Annoyed đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng từ Annoyed

Banner Học IELTS 24H X Prep

Ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều từ vựng cần có giới từ đi kèm để có thể tạo thành một từ ghép có nghĩa. Annoyed là một tính từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh mà khiến không ít người dùng phải đắn đo không biết nên sử dụng giới từ gì đi kèm với Annoyed mới chính xác. Với bài viết hôm nay hãy cùng Học IELTS 24h tìm câu trả lời cho Annoyed đi với giới từ gì và những cấu trúc Annoyed được sử dụng phổ biến nhất nhé!

I. Annoyed là gì?

Trước khi tìm câu trả lời cho câu hỏi Annoyed đi với giới từ gì hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của từ vựng này trước nhé. Theo từ điển Cambridge, Annoyed là một tính từ mang ý nghĩa là bị làm phiền, khó chịu, tức giận. Ví dụ:

  • My parents were rather annoyed that I hadn’t told them about the results of the test. (Bố mẹ tôi khá khó chịu vì tôi đã không nói với họ về kết quả của bài kiểm tra.)
  • They were so annoyed with her for being late. (Họ rất khó chịu với cô ấy vì đã đến muộn.)

Annoyed là gì? Annoyed đi với giới từ gì?

Word family của Annoyed

Cùng tham khảo một số từ loại khác liên quan đến tính từ Annoyed nhé!

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Annoy (v) 

/əˈnɔɪ/

Làm phiền, quấy rầy, chọc tức.

Jack really annoyed me in the meeting this afternoon.

(Jack thực sự làm tôi khó chịu trong cuộc họp chiều nay.)

Annoyance (n)

/əˈnɔɪ·əns/

Sự khó chịu

As soon as Anna saw me, a look of annoyance crossed her face.

(Ngay khi Anna nhìn thấy tôi , khuôn mặt cô ấy có vẻ khó chịu.)

Annoying (adj)

/əˈnɔɪ·ɪŋ/

Làm bạn cảm thấy khó chịu, hơi tức giận.

It’s annoying to have to explain this over and over again.

(Thật khó chịu khi phải giải thích điều này nhiều lần.)

Annoyingly (adv)

/əˈnɔɪ·ɪŋ·li/

Một cách khó chịu.

That noise is annoyingly repetitive.

(Tiếng ồn đó lặp đi lặp lại một cách khó chịu.)

 

Tính từ annoyed là dạng luôn yêu cầu giới từ đi kèm để tạo thành một từ ghép có ý nghĩa hoàn chỉnh. Vậy annoyed đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo của bài viết.

II. Annoyed đi với giới từ gì?

Tính từ annoyed thường đi cùng với 4 giới từ phổ biến đó là with, at/about, to và by. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng nhé!

1. Annoyed đi với giới từ with

Một giới từ đi cùng Annoyed phổ biến nhất đó chính là giới từ with tạo thành cụm “Annoyed with” mang ý nghica là làm phiền hay bị khó chịu bởi ai hay cái gì đó. Ta thường sử dụng Annoyed with trong các cấu trúc sau:

Cấu trúc 1:

S + tobe + annoyed with + somebody at/about + something (hoặc for doing something) 

Ý nghĩa: Diễn tả sự khó chịu, tức giận vì bị làm phiền bởi một hành động mà ai đó đã gây ra. 

Ví dụ:

  • The manager was annoyed with Tom for going to work late everyday. (Quản lý rất khó chịu với Tom vì đi làm muộn suốt ngày.)
  • I was quite annoyed with the guard for his disrespectful behavior. (Tôi khá khó chịu với người bảo vệ vì hành vi thiếu tôn trọng của anh ấy.)

Annoyed đi với giới từ gì?  Annoyed with

Cấu trúc 2:

S + tobe + annoyed with somebody

Ý nghĩa: Diễn tả sự khó chịu hoặc có thành kiến với ai đó mà không vì lý do gì cả.

Ví dụ:

  • John was constantly annoyed with his colleagues. (John thường xuyên khó chịu với đồng nghiệp của anh ấy.)

2. Annoyed đi với giới từ at/about

Annoyed đi với các giới từ at hoặc about để thể hiện ai đó cảm thấy khó chịu, phiền phức hay bị làm phiền bởi một thứ gì đó. 

