gì để tránh bỡ ngỡ khi gặp phải từ vựng này trong các bài thi nhé!
I. Suspect là gì?
Trước khi trả lời Suspect đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ Suspect là gì trước nhé!
Theo từ điển Cambridge, suspect vừa là một động từ vừa có thể là một danh từ, ngoài ra nó còn đóng vai trò là tính từ trong tiếng Anh. Chính vì vậy suspect có thể mang nhiều nét nghĩa khác nhau mà bạn cần dựa vào từng ngữ cảnh cụ thể và mục đích nói để có thể lựa chọn sử dụng từ vựng này một cách phù hợp và hiệu quả nhất. Cụ thể về nghĩa của từ suspect như sau:
Chức năng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Động từ
Suspect (v) |
/ səˈspect / | Nghĩ hoặc tin điều gì đó là đúng hoặc có thể xảy ra. | We have no reason to suspect that he is lying.
(Chúng tôi không có lý do gì để nghi ngờ rằng anh ấy nói dối.) |
Nghĩ rằng ai đó đã phạm tội hoặc làm điều gì sai trái. | Police suspect Duane of committing two robberies.
(Cảnh sát nghi ngờ Duane thực hiện hai vụ cướp.) |
||
Không tin tưởng, nghi ngờ. | We suspected Jack’s motives in making his offer.
(Chúng tôi nghi ngờ động cơ của Jack khi đưa ra lời đề nghị.) |
||
Danh từ
Suspect (n) |
/ˈsʌs.pekt/ | Nghi phạm, người được cho là đã phạm tội hoặc làm điều gì sai trái. | Police released photos of the suspect in the robbery.
(Cảnh sát đã công bố ảnh của nghi phạm trong vụ cướp.) The suspect in the bombing killed himself. (Nghi phạm trong vụ đánh bom đã tự sát.) |
Tính từ
Suspect (adj) |
/ˈsʌs.pekt/ | Khả nghi, nghi ngờ. | A suspect suitcase was found at the station.
(Một chiếc vali khả nghi đã được tìm thấy tại nhà ga.) The outcome of the election was so absurd that it was suspect. (Kết quả của cuộc bầu cử vô lý đến mức nó bị nghi ngờ.) |
Word family của suspect
Ngoài ra còn một số từ vựng thuộc gia đình từ của suspect mà bạn cần nắm để sử dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp và trong văn viết.
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
suspected (adj) | /səˈspek.tɪd/ | Nghi ngờ | He is believed to be a suspected terrorist.
(Anh ta được cho là nghi phạm khủng bố.) |
Ví dụ:
II. Suspect đi với giới từ gì?
Suspect đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn học. Mặc dù đây không phải từ vựng được sử dụng phổ biến nhưng bạn cũng cần nắm được một số giới từ đi cùng với suspect để sử dụng cho chính xác.
Thông thường danh từ suspect sẽ đi cùng với giới từ in, còn khi đóng vai trò là một động từ thì chúng ta thường sử dụng Suspect với giới từ of. Ngoài ra suspect có thể không đi cùng với giới từ. Cùng tìm hiểu chi tiết về các giới từ đi cùng với Suspect trong tiếng Anh để sử dụng cho thật chính xác và diễn đạt đúng ý nghĩa của câu nhé!
1. Suspect đi với giới từ of
Of là giới từ đi cùng với Suspect phổ biến nhất trong tiếng Anh. Giới từ of thường đi với động từ Suspect để diễn tả việc nghi ngờ rằng ai đó phạm tội, làm điều gì sai hoặc vật bị tình nghi. Và bạn sẽ thường thấy nó xuất hiện ở dạng câu bị động.
suspect sb/sth of doing sth: Nghi ngờ ai/cái gì
suspect somebody/something of doing something: Nghi ngờ ai đó/cái gì đó đang làm điều gì đó |
Ví dụ:
- David is the subject of a recent bank robbery. (David là đối tượng nghi vấn của vụ cướp ngân hàng mới đây.)
- The company is suspected of giving bribes to customs officers to evade taxes. (Công ty bị nghi ngờ đưa hối lộ cho cán bộ hải quan để trốn thuế.)
- Julia is suspected of cheating on her final exams. (Julia bị nghi ngờ gian lận trong bài thi cuối kỳ.)