S + tobe + annoyed + at/ about + something

Ví dụ:

  • I was annoyed at the way Julia tried to take over the whole meeting. (Tôi khó chịu với cách Julia cố gắng chiếm lĩnh toàn bộ cuộc họp.)
  • Anna’s boyfriend is annoyed about the way she stays silent when angry. (Bạn trai của Anna bị khó chịu với cách mà cô ấy giận dỗi.)

Annoyed đi với giới từ gì?  Annoyed at/about

3. Annoyed đi với giới từ to

Câu trả lời tiếp theo cho Annoyed đi với giới từ gì đó là giới từ to. Theo sau cụm “Annoyed to” thường là một động từ chỉ hành động để diễn tả sự khó chịu của chủ ngữ khi nghe thấy, nhìn thấy hay phát hiện điều gì đó.

Cấu trúc:

S + tobe + Annoyed + to find, see, discover, hear…

Ví dụ:

  • Mina was annoyed to discover her neighbor’s dog had destroyed her flower garden.  (Mina khó chịu khi phát hiện ra con chó nhà hàng xóm đã phá vườn hoa của mình.)
  • Jane was annoyed to hear a lie from her best friend. (Jane khó chịu khi nghe được lời nói dối từ bạn thân của cô ấy.)

Annoyed đi với giới từ gì?  Annoyed to

4. Annoyed đi với giới từ by

Một giới từ đi kèm với Annoyed nữa mà Học IELTS 24h muốn giới thiệu tới bạn đó chính là giới từ by. Trong giao tiếp người ta thường dùng “annoyed by” để thể hiện trạng thái khó chịu, bị làm phiền bởi một hành vi chung chung. 

Tuy nhiên cách sử dụng này không được ưu tiên trong tiếng Anh formal, vì vậy nó cũng khá ít xuất hiện trong các bài giảng về ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ:

  • I am annoyed by your noisy phone. (Tôi khó chịu vì tiếng điện thoại ồn ào của bạn.)

Cấu trúc này tương đương với annoyed at: I am annoyed at your noisy phone.

III. Cấu trúc khác với Annoyed 

Ngoài cách sử dụng annoyed đi với giới từ gì thì trong ngữ pháp tiếng Anh có một cấu trúc khác đi cùng Annoyed khá phổ biến, cụ thể:

S + be/ get + annoyed + that + S + V

Cách dùng: cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự khó chịu hoặc bị làm phiền vì ai hay cái gì làm gì.

Ví dụ:

  • My father was rather annoyed that I hadn’t told him about the accident. (Bố tôi khá khó chịu vì tôi đã không nói với ông ấy về vụ tai nạn.)

Trong cấu trúc này thì “that” có thể được bỏ đi tạo thành câu

  • My father was rather annoyed I hadn’t told him about the accident.

Ngoài ra ta cũng có thể thay thế “that” bởi các từ: since, because, as,… với ý nghĩa tương tự. 

  • My father was rather annoyed because I hadn’t told him about the accident.
  • My father was rather annoyed since I hadn’t told him about the accident.
  • My father was rather annoyed as I hadn’t told him about the accident.

Tham khảo thêm:

IV. Các từ đồng nghĩa với Annoyed 

Ngoài tính từ Annoyed trong tiếng Anh cũng có khá nhiều từ vựng khác cũng được sử dụng để thể hiện trạng thái khó chịu, bực bội hoặc bị ai đó là phiền. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Annoyed mà bạn có thể tham khảo thêm để nâng cao vốn từ vựng của bản thân.

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Irritated

Cảm thấy khó chịu, bực bội.

I began to get increasingly irritated by his questions.

(Tôi bắt đầu ngày càng khó chịu trước những câu hỏi của anh ấy.)

Frustrated

Cảm thấy khó chịu, kém tự tin, thất vọng vì không thể đạt được điều mình mong muốn.

The manager felt very frustrated with the fact that no one took on this project.

(Người quản lý cảm thấy rất bực bội với việc không ai nhận làm dự án này.)

Offended

Cảm thấy khó chịu, bực tức thường là vì ai đó đã thô lỗ.

Tom was offended by Jack’s rude words about his girlfriend.

(Tom cảm thấy bực tức với những lời thô lỗ của Jack về bạn gái của mình.)

Bothered

Cảm thấy phiền toái, khó chịu.

The bright sunshine made Julia feel hot and bothered.

(Ánh nắng chói chang khiến Julia cảm thấy nóng nực và khó chịu.)

Exasperated

Khó chịu, bực tức đặc biệt vì bạn không thể làm gì để giải quyết vấn đề.

The manager became increasingly exasperated with the current business situation.

(Người quản lý ngày càng trở nên bực tức với tình hình kinh doanh hiện tại.)

Upset

Lo lắng, không vui hoặc tức giận.

Don’t be upset about the shoes – there’s just a little stain on them.

(Đừng khó chịu về đôi giày – chỉ có một chút vết bẩn trên đó thôi.)

Miffed

Khó chịu trước cách hành xử của ai đó đối với bạn.

My boyfriend hasn’t called for three days and I was getting miffed.

(Bạn trai đã không gọi suốt ba ngày và tôi cảm thấy khó chịu.)

Disturbed

Cảm thấy bị làm phiền, khó chịu.

The sound of arguing from my neighbor’s house disturbed me when I was trying to sleep.

(Tiếng cãi vã từ nhà hàng xóm làm phiền tôi khi tôi đang cố gắng ngủ.)

V. Luyện tập annoyed đi với giới từ gì

Để nắm chắc kiến thức về annoyed đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài tập dưới đây nhé!

Bài tập áp dụng: Điền giới từ đi cùng  annoyed phù hợp vào chỗ trống

  1. All employees got so annoyed  ____  the wage company’s decision to cut wages.
  2. She seems annoyed  ____   my whispering.
  3. My husband was very annoyed ____ the dog.
  4. Kate was annoyed ____ the imposition.
  5. My family was annoyed _____ the constant barking of the neighbor’s dog.
  6. Mary was annoyed ____ the fact that she had to stay up all night at the company.

Đáp án

  1. at/ about
  2. with
  3. with
  4. with 
  5. by
  6. with

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cách dùng từ annoyed trong tiếng Anh và giúp bạn trả lời câu hỏi annoyed đi với giới từ gì. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và dễ dàng ăn điểm nếu gặp trong kiểm tra. Còn rất nhiều kiến thức ngữ pháp thú vị khác tại danh mục Grammar, cùng tham khảo thêm nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Banner Học IELTS 24H X Prep 2
Thủy Ly
Thủy Ly
Mình là Ly, admin của Học IELTS 24h. Với kinh nghiệm tự học đạt band điểm IELTS 6.5 và vẫn đang trong quá trình ôn luyện để chinh phục band điểm cao hơn. Hy vọng những bài viết được chia sẻ bởi chính kinh nghiệm học của mình sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

Để lại câu trả lời

Vui lòng nhập bình luận của bạn!
Vui lòng nhập tên của bạn tại đây

Bài viết cùng chuyên mục

Bài này sẽ nằm ở trong nhiều category

1. Size Button Mỗi Style có 3 size khác nhau. Small, Normal, Large. Ví dụ với style default Small Click Here Normal Click Here Large Click Here   2. Style Button Default Click Here Round Click Here Outlined Click...
Topic: Describe a place you would like to visit - IELTS Speaking

Topic: Describe a place you would like to visit – IELTS...

Describe a place you would like to visit là một câu hỏi khá hay thuộc topic Describe a place mà bạn có thể bắt...
Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking 2,3

Bài mẫu: Describe a place you visited on vacation – IELTS...

Describe a place you visited on vacation là một câu hỏi thuộc topic Describe a place mà có thể bạn sẽ bắt gặp trong...
Bài mẫu: Describe a place in a village you visited - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a place in a village you visited –...

Describe a place in a village you visited là một đề bài thuộc chủ đề Describe a place xuất hiện trong phần thi IELTS...
Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to - IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a crowded place you have been to –...

Describe a crowded place you have been to là một câu hỏi quen thuộc trong topic describe a place mà bạn có thể bắt...
Bài mẫu: Describe a person you are very close to -IELTS Speaking

Bài mẫu: Describe a person you are very close to –...

Describe a person you are very close to cũng là một đề bài khá hay thuộc topic Describe a person trong phần thi IELTS...

Lộ Trình học Toàn diện