2. Suspect đi với giới từ in
Với vai trò là danh từ, suspect thường đi với giới từ in trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ địa điểm mà vụ án xảy ra hoặc địa điểm mà đối tượng nghi vấn bị bắt giữ.
Ví dụ:
- The main suspect in the kidnapping fled. (Nghi phạm chính trong vụ bắt cóc đã bỏ trốn.)
- The suspect in the murder has been arrested by police. (Đối tượng nghi vấn trong vụ giết người đã bị cảnh sát bắt giữ.)
Tham khảo:
- Annoyed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng từ Annoyed
- Jealous đi với giới từ gì? Nắm chắc cách dùng Jealous
III. Những từ đồng nghĩa với Suspect
Ngoài kiến thức về Suspect đi với giới từ gì hãy cùng Học IELTS 24h tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với Suspect trong tiếng Anh để giúp cải thiện vốn từ vựng và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như văn viết để tránh lắp từ.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Suspect bao gồm cả từ loại danh từ, động từ và tính từ, cùng tham khảo nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
accused (n) | Bị cáo. | The accused asked to see his lawyer.
(Bị cáo yêu cầu gặp luật sư của mình.) |
defendant (n) | Bị cáo. | Lawyers try to prove that the defendant is innocent.
(Luật sư cố gắng chứng minh rằng bị cáo vô tội.) |
respondent (n) | Bị đơn. | The court’s general policy is to impose costs on the respondent.
(Chính sách chung của tòa án là áp đặt chi phí cho bị đơn.) |
Culprit (n) | Thủ phạm. | Evidence at the scene proved Robert to be the culprit.
(Các chứng cứ tại hiện trường đã chứng minh Robert là thủ phạm.) |
perpetrator (n) | Thủ phạm. | The perpetrator was identified as an acquaintance of the victim.
(Thủ phạm được xác định là người quen của nạn nhân.) |
Doubt (n,v) | Nghi ngờ. | We doubt whether he will finish the job on time.
(Chúng tôi nghi ngờ liệu anh ấy có hoàn thành công việc đúng thời hạn không.) |
distrust (n,v) | Không tin tưởng. | Many politicians are deeply distrusted by the people.
(Nhiều chính trị gia bị người dân mất lòng tin sâu sắc.) |
have misgivings about | Nghi ngờ. | William had some misgivings about what he was about to do.
(William có đôi chút nghi ngờ về việc mình sắp làm.) |
skeptical (adj) | Hoài nghi. | We are a bit skeptical about her chances of success.
(Chúng tôi hơi nghi ngờ về cơ hội thành công của cô ấy.) |
suspicious (adj) | Khả nghi. | There was a suspicious-looking taxi parked next to the station.
(Có một chiếc xe taxi trông đáng ngờ đậu ở cạnh nhà ga.) |
doubtful (adj) | Nghi ngờ. | Consumers were doubtful about the quality of the product.
(Người tiêu dùng nghi ngờ về chất lượng của sản phẩm.) |
untrustworthy (adj) | Không đáng tin cậy. | I felt Tim was an untrustworthy person.
(Tôi cảm thấy Tim là một người không đáng tin cậy.) |
smell a rat (idiom) | Cảm thấy nghi ngờ. | I smell a rat. If Anna says she’s overtime, why does the office turn off the lights?
(Tôi cảm thấy nghi ngờ. Nếu Anna nói cô ấy tăng ca thì tại sao văn phòng lại tắt đèn.) |
IV. Luyện tập Suspect đi với giới từ gì
Như vậy là bạn đã có thể trả lời Suspect đi với giới từ gì rồi. Để nắm chắc hơn về cách dùng của từ Suspect hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp và chỗ trống để hoàn thành câu.
- Police arrested the suspect _____ the scene of the robbery.
- The detective suspects Tom is the suspect _____ the robbery.
- The suspect _____ the kidnapping is still on the run.
- Police found evidence linking the suspect _____ the scene.
- Michael is a suspect _____ the murder.
- He is suspected _____ offering bribes to police to escape charges.
Đáp án
- at
- of
- in
- at
- in
- of
Trên đây là câu trả lời cho Suspect đi với giới từ gì cùng bài tập luyện tập mà bạn có thể tham khảo để nắm chắc hơn kiến thức. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu về sử dụng từ Suspect một cách linh hoạt nhất. Tham khảo thêm nhiều bài viết kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên danh mục Grammar nhé